Tải FREE sách Phát Âm Tiếng Anh (IPA) PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Phát Âm Tiếng Anh (IPA) PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Phát Âm Tiếng Anh (IPA) PDF có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Phát Âm Tiếng Anh (IPA) PDF có tiếng Việt đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Phát Âm Tiếng Anh (IPA) PDF có tiếng Việt về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

PHÂN BIỆT /ɪ/ VÀ /iː/

1. Cách phát âm

ÂmMô tả
/ɪ/ (i ngắn)Khi phát âm, luồng khí nhẹ bật ra ngoài. Đặt đầu lưỡi ở phía sau hàm dưới, khóe môi mở nhẹ.
/iː/ (i dài)Âm phát ra từ trong khoang miệng, không thổi hơi ra. Đặt đầu lưỡi ở phía sau hàm dưới, môi mở rộng sang hai bên như đang mỉm cười.

Ví dụ:

  • /ɪ/: tip, his
  • /iː/: sea, meet

1.1. Dấu hiệu nhận biết phát âm /ɪ/

a. Danh từ có 2 âm tiết tận cùng bằng “-age”

TừPhiên âmNghĩa
Baggage/ˈbægɪdʒ/Hành lý
Damage/ˈdæmɪdʒ/Thiệt hại
Luggage/ˈlʌgɪdʒ/Hành lý
Village/ˈvɪlɪdʒ/Làng xã
Message/ˈmesɪdʒ/Bức điện
Cottage/ˈkɒtɪdʒ/Nhà tranh
Passage/ˈpæsɪdʒ/Sự qua đi

b. Các tiền tố “be-”, “de-”, “re-”, “em-”, “en-”, “pre-”, “ex-”

Âm “e” được phát âm là /ɪ/.

TừPhiên âmNghĩa
Begin/bɪˈɡɪn/Bắt đầu
Decide/dɪˈsaɪd/Quyết định
Remind/rɪˈmaɪnd/Nhắc nhở
Become/bɪˈkʌm/Trở nên
Behave/bɪˈheɪv/Cư xử
Enslave/ɪnˈsleɪv/Bắt làm nô lệ
Predict/prɪˈdɪkt/Dự đoán
Exchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/Trao đổi

Ngoại lệ:
Previous /ˈpriːviəs/, Defrost /diˈfrɒst/


c. Từ một âm tiết kết thúc bằng “i” + 1 hoặc 2 phụ âm

TừPhiên âmNghĩa
Win/wɪn/Chiến thắng
Film/fɪlm/Bộ phim
Bit/bɪt/Một mẩu
Sit/sɪt/Ngồi
Miss/mɪs/Nhớ
Din/dɪn/Tiếng ồn
Ship/ʃɪp/Con tàu

d. Các từ chứa “ui”

TừPhiên âmNghĩa
Build/bɪld/Xây dựng
Biscuit/ˈbɪskɪt/Bánh quy
Guilt/ɡɪlt/Tội lỗi
Guitar/ɡɪˈtɑː/Đàn ghi ta
Guinea/ˈɡɪni/Đồng tiền Anh
Equivalent/ɪˈkwɪvələnt/Tương đương

e. Một số trường hợp khác

TừPhiên âmNghĩa
Donkey/ˈdɒŋkɪ/Con lừa
Market/ˈmɑːkɪt/Chợ
Busy/ˈbɪzi/Bận rộn
Monkey/ˈmʌŋkɪ/Con khỉ
Business/ˈbɪznɪs/Kinh doanh
System/ˈsɪstəm/Hệ thống
Industry/ˈɪndəstri/Công nghiệp
Friendly/ˈfrendlɪ/Thân thiện

1.2. Dấu hiệu nhận biết phát âm /iː/

a. Cấu trúc “e–e”

TừPhiên âmNghĩa
Scene/siːn/Cảnh
Complete/kəmˈpliːt/Hoàn thành
Cede/siːd/Nhường
Vietnamese/ˌvjetnəˈmiːz/Người Việt
These/ðiːz/Những cái này
Gene/dʒiːn/Gen
Peter/ˈpiːtə(r)/Tên riêng
Chinese/ˌtʃaɪˈniːz/Người Trung Quốc
Evening/ˈiːvnɪŋ/Buổi tối

b. Nhóm “ee”

TừPhiên âmNghĩa
Keep/kiːp/Giữ
Agree/əˈɡriː/Đồng ý
Teen/tiːn/Thanh thiếu niên
Free/friː/Tự do
Feel/fiːl/Cảm thấy
Meet/miːt/Gặp gỡ
Tree/triː/Cái cây
Green/ɡriːn/Màu xanh
See/siː/Nhìn
Guarantee/ˌɡærənˈtiː/Cam kết

c. Nhóm “ea”

TừPhiên âmNghĩa
Sea/siː/Biển
Easy/ˈiːzi/Dễ
Tea/tiː/Trà
Dream/driːm/Giấc mơ
Bean/biːn/Hạt đậu
Mean/miːn/Keo kiệt
Heat/hiːt/Hơi nóng
Seat/siːt/Chỗ ngồi

d. Nhóm “ie”

TừPhiên âmNghĩa
Field/fiːld/Cánh đồng
Piece/piːs/Miếng
Achieve/əˈtʃiːv/Đạt được
Brief/briːf/Ngắn gọn
Niece/niːs/Cháu gái
Relieve/rɪˈliːv/Làm dịu đi
Thief/θiːf/Kẻ trộm

e. Nhóm “ei”

TừPhiên âmNghĩa
Ceiling/ˈsiːlɪŋ/Trần nhà
Seize/siːz/Nắm bắt
Receive/rɪˈsiːv/Nhận

Ngoại lệ:
Eight /eɪt/, Heir /eə(r)/, Height /haɪt/


f. Cấu trúc “e + phụ âm + ia/ie/io/iu”

TừPhiên âmNghĩa
Previous/ˈpriːviəs/Trước đây
Convenience/kənˈviːniəns/Sự tiện lợi
Tedious/ˈtiːdiəs/Buồn tẻ
Genius/ˈdʒiːniəs/Thiên tài
Obedient/əˈbiːdiənt/Ngoan ngoãn

g. Một số trường hợp khác

TừPhiên âmNghĩa
Pizza/ˈpiːtsə/Bánh pizza
Ski/skiː/Trượt tuyết
Police/pəˈliːs/Cảnh sát
Magazine/ˈmæɡəziːn/Tạp chí
Machine/məˈʃiːn/Máy móc

Ngoại lệ:
People /ˈpiːpl/ – Người (số nhiều)


BÀI TẬP ỨNG DỤNG

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác:

  1. A. monkey B. busy C. decide D. relieve
  2. A. damage B. village C. previous D. sit
  3. A. him B. believe C. film D. begin
  4. A. fee B. teeth C. teen D. grin
  5. A. sit B. bin C. eight D. it
  6. A. tedious B. dream C. keep D. hymn
  7. A. fit B. decide C. defrost D. predict
  8. A. degree B. decide C. genius D. seize

PHÂN BIỆT /ə/ VÀ /ɜː/

1. Cách phát âm

ÂmMô tả
/ə/ (ơ ngắn)Mở miệng tự nhiên, lưỡi thoải mái, âm phát nhanh, dứt khoát.
/ɜː/ (ơ dài)Môi tròn nhẹ, lưỡi ở giữa miệng, cong lên nhẹ khi kết thúc âm. Âm kéo dài hơn.

Ví dụ:

  • /ə/: again, paper
  • /ɜː/: bird, turn

2.1. Dấu hiệu nhận biết phát âm /ə/

a. Từ bắt đầu bằng “a” và không mang trọng âm

TừPhiên âmNghĩa
About/əˈbaʊt/Khoảng, về
Alarm/əˈlɑːm/Báo thức
Ability/əˈbɪləti/Khả năng
Assistance/əˈsɪstəns/Hỗ trợ
Affect/əˈfekt/Ảnh hưởng
Adapt/əˈdæpt/Thích nghi

b. “a” trong các đuôi: -acy, -ant/-ance, -graphy, -ham, -land (không mang trọng âm)

TừPhiên âmNghĩa
Pharmacy/ˈfɑːməsi/Hiệu thuốc
Photography/fəˈtɒɡrəfi/Nhiếp ảnh
Accountant/əˈkaʊntənt/Kế toán
Highland/ˈhaɪlənd/Cao nguyên
Importance/ɪmˈpɔːtəns/Sự quan trọng

c. “e” không mang trọng âm → phát âm /ə/

TừPhiên âmNghĩa
Silent/ˈsaɪlənt/Im lặng
Open/ˈəʊpən/Mở
Container/kənˈteɪnər/Thùng chứa
Experience/ɪkˈspɪəriəns/Kinh nghiệm
Entertainment/ˌentəˈteɪnmənt/Giải trí

d. “o” không mang trọng âm → phát âm /ə/

TừPhiên âmNghĩa
Content/kənˈtent/Nội dung
Complete/kəmˈpliːt/Hoàn thành
Control/kənˈtrəʊl/Kiểm soát
Doctor/ˈdɒktər/Bác sĩ
Police/pəˈliːs/Cảnh sát