Tải FREE sách Prism 2 Reading And Writing PDF

Tải FREE sách Prism 2 Reading And Writing PDF

Tải FREE sách Prism 2 Reading And Writing PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Prism 2 Reading And Writing PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Prism 2 Reading And Writing PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Tóm Tắt Chuyên Sâu Lộ Trình Học Tập Tiếng Anh Toàn Diện: Từ Cấp Độ Nền Tảng (Pre-A1) đến Học Thuật Chuyên Môn (C1)

Bản tóm tắt này phân tích và hệ thống hóa nội dung cốt lõi từ 19 tài liệu học tập tiếng Anh đa cấp độ, từ giáo trình dành cho trẻ em (First Friends 1, Happy House 2) đến các tài liệu học thuật chuyên sâu và luyện thi nâng cao (Life 5, IELTS Writing Vol 1, Prism 3). Toàn bộ nội dung được trình bày chi tiết theo yêu cầu tóm tắt khoảng 2500 từ, tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc chỉ sử dụng chữ số (1, 2, 3…) và tuyệt đối không kéo dài bất cứ con số nào bằng chữ cái.


1. Giai Đoạn Nền Tảng: Xây Dựng Khung Ngôn Ngữ Cơ Bản (Pre-A1 đến A2)

Giai đoạn này tập trung vào việc làm quen với các âm vị, từ vựng trực quan và cấu trúc ngữ pháp tối thiểu cần thiết cho giao tiếp hàng ngày, được thể hiện rõ qua các giáo trình như First Friends 1, Happy House 2, Happy Street 1, Rainbow Bridge 2, Explore Treetops 1, Life 1 Fundamental, Let’s Go 3, Hang Out 2 và Prism 1 (Listening & Speaking).

1.1. Từ Vựng Cốt Lõi và Định Lượng Sơ Khai

Việc học bắt đầu bằng các khái niệm định lượng và các đối tượng quen thuộc, tạo nền tảng vững chắc cho giao tiếp.

  • 1.1.1. Hệ thống Số Đếm và Màu sắc:
    • First Friends 1 giới thiệu 5 số đếm đầu tiên (Numbers 1-5) trong Unit 1.
    • Rainbow Bridge 2 và Happy Street 1 mở rộng phạm vi lên 10 số đếm (Numbers 1-10). Happy Street 1 (Unit 2) giúp học viên làm quen với 10 màu sắc cơ bản (black, blue, brown, green, orange, pink, purple, red, white, yellow).
    • Explore Treetops 1 (Unit 2) củng cố 5 số đếm (one, two, three, four, five) và 5 màu sắc liên quan đến mùa thu (red, yellow, brown, orange, green).
  • 1.1.2. Chủ đề Trường học và Gia đình:
    • First Friends 1 (Unit 2) giới thiệu 6 thành viên gia đình cơ bản (dad, mom, brother, sister, grandma, grandpa) và 7 đồ vật ở trường (bug, clock, desk, book, chair, crayon, glue) (Unit 3).
    • Happy House 2 (Unit 2) giới thiệu 6 đồ vật ở trường (a book, a chair, a clock, a pen, a table, a teacher).
  • 1.1.3. Động vật và Thực phẩm:
    • Happy House 2 (Unit 1Playroom safari) giới thiệu 6 loại động vật (a crocodile, a lion, a monkey, a snake, a tiger, a zebra). Unit 3 (I’m hungry!) giới thiệu 6 loại thực phẩm cơ bản (bread, cheese, fish, pasta, rice, yoghurt) và 6 loại đồ uống (coffee, lemonade, milk, orange juice, tea, water).

1.2. Ngữ Pháp Tối Thiểu và Chức năng Giao tiếp (A1 – A2)

Life 1 Fundamental và Let’s Go 3 cung cấp các cấu trúc ngữ pháp cơ bản cho việc giao tiếp đơn giản và mô tả các hành động.

  • 1.2.1. Động từ To Be và Tính từ Sở hữu: Life 1 tập trung vào 7 tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their). Cấu trúc I am, you are, he/she/it is là trọng tâm.
  • 1.2.2. Khả năng và Định vị: Happy House 2 (Unit 1) sử dụng động từ khuyết thiếu Can/Can’t để diễn tả khả năng (ví dụ: Can zebras run?). Explore Treetops 1 giới thiệu giới từ on, in để mô tả vị trí của đồ vật (ví dụ: Put your pen in your bag).
  • 1.2.3. Hiện tại Tiếp diễn và Hiện tại Đơn:
    • Hang Out 2 (Unit 5) giới thiệu thì Present Continuous để mô tả hành động đang diễn ra (What are you doing?).
    • Let’s Go 3 (Unit 5) tiếp tục củng cố Present Continuous (What Are They Doing?). Unit 6 tập trung vào việc nói về thời gian chính xác (What Time Is It? – ví dụ: It’s 5:00).

1.3. Kỹ năng Nghe và Nói Cơ bản (Prism 1 L&S)

Prism 1 Listening and Speaking cung cấp một cái nhìn tổng quan về 8 đơn vị bài học, rèn luyện kỹ năng nghe và nói ở cấp độ A1/A2.

  • 1.3.1. Chủ đề và Nội dung: 8 chủ đề chính bao gồm 1. Places, 2. Festivals and Celebrations, 3. The Internet and Technology, 4. Weather and Climate, 5. Sports and Competition, 6. Business, 7. People, 8. The Universe.
  • 1.3.2. Kỹ năng Nghe Cốt lõi: Tập trung vào Predicting content from visual information (Dự đoán nội dung từ hình ảnh) và Listening for main ideas and details (Nghe ý chính và chi tiết). Ví dụ: Trong Unit 1 (Places), học viên nghe 1 podcast về homes around the world1 hồ sơ về Stanley Park in Vancouver.
  • 1.3.3. Kỹ năng Nói Cốt lõi: Rèn luyện các chức năng ngôn ngữ: Asking for and giving information about places, Describing similarities and differences, và Giving opinions (Đưa ra ý kiến).

2. Giai Đoạn Trung Cấp: Hệ Thống Hóa và Tư Duy Phản Biện (B1 đến B2)

Giai đoạn này mở rộng vốn ngữ pháp sang các thì quá khứ và tương lai cơ bản, đồng thời đưa vào các nội dung nghe/nói mang tính học thuật và thực tế hơn, cùng với sự phát triển tư duy phản biện và từ vựng học thuật (Hang Out 3, Impact 3, Prism 2 R&W, 21st Century Communication 2, Inside Reading 4, Prism 3 R&W, Mở Rộng Từ Vựng).

2.1. Ngữ Pháp Tường Thuật và Mô tả

Nâng cao khả năng mô tả hành động đang diễn ra, thói quen và sự kiện trong quá khứ.

  • 2.1.1. Thì Quá khứ Đơn và Hiện tại Hoàn thành: Hang Out 3 (Unit 3) và Impact 3 (Unit 2) giới thiệu Simple Past để mô tả các hành động đã hoàn thành (Last Week at School). Impact 3 (Unit 5) giới thiệu cách sử dụng Present Perfect để nói về kinh nghiệm.
  • 2.1.2. Mô tả Tần suất và Mục đích: Hang Out 3 (Unit 1) sử dụng các trạng từ tần suất (always, usually, sometimes) để mô tả sinh hoạt hàng ngày (A Day in My Life). Impact 3 cung cấp 10 đơn vị bài học (Units) với các chủ đề rộng hơn như Art and Culture, Work and Careers, Technology, và The Natural World, tích hợp nội dung từ National Geographic.

2.2. Hình Vị Học (Morphology) – Phương Pháp Xây Dựng Từ Vựng Hệ Thống

Tài liệu Mở Rộng Vốn Từ Vựng Tiếng Anh Qua Tiền Tố, Hậu Tố Và Gốc Từ cung cấp nền tảng cấu tạo từ, cho phép suy luận nghĩa của hàng ngàn từ mới, là chiến lược cốt lõi để chuyển từ cấp độ A2 lên B2.

  • 2.2.1. Cấu Trúc Thành Phần Từ: Sách hệ thống hóa ngôn ngữ qua 3 thành phần chính của từ:
    • 1. Tiền tố (Prefixes): Tổng hợp 147 Prefixes, bao gồm các hình vị thường thay đổi nghĩa gốc (ví dụ: AD- – chống lại, SUB- – dưới/phụ, PRE- – trước).
    • 2. Gốc từ (Word Roots): Liệt kê 308 Word Roots có nguồn gốc từ Latin và Hy Lạp, là chìa khóa để giải mã từ vựng học thuật (ví dụ: BIO- – sự sống, CHRON- – thời gian, CEPT/CEIV – nắm bắt).
    • 3. Hậu tố (Suffixes): Giới thiệu 100 Suffixes, được dùng để xác định từ loại và chức năng ngữ pháp (-tion tạo danh từ, -able tạo tính từ, -ly tạo trạng từ).
  • 2.2.2. Lộ Trình Học Tập: Tài liệu được cấu trúc với 22 Bài học từ vựng trung cấp (Intermediate) và 69 Bài học từ vựng nâng cao (Advanced), tổng cộng 91 bài học thực hành chuyên sâu.

2.3. Kỹ năng Đọc và Tư duy Phản biện Sớm (Prism 2 & 3 R&W, Inside Reading 4)

Giai đoạn này là bước đệm quan trọng để phát triển tư duy phản biện (Critical Thinking), kết nối kỹ năng ngôn ngữ với nội dung học thuật.

  • 2.3.1. Prism 2 (Reading & Writing): Cung cấp 8 đơn vị bài học (Units) tập trung vào phát triển kỹ năng đọc và viết cơ bản của cấp độ B1. Các kỹ năng chính bao gồm: Understanding the structure of an essay (Hiểu cấu trúc của bài tiểu luận), Reading for main ideas and details, và Summarizing (Tóm tắt).
  • 2.3.2. Inside Reading 4 (AWL in Context): Giáo trình Inside Reading 4 tập trung vào việc áp dụng các từ trong Academic Word List (AWL) vào ngữ cảnh đọc hiểu.
    • Mỗi Unit trong Inside Reading 4 (ví dụ: Unit 1, Unit 2, Unit 3…) tập trung vào một nhóm từ AWL, buộc người học phải làm chủ các từ AWL như strategy, acquire, evident, role, major, interpret.
    • Kỹ năng luyện tập bao gồm inferring meaning from context (suy luận nghĩa từ ngữ cảnh), identifying purpose (xác định mục đích), và determining the author’s tone (xác định giọng văn của tác giả).
  • 2.3.3. Prism 3 (R&W) và Critical Thinking: Prism 3 (Reading and Writing) tiếp tục củng cố 8 đơn vị bài học, chuyển sang các kỹ năng tư duy phản biện cao cấp hơn (B2):
    • Analyzing and evaluating ideas in persuasive writing (Phân tích và đánh giá ý tưởng trong văn viết thuyết phục).
    • Synthesizing ideas (Tổng hợp ý tưởng) từ nhiều nguồn khác nhau để đưa ra lập luận cá nhân.
    • Understanding graphic information (Hiểu thông tin biểu đồ/đồ họa) để hỗ trợ lập luận bằng dữ liệu.

2.4. Kỹ năng Nghe và Thảo luận (21st Century Communication 2)

Giáo trình này sử dụng nội dung thực tế để thúc đẩy kỹ năng nghe và thảo luận mang tính học thuật (B1).

  • 2.4.1. Tài liệu Nghe Chính thống: Sử dụng TED Talks làm nguồn nghe chính, bao gồm 8 bài nói chuyên sâu. Các bài nói tiêu biểu: HALF A MILLION SECRETS (Frank Warren, p. 13), HOW I SWAM THE NORTH POLE (Lewis Pugh, p. 32), và WHY I MAKE ROBOTS THE SIZE OF A GRAIN OF RICE (Sarah Bergbreiter, p. 93).
  • 2.4.2. Kỹ năng Thảo luận và Tư duy: Học viên được rèn luyện các kỹ năng thảo luận cốt lõi: Recognize examples (Nhận ra ví dụ), Make and support predictions (Đưa ra và hỗ trợ dự đoán), và Agree and disagree (Đồng ý và không đồng ý).

3. Giai Đoạn Chuyên Sâu: Thành Thạo Học Thuật và Luyện Thi (C1)

Giai đoạn này áp dụng tất cả kiến thức nền tảng và kỹ năng học thuật vào các bài thi có tính cạnh tranh cao và các chủ đề thảo luận phức tạp, nơi tiêu chí chấm điểm là tuyệt đối (Life 5, IELTS Writing Vol 1, Chuyên Anh/HSG Speaking).

3.1. Ngữ Pháp và Từ Vựng Chuyên Sâu (Life 5 – C1)

Life 5 (Advanced) là giáo trình phát triển ngôn ngữ lên cấp độ C1, tập trung vào sự chính xác và linh hoạt trong các cấu trúc phức tạp.

  • 3.1.1. Hệ thống Thì Phức hợp và Độ Chính xác: Chương trình yêu cầu phân biệt và sử dụng chính xác:
    • 3 thì hiện tại (simple, continuous, and perfect).
    • 3 thì quá khứ tường thuật (narrative past tenses).
    • 2 thì tương lai phức tạp (future continuous and future perfect).
  • 3.1.2. Kỹ năng Chức năng và Từ vựng:
    • Unit 1 (Relationships): Tập trung vào describing character và sử dụng phrasal verbs (cụm động từ) trong chủ đề friendships. Học viên cũng rèn luyện phát âm với auxiliary verbs have and hasword boundaries.
    • Unit 2 (Storytelling): Tập trung vào describing storiesreacting to stories. Ngữ pháp trọng tâm là The Passive (câu bị động) và Narrative Past Tenses. Từ vựng tập trung vào verb + noun collocation (kết hợp động từ và danh từ).
    • Unit 3 (Science and technology): Tập trung vào describing technologydealing with problems. Ngữ pháp là Future Forms, đặc biệt là future continuous and future perfect. Từ vựng là compound nouns (danh từ ghép: noun + noun) và materials.
  • 3.1.3. Phát âm Chuyên sâu: Rèn luyện các chi tiết như weak forms in passive verbs, linking and elision, và stress in two-word compound nouns để đạt độ tự nhiên cao.

3.2. IELTS Writing Task 2: Phân Tích Tiêu Chí và Cấu Trúc (C1)

Tài liệu How to Crack the IELTS Writing Test – Vol 1 cung cấp một khuôn mẫu chi tiết để đạt điểm cao trong bài thi viết học thuật, nhấn mạnh vào cấu trúc và sự tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chí chấm điểm.

  • 3.2.1. Yêu cầu Định lượng và Hình thức: Thí sinh phải viết tối thiểu 250 từ. Cấu trúc bài luận học thuật nên được tổ chức thành 4 đoạn: Introduction (Giới thiệu), 2 Body Paragraphs (Thân bài – mỗi đoạn 1 ý chính), và Conclusion (Kết luận).
  • 3.2.2. Bốn Tiêu chí Chấm điểm (chiếm 100% điểm): Thí sinh được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí quan trọng ngang nhau, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm:
    • 1. Task Response (Phản hồi Nhiệm vụ): Khả năng trả lời trực tiếp và đầy đủ 100% nội dung câu hỏi, đồng thời phát triển ý tưởng với các bằng chứng và ví dụ rõ ràng, duy trì lập trường nhất quán.
    • 2. Coherence and Cohesion (Mạch lạc và Liên kết): Tính liên kết giữa các câu và các đoạn văn. Yêu cầu sử dụng từ nối học thuật (linking words) và bố cục đoạn văn rõ ràng, có 1 câu chủ đề (topic sentence) duy nhất.
    • 3. Lexical Resource (Nguồn từ vựng): Độ phong phú và chính xác của từ vựng. Đòi hỏi việc sử dụng các từ học thuật (AWL), collocations (kết hợp từ) tự nhiên, và idiomatic expressions (thành ngữ/cụm từ) phù hợp, tránh lỗi lặp từ cơ bản.
    • 4. Grammatical Range and Accuracy (Độ rộng và Chính xác Ngữ pháp): Yêu cầu thể hiện sự đa dạng trong cấu trúc câu (bao gồm câu phức, mệnh đề quan hệ, đảo ngữ) với độ chính xác ngữ pháp cao nhất.

3.3. Đề Thi Nói Chuyên Anh & Học Sinh Giỏi (HSG) – Cấu Trúc Đánh Giá (C1)

Tài liệu tuyển tập đề thi cung cấp cấu trúc và tiêu chí đánh giá nghiêm ngặt cho kỹ năng nói chuyên ngành, mô phỏng các kỳ thi Chuyên Anh.

  • 3.3.1. Cấu Trúc Bài Thi và Thời gian:
    • Tổng thời gian làm bài là 8 phút, được chia thành 2 giai đoạn rõ rệt: 5 phút chuẩn bị (chỉ được ghi chú, không viết hết câu) và 3 phút trình bày (thời gian nói thực tế).
    • Bài thi có tổng điểm 10 điểm, chia thành 2 phần chính: I. PICTURE(S) (8 pts) (Mô tả tranh, phân tích tình huống) và II. QUESTIONS (2 pts) (Trả lời câu hỏi thảo luận).
  • 3.3.2. Bốn Tiêu chí Đánh giá Chính: Tương tự như tiêu chí học thuật quốc tế, phần nói chuyên Anh cũng đánh giá dựa trên 4 tiêu chí, mỗi tiêu chí chiếm 2 điểm (tổng 8 điểm cho phần I. PICTURE(S)):
    • 1. Content (Nội dung): Đánh giá độ sâu sắc, tính logic, và sự chi tiết trong việc phân tích thông điệp (ví dụ: Tranh 1 yêu cầu phân tích về đại dịch COVID-19 và tầm quan trọng của giãn cách xã hội 1.5m).
    • 2. Fluency & Coherence (Trôi chảy & Mạch lạc): Yêu cầu bài nói tự nhiên, tốc độ hợp lý, không có sự ngập ngừng quá mức, đồng thời sử dụng các từ nối hiệu quả để liên kết ý tưởng.
    • 3. Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp): Đánh giá việc sử dụng đa dạng các cấu trúc phức tạp với độ chính xác cao.
    • 4. Pronunciation (Phát âm): Đánh giá về phát âm chuẩn, nhấn trọng âm, và ngữ điệu tự nhiên, dễ hiểu.
  • 3.3.3. Độ khó Chủ đề: Các chủ đề thảo luận có tính triết lý, xã hội và trừu tượng cao, yêu cầu lập luận chặt chẽ (ví dụ: Is talent the most important thing for success? – Question 19).

4. Phân Tích Chuyển Đổi Kỹ Năng (Transition Analysis)

Việc chuyển đổi từ cấp độ căn bản lên cấp độ học thuật đòi hỏi một sự thay đổi căn bản trong phương pháp học, được phản ánh rõ ràng trong các giáo trình đã phân tích.

4.1. Chuyển đổi Tư duy Từ Vựng: Từ Ghi nhớ đến Phân tích Cấu tạo

Sự khác biệt rõ ràng nhất là việc chuyển từ việc ghi nhớ 6 loại động vật trong Happy House 2 hay 10 màu sắc trong Happy Street 1 sang việc nắm vững 408 hình vị (tiền tố/gốc từ/hậu tố) để suy luận nghĩa của hàng ngàn từ mới (Mở Rộng Vốn Từ Vựng). Kỹ năng này giảm thiểu 91 bài học từ vựng lẻ tẻ thành một hệ thống cấu trúc ngôn ngữ.

4.2. Chuyển đổi Kỹ năng Nghe/Nói: Từ Hàng ngày đến Học thuật

  • A1/A2 (Prism 1): Tập trung vào 8 chủ đề cơ bản và kỹ năng nghe chi tiết/ý chính. Chức năng nói giới hạn ở Asking for and giving information.
  • B1 (21st Century Comm 2): Chuyển sang nghe TED Talks, tài liệu nghe đích thực, và phát triển 8 kỹ năng thảo luận đầu tiên (như making and supporting predictions).
  • C1 (Life 5): Yêu cầu xử lý các thảo luận về relationships, storytelling, science and technology với ngữ pháp phức tạp và độ chính xác cao hơn.

4.3. Chuyển đổi Kỹ năng Đọc/Viết: Từ Tóm tắt đến Đánh giá

  • B1 (Prism 2 R&W): Tập trung vào kỹ năng viết cơ bản: Understanding the structure of an essaySummarizing.
  • B2 (Inside Reading 4 & Prism 3 R&W): Đòi hỏi phải làm chủ AWL và sử dụng các kỹ năng đọc nâng cao như inferring meaningdetermining author’s tone. Kỹ năng viết chuyển sang Analyzing and evaluating ideas in persuasive writing.
  • C1 (IELTS Writing Vol 1): Yêu cầu áp dụng 4 tiêu chí chấm điểm khắt khe, bao gồm việc sử dụng câu phức và từ vựng học thuật phong phú để đạt điểm 7.0 trở lên, với yêu cầu viết tối thiểu 250 từ.

Tóm lại, lộ trình học tập này hệ thống hóa sự phát triển từ việc nắm vững 10 số đếm và 10 màu sắc cơ bản lên đến khả năng phân tích một chủ đề phức tạp trong 8 phút (Chuyên Anh Speaking) hay viết một bài luận học thuật 4 đoạn với độ chính xác ngữ pháp tuyệt đối.