


PHÂN BIỆT /ɪ/ VÀ /iː/
1. Cách phát âm
| Âm | Mô tả |
|---|---|
| /ɪ/ (i ngắn) | Khi phát âm, luồng khí nhẹ bật ra ngoài. Đặt đầu lưỡi ở phía sau hàm dưới, khóe môi mở nhẹ. |
| /iː/ (i dài) | Âm phát ra từ trong khoang miệng, không thổi hơi ra. Đặt đầu lưỡi ở phía sau hàm dưới, môi mở rộng sang hai bên như đang mỉm cười. |
Ví dụ:
- /ɪ/: tip, his
- /iː/: sea, meet
1.1. Dấu hiệu nhận biết phát âm /ɪ/
a. Danh từ có 2 âm tiết tận cùng bằng “-age”
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Baggage | /ˈbægɪdʒ/ | Hành lý |
| Damage | /ˈdæmɪdʒ/ | Thiệt hại |
| Luggage | /ˈlʌgɪdʒ/ | Hành lý |
| Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | Làng xã |
| Message | /ˈmesɪdʒ/ | Bức điện |
| Cottage | /ˈkɒtɪdʒ/ | Nhà tranh |
| Passage | /ˈpæsɪdʒ/ | Sự qua đi |
b. Các tiền tố “be-”, “de-”, “re-”, “em-”, “en-”, “pre-”, “ex-”
Âm “e” được phát âm là /ɪ/.
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Begin | /bɪˈɡɪn/ | Bắt đầu |
| Decide | /dɪˈsaɪd/ | Quyết định |
| Remind | /rɪˈmaɪnd/ | Nhắc nhở |
| Become | /bɪˈkʌm/ | Trở nên |
| Behave | /bɪˈheɪv/ | Cư xử |
| Enslave | /ɪnˈsleɪv/ | Bắt làm nô lệ |
| Predict | /prɪˈdɪkt/ | Dự đoán |
| Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi |
Ngoại lệ:
Previous /ˈpriːviəs/, Defrost /diˈfrɒst/
c. Từ một âm tiết kết thúc bằng “i” + 1 hoặc 2 phụ âm
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Win | /wɪn/ | Chiến thắng |
| Film | /fɪlm/ | Bộ phim |
| Bit | /bɪt/ | Một mẩu |
| Sit | /sɪt/ | Ngồi |
| Miss | /mɪs/ | Nhớ |
| Din | /dɪn/ | Tiếng ồn |
| Ship | /ʃɪp/ | Con tàu |
d. Các từ chứa “ui”
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Build | /bɪld/ | Xây dựng |
| Biscuit | /ˈbɪskɪt/ | Bánh quy |
| Guilt | /ɡɪlt/ | Tội lỗi |
| Guitar | /ɡɪˈtɑː/ | Đàn ghi ta |
| Guinea | /ˈɡɪni/ | Đồng tiền Anh |
| Equivalent | /ɪˈkwɪvələnt/ | Tương đương |
e. Một số trường hợp khác
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Donkey | /ˈdɒŋkɪ/ | Con lừa |
| Market | /ˈmɑːkɪt/ | Chợ |
| Busy | /ˈbɪzi/ | Bận rộn |
| Monkey | /ˈmʌŋkɪ/ | Con khỉ |
| Business | /ˈbɪznɪs/ | Kinh doanh |
| System | /ˈsɪstəm/ | Hệ thống |
| Industry | /ˈɪndəstri/ | Công nghiệp |
| Friendly | /ˈfrendlɪ/ | Thân thiện |
1.2. Dấu hiệu nhận biết phát âm /iː/
a. Cấu trúc “e–e”
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Scene | /siːn/ | Cảnh |
| Complete | /kəmˈpliːt/ | Hoàn thành |
| Cede | /siːd/ | Nhường |
| Vietnamese | /ˌvjetnəˈmiːz/ | Người Việt |
| These | /ðiːz/ | Những cái này |
| Gene | /dʒiːn/ | Gen |
| Peter | /ˈpiːtə(r)/ | Tên riêng |
| Chinese | /ˌtʃaɪˈniːz/ | Người Trung Quốc |
| Evening | /ˈiːvnɪŋ/ | Buổi tối |
b. Nhóm “ee”
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Keep | /kiːp/ | Giữ |
| Agree | /əˈɡriː/ | Đồng ý |
| Teen | /tiːn/ | Thanh thiếu niên |
| Free | /friː/ | Tự do |
| Feel | /fiːl/ | Cảm thấy |
| Meet | /miːt/ | Gặp gỡ |
| Tree | /triː/ | Cái cây |
| Green | /ɡriːn/ | Màu xanh |
| See | /siː/ | Nhìn |
| Guarantee | /ˌɡærənˈtiː/ | Cam kết |
c. Nhóm “ea”
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Sea | /siː/ | Biển |
| Easy | /ˈiːzi/ | Dễ |
| Tea | /tiː/ | Trà |
| Dream | /driːm/ | Giấc mơ |
| Bean | /biːn/ | Hạt đậu |
| Mean | /miːn/ | Keo kiệt |
| Heat | /hiːt/ | Hơi nóng |
| Seat | /siːt/ | Chỗ ngồi |
d. Nhóm “ie”
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Field | /fiːld/ | Cánh đồng |
| Piece | /piːs/ | Miếng |
| Achieve | /əˈtʃiːv/ | Đạt được |
| Brief | /briːf/ | Ngắn gọn |
| Niece | /niːs/ | Cháu gái |
| Relieve | /rɪˈliːv/ | Làm dịu đi |
| Thief | /θiːf/ | Kẻ trộm |
e. Nhóm “ei”
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Ceiling | /ˈsiːlɪŋ/ | Trần nhà |
| Seize | /siːz/ | Nắm bắt |
| Receive | /rɪˈsiːv/ | Nhận |
Ngoại lệ:
Eight /eɪt/, Heir /eə(r)/, Height /haɪt/
f. Cấu trúc “e + phụ âm + ia/ie/io/iu”
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Previous | /ˈpriːviəs/ | Trước đây |
| Convenience | /kənˈviːniəns/ | Sự tiện lợi |
| Tedious | /ˈtiːdiəs/ | Buồn tẻ |
| Genius | /ˈdʒiːniəs/ | Thiên tài |
| Obedient | /əˈbiːdiənt/ | Ngoan ngoãn |
g. Một số trường hợp khác
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Pizza | /ˈpiːtsə/ | Bánh pizza |
| Ski | /skiː/ | Trượt tuyết |
| Police | /pəˈliːs/ | Cảnh sát |
| Magazine | /ˈmæɡəziːn/ | Tạp chí |
| Machine | /məˈʃiːn/ | Máy móc |
Ngoại lệ:
People /ˈpiːpl/ – Người (số nhiều)
BÀI TẬP ỨNG DỤNG
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác:
- A. monkey B. busy C. decide D. relieve
- A. damage B. village C. previous D. sit
- A. him B. believe C. film D. begin
- A. fee B. teeth C. teen D. grin
- A. sit B. bin C. eight D. it
- A. tedious B. dream C. keep D. hymn
- A. fit B. decide C. defrost D. predict
- A. degree B. decide C. genius D. seize
PHÂN BIỆT /ə/ VÀ /ɜː/
1. Cách phát âm
| Âm | Mô tả |
|---|---|
| /ə/ (ơ ngắn) | Mở miệng tự nhiên, lưỡi thoải mái, âm phát nhanh, dứt khoát. |
| /ɜː/ (ơ dài) | Môi tròn nhẹ, lưỡi ở giữa miệng, cong lên nhẹ khi kết thúc âm. Âm kéo dài hơn. |
Ví dụ:
- /ə/: again, paper
- /ɜː/: bird, turn
2.1. Dấu hiệu nhận biết phát âm /ə/
a. Từ bắt đầu bằng “a” và không mang trọng âm
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| About | /əˈbaʊt/ | Khoảng, về |
| Alarm | /əˈlɑːm/ | Báo thức |
| Ability | /əˈbɪləti/ | Khả năng |
| Assistance | /əˈsɪstəns/ | Hỗ trợ |
| Affect | /əˈfekt/ | Ảnh hưởng |
| Adapt | /əˈdæpt/ | Thích nghi |
b. “a” trong các đuôi: -acy, -ant/-ance, -graphy, -ham, -land (không mang trọng âm)
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Pharmacy | /ˈfɑːməsi/ | Hiệu thuốc |
| Photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
| Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán |
| Highland | /ˈhaɪlənd/ | Cao nguyên |
| Importance | /ɪmˈpɔːtəns/ | Sự quan trọng |
c. “e” không mang trọng âm → phát âm /ə/
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Silent | /ˈsaɪlənt/ | Im lặng |
| Open | /ˈəʊpən/ | Mở |
| Container | /kənˈteɪnər/ | Thùng chứa |
| Experience | /ɪkˈspɪəriəns/ | Kinh nghiệm |
| Entertainment | /ˌentəˈteɪnmənt/ | Giải trí |
d. “o” không mang trọng âm → phát âm /ə/
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Content | /kənˈtent/ | Nội dung |
| Complete | /kəmˈpliːt/ | Hoàn thành |
| Control | /kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát |
| Doctor | /ˈdɒktər/ | Bác sĩ |
| Police | /pəˈliːs/ | Cảnh sát |

