


LỜI NÓI ĐẦU
Đối với người học tiếng Anh, việc học ngữ pháp là rất quan trọng. Nếu bạn nắm chắc ngữ pháp thì xem như vốn tiếng Anh của bạn đã có được một nền móng thật tốt. Khi bạn hiểu rõ ngữ pháp, bạn có thể rèn luyện dễ dàng và nhanh chóng hơn các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh.
Xuất phát từ nhu cầu thực tế đó, chúng tôi đã biên soạn cuốn “Ngữ pháp tiếng Anh”. Đây là cẩm nang ngữ pháp cần thiết cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh, và cả những người muốn hệ thống lại phần kiến thức tiếng Anh mà mình đã có được.
Cuốn sách gồm có 7 bài tương ứng với các vấn đề ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh như: Từ loại, Danh từ, Đại từ, Động từ, Tính từ, Trạng từ và Thì.
Mỗi bài gồm có hai phần:
- Phần 1 trình bày lý thuyết cơ bản cùng các ví dụ minh họa rõ ràng, dễ hiểu.
- Phần 2 là các bài tập nhằm giúp người học luyện tập và củng cố những kiến thức lý thuyết vừa học được.
Cuốn sách được trình bày đơn giản, dễ hiểu, dễ vận dụng, là cẩm nang bổ ích cho mọi người — nhất là những người mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh.
Trong quá trình biên soạn, chắc chắn không thể tránh khỏi thiếu sót. Rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ phía bạn đọc để lần tái bản cuốn sách được hoàn thiện hơn.
TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH
Tiếng Anh có tám từ loại:
- Danh từ (Noun)
- Đại danh từ hay đại từ (Pronoun)
- Động từ (Verb)
- Tính từ (Adjective)
- Phó từ hay trạng từ (Adverb)
- Giới từ (Preposition)
- Liên từ (Conjunction)
- Thán từ (Interjection)
Mỗi loại đảm nhận một chức năng riêng biệt trong câu. Các từ loại được phân chia dựa theo chức năng và hình thức.
I. PHÂN CHIA TỪ LOẠI THEO CHỨC NĂNG
Một từ có thể đảm nhận nhiều công việc khác nhau, nên nó có thể thuộc một từ loại trong câu này nhưng lại thuộc về từ loại khác trong câu khác.
Ví dụ với từ well trong các câu sau:
- The well is dry. → danh từ (Cái giếng đã khô cạn)
- She works well. → phó từ (Cô ấy làm việc tốt)
- I do not feel well. → tính từ (Tôi cảm thấy không khỏe)
- Tears well from her eyes. → động từ (Nước mắt chảy từ đôi mắt nàng)
- Well, I think so. → thán từ (Ờ, tôi cũng nghĩ thế)
II. PHÂN CHIA TỪ LOẠI THEO HÌNH THỨC
Phân chia từ loại theo hình thức là dựa vào các tiếp tố gắn với từ (nếu có). Nhờ đó, chúng ta có thể phần nào đoán được một từ thuộc loại nào.
- -ist với danh từ: scientist (nhà khoa học), dentist (nha sĩ)
- -ed với động từ: worked (đã làm việc), painted (đã sơn)
- -ous với tính từ: nervous (lo lắng), timorous (nhút nhát)
Người ta thường chia các từ loại thành hai nhóm lớn:
- Open word classes (từ loại có thể nhận thêm từ mới): gồm danh từ, động từ, tính từ, trạng từ. Nhóm này bao gồm các từ mang ý nghĩa nội dung, như home (nhà), bridge (cầu), slowly (chậm chạp).
- Closed word classes (từ loại có số lượng giới hạn): gồm đại từ, giới từ, liên từ và thán từ. Nhóm này gồm các từ ít mang nghĩa nội dung nhưng lại quan trọng trong quan hệ cú pháp, như on (trên), beside (bên cạnh), he (anh ấy), and (và).
LUYỆN TẬP
1. Những từ in nghiêng dưới đây là loại từ gì?
- There are a lot of roses in my garden.
- The dog looks fierce.
- I prefer ice-cream than coffee.
- Katie always has more time than me.
- A little boy kicked me suddenly.
- Everybody is staying in the living room.
- I will be better if you stop singing.
- Sun is shining and birds are singing.
- Go ahead! You will see a big restaurant.
- It is a really beautiful color.
2. Những từ in nghiêng dưới đây là loại từ gì?
- That is a deep river.
- John drank deep last night.
- It is colder in the deep of winter.
- She had a deep sleep.
- I am going to a trade fair next week.
- He always plays fair.
- Annie is in the fair way of business.
- I have been under my mother’s care for 24 years.
- Don’t care what they say!
- Ben will be well cared for.
- I do hope that you can take care of yourself.
- He tries to have another go.
- It is better if we let him go to hell.
- You won’t find anything better in a hurry.
- Don’t hurry me!
I. CÁC LOẠI DANH TỪ
Danh từ được chia thành hai loại chính: danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng.
1. Danh từ cụ thể
Danh từ cụ thể là danh từ chỉ những sự vật có thể cảm nhận trực tiếp bằng giác quan.
Ví dụ: Vietnam, cat, dog, flower…
Danh từ cụ thể gồm:
a. Danh từ chung – chỉ người hoặc vật thuộc cùng loại:
man (người), dog (chó), table (bàn)
b. Danh từ riêng – tên riêng của người, vật hoặc địa danh (luôn viết hoa):
Hà, Đốm, China
c. Danh từ tập hợp – chỉ nhóm người hoặc vật:
a crowd (một đám đông), a herd (một đàn bò), a fleet (một đoàn tàu)
d. Danh từ chỉ chất liệu – cement (xi măng), gold (vàng), oil (dầu)
2. Danh từ trừu tượng
Danh từ trừu tượng là danh từ chỉ phẩm chất, đặc tính, trạng thái hoặc hoạt động.
Ví dụ: bravery (lòng can đảm), happiness (hạnh phúc), existence (sự tồn tại)
II. DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC VÀ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC
1. Danh từ đếm được
Chỉ người hoặc vật có thể đếm được.
Ví dụ: box (chiếc hộp), student (học sinh), candy (kẹo).
Danh từ đếm được có dạng số ít và số nhiều, có thể dùng với mạo từ a/an, the hoặc các số đếm.
Ví dụ:
- There is an apple on the table.
- There are three apples on the table.
- The apples on the table are hers.
2. Danh từ không đếm được
Chỉ vật có thể đo hoặc cân nhưng không đếm được — thường là danh từ chỉ chất liệu hoặc trừu tượng.
Ví dụ: chalk (phấn), milk (sữa), happiness (hạnh phúc)
Không dùng a/an hay số đếm trước danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- I don’t drink much orange juice.
- I drink a lot of water.
Muốn chỉ số lượng, ta dùng cụm danh từ như:
- three glasses of water (ba ly nước)
- two cups of tea (hai tách trà)
- a slice of bread (một lát bánh mì)
- a piece of advice (một lời khuyên)
- a ray of light (một tia sáng)
Lưu ý:
Một số danh từ có thể vừa đếm được vừa không đếm được, tùy theo nghĩa.
| Danh từ không đếm được | Ví dụ | Danh từ đếm được | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| glass (thủy tinh) | This table is made of glass. | glass (cái ly) | He poured me a glass of wine. |
| paper (giấy) | The cover is made of paper. | paper (tờ báo) | I read about the accident in a paper. |
| beauty (vẻ đẹp) | We must admire the beauty of Venice. | beauty (người đẹp) | We have seen the beauties of Venice. |
III. CÁCH TẠO DANH TỪ
1. Danh từ trừu tượng (chỉ tính cách, trạng thái, kích thước, sự việc…)
Tạo bằng cách thêm các hậu tố: -ness, -dom, -th, -hood, -ship, -ty, -ion, -tion, -sion, -ment, -ism.
Ví dụ:
| Loại từ gốc | Hậu tố | Danh từ mới | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| Tính từ | -ness | goodness, happiness | lòng tốt, hạnh phúc |
| Tính từ | -th | depth, length | chiều sâu, chiều dài |
| Tính từ | -ty | certainty, cruelty | sự chắc chắn, sự độc ác |
| Tính từ | -ism | imperialism, socialism | chủ nghĩa đế quốc, chủ nghĩa xã hội |
| Danh từ | -hood | motherhood, sisterhood | tình mẹ, tình chị em |
| Danh từ | -ship | scholarship, relationship | học bổng, mối quan hệ |
| Động từ | -ment | establishment, payment | sự thiết lập, sự trả tiền |
2. Danh từ chỉ người
Thêm các hậu tố -er, -ar, -or, -yer vào động từ hoặc danh từ có sẵn.
| Gốc từ | Hậu tố | Danh từ mới | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| Động từ | -er | driver, reader | tài xế, người đọc |
| Động từ | -ar | liar, beggar | kẻ nói dối, người ăn xin |
| Động từ | -or | actor, sailor | diễn viên, thủy thủ |
| Danh từ | -er | footballer | cầu thủ bóng đá |
| Danh/Động từ | -yer | lawyer, sawyer | luật sư, thợ cưa |

