


Mục lục
ToggleTóm Tắt Chi Tiết Về Cuốn Sách
Cuốn sách Oxford Word Skills Basic là một phần trong bộ sách ba cấp độ (Basic, Intermediate, Advanced) được biên soạn bởi Ruth Gairns và Stuart Redman. Cuốn Basic này được thiết kế dành cho người học ở trình độ Elementary và Pre-intermediate (tương đương cấp độ A1 và A2 theo Khung tham chiếu chung Châu Âu về Ngôn ngữ – CEF). Mục tiêu cốt lõi của cuốn sách là giúp người học Anh ngữ học, luyện tập và ôn tập hơn 2.000 từ vựng và cụm từ mới thông qua một phương pháp tiếp cận có hệ thống và thực tiễn, tập trung đặc biệt vào các từ vựng có tần suất sử dụng cao trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
1. Cấu Trúc Và Tổ Chức Nội Dung
Cuốn sách được tổ chức một cách logic và khoa học, tạo điều kiện thuận lợi cho cả việc học trên lớp lẫn tự học. Toàn bộ tài liệu bao gồm 80 đơn vị bài học (units) về từ vựng và thực hành.
- Đơn vị bài học (Units): Các đơn vị có độ dài linh hoạt, thường từ một đến ba trang, tùy thuộc vào chủ đề. Từ vựng mới được trình bày với số lượng vừa phải, dễ quản lý (manageable quantities) , và ngay sau đó là các bài tập luyện tập, thường nằm trên cùng một trang. Điều này giúp người học củng cố kiến thức ngay lập tức sau khi tiếp thu.
- Mô-đun theo Chủ đề (Thematic Modules): Các đơn vị bài học được nhóm lại với nhau một cách có hệ thống, tạo thành các mô-đun chủ đề, mỗi mô-đun bao gồm từ năm đến mười đơn vị. Sự phân chia theo chủ đề này giúp người học xây dựng vốn từ vựng theo từng nhóm kiến thức, tạo mối liên kết và dễ dàng ghi nhớ hơn.
- Đơn vị Ôn tập (Review Units): Ở cuối mỗi mô-đun, cuốn sách cung cấp các bài tập ôn tập bổ sung (review units). Chức năng của các đơn vị này là giúp người học ôn lại và tự kiểm tra (revise and test themselves) toàn bộ từ vựng đã học trong mô-đun đó.
- Tài liệu hỗ trợ (Back of the book): Phần cuối sách chứa các công cụ hỗ trợ quan trọng, bao gồm:
- Bảng xây dựng từ vựng (Vocabulary building tables).
- Đáp án (Answer key) cho tất cả các bài tập.
- Danh sách từ vựng/Mục lục (Word list/Index), kèm theo hướng dẫn phát âm theo phiên âm (phonemic pronunciation guide) và tham chiếu đơn vị bài học (unit reference) nơi từ đó xuất hiện.
- CD-ROM: Mỗi cấp độ của bộ sách đều đi kèm một CD-ROM, cung cấp các mô hình phát âm bằng giọng nói (oral pronunciation models) cho tất cả từ vựng được dạy, cùng với các bài tập thực hành bổ sung, bao gồm cả các hoạt động nghe (listening activities).
2. Nội Dung Từ Vựng Trọng Tâm
Nội dung từ vựng trong cuốn Basic được lựa chọn kỹ lưỡng, đặc biệt chú trọng vào các từ vựng cần thiết cho người mới bắt đầu và các tình huống giao tiếp thường ngày. Cuốn sách bao gồm gần như tất cả các từ trong danh sách Oxford 3000 , một danh sách được biên soạn dựa trên tần suất sử dụng và tính hữu ích đối với người học, nhằm ưu tiên các từ mà giáo viên và học viên nên tập trung học tập và giảng dạy.
Các loại từ vựng được bao gồm trong cuốn Basic là:
- Chủ đề phổ biến (Common topics): Bao gồm một loạt các chủ đề quen thuộc, chẳng hạn như quần áo (clothes), thời gian rảnh (free time), và các tình huống ở sân bay (at the airport).
- Cụm từ giao tiếp xã hội (Social interaction phrases): Những từ và cụm từ cần thiết trong tương tác xã hội, ví dụ như mời ai đó (inviting people) hay sử dụng điện thoại (using the phone).
- Ngữ pháp từ vựng (Lexical grammar): Bao gồm các lĩnh vực như giới từ chỉ nơi chốn (prepositions of place) và cụm động từ (phrasal verbs).
- Cụm từ có tần suất cao (High frequency phrases): Ngoài các từ đơn, sách còn cung cấp nhiều cụm từ thường dùng như at the moment hay never mind , cũng như các từ vựng cực kỳ hữu ích trong bối cảnh cụ thể, ví dụ: main course (món chính) trong nhà hàng hoặc hand luggage (hành lý xách tay) ở sân bay.
3. Phương Pháp Trình Bày Và Học Tập
Cuốn sách sử dụng nhiều phương tiện khác nhau để trình bày từ vựng, đảm bảo tính trực quan và dễ hiểu:
- Trình bày đa dạng: Từ vựng mới được giới thiệu thông qua hình ảnh (visuals), bảng biểu (tables) hoặc các loại văn bản khác nhau, bao gồm cả các đoạn hội thoại (dialogues).
- Giải thích rõ ràng: Ý nghĩa của từ vựng mới được giải thích bằng hình ảnh minh họa, định nghĩa trong một bảng chú giải mini đơn giản (simple glossary definition), hoặc một ví dụ cụ thể.
- Hộp Spotlight (Spotlight boxes): Các từ vựng hoặc điểm ngữ pháp từ vựng đặc biệt quan trọng được đánh dấu bằng các hộp ‘spotlight’ để người học dễ dàng nhận biết và ghi nhớ.
- Bài tập cá nhân hóa (Personalized exercises): Các bài tập có tiêu đề ‘About you’ hoặc ‘About your country’ nhằm tạo cơ hội cho người học sử dụng từ vựng mới trong bối cảnh cuộc sống cá nhân của chính họ. Đây là hoạt động lý tưởng cho làm việc theo cặp (pair work) để luyện nói , hoặc có thể viết câu trả lời như một bài tập tiếp nối (follow-up).
- Tự kiểm tra (Self-testing): Cuốn sách được thiết kế kèm theo một tấm thẻ bìa (cover card) để học viên có thể che đi phần từ vựng mới trong khi nhìn vào hình ảnh hoặc ý nghĩa, và tự kiểm tra khả năng ghi nhớ của mình. Đây là một phương pháp tự học đơn giản, nhanh chóng và hiệu quả.
4. Tổng Quan Các Chủ Đề Chính Trong Mục Lục
Các mô-đun chủ đề được sắp xếp từ cơ bản đến phức tạp hơn, bao gồm:
- Basic English (Tiếng Anh Cơ bản, Bài 1-7): Tập trung vào nền tảng thiết yếu như số đếm (numbers), cách nói giờ (time), ngày và tháng (days and dates). Ngoài ra còn có các từ vựng về quốc gia và quốc tịch (countries and nationalities), từ vựng lớp học (classroom vocabulary), và các cụm từ để hỏi/đáp về ngôn ngữ.
- People (Con người, Bài 8-16): Xoay quanh thông tin cá nhân (personal information), gia đình (family), các hành động thể chất (physical actions), các bộ phận cơ thể (parts of the body). Đặc biệt chú trọng vào việc miêu tả con người (describing people), tính cách (character), các mối quan hệ (relationships) và cảm xúc (feelings).
- Everyday Life (Cuộc sống Thường ngày, Bài 17-23): Bao gồm các hoạt động hàng ngày như mô tả thói quen (routine), nói về quần áo (clothes) và việc mua sắm quần áo. Các chủ đề thiết thực khác như tiền bạc (money), thời tiết (weather), bệnh tật (illness) và cách mua thuốc ở hiệu thuốc (chemist’s).
- Food and Drink (Đồ ăn và Thức uống, Bài 24-28): Tập trung vào từ vựng về các loại thịt và cá (meat and fish), trái cây và rau củ (fruit and vegetables). Các tình huống thực tế như mua thực phẩm trong cửa hàng và đặt món tại quán cà phê/nhà hàng (ordering in a café/restaurant).
- Getting Around (Di chuyển, Bài 29-33): Hướng dẫn từ vựng để di chuyển bằng xe buýt (buses) và xe lửa (trains). Các kỹ năng ngôn ngữ quan trọng như hỏi và chỉ đường (ask for and give directions), cùng với từ vựng liên quan đến đường xá, giao thông (roads and traffic) và hiểu các biển báo (signs and notices).
- Places (Địa điểm, Bài 34-41): Mở rộng vốn từ về địa lý, từ việc nói về đất nước (my country), thị trấn (my town), đến miêu tả nông thôn (the countryside). Một phần lớn dành cho từ vựng về nhà cửa (my home) và các phòng cụ thể như bếp (kitchen), phòng ngủ, phòng tắm (bedroom and bathroom), và phòng khách (living room).
- Study and Work (Học tập và Công việc, Bài 42-47): Các từ vựng liên quan đến trường học (school), đại học (university), các nghề nghiệp (jobs) và mô tả công việc. Ngoài ra, còn có các từ vựng hiện đại về sử dụng máy tính (computer), email và internet.
- Hobbies and Interests (Sở thích, Bài 48-53): Bao gồm từ vựng để bày tỏ sở thích (say what I like), nói về thể thao (sport), thời gian rảnh (free time), âm nhạc (music), phim ảnh (films) và các phương tiện truyền thông (media).
- Holidays (Kỳ nghỉ, Bài 54-59): Từ vựng cho việc sắp xếp kỳ nghỉ (arrange a holiday), đặt phòng khách sạn (book a hotel room), giao tiếp tại sân bay (communicate in an airport). Cùng với đó là mô tả các loại hình du lịch như nghỉ dưỡng ở bãi biển (beach holiday) hay du lịch tham quan (sightseeing holiday), và sử dụng các dịch vụ ngân hàng/bưu điện.
- Social English (Tiếng Anh Giao tiếp Xã hội, Bài 60-69): Đây là mô-đun quan trọng, tập trung vào các kỹ năng giao tiếp thực dụng: gặp gỡ và chào hỏi (meet and greet), lời chào đặc biệt (special greetings), hỏi thông tin và yêu cầu (ask for information/things). Các bài học còn dạy về cách mời (invite people), đưa ra đề xuất (make suggestions), đề nghị, chấp nhận và từ chối (offer, accept, and refuse), xin lỗi và phản hồi lời xin lỗi (say sorry and respond), bày tỏ ý kiến (express my opinion) và sử dụng điện thoại (use the phone).
- Language (Ngôn ngữ, Bài 70-80): Mô-đun cuối cùng đi sâu vào các yếu tố ngữ pháp từ vựng, bao gồm tính từ và trạng từ thông dụng (common adjectives/adverbs), động từ bất quy tắc (irregular verbs), cụm động từ (phrasal verbs). Các giới từ chỉ thời gian, nơi chốn và chuyển động (prepositions of time, place and movement), các từ nối (link words), và cách dùng các động từ quan trọng như ‘have’/’have got’ và ‘get’ cũng được trình bày chi tiết.
Cảm Nhận Cá Nhân Về Oxford Word Skills Basic
Sau khi nghiên cứu và phân tích cấu trúc cũng như nội dung của cuốn Oxford Word Skills Basic, tôi nhận thấy đây không chỉ là một cuốn sách từ vựng đơn thuần mà là một công cụ học tập toàn diện, được xây dựng dựa trên các nguyên tắc sư phạm hiện đại. Cảm nhận của tôi tập trung vào tính hiệu quả, tính thực tế và tính linh hoạt mà cuốn sách mang lại cho người học.
1. Về Tính Hiệu Quả Trong Phương Pháp Học
Điểm mạnh lớn nhất của cuốn sách này chính là phương pháp trình bày và ôn tập từ vựng. Triết lý cơ bản là giới thiệu từ vựng với “số lượng dễ quản lý” (manageable quantities), điều này trực tiếp giải quyết vấn đề quá tải thông tin mà người học ngôn ngữ thường gặp phải.
- Luyện Tập Tức Thời: Việc đặt các bài tập thực hành ngay sau phần trình bày từ vựng (usually on the same page) là một chiến lược rất hiệu quả. Nó giúp củng cố kiến thức trong bộ nhớ ngắn hạn và chuyển dần sang bộ nhớ dài hạn, theo đúng nguyên tắc của spaced repetition (lặp lại ngắt quãng), dù ở đây là immediate repetition (lặp lại tức thời). Người học không phải chờ đến cuối chương để áp dụng, giúp tối đa hóa sự tương tác với từ mới.
- Cơ Chế Tự Kiểm Tra Độc Đáo: Việc sử dụng tấm thẻ bìa (cover card) để tự kiểm tra là một ý tưởng thiên tài trong thiết kế sách giáo trình. Nó biến quá trình ôn tập khô khan thành một hoạt động tương tác, nhanh chóng và dễ dàng (simple, quick and easy way for learners to test themselves over and over again). Cơ chế này khuyến khích người học tự chủ (autonomy) và giảm bớt áp lực phải liên tục tìm kiếm các bài tập khác nhau từ giáo viên. Đây là một yếu tố quan trọng giúp cuốn sách phù hợp với đối tượng tự học (self-study).
- Tập Trung vào Tần Suất Cao: Việc ưu tiên gần như toàn bộ các từ trong danh sách Oxford 3000 cho thấy sự cam kết của tác giả đối với tính thực tiễn. Danh sách này được xây dựng dựa trên bằng chứng ngữ liệu (corpus evidence) và ý kiến chuyên gia , đảm bảo rằng người học đang đầu tư thời gian vào những từ quan trọng nhất để giao tiếp hàng ngày. Điều này là vô giá đối với người học ở trình độ cơ bản, nơi mà việc học lan man có thể dẫn đến sự nản chí.
2. Về Tính Thực Tế và Phù Hợp Với Đời Sống
Nội dung của cuốn sách không chỉ là từ vựng mà còn là các kỹ năng ngôn ngữ cho cuộc sống thực tế. Sự phân chia mô-đun theo chủ đề đã phản ánh rất rõ điều này.
- Chủ Đề Đời Thường: Các mô-đun như Everyday Life (Cuộc sống Thường ngày), Food and Drink (Đồ ăn Thức uống), Getting Around (Di chuyển) bao phủ hầu hết các tình huống mà một người sử dụng tiếng Anh ở nước ngoài hoặc giao tiếp quốc tế có thể gặp phải. Từ việc gọi món trong nhà hàng (main course) đến làm thủ tục ở sân bay (hand luggage), cuốn sách đã đi sâu vào các cụm từ ngữ cảnh cụ thể, mang lại giá trị sử dụng ngay lập tức.
- Kỹ Năng Giao Tiếp Xã Hội: Mô-đun Social English (Tiếng Anh Giao tiếp Xã hội) là một viên ngọc quý. Việc dạy các cụm từ để mời người khác, đưa ra đề xuất, đề nghị, chấp nhận và từ chối, hay nói lời xin lỗi là thiết yếu cho sự thành thạo xã hội, vượt ra khỏi ngữ pháp và từ vựng cơ bản. Nó dạy người học cách sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và phù hợp (appropriate), điều mà nhiều sách từ vựng thường bỏ qua.
- Cá Nhân Hóa Việc Học: Các bài tập ‘About you’ và ‘About your country’ là cơ hội tuyệt vời để người học liên kết từ vựng mới với kinh nghiệm sống cá nhân. Điều này không chỉ giúp củng cố từ vựng qua việc sử dụng thực tế (dưới dạng bài nói cặp hoặc bài viết), mà còn làm cho quá trình học trở nên thú vị và có ý nghĩa hơn. Việc cung cấp câu trả lời mẫu từ những người không phải là người bản xứ thành thạo (proficient non-native speakers) cũng là một điểm cộng lớn, giúp người học thấy được cách sử dụng ngôn ngữ một cách đa dạng và toàn cầu (global usage).
3. Về Sự Hỗ Trợ Công Nghệ và Ngữ Âm
Việc tích hợp CD-ROM vào bộ sách là một quyết định sáng suốt. Với bất kỳ người học từ vựng nào, phát âm (pronunciation) là một phần không thể thiếu.
- Tầm Quan Trọng Của Phát Âm: Việc có “mô hình phát âm bằng giọng nói” (oral pronunciation models) cho mọi từ vựng là then chốt. Người học ở trình độ cơ bản thường gặp khó khăn với việc phát âm, và việc được nghe giọng chuẩn, kết hợp với danh sách từ vựng có “hướng dẫn phát âm theo phiên âm” (phonemic pronunciation guide) ở cuối sách, tạo ra một trải nghiệm học tập đa giác quan (multisensory learning), giúp người học tự tin hơn khi nói và cải thiện kỹ năng nghe.
- Củng Cố Ngữ Pháp Từ Vựng: Tôi đánh giá cao việc dành hẳn một mô-đun lớn ở cuối sách cho Language (Ngôn ngữ). Việc dạy các yếu tố ngữ pháp như giới từ, cụm động từ (phrasal verbs), và động từ bất quy tắc trong bối cảnh từ vựng (lexical grammar) là một cách tiếp cận hiện đại. Nó giúp người học hiểu rằng từ vựng không chỉ là các từ đơn lẻ mà còn là các cấu trúc ngữ pháp có ý nghĩa (meaningful grammatical patterns). Đặc biệt, cụm động từ thường gây khó khăn cho người học, và việc giải quyết chúng một cách có hệ thống là một điểm mạnh vượt trội.
4. Kết Luận Chung và Khuyến Nghị
Oxford Word Skills Basic là một tài liệu học từ vựng xuất sắc. Nó không chỉ cung cấp một lượng từ vựng khổng lồ (hơn 2.000 từ) được chọn lọc kỹ lưỡng, mà còn trang bị cho người học một khuôn khổ học tập thực tế và tự chủ.
- Đối với người tự học: Cuốn sách này là một người bạn đồng hành lý tưởng. Với cấu trúc rõ ràng, đáp án có sẵn (answer key) và cơ chế tự kiểm tra bằng thẻ bìa , người học có thể chọn các chủ đề mình quan tâm hoặc cần cải thiện nhất và tự điều chỉnh tốc độ học của mình.
- Đối với giáo viên: Cuốn sách cung cấp một quy trình giảng dạy rõ ràng và linh hoạt, cho phép sinh viên tự nghiên cứu phần trình bày từ vựng, sau đó giáo viên chỉ cần giải đáp thắc mắc và cung cấp mô hình phát âm. Các bài tập cá nhân hóa cũng tạo ra các hoạt động nói theo cặp (pair work activities) tuyệt vời, giúp luyện tập tiếng Anh giao tiếp.
Nhìn chung, cuốn sách này đã thành công trong việc kết hợp sự chặt chẽ của một giáo trình học thuật (được xây dựng trên danh sách Oxford 3000) với tính linh hoạt và thực tiễn của một tài liệu tự học, biến quá trình học từ vựng cơ bản trở nên có mục tiêu, có tổ chức và cuối cùng là hiệu quả cao.

