


Tóm tắt Nội dung Các Tài liệu Học tập Tiếng Anh
Các tài liệu được cung cấp bao gồm một loạt sách giáo trình tiếng Anh đa dạng, từ cấp độ mầm non/tiểu học, sách luyện thi chứng chỉ (IELTS), đến sách phát triển kỹ năng và từ vựng chuyên sâu.
1. Giáo trình Tiếng Anh Cấp độ Cơ bản (Mầm non/Tiểu học)
Phần này bao gồm các giáo trình tiếng Anh tổng quát dành cho học sinh nhỏ tuổi, tập trung vào từ vựng cơ bản, cấu trúc đơn giản, và các chủ đề gần gũi với cuộc sống hàng ngày.
1.1. Giáo trình Rainbow Bridge (Cấp độ 1 & 2)
- Giáo trình này bao gồm các chủ đề được sắp xếp theo mùa và đơn vị bài học.
- Mùa Thu (Autumn): Giới thiệu các từ vựng về mùa, như lá cây (leaves), quả mọng (berries), táo (apples), bí ngô (a pumpkin), quán cà phê (a cafe), ngôi nhà (a house), và cửa hàng (a shop).
- Unit 1: Friends (Bạn bè): Tập trung vào việc giới thiệu và làm quen.
- Unit 2: Numbers and Colours (Số đếm và Màu sắc): Dạy số đếm từ 1 đến 10 và các màu cơ bản.
- Mùa Đông (Winter): Giới thiệu từ vựng như bông tuyết (snowflakes) và người tuyết (a snowman).
- Unit 3: Family (Gia đình): Giới thiệu các thành viên trong gia đình (ông, bà, bố, mẹ, anh, chị, em).
- Unit 4: More Numbers and Colours (Thêm số đếm và màu sắc): Mở rộng kiến thức về số và màu.
- Mùa Xuân (Spring) và Mùa Hè (Summer): Tiếp tục với các bài học theo mùa.
- Unit 5: School (Trường học) và Unit 6: Toys (Đồ chơi): Các chủ đề quen thuộc.
- Unit 7: Animals (Động vật) và Unit 8: Body and Face (Cơ thể và Khuôn mặt): Các bài học cuối cùng trong giáo trình.
- CLIL (Content and Language Integrated Learning): Có các bài học tích hợp về Toán (Hình dạng), Nghệ thuật (Màu sắc), và Khoa học (Thực vật, Động vật ẩn mình).
1.2. Giáo trình Treetops (Cấp độ 1 & Explore Treetops)
- Giáo trình này cũng có cấu trúc theo mùa và đơn vị bài học, tập trung vào từ vựng, cấu trúc và giao tiếp cơ bản.
- Mùa Thu (Autumn): Dạy từ vựng như lá (leaves), cây (trees), nấm (mushrooms), hạt (nuts) và cấu trúc “It’s autumn. It’s windy”.
- Unit 1: Greetings (Chào hỏi) / School objects (Đồ dùng học tập): Giới thiệu các nhân vật, chào hỏi (Hello, Goodbye, I’m…), và đồ dùng học tập (ruler, pen, pencil, book, chair, bag).
- Unit 2: Numbers 1-5 / Autumn Colours (Số đếm 1-5 / Màu sắc mùa thu): Dạy số đếm và các màu như đỏ, vàng, nâu, cam, xanh lá.
- Unit 3: Family (Gia đình) / Family and home (Gia đình và nhà cửa): Từ vựng về gia đình và các phòng trong nhà (attic, bathroom, bedroom, kitchen, living room). Cấu trúc: “Where’s (Mum)? In the (bathroom)”.
- Unit 4: Winter Colours / Numbers 6-10 (Màu sắc mùa đông / Số đếm 6-10): Mở rộng từ vựng màu sắc và số đếm.
1.3. Giáo trình Happy House 2 và Happy Street 1
- Happy House 2:
- Unit 1: Playroom safari: Từ vựng về động vật (crocodile, lion, monkey, snake, tiger, zebra). Cấu trúc: “I can/can’t see”.
- Unit 2: School time: Từ vựng về đồ dùng học tập (book, chair, clock, pen, table, teacher) và màu sắc. Cấu trúc: “This is my/your (friend)”.
- Unit 3: I’m hungry!: Từ vựng về thực phẩm và đồ uống (bread, cheese, fish, pasta, rice, yoghurt, coffee, milk, water). Cấu trúc: “Do you like…?”, “I like/don’t like”.
- Unit 5: My house: Chủ đề về nhà cửa.
- Happy Street 1:
- Unit 1: Welcome to Happy Street!: Chào hỏi (Hello, How are you?, Goodbye), và Số đếm 1-10.
- Unit 2: At school: Từ vựng đồ dùng học tập và màu sắc. Cấu trúc: “What’s this? It’s a (blue pen)”.
- Unit 3: At Happy House: Từ vựng đồ chơi (car, dinosaur, doll, robot, train). Cấu trúc: “Is it a (car)? Yes, it is/No, it isn’t” và các mệnh lệnh cơ bản (Hands up, Stand up).
- Unit 4: At the shop: Từ vựng về thực phẩm (apple, banana, cake, ice cream).
1.4. Giáo trình First Friends 1
- Unit 1 Hello: Chào hỏi, giới thiệu bản thân, số đếm 1-5. Tập trung vào Giá trị & Tiếng Anh hàng ngày: Lịch sự (Being polite).
- Unit 2 My Family: Các thành viên trong gia đình. Cấu trúc: “Who’s this? It’s my grandma.” Giá trị: Tôn trọng người lớn tuổi.
- Unit 3 My School: Đồ dùng học tập. Cấu trúc: “What’s this?” Giá trị: Ứng xử tốt ở trường.
1.5. Giáo trình Let’s Go 3 (5th Edition)
- Đây là giáo trình tập trung vào các chủ đề ở cấp độ cao hơn một chút.
- Unit 1: At School.
- Unit 2: Clothing (Quần áo).
- Unit 3: Places (Địa điểm).
- Unit 4: Occupations (Nghề nghiệp).
- Unit 5: Activities (Hoạt động).
- Unit 6: What Time Is It? (Hỏi giờ).
- Unit 7: Yesterday and Today (Hôm qua và Hôm nay): Giới thiệu các thì.
- Unit 8: My Home (Ngôi nhà của tôi).
1.6. Giáo trình Hang Out! (Sách bài tập Cấp độ 2 & 3)
- Hang Out! Workbook 2:
- Unit 1: Snack Time (Ăn nhẹ).
- Unit 2: My Clothes (Quần áo của tôi).
- Unit 3: My Favorite Food (Món ăn yêu thích).
- Unit 4: My Classes (Các lớp học của tôi).
- Hang Out! Workbook 3:
- Unit 1: A Day in My Life (Một ngày trong đời tôi).
- Unit 2: Just for Fun (Chỉ để giải trí).
- Unit 3: Last Week at School (Tuần trước ở trường).
- Unit 4: What Are They Doing? (Họ đang làm gì?).
1.7. Giáo trình Storyfun Level 2
- Giáo trình này tập trung vào các câu chuyện để luyện thi Cambridge English: Young Learners (YLE).
- 1. Our funny home (Ngôi nhà vui nhộn của chúng tôi).
- 2. Jill’s jellyfish (Con sứa của Jill).
- 3. Uncle Fred and me (Chú Fred và tôi).
- 4. Mrs Day’s garden (Khu vườn của bà Day).
- 5. Classmates (Bạn cùng lớp).
- 6. I want that game! (Tôi muốn trò chơi đó!).
- 7. Monkey beach (Bãi biển Khỉ).
- 8. Winners! (Những người chiến thắng!).
- 9. Let’s have fun! (Hãy cùng vui vẻ!).
2. Giáo trình Tiếng Anh Học thuật và Giao tiếp (Cấp độ Trung/Cao)
Phần này bao gồm các sách giáo trình dành cho người học ở cấp độ cao hơn, tập trung vào kỹ năng ngôn ngữ và nội dung học thuật.
2.1. Giáo trình Life 5 (Cấp độ Cao)
- Giáo trình này tập trung vào các chủ đề đời sống và học thuật nâng cao, kết hợp Ngữ pháp, Từ vựng, và Kỹ năng giao tiếp thực tế.
- Unit 1: Relationships (Các mối quan hệ): Ngữ pháp về các thì hiện tại (đơn, tiếp diễn, hoàn thành), quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành. Từ vựng về mô tả tính cách, thành ngữ về tình bạn. Chức năng giao tiếp: Gặp gỡ mọi người.
- Unit 2: Storytelling (Kể chuyện): Ngữ pháp về các thì kể chuyện quá khứ (narrative past tenses), câu bị động (the passive). Từ vựng về giao tiếp, cụm động từ + danh từ (verb + noun collocation). Chức năng giao tiếp: Phản ứng với các câu chuyện.
- Unit 3: Science and technology (Khoa học và Công nghệ): Ngữ pháp về các dạng thì tương lai (tương lai tiếp diễn và tương lai hoàn thành). Từ vựng về vật liệu, danh từ ghép. Chức năng giao tiếp: Giải quyết vấn đề.
- Tài liệu liên quan (Life 1 Fundamental): Bao gồm bảng tổng hợp các dạng động từ (hiện tại tiếp diễn, hiện tại đơn, quá khứ đơn).
2.2. Giáo trình PRISM và 21st Century Communication
- PRISM 1 Listening and Speaking: Tập trung vào kỹ năng nghe và nói trong môi trường học thuật.
- Unit 1: Places (Địa điểm): Nghe podcast về nhà cửa trên thế giới.
- Unit 2: Festivals and Celebrations (Lễ hội và Lễ kỷ niệm).
- Unit 3: The Internet and Technology (Internet và Công nghệ).
- Unit 4: Weather and Climate (Thời tiết và Khí hậu).
- Unit 5: Sports and Competition (Thể thao và Thi đấu).
- Unit 6: Business (Kinh doanh).
- Unit 7: People (Con người).
- Unit 8: The Universe (Vũ trụ).
- PRISM 2 & 3 Reading and Writing: Tập trung vào phát triển kỹ năng đọc và viết học thuật.
- 21st Century Communication 2: Sử dụng các bài nói TED Talks để luyện Nghe, Nói và Tư duy Phản biện.
- Các diễn giả TED Talks bao gồm: Frank Warren (Secret keeper), Lewis Pugh (Coldwater swimmer), Daniele Quercia (Map researcher), Danit Peleg (Fashion designer), Sarah Bergbreiter (Microroboticist), Joy Sun (Aid worker), Graham Hill (Writer and designer), và Lian Pin Koh (Drones ecologist).
2.3. Các Giáo trình/Sách khác
- Inside Reading 4: Tập trung vào các từ học thuật (Academic Word List) trong ngữ cảnh đọc.
- Impact 3 Student’s Book: Một giáo trình khác của National Geographic Learning.
- Grammar Explorer 1: Sách ngữ pháp, giới thiệu các nhân vật thám hiểm và nhà bảo tồn (Filmmakers/Conservationists Dereck and Beverly Joubert, Adventurer Ed Stafford, Photojournalist Brian Skerry).
3. Sách Phát triển Kỹ năng và Từ vựng Chuyên sâu
Phần này dành cho việc mở rộng kiến thức ngôn ngữ chuyên biệt, đặc biệt cho các kỳ thi học thuật.
3.1. Mở Rộng Vốn Từ Vựng Tiếng Anh Qua Tiền Tố, Hậu Tố Và Gốc Từ (Prefixes-Suffixes-Word Roots)
- Mục đích: Giúp học viên nâng cao vốn từ vựng bằng cách học qua ngữ nguyên học (Etymology).
- Nội dung chính:
- Bảng liệt kê 147 Tiền tố (Prefixes), 308 Gốc từ (Word Roots), và 100 Hậu tố (Suffixes).
- Bao gồm 22 Bài học từ vựng trung cấp (Intermediate) và 69 Bài học từ vựng nâng cao (Advanced).
- Có bài tập dạng viết và trắc nghiệm kèm đáp án.
3.2. Raising the Bar – Học Idiom Qua Hình Ảnh
- Mục đích: Phục vụ cho việc thi chuyên Anh, học sinh giỏi, đại học, và IELTS.
- Cấu trúc: Chia theo chủ đề, cung cấp các thành ngữ (idioms) liên quan.
- Đặc điểm: Cung cấp nghĩa Anh và Việt, ví dụ cụ thể, tranh ảnh minh họa, và bài tập vận dụng.
4. Sách Luyện thi Chứng chỉ và Học sinh Giỏi
Phần này bao gồm các tài liệu tập trung vào các dạng bài và chiến lược cho các kỳ thi quan trọng.
4.1. Crack IELTS Reading
- Giáo trình luyện thi IELTS, tập trung vào kỹ năng Đọc (Reading).
- Các đơn vị bài học (Unit) chính bao gồm:
- Unit 1: Animals.
- Unit 2: Plants.
- Unit 3: Education.
- Unit 4: Children.
- Unit 5: Technology.
- Unit 6: Science.
- Unit 7: Language.
- Unit 8: Environment.
- Unit 9: Business.
- Unit 10: History.
- Unit 11: Health.
- Unit 12: Tourism.
- Unit 13: Relationship.
- Unit 14: Wildlife.
- Unit 15: Luyện đề.
- Ngoài ra, sách còn có một phần về kỹ năng Nói (Speaking), bao gồm bài tập điền từ và chủ đề nói về mùa yêu thích.
4.2. How to Crack IELTS Writing Test – VOL 1
- Mục đích: Giải mã mọi dạng bài trong IELTS Writing Task 2.
4.3. Tuyển Tập Đề Thi Nói Chuyên Anh & Học Sinh Giỏi
- Tập hợp các đề thi Nói (Speaking) chính thức từ các tỉnh thành.
- Các dạng bài bao gồm:
- I. PICTURE(S) (Mô tả tranh): Yêu cầu mô tả nội dung tranh và đưa ra thông điệp (ví dụ: về đại dịch COVID-19, giãn cách xã hội).
- II. QUESTION (Câu hỏi): Các câu hỏi thảo luận về các chủ đề xã hội (ví dụ: Is talent the most important thing for success?).
- Thời gian chuẩn bị là 5 phút và thời gian trình bày không quá 3 phút.
4.4. Bộ Đề Luyện Thi THPT Chuyên Môn Tiếng Anh
- Dùng cho luyện thi vào THPT Chuyên Ngoại ngữ và các trường Chuyên khác, cũng như bồi dưỡng học sinh giỏi.
- Tập trung vào các kỹ năng Viết (Writing) và Hội thoại (Conversation).

