Tải FREE sách My First Grammar 3 Student Book PDF

Tải FREE sách My First Grammar 3 Student Book PDF

Tải FREE sách My First Grammar 3 Student Book PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách My First Grammar 3 Student Book PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách My First Grammar 3 Student Book PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tổng quan và Triết lý Sư phạm của Bộ giáo trình Ngữ pháp

Ba cuốn sách ngữ pháp này phản ánh ba giai đoạn phát triển năng lực ngôn ngữ, nhưng cùng chia sẻ một triết lý chung: ngữ pháp phải được học một cách có hệ thống, trực quan và dễ áp dụng.

  • Grammar Space Kids 2 được thiết kế cho học viên sơ cấp thấp (low-beginner students), tập trung vào các quy tắc cơ bản nhất để xây dựng một nền tảng vững chắc. Phương pháp tiếp cận của sách là dễ dàng và thú vị (easy and fun approach), sử dụng thẻ ngữ pháp (Grammar cards) để giới thiệu các điểm ngữ pháp một cách đơn giản.
  • My First Grammar 3 tiếp nối lộ trình này, hướng đến học sinh tiểu học từ lớp 2 đến lớp 4. Cuốn sách sử dụng phương pháp tiếp cận xoắn ốc (spiral approach) để trình bày các điểm ngữ pháp thiết yếu, cho phép học viên học từ bất kỳ cuốn sách nào trong series mà không bỏ lỡ kiến thức quan trọng.
  • English Grammar Rules & Mistakes của Melony Jacobs nhắm đến cấp độ cao hơn (Trung cấp/Nâng cao), tập trung vào 10 kỹ năng viết, nói và văn học thiết yếuhơn 200 ví dụ lỗi sai phổ biến. Triết lý của cuốn sách này là giữ mọi thứ đơn giản và giải quyết sự thiếu sót trong giáo dục ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là trong văn viết.

Sự kết hợp của ba giáo trình này tạo thành một lộ trình học tập từ việc xây dựng câu đúng (Kids 2), đến củng cố cấu trúc cơ bản và từ loại (First Grammar 3), và cuối cùng là hoàn thiện văn phong chuyên nghiệp và tránh lỗi sai nâng cao (Rules & Mistakes).


2. Phân tích Chi tiết Nội dung Sách 1: My First Grammar 3 Student Book

Cuốn My First Grammar 3 được cấu trúc thành 6 đơn vị bài học (Units), mỗi Unit tập trung vào một chủ đề ngữ pháp lớn, chia thành 4 bài học nhỏ (Lessons), đảm bảo tính cô đọng và hệ thống.

2.1. Unit 1: Present: Simple and Continuous

Unit này đi sâu vào thì Hiện tại ĐơnHiện tại Tiếp diễn, mở rộng kiến thức từ cấp độ cơ bản lên việc sử dụng linh hoạt:

  • Lesson 1: Present Simple: Be-Verbs (Động từ to be ở Hiện tại Đơn) – Củng cố lại kiến thức nền tảng về am, is, are.
  • Lesson 2: Present Simple: Affirmatives and Negatives (Thể Khẳng định và Phủ định của động từ thường) – Tập trung vào quy tắc thêm -s/es và sử dụng don’t/doesn’t.
  • Lesson 3: Present Simple: Yes/No Questions (Câu hỏi Yes/No ở Hiện tại Đơn) – Luyện tập sử dụng Do/Does và câu trả lời ngắn.
  • Lesson 4: Present Continuous (Hiện tại Tiếp diễn) – Giới thiệu cấu trúc be + V-ing, thường đi kèm với các hoạt động tương tác như game hoặc truyện tranh để kết thúc bài học.

2.2. Unit 2: Future and Past

Unit này mở rộng phạm vi thời gian ra ngoài thì hiện tại, giới thiệu các thì Tương laiQuá khứ cơ bản.

  • Lesson 1: Future: Will/Won’t (Thì Tương lai Đơn với willwon’t) – Tập trung vào thể khẳng định và phủ định.
  • Lesson 2: Future: Will…? (Câu hỏi ở Thì Tương lai Đơn) – Luyện tập đặt câu hỏi.
  • Lesson 3: Past: Was/Were (Động từ to be ở Quá khứ Đơn) – Giới thiệu các dạng was/were cho các chủ ngữ.
  • Lesson 4: Past: Regular Verbs (Động từ Có quy tắc ở Quá khứ Đơn) – Tập trung vào quy tắc thêm -ed và các quy tắc chính tả liên quan.

2.3. Unit 3: More on Past

Unit 3 đào sâu hơn vào Thì Quá khứ Đơn, vốn là một chủ điểm ngữ pháp phức tạp đối với người học sơ cấp.

  • Lesson 1: Past: Irregular Verbs (Động từ Bất quy tắc) – Giới thiệu các dạng bất quy tắc phổ biến nhất, cần phải ghi nhớ.
  • Lesson 2: Past: Negatives (Thể Phủ định ở Quá khứ Đơn) – Tập trung vào việc sử dụng didn’t + V-nguyên mẫu.
  • Lesson 3: Past: Yes/No Questions (Câu hỏi Yes/No ở Quá khứ Đơn) – Luyện tập sử dụng Did và câu trả lời ngắn.
  • Lesson 4: Progress Test 1 – Bài kiểm tra tổng hợp kiến thức từ Unit 1 đến Unit 3.

2.4. Unit 4: Adjectives and Adverbs

Unit này giới thiệu các từ loại bổ trợ quan trọng: Tính từ và Trạng từ, mở đường cho việc xây dựng câu văn giàu chi tiết hơn.

  • Lesson 1: Adjectives (Tính từ) – Xác định và mô tả danh từ.
  • Lesson 2: Adverbs (Trạng từ) – Xác định và mô tả động từ hoặc tính từ, thường tập trung vào trạng từ chỉ cách thức (-ly).
  • Lesson 3: Comparatives (So sánh Hơn) – Giới thiệu cấu trúc so sánh hơn (taller than, more beautiful than).
  • Lesson 4: Superlatives (So sánh Nhất) – Giới thiệu cấu trúc so sánh nhất (the tallest, the most beautiful).

2.5. Unit 5: Pronouns, Nouns and Prepositions

Unit 5 quay lại củng cố các từ loại cơ bản khác, đặc biệt là danh từ và giới từ.

  • Lesson 1: Pronouns (Đại từ) – Luyện tập phân biệt Đại từ Chủ ngữ và Tân ngữ, cũng như Đại từ Sở hữu.
  • Lesson 2: Nouns and Articles (Danh từ và Quán từ) – Củng cố danh từ đếm được/không đếm được, số ít/số nhiều, và cách dùng a/an/the.
  • Lesson 3: Some/Any + Noun (Từ hạn định Some/Any) – Tập trung vào quy tắc sử dụng some (khẳng định) và any (phủ định, nghi vấn).
  • Lesson 4: Prepositions of Place and Time (Giới từ Chỉ nơi chốn và Thời gian) – Các giới từ cơ bản như in, on, under, at.

2.6. Unit 6: Helping Verbs and Question Words

Unit cuối cùng giới thiệu các động từ bổ trợ và từ hỏi, hoàn thiện bộ công cụ giao tiếp cơ bản cho người học.

  • Lesson 1: Helping Verbs: Can/May/Will/Should (Động từ Khuyết thiếu) – Giới thiệu chức năng của các động từ này (khả năng, xin phép, dự đoán, lời khuyên).
  • Lesson 2: What/Who/Whose with Be-Verbs (Từ hỏi với to be) – Luyện tập đặt câu hỏi Wh- với động từ to be.
  • Lesson 3: What with Common Verbs (Từ hỏi What với động từ thường) – Luyện tập đặt câu hỏi What do/does/did….
  • Lesson 4: Progress Test 2 – Bài kiểm tra tổng hợp Unit 4 đến Unit 6.

3. Phân tích Chi tiết Nội dung Sách 2: Grammar Space Kids 2 SB

Cuốn Grammar Space Kids 2 SB là một nền tảng vững chắc, tập trung vào 20 đơn vị bài học chia thành 5 nhóm chủ điểm, giúp học viên Sơ cấp thấp xây dựng sự tự tin trong việc viết câu chính xác (write accurate sentences).

3.1. Simple Present – be (Units 1-4)

Bốn đơn vị đầu tiên là chuyên sâu về động từ to be ở Hiện tại Đơn, một cấu trúc nền tảng không thể thiếu. Việc chia nhỏ chủ điểm này giúp người học nắm vững từng khía cạnh.

  • Unit 1: Khẳng định và Phủ định (I am happy, He isn’t a doctor).
  • Unit 2: Nghi vấn và Trả lời ngắn (Is he a doctor? Yes, he is).
  • Unit 3: Câu hỏi Wh- (Who, What, Where, How) với to be.
  • Unit 4: Tổng hợp các dạng, hướng tới việc củng cố kiến thức liên tục.

3.2. Simple Present – Động từ Thường (Units 5-8)

Đây là bước tiến quan trọng sang động từ hành động, giới thiệu quy tắc chia động từ cơ bản.

  • Unit 5: Khẳng định (quy tắc thêm -s/es cho ngôi thứ ba số ít).
  • Unit 6: Phủ định (sử dụng don’t/doesn’t).
  • Unit 7: Nghi vấn và Trả lời ngắn (sử dụng Do/Does).
  • Unit 8: Tổng hợp, bao gồm việc giới thiệu trạng từ tần suất cơ bản (always, usually, sometimes).

3.3. Nouns & Pronouns (Units 9-12)

Phần này tập trung vào danh từ và đại từ, hai từ loại cơ bản xây dựng nên câu.

  • Unit 9: Nouns (1), định nghĩa danh từ là từ chỉ người, vật, địa điểm và sự vật (words for people, animals, places, and things).
  • Unit 10: Nouns (2), tập trung vào Số ít và Số nhiều (Singular and Plural Nouns), bao gồm các trường hợp bất quy tắc đơn giản.
  • Unit 11: Pronouns (1), Đại từ Nhân xưng làm Chủ ngữ (Subject Pronouns).
  • Unit 12: Pronouns (2), Đại từ Nhân xưng làm Tân ngữ (Object Pronouns).

3.4. Determiners & Adjectives (Units 13-16)

Người học được giới thiệu các từ dùng để xác định và bổ nghĩa cho danh từ, giúp câu văn chi tiết hơn.

  • Unit 13: Determiners (1), Quán từ (a/an, the) và Từ chỉ định (this/that/these/those).
  • Unit 14: Determiners (2), Tính từ Sở hữu (Possessive Determiners: My, Your, His, Her…).
  • Unit 15: Adjectives (1), Tính từ mô tả (Describing, Color, Size, Age…) và vị trí của chúng.
  • Unit 16: Adjectives (2), Cấu trúc So sánh hơn (Comparative Adjectives).

3.5. Adverbs & Prepositions (Units 17-20)

Các đơn vị cuối cùng hoàn thiện các từ loại bổ trợ, làm rõ hành động và vị trí.

  • Unit 17: Adverbs (1), Trạng từ Chỉ cách thức (Adverbs of Manner), quy tắc thêm -ly.
  • Unit 18: Adverbs (2), Trạng từ Chỉ tần suất (always, usually…) và vị trí trong câu.
  • Unit 19: Prepositions (1), Giới từ Chỉ nơi chốn cơ bản (in, on, under, next to…).
  • Unit 20: Prepositions (2), Giới từ Chỉ thời gian (at, in, on).

4. Phân tích Chi tiết Nội dung Sách 3: English Grammar Rules & Mistakes

Cuốn English Grammar Rules & Mistakes đại diện cho cấp độ làm chủ ngữ pháp, tập trung vào việc hoàn thiện văn phong chuyên nghiệp thông qua 10 Quy tắc và việc tránh lỗi sai.

4.1. The 10 Essential Rules (Book 1)

10 quy tắc này không chỉ là ngữ pháp mà là kỹ năng viết tổng hợp.

  1. RULE 1 – Master the Basics: Nhấn mạnh việc xây dựng lại nền tảng kiến thức cấu trúc câu.
  2. RULE 2 – Familiarize with Key Grammar Components: Yêu cầu nhận diện 8 từ loại cơ bản (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs, Pronouns, Prepositions, Conjunctions, Interjections).
  3. RULE 3 – The Four H’s: Tập trung vào các từ dễ nhầm lẫn như Homonyms, Homophones, Homographs, và Heteronyms để cải thiện việc sử dụng từ (word choice).
  4. RULE 4 – Become a Punctuation Pro: Đánh giá cao tầm quan trọng của việc sử dụng chính xác Dấu chấm, Dấu phẩy, Dấu chấm phẩy, Dấu hai chấm.
  5. RULE 5 – Perfect Past, Present and Future Tense: Củng cố sự nhất quán của các thì trong văn bản.
  6. RULE 6 – Structuring Sentences with Ease: Hướng dẫn tránh câu cụt (fragment sentences) và câu chạy dài (run-on sentences).
  7. RULE 7 – Conquer Capitalization: Chi tiết các quy tắc viết hoa, cần thiết cho tính chuyên nghiệp.
  8. RULE 8 – Spell Correctly and Format Efficiently: Đề cập đến hình thức văn bản, nhấn mạnh rằng sau khi viết câu đúng, cần định dạng chúng một cách chính xác.
  9. RULE 9 – Create Killer Compositions: Kỹ năng viết bài luận/bố cục, bao gồm câu chủ đề (topic sentence) và ý chính (main idea).
  10. RULE 10 – Add Your Personal Touch: Khuyến khích phát triển phong cách viết riêng sau khi đã làm chủ các quy tắc kỹ thuật.

4.2. Common Grammar Mistakes (Book 2)

Phần này cung cấp hơn 200 ví dụ lỗi sai phổ biến, phân loại theo từ loại và thành phần ngữ pháp, là một tài liệu tham khảo sửa lỗi chuyên sâu.

  • Lỗi về Động từ: Sự hòa hợp chủ ngữ-động từ (subject-verb agreement) và sử dụng sai thì/dạng bất quy tắc.
  • Lỗi về Tính từ/Trạng từ: Nhầm lẫn giữa hai loại (ví dụ: goodwell).
  • Lỗi về Danh từ/Đại từ: Sử dụng sai dạng số nhiều (bất quy tắc) và đại từ tham chiếu không rõ ràng (pronoun ambiguity).
  • Lỗi về Giới từ/Liên từ: Sử dụng sai giới từ đi kèm với động từ và liên từ để kết nối ý.
  • Lỗi về Viết tắt và Dấu câu: Lỗi sử dụng dấu câu không chính xác (Punctuation Marks) để tránh văn bản trơn tuột không có cấu trúc.

5. Cảm nhận Cá nhân và Đánh giá Sư phạm Sâu sắc

Phân tích ba giáo trình này cho thấy một sự sắp xếp sư phạm hoàn hảo cho bất kỳ người học tiếng Anh nào, từ cấp độ mới bắt đầu đến chuyên nghiệp. Sự đối lập và bổ sung giữa ba tài liệu tạo nên một lộ trình học tập toàn diện.

5.1. Mô hình Học tập Theo “Vòng xoắn ốc” (Spiral Approach)

Các cuốn sách giáo trình dành cho trẻ em (Grammar Space Kids 2My First Grammar 3) đều sử dụng hoặc gợi ý phương pháp tiếp cận xoắn ốc (spiral approach). Cảm nhận của tôi là phương pháp này là chìa khóa thành công trong việc dạy ngữ pháp:

  • Củng cố Nền tảng: Grammar Space Kids 2 đưa ra 4 Unit chỉ để dạy động từ to be, sau đó My First Grammar 3 tái giới thiệu và mở rộng chúng với các thì khác (Present SimpleContinuous trong Unit 1). Sự lặp lại có hệ thống này, trong đó mỗi lần lặp lại kiến thức được nâng cao hơn (ví dụ: từ chỉ học to be sang học thì Hiện tại Tiếp diễn), giúp người học duy trì cảm giác thành công (Have a Feeling of Success).
  • Tính Logic của Lộ trình: Việc giới thiệu Past TenseMy First Grammar 3 sau khi đã củng cố Present Tense là một tiến trình logic. Đặc biệt, việc tách thì Quá khứ Đơn ra 2 Unit (Unit 2.4 – Động từ có quy tắc và Unit 3.1 – Động từ bất quy tắc) cho thấy sự thấu hiểu về những khó khăn mà người học phải đối mặt khi xử lý các dạng bất quy tắc.

5.2. Sự Chuyển đổi từ Ngữ pháp Trực quan sang Tư duy Phản biện

Ba cuốn sách minh họa rõ ràng ba cấp độ của quá trình học ngữ pháp:

  1. Giai đoạn Nhận diện (Sơ cấp): Grammar Space Kids 2 hoàn toàn dựa vào hình ảnh và các thẻ ngữ pháp đơn giản (Grammar cards). Người học nhận diện chức năng cơ bản: Nouns are words for people…. Mục tiêu chính là viết câu chính xác (write accurate sentences).
  2. Giai đoạn Ứng dụng (Tiểu học/Trung cấp): My First Grammar 3 sử dụng các bài tập viết câu, điền từ, và các bài kiểm tra tổng hợp (Progress Test). Người học phải chọn cấu trúc phù hợp (ví dụ: Can, May, Will, Should trong Unit 6.1) và áp dụng quy tắc một cách có ý thức.
  3. Giai đoạn Hoàn thiện và Phản biện (Nâng cao): English Grammar Rules & Mistakes hoàn toàn thay đổi trọng tâm. Sách không chỉ dạy quy tắc mà còn dạy cách tránh lỗi sai. Việc tập trung vào lỗi sai về từ vựng (Homonyms) và Dấu câu cho thấy người học đã chuyển sang giai đoạn phản tư về chất lượng văn bản. Quy tắc 9 (Create Killer Compositions) và Quy tắc 10 (Add Your Personal Touch) khẳng định rằng ngữ pháp đã trở thành công cụ để phát triển phong cách cá nhân chứ không chỉ là sự tuân thủ quy tắc.

5.3. Vai trò của Ngữ pháp đối với Giao tiếp và Tính Chuyên nghiệp (Đối chiếu 3 cấp độ)

Một điểm chung xuyên suốt là sự thừa nhận rằng ngữ pháp là công cụ giao tiếp.

  • Ngữ pháp là Khả năng Diễn đạt: Các cuốn sách cấp độ trẻ em như Grammar Space Kids 2 khuyến khích phát triển kỹ năng nói và viết song song với ngữ pháp. Các Writing tasks thúc đẩy học viên sử dụng ngữ pháp đã học vào ngữ cảnh có ý nghĩa.
  • Ngữ pháp là Tính Chính xác: Ở cấp độ nâng cao, English Grammar Rules & Mistakes khẳng định rằng việc mắc lỗi ngữ pháp có thể lan truyền nhanh chóng (go viral) và lỗi sai ngữ pháp tạo ra sự thiếu uy tín, đặc biệt khi ngôn ngữ không chính thức (informal language) đang gia tăng. Do đó, việc làm chủ ngữ pháp là một yêu cầu để trở thành người giao tiếp hiệu quả.
  • Sự Khác Biệt về Phạm vi: Grammar Space Kids 2 tập trung vào các khái niệm đơn giản như So sánh hơn (Comparatives) trong Unit 16. Trong khi đó, English Grammar Rules & Mistakes tập trung vào các lỗi tinh tế hơn như Đại từ tham chiếu không rõ ràng (pronoun ambiguity), cho thấy sự chuyển dịch từ việc học cách xây dựng câu sang học cách tối ưu hóa độ rõ ràng và mạch lạc của văn bản.

5.4. Kết luận Về Hiệu quả của Bộ tài liệu

Nhìn chung, ba cuốn sách này cung cấp một bộ công cụ sư phạm phong phú và nhất quán.

  • Tính Bổ sung Hoàn hảo: Grammar Space Kids 2My First Grammar 3 là sự kết hợp hoàn hảo để xây dựng nền tảng (A1-A2), với sự nhấn mạnh vào tính trực quan, lặp lại và kiểm tra củng cố.
  • Tầm nhìn Dài hạn: English Grammar Rules & Mistakes cung cấp tầm nhìn về đích đến: viết đẹp, cô đọng và chính xác. Nó giúp người học hiểu rằng ngữ pháp không dừng lại ở việc học thuộc lòng, mà là kỹ năng chuyên môn cần thiết để tạo ra các bài viết có sức thuyết phục (powerful writing). Quy tắc thưởng (BONUS RULE) – Không bao giờ bỏ qua các Lỗi Ngữ pháp Thường gặp – là một lời nhắc nhở sâu sắc rằng việc học ngữ pháp là một quá trình liên tục và cần sự tự nhận thức về lỗi sai của bản thân.

Với sự phân bổ rõ ràng về nội dung (từ Tenses cơ bản, Từ loại, đến Lỗi sai và Cấu trúc Bố cục), bộ tài liệu này không chỉ là sách giáo khoa mà còn là một lộ trình học tập được thiết kế cẩn thận, giúp người học từng bước làm chủ ngôn ngữ tiếng Anh. Tôi tin rằng bất kỳ người học nào sử dụng bộ giáo trình này một cách nghiêm túc sẽ đạt được sự thành thạo và tự tin đáng kể trong cả viết và nói.