


Mục lục
ToggleMục đích và Triết lý Giáo dục
Mục tiêu chính của sách là giúp học viên cảm thấy thành công (Have a Feeling of Success) ngay từ đầu đến cuối. Triết lý này được hiện thực hóa qua các đặc điểm:
- Tính đơn giản: Cung cấp các bài học dễ hiểu (easy to understand lessons).
- Tính hấp dẫn: Sử dụng các hoạt động thú vị (enjoyable activities) và hình ảnh minh họa, ảnh chụp thực tế để hỗ trợ kỹ năng hình dung (visualization skills).
- Tính hệ thống: Áp dụng chương trình học xoắn ốc (Spiral Syllabus) để lặp lại và củng cố kiến thức.
- Tính tập trung: Tổng cộng có 6 đơn vị chính (Units) với các mục tiêu ngữ pháp ngắn gọn và cô đọng (Easy and Concise Grammar Targets).
Cuốn sách này là Cấp độ 2 trong chuỗi, tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp cơ bản sau khi học viên đã nắm được các khái niệm giới thiệu ban đầu (có thể là Level 1).
1. Cấu trúc Tổng thể của Sách
Sách được tổ chức thành 6 đơn vị (Units), mỗi đơn vị tập trung vào một chủ đề ngữ pháp cốt lõi. Sau mỗi 3 đơn vị, có một bài kiểm tra tiến độ toàn diện.
- 6 Đơn vị Ngữ pháp chính.
- 2 Bài kiểm tra tiến độ hoàn chỉnh (Two Sets of Complete Progress Tests).
- Các bài kiểm tra tích lũy ở đầu mỗi bài học (Cumulative Quizzes at the Beginning of Each Lesson).
- Các hoạt động vui chơi (Games, Fun Activities or Comics) ở cuối mỗi đơn vị.
Dưới đây là tóm tắt các đơn vị chính và các bài học chi tiết theo Mục lục (Contents):
1.1. Unit 1 Pronouns and Be-Verbs (Đại từ và Động từ To Be) – Trang 5
Đây là nền tảng của mọi cấu trúc câu tiếng Anh.
- Lesson 1: Be-Verbs: Affirmatives and Negatives (Động từ To Be: Khẳng định và Phủ định) – Trang 6.
- Lesson 2: Be-Verbs: Yes/No Questions (Động từ To Be: Câu hỏi Có/Không) – Trang 10.
- Lesson 3: Possessives and This/That/These/Those (Tính từ/Đại từ Sở hữu và Đại từ Chỉ định) – Trang 14.
- Lesson 4: What/Who/Whose with Be-Verbs (Các từ hỏi Wh- với Động từ To Be) – Trang 18.
1.2. Unit 2 Nouns (Danh từ) – Trang 23
Đơn vị này tập trung vào các quy tắc và cách dùng của danh từ.
- Lesson 1: Singular and Plural Nouns (Danh từ Số ít và Số nhiều) – Trang 24.
- Lesson 2: Count and Noncount Nouns (Danh từ Đếm được và Không đếm được) – Trang 28.
- Lesson 3: a/an/some + Noun (a/an/some và Danh từ) – Trang 32.
- Lesson 4: a/an/the + Noun (a/an/the và Danh từ) – Trang 36.
1.3. Unit 3 Prepositions and Adjectives (Giới từ và Tính từ) – Trang 41
Đơn vị này bắt đầu mở rộng khả năng mô tả và định vị.
- Lesson 1: Prepositions of Place (Giới từ chỉ Vị trí) – Trang 42.
- Lesson 2: Adjectives (Tính từ) – Trang 46.
- Lesson 3: Comparatives (So sánh hơn) – Trang 50.
- Lesson 4: Progress Test 1 (Bài kiểm tra Tiến độ 1) – Trang 55.
1.4. Unit 4 Present Simple (Thì Hiện tại Đơn) – Trang 59
Đây là thì cơ bản nhất, dùng để nói về thói quen và sự thật hiển nhiên.
- Lesson 1: Present Simple: Affirmatives (Thì Hiện tại Đơn: Khẳng định).
- Lesson 2: Present Simple: Negatives (Thì Hiện tại Đơn: Phủ định).
- Lesson 3: Present Simple: Yes/No Questions (Thì Hiện tại Đơn: Câu hỏi Có/Không).
- Lesson 4: What/When/Where/How + Present Simple (Các từ hỏi Wh- với Hiện tại Đơn).
1.5. Unit 5 Present Continuous (Thì Hiện tại Tiếp diễn) – Trang 83
Đơn vị này giới thiệu khái niệm về hành động đang diễn ra.
- Lesson 1: Present Continuous: Affirmatives (Thì Hiện tại Tiếp diễn: Khẳng định).
- Lesson 2: Present Continuous: Negatives (Thì Hiện tại Tiếp diễn: Phủ định).
- Lesson 3: Present Continuous: Questions (Thì Hiện tại Tiếp diễn: Câu hỏi).
- Lesson 4: Present Simple vs. Present Continuous (So sánh Hiện tại Đơn và Hiện tại Tiếp diễn).
1.6. Unit 6 Simple Past and Future (Quá khứ Đơn và Tương lai) – Trang 107
Đơn vị cuối cùng mở rộng phạm vi thời gian sang quá khứ và tương lai.
- Lesson 1: Simple Past: Affirmatives (Thì Quá khứ Đơn: Khẳng định).
- Lesson 2: Simple Past: Negatives and Questions (Thì Quá khứ Đơn: Phủ định và Câu hỏi).
- Lesson 3: Be Going to (Cấu trúc Be Going to cho tương lai).
- Lesson 4: Progress Test 2 (Bài kiểm tra Tiến độ 2).
2. Phương pháp Sư phạm và Cấu trúc Bài học
My First Grammar 2 được thiết kế dựa trên phương pháp học tập lấy người học làm trung tâm (Learner-Centered Activities), với sự chú trọng vào tính trực quan và thực hành.
2.1. Lộ trình Ngữ pháp Xoắn ốc (Spiral Syllabus)
Chương trình học được tổ chức theo hình thức xoắn ốc. Điều này có nghĩa là các chủ đề cốt lõi (như Be-Verbs và Present Simple) được giới thiệu ở cấp độ đơn giản và sau đó được lặp lại và mở rộng ở các đơn vị và cấp độ cao hơn.
- Ví dụ: Be-Verbs được học chi tiết trong Unit 1 để làm quen với cấu trúc câu cơ bản trước khi chuyển sang các thì phức tạp hơn như Present Simple (Unit 4) và Present Continuous (Unit 5).
2.2. Tính Trực quan và Hình dung (Visualization)
Sách sử dụng phong phú Hình minh họa và Ảnh chụp thực tế (lllustrations and Real Photos) để giúp học viên sử dụng kỹ năng hình dung.
- Đối với học sinh nhỏ tuổi, việc liên kết khái niệm ngữ pháp trừu tượng với hình ảnh cụ thể giúp tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài. Ví dụ: Prepositions of Place (Unit 3) được trình bày qua các bức tranh mô tả vị trí của đồ vật.
2.3. Các Hoạt động Đa dạng
Mỗi bài học bao gồm một loạt các hoạt động được thiết kế để học viên thực hành từ nhận biết đến sản xuất ngôn ngữ:
- Cumulative Quizzes: Giúp ôn tập nhanh kiến thức trước đó.
- Hoạt động Điền từ/Nối: Thực hành các quy tắc ngữ pháp.
- Hoạt động Sáng tạo (Games, Comics): Cuối mỗi đơn vị có các trò chơi hoặc truyện tranh nhằm mục đích tổng hợp và thư giãn, nhưng vẫn sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đã học.
3. Vai trò của Tính Lặp lại và Đánh giá
Hệ thống đánh giá của My First Grammar 2 được thiết lập để hỗ trợ triết lý Have a Feeling of Success bằng cách cung cấp các cơ hội lặp lại và đánh giá rõ ràng.
3.1. Luyện tập Củng cố
Các bài tập được lặp lại với các biến thể khác nhau để củng cố kiến thức ngữ pháp. Ví dụ: Sau khi học Be-Verbs (Unit 1), học viên sẽ tiếp tục gặp lại cấu trúc Be-Verbs khi học Present Continuous (Unit 5), củng cố khả năng phân biệt giữa các thì.
3.2. Bài kiểm tra Tiến độ (Progress Tests)
Có 2 bài kiểm tra tiến độ đầy đủ (sau Unit 3 và Unit 6).
- Mục đích: Đánh giá toàn diện sự tiếp thu kiến thức của học viên qua 4 lĩnh vực ngữ pháp. Điều này giúp giáo viên và phụ huynh theo dõi tiến độ học tập một cách khách quan.
4. Tổng Kết và Cảm nhận
My First Grammar 2 Student Book là một tài liệu ngữ pháp xuất sắc, đặc biệt phù hợp với đối tượng học sinh tiểu học. Sách hoàn toàn thành công trong việc biến một chủ đề khô khan như ngữ pháp thành một trải nghiệm học tập thú vị và có thể đạt được.
4.1. Sự Rõ ràng và Tính Tập trung
Điểm mạnh lớn nhất là sự tập trung vào các mục tiêu ngữ pháp ngắn gọn và cô đọng (Concise Grammar Targets). Mỗi Lesson chỉ giải quyết 1 đến 2 điểm ngữ pháp cụ thể, tránh làm người học nhỏ tuổi bị quá tải. Việc trình bày các quy tắc ngữ pháp một cách rõ ràng, với màu sắc và khung hộp nổi bật, giúp học sinh dễ dàng tham khảo và ghi nhớ.
4.2. Khuyến khích Thành công Sớm
Triết lý “Cảm thấy thành công” (Feeling of Success) được thực hiện rất hiệu quả. Các bài tập được thiết kế để có mức độ khó tăng dần một cách nhẹ nhàng, cho phép học sinh hoàn thành các phần đầu tiên một cách dễ dàng, từ đó xây dựng sự tự tin. Điều này đặc biệt quan trọng đối với người học nhỏ tuổi, vì sự tự tin là yếu tố then chốt để duy trì động lực học tập.
4.3. Nền tảng Cho các Cấp độ Tiếp theo
Sách này chuẩn bị một nền tảng ngữ pháp vô cùng quan trọng. Việc xây dựng vững chắc các khái niệm như Be-Verbs, Danh từ Đếm/Không đếm được, Hiện tại Đơn/Tiếp diễn là điều kiện tiên quyết cho các cấp độ cao hơn. Ngay cả khi có một số hạn chế về độ sâu so với sách ngữ pháp người lớn, nó cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về 6 đơn vị ngữ pháp cơ bản, giúp học sinh sẵn sàng cho các cấp độ tiếp theo như My Next Grammar (được giới thiệu ở cuối sách).
Tóm lại, My First Grammar 2 là một công cụ giảng dạy ngữ pháp có cấu trúc, hấp dẫn và hiệu quả cao, giúp học viên nhỏ tuổi vượt qua nỗi sợ ngữ pháp và xây dựng một nền tảng ngôn ngữ vững chắc, tự tin bước tiếp trên hành trình chinh phục tiếng Anh.

