


Mục lục
Toggle1. Nội dung Các Đơn vị Bài học (Units 1-4)
Phần khởi đầu tập trung vào các chủ đề cơ bản nhất để xây dựng khả năng giao tiếp sơ đẳng, chủ yếu xoay quanh thông tin cá nhân và những vật dụng quen thuộc.
1.1. Unit 1 Airport (Sân bay)
Đây là đơn vị nền tảng, giới thiệu ngữ pháp cơ bản nhất: động từ to be ở thì hiện tại đơn khẳng định (be present simple affirmative).
- Từ vựng: Các quốc gia, Quốc tịch, Ngôn ngữ, và các vật dụng thông thường (Common objects). Học viên cũng học cách sử dụng mạo từ a/an và đại từ chỉ định this/these.
- Kỹ năng: Giới thiệu bản thân và nói mình đến từ đâu (Introducing yourself), trao đổi tên và số điện thoại (Exchanging names and numbers), điền mẫu đơn (Form filling), và các cụm từ hữu ích để yêu cầu làm rõ thông tin (Asking for clarification).
- Hoạt động: Bao gồm các bài đọc và nghe về cuộc gặp gỡ trên máy bay (Meeting on a plane) và thủ tục qua hải quan (Going through customs).
1.2. Unit 2 People (Con người)
Bài học mở rộng việc giới thiệu bản thân bằng cách đi sâu vào chi tiết cá nhân.
- Ngữ pháp: Giới thiệu Tính từ sở hữu (Possessive determiners) và củng cố động từ to be ở thì hiện tại đơn.
- Từ vựng: Các nghề nghiệp (Jobs), sở thích (Favourite things), và làm quen với các con số lớn hơn (từ 11 đến 999).
- Hoạt động: Luyện tập về các câu hỏi để tìm hiểu thông tin cá nhân (Questions to find out personal details), mô tả cá nhân (Personal description), và các cụm từ chào hỏi.
- Nội dung Đọc/Nghe: Bao gồm các bài về sở thích của người nổi tiếng (Brad Pitt’s favourite things) và dữ liệu xã hội (The percentage of women in certain jobs in the UK).
1.3. Unit 3 Family (Gia đình)
Đơn vị này chuyển sang thảo luận về các mối quan hệ xã hội đầu tiên.
- Ngữ pháp: Học viên làm quen với Sở hữu cách (Possessive ‘s) và tiếp tục luyện tập thì hiện tại đơn khẳng định (Present simple affirmative), bao gồm cả cách phát âm các âm đuôi ‘-s’ của ngôi thứ 3 số ít.
- Từ vựng: Các thành viên trong gia đình (Family) và lối sống (Lifestyle).
- Kỹ năng: Kể lại giai thoại về một người thân yêu thích (Anecdote: Your favourite relative) , và cách đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo (Advice and warnings).
1.4. Unit 4 Different (Khác biệt)
Bài học giới thiệu các cấu trúc để nói về sở thích và quan điểm cá nhân.
- Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn hoàn chỉnh , Đại từ tân ngữ (Object pronouns), và cấu trúc like/don’t like + -ing để diễn tả sở thích/không thích.
- Từ vựng: Các chủ đề về đàn ông và phụ nữ (Men & women) và sở thích/không thích (Likes & dislikes).
- Kỹ năng: Thảo luận về sự khác biệt giữa đàn ông và phụ nữ , viết tin nhắn cá nhân ngắn (A short personal message), và viết email cho một người bạn mới.
- Ôn tập A: Sau Unit 4, có phần ôn tập tổng hợp Ngữ pháp/Từ vựng/Phát âm cho các đơn vị từ 1 đến 4.
2. Nội dung Các Đơn vị Bài học (Units 5-8)
Phần này mở rộng phạm vi ra các hoạt động hàng ngày, thói quen và kinh nghiệm trong quá khứ.
2.1. Unit 5 Days (Các ngày)
Đơn vị này tập trung vào các hoạt động định kỳ và thời gian.
- Ngữ pháp: Tiếp tục luyện tập thì hiện tại đơn để nói về thói quen hàng ngày (daily routine), và các từ nối trình tự (Sequencing) như then và after that.
- Từ vựng: Thói quen hàng ngày (Daily routine), các ngày trong tuần, cách nói giờ (Telling the time), và cụm động từ have và go.
- Kỹ năng: Mô tả một ngày cuối tuần lý tưởng (A perfect weekend) và các cụm từ hữu ích khi gọi món và thanh toán (Ordering and paying).
- Nội dung Đọc/Nghe: Bài đọc về 7 khoảnh khắc hoàn hảo hàng ngày (Seven perfect daily moments) và phỏng vấn về ngày cuối tuần lý tưởng (Ms Dynamite’s perfect weekend).
2.2. Unit 6 Living (Sống)
Bài học đi sâu vào thói quen và các sự kiện đặc biệt.
- Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn kết hợp với trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) , và giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time).
- Từ vựng: Thói quen (Habits), các ngày lễ đặc biệt (Special days), tháng (Months), số thứ tự (Ordinal numbers), và ngày tháng (Dates).
- Kỹ năng: Thảo luận về tần suất và thói quen , và cách hỏi về giờ mở cửa/đóng cửa (Asking about opening and closing times).
- Nội dung Đọc/Nghe: Bài đọc về 3 lễ hội hàng đầu thế giới (The top three world festivals).
2.3. Unit 7 Sea (Biển)
Đơn vị này đánh dấu sự chuyển đổi ngữ pháp sang quá khứ.
- Ngữ pháp: Giới thiệu thì quá khứ đơn với cả động từ có quy tắc và bất quy tắc (Past simple: regular and irregular verbs).
- Từ vựng: Các môn thể thao dưới nước (Water sports) và các cụm từ chỉ thời gian có ago.
- Kỹ năng: Kể lại một câu chuyện đơn giản (A simple narrative), sử dụng các từ nối thời gian (Time linkers), và cách nói về thời tiết (Talking about the weather).
- Nội dung Đọc/Nghe: Các cuộc phỏng vấn về thể thao dưới nước và bài đọc về “Shark attack!” (Tấn công cá mập!) .
2.4. Unit 8 Alone (Một mình)
Bài học củng cố thì quá khứ đơn bằng cách đi sâu vào kinh nghiệm cá nhân và cảm xúc.
- Ngữ pháp: Luyện tập toàn diện thì quá khứ đơn với 3 dạng: khẳng định, phủ định và nghi vấn (affirmative, negative and question forms).
- Từ vựng: Cảm xúc (Feelings) và tính từ mô tả (Adjectives).
- Kỹ năng: Kể về kỳ nghỉ hè gần nhất (Your last summer holiday) , và các cụm từ để phàn nàn và gợi ý (Complaints and suggestions).
- Ôn tập B: Sau Unit 8, học viên ôn tập Ngữ pháp/Từ vựng/Phát âm của các đơn vị từ 5 đến 8.
3. Nội dung Các Đơn vị Bài học (Units 9-12)
Phần này mở rộng chủ đề sang môi trường sống, ẩm thực, ngoại hình và tài chính.
3.1. Unit 9 Hotel (Khách sạn)
Đơn vị này tập trung vào mô tả địa điểm.
- Ngữ pháp: Cấu trúc there is/there are và cách sử dụng some/any.
- Từ vựng: Khách sạn (Hotels), phòng và nội thất (Rooms and furniture), giới từ chỉ vị trí (Prepositions of place).
- Kỹ năng: Mô tả phòng khách sạn và các vấn đề có thể gặp phải (Problems with a hotel room).
- Nội dung Đọc/Nghe: Bài đọc về kỳ nghỉ trọn đời (For the holiday of a lifetime) và ngôi nhà trong các vì sao (Your home in the stars).
3.2. Unit 10 Food (Thực phẩm)
Bài học đi sâu vào ẩm thực và thói quen ăn uống.
- Ngữ pháp: Danh từ đếm được và không đếm được (Countable and uncountable nouns), cách dùng some/any, và các câu hỏi How much? How many…?.
- Từ vựng: Thực phẩm và đồ uống (Food and drink), chế độ ăn kiêng (Diets).
- Kỹ năng: Mô tả bữa ăn ngon miệng gần nhất (Your last delicious meal) và các cụm từ hữu ích khi mua bánh mì sandwich (Buying a sandwich).
- Nội dung Đọc/Nghe: Các cuộc trò chuyện về chế độ ăn kiêng (Two people talking about diets) và thói quen ăn uống (Eating habits).
3.3. Unit 11 Looks (Ngoại hình)
Đơn vị này tập trung vào mô tả con người và hành động đang diễn ra.
- Ngữ pháp: Giới thiệu thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous).
- Từ vựng: Mô tả vật lý (Physical description), quần áo (Clothes), và các danh từ số nhiều (Plural nouns) như a pair of….
- Kỹ năng: Mô tả sự tương đồng trong gia đình (Family similarities) , mô tả quần áo và ngoại hình của người khác , và các cụm từ hữu ích khi mua quần áo (Buying clothes).
3.4. Unit 12 Money (Tiền bạc)
Bài học tập trung vào việc so sánh và tiền tệ.
- Ngữ pháp: Tính từ so sánh và so sánh nhất (Comparative and superlative adjectives).
- Từ vựng: Tiền bạc (Money) và các con số lớn (Big numbers).
- Kỹ năng: Nói về tài sản (Possessions), mua sắm (Shopping), và mô tả đồ vật bị mất (Describing objects).
- Nội dung Đọc/Nghe: Phỏng vấn về các vật dụng giá trị nhất (The most valuable things) và cuộc gọi điện đến văn phòng thất lạc (Phoning a lost property office).
- Ôn tập C: Ôn tập Ngữ pháp/Từ vựng/Phát âm của các đơn vị từ 9 đến 12.
4. Nội dung Các Đơn vị Bài học (Units 13-16)
Phần cuối cùng đưa người học đến các kỹ năng nâng cao hơn, bao gồm khả năng, kế hoạch tương lai và kinh nghiệm đã trải qua.
4.1. Unit 13 Talent (Tài năng)
Bài học nói về khả năng và tính cách.
- Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu can (cho khả năng) , Trạng từ chỉ thể cách (Adverbs of manner), và các cụm từ chỉ tần suất (Frequency expressions).
- Từ vựng: Khả năng (Abilities) và các tính từ chỉ tính cách (Character adjectives).
- Kỹ năng: Thảo luận về cách bạn làm mọi việc , tính cách, và cách đưa ra lời xin lỗi (Making excuses).
- Nội dung Đọc/Nghe: Chương trình radio về tài năng tiềm ẩn (Hidden talents) và bài đọc về vũ công Joaquin Cortés.
4.2. Unit 14 TV (Truyền hình)
Đơn vị này khám phá truyền hình và dự định tương lai.
- Ngữ pháp: Các hình thức tương lai (Future forms), bao gồm want to, would like to, hope to, và (be) going to.
- Từ vựng: Các chương trình TV (TV Programmes), ước mơ (Dreams), và kế hoạch (Plans).
- Kỹ năng: Thảo luận về các chương trình TV yêu thích, kế hoạch tương lai , và các cụm từ để gợi ý và đề nghị (Suggestions and offers).
4.3. Unit 15 Experiences (Kinh nghiệm)
Đơn vị này giới thiệu thì hoàn thành và so sánh nó với thì quá khứ.
- Ngữ pháp: Giới thiệu thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) với ever , và sự khác biệt giữa hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn.
- Từ vựng: Kinh nghiệm (Experiences), bạn bè cũ (Old friends), và Quá khứ phân từ (Past participles).
- Kỹ năng: Kể về kinh nghiệm du lịch (Travel experiences), giai thoại về một người bạn học cũ (An old school friend) , và các cụm từ giao tiếp trong nhà hàng (In a restaurant).
- Nội dung Đọc/Nghe: Bài đọc về 15 địa điểm đáng trải nghiệm trong đời (Fifteen places of a lifetime) và cuộc trò chuyện giữa 2 người bạn học cũ.
4.4. Unit 16 Drive (Lái xe/Hành trình)
Đơn vị cuối cùng là một bài ôn tập tổng hợp về các thì và hướng dẫn.
- Ngữ pháp: Câu hỏi với giới từ (Questions with prepositions) và ôn tập các thì (Tense review).
- Từ vựng: Hành trình (Journeys), giao thông (Traffic), và giới từ chỉ chuyển động (Prepositions of movement).
- Kỹ năng: Mô tả hành trình đến nơi làm việc/trường học , và cách chỉ đường (Directions).
- Nội dung Đọc/Nghe: Bài phỏng vấn về Heinz Stücke và bài nghe về hành trình thú vị của Carla (Carla’s interesting drive).
- Ôn tập D: Phần ôn tập cuối cùng cho các đơn vị từ 13 đến 16.
5. Các Phần Bổ sung và Tài nguyên Học tập
Cuốn sách còn bao gồm các phần hỗ trợ quan trọng sau trang cuối của Unit 16:
- Pairwork: Student A (Trang 116) và Student B (Trang 121) cung cấp tài liệu cho các hoạt động nói theo cặp.
- Grammar Extra (Trang 126) cung cấp các bài tập ngữ pháp bổ sung.
- Recordings (Trang 134) chứa bản chép lời của các bài nghe.
- Irregular verbs (Trang 143) cung cấp danh sách các động từ bất quy tắc.
- Sách đi kèm với CD-ROM và có ký hiệu WB (Workbook) cho các bài luyện viết thực tế (practical writing skills) ở mỗi đơn vị.
Cảm Nhận và Đánh Giá Phương Pháp Học Tập
Giáo trình New Inside Out Elementary là một ví dụ điển hình cho phương pháp giảng dạy tiếng Anh theo định hướng giao tiếp (Communicative Language Teaching – CLT). Cuốn sách không chỉ là nơi học ngữ pháp mà còn là một công cụ tích hợp giúp người học sơ cấp xây dựng khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt trong các tình huống thực tế.
1. Ưu điểm của Tiếp cận Tích hợp Kỹ năng
Mô hình 4 yếu tố (Ngữ pháp, Từ vựng, Kỹ năng, Đọc/Nghe) trong mỗi đơn vị là một điểm mạnh lớn. Nó đảm bảo rằng học viên không học ngữ pháp một cách cô lập.
- Ngữ pháp theo ngữ cảnh: Ngữ pháp luôn được giới thiệu thông qua các hoạt động nghe hoặc đọc có liên quan đến chủ đề (ví dụ: học be present simple trong ngữ cảnh Airport để giới thiệu bản thân).
- Phát âm là một kỹ năng độc lập: Việc có phần Phát âm riêng cho mỗi đơn vị, như luyện âm đuôi ‘-s’ của ngôi thứ 3 số ít (3rd person endings) trong Unit 3 hay các nguyên âm dài (Long vowel sounds) trong Unit 5, cho thấy sự chú trọng vào việc phát âm chuẩn ngay từ đầu.
- Kỹ năng Viết thực tế: Các hoạt động viết như điền mẫu đơn (Form filling) , viết email cho bạn mới , hoặc viết hồ sơ web (web profile) trong Review A, đều rất thiết thực.
2. Tính Logic trong Lộ trình Ngữ pháp (Grammar Progression)
Lộ trình ngữ pháp được xây dựng rất cẩn thận, đi từ đơn giản nhất đến phức tạp hơn, tạo ra một nền tảng vững chắc cho người học ở cấp độ A1/A2.
- Giai đoạn 1 (Unit 1-4): Xây dựng nền tảng thông qua động từ to be và thì hiện tại đơn (Present simple), cho phép học viên nói về bản thân, người khác, gia đình và thói quen hàng ngày.
- Giai đoạn 2 (Unit 5-8): Mở rộng hiện tại bằng cách thêm trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) và bắt đầu giới thiệu thì quá khứ đơn (Past simple), cho phép kể lại các kinh nghiệm đã qua.
- Giai đoạn 3 (Unit 9-12): Giới thiệu các công cụ mô tả chuyên sâu: there is/are , danh từ đếm được/không đếm được , thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous) , và so sánh (comparatives/superlatives).
- Giai đoạn 4 (Unit 13-16): Đưa vào các cấu trúc nâng cao hơn như can , các hình thức tương lai (Future forms) , và đặc biệt là thì hiện tại hoàn thành (Present perfect), là một bước nhảy vọt quan trọng về mặt ngữ pháp.
Sự sắp xếp này giúp người học tiếp thu kiến thức một cách “xoắn ốc”, củng cố các thì cơ bản trước khi chuyển sang các khái niệm phức tạp hơn.
3. Tính Ứng dụng và Chủ đề Đa dạng
Cuốn sách sử dụng các chủ đề đa dạng và có tính ứng dụng cao, từ Airport (Unit 1) và Hotels (Unit 9) (rất hữu ích cho du khách) đến Food (Unit 10) và Money (Unit 12) (các chủ đề thiết yếu trong đời sống).
- Nội dung Đọc/Nghe thực tế: Các bài nghe và đọc không chỉ là các đoạn hội thoại sách vở mà còn là các văn bản thực tế như: dữ liệu xã hội (percentage of women in certain jobs) , 3 lễ hội hàng đầu thế giới , hay 15 địa điểm du lịch.
- Kỹ năng Thực tiễn: Các cụm từ hữu ích (Useful phrases) được đưa vào mỗi bài học đều tập trung vào các tình huống cụ thể: Asking for clarification (Unit 1) , Ordering and paying (Unit 5) , Complaints and suggestions (Unit 8) , và Directions (Unit 16). Sự tập trung vào các 4 bộ cụm từ hữu ích như vậy giúp học viên tự tin hơn khi giao tiếp thực tế.
4. Vai trò của Phần Ôn tập (Review) và Bài tập Bổ sung
Các phần Ôn tập (Review A, B, C, D) không chỉ là kiểm tra mà còn là cơ hội để tích hợp lại các kỹ năng đã học thông qua các hoạt động lớn hơn (đọc, nghe, viết, nói) và thậm chí là 4 bài hát (Song).
- Việc ôn tập được đặt sau mỗi 4 đơn vị là một chiến lược học tập hiệu quả để tránh quá tải kiến thức và củng cố các cấu trúc ngôn ngữ.
5. Kết luận
New Inside Out Elementary Student’s Book là một giáo trình toàn diện và có cấu trúc tốt, rất phù hợp cho người mới bắt đầu. Với 16 đơn vị bài học được thiết kế logic, cuốn sách thành công trong việc chuyển đổi người học từ trạng thái thụ động tiếp thu ngữ pháp sang trạng thái chủ động sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế và đa dạng. Phương pháp tiếp cận tích hợp kỹ năng và lộ trình ngữ pháp rõ ràng là những yếu tố chính giúp người học xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc ở cấp độ sơ cấp.

