


Mục lục
Toggle1. Triết lý Giáo dục “LOOK” và Cấu trúc Hệ thống
Giáo trình LOOK không đơn thuần là một cuốn sách giáo khoa tiếng Anh, mà là một trải nghiệm học tập đa giác quan. Triết lý “LOOK” nhấn mạnh vào việc học sinh cần phải nhìn thế giới, khám phá các nền văn hóa, và sử dụng tiếng Anh như một công cụ để kết nối với những khám phá đó.
1.1. Phương pháp Học tập Dựa trên Nội dung Thực (Content-Based Learning)
Sự khác biệt cốt lõi của LOOK 5 nằm ở sự hợp tác với National Geographic.
- Tính Xác thực và Hấp dẫn: Các chủ đề, hình ảnh và video được sử dụng trong sách là tài liệu thực tế (authentic materials). Điều này tạo ra một động lực học tập tự nhiên, biến việc học ngữ pháp và từ vựng khô khan thành một cánh cửa mở ra những câu chuyện thú vị và kiến thức về thế giới.
- Phát triển Tư duy Phê phán: Khi học sinh đọc về gia đình Zapp du lịch vòng quanh thế giới trong Unit 2 (Life on the road), các em không chỉ học thì Hiện tại Hoàn thành (They’ve already visited more than eighty countries) mà còn được khuyến khích suy nghĩ về các khái niệm như “Car Schooling” và Respect other cultures (Giá trị Văn hóa được nêu trong bài).
1.2. Cấu trúc Lộ trình Sư phạm Toàn diện
Dựa trên bảng Scope and Sequence (phạm vi và chuỗi học tập) của sách, giáo trình được tổ chức một cách logic, đảm bảo sự phát triển đồng bộ của các kỹ năng.
- Ôn tập và Khởi động (Look and remember): Phần đầu tiên (trang 4) có vai trò là cầu nối, giúp học sinh kích hoạt lại các kiến thức cơ bản từ cấp độ trước, chẳng hạn như Từ vựng về Celebrations, Musical instruments, Nature, Technology, Food và Ngữ pháp về Thì Quá khứ Đơn (What did you do last weekend?) và Hiện tại Tiếp diễn (What are the girls doing in the photo?).
- Các Đơn vị Chủ đề (Units): Mỗi đơn vị (ví dụ: Unit 1 Making contact, Unit 2 Life on the road, Unit 3 Challenges) là một module tích hợp đầy đủ, bao gồm:
- Vocabulary: Từ vựng cốt lõi và Từ vựng đọc chuyên biệt (Reading vocabulary).
- Grammar: Các điểm ngữ pháp trọng tâm.
- Skills: Nghe, Đọc, Viết, Nói.
- Value: Bài học đạo đức hoặc kỹ năng sống.
- Các Mục Bổ trợ: Sách còn có các phần chức năng ngôn ngữ riêng như Function 1: Leaving a message (trang 25), tập trung vào các tình huống giao tiếp thực tế.
2. Phân tích Chuyên sâu Nội dung Bài học (Heading 2)
Hai đơn vị bài học đầu tiên trong phần mẫu cung cấp một cái nhìn rõ ràng về cách sách truyền tải nội dung ngôn ngữ và văn hóa.
2.1. Unit 1: Making contact (Liên lạc) (trang 9)
Đơn vị này tập trung vào các phương tiện giao tiếp và khám phá khái niệm về thời gian trong ngữ pháp.
- Từ vựng Cốt lõi và Mở rộng:
- Từ vựng Chính: envelope, letter, post (verb), postbox, postcard, post office, stamp. Đây là những từ vựng thực tế và cần thiết để mô tả việc gửi thư và bưu điện.
- Từ vựng Đọc Mở rộng: bury, newspaper, magazine, object. Các từ này được sử dụng trong ngữ cảnh bài đọc về Time Capsules (Hộp thời gian), giúp mở rộng vốn từ vựng học thuật và khái niệm.
- Ngữ pháp Trọng tâm: Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect):
- Sách giới thiệu Hiện tại Hoàn thành qua các cấu trúc Have you ever…?, No, I haven’t. và Yes, she has. (Trải nghiệm).
- Sự khác biệt giữa ever/never và since/for được giải thích rõ: They’ve never seen a penguin. (kinh nghiệm) và It’s been under the ground for fifty years. / It’s been under the ground since 1970. (thời lượng). Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng ở cấp độ B1, và sách đã đặt nó trong ngữ cảnh tự nhiên (thảo luận về các vật phẩm trong hộp thời gian).
- Phát triển Kỹ năng:
- Nghe: Nghe một bản tin về unusual post offices (các bưu điện khác thường) – kích thích sự tò mò.
- Đọc: Đọc về time capsules (hộp thời gian) – cung cấp ngữ cảnh văn hóa và lịch sử.
- Viết: Viết an email to a penfriend (thư điện tử cho một người bạn qua thư) – ứng dụng thực tế các cấu trúc Hiện tại Hoàn thành đã học để kể về trải nghiệm cá nhân.
- Nói: Nói về how animals communicate (cách động vật giao tiếp) – kết nối với nội dung National Geographic.
- Giá trị (Value): Think about your cultural identity (Suy nghĩ về bản sắc văn hóa của bạn). Đây là một yếu tố quan trọng, liên kết việc học ngôn ngữ với ý thức về bản thân và văn hóa.
2.2. Unit 2: Life on the road (Cuộc sống trên đường) (trang 17)
Đơn vị này mở rộng ra các chủ đề về nhà cửa, môi trường sống và kể chuyện, đồng thời tiếp tục củng cố các thì.
- Từ vựng Cốt lõi và Mở rộng:
- Từ vựng Chính: carpet, cooker, cushion, electricity, fire, fridge, pot, shelf. Các từ này mô tả các vật dụng và tiện ích cơ bản trong nhà, nhưng được đặt trong ngữ cảnh của một chuyến du lịch dài ngày trên xe.
- Từ vựng Đọc Mở rộng: geography, language, left (leave). Các từ này trực tiếp liên quan đến bài đọc chính về du lịch.
- Ngữ pháp Trọng tâm: Tường thuật Quá khứ và Hiện tại Hoàn thành:
- Các ví dụ ngữ pháp như Cibrilla has arrived in Bilma. (Hiện tại Hoàn thành) và They slept every night in the desert. (Quá khứ Đơn) cho thấy sự tập trung vào kỹ năng tường thuật (narrative skills), sử dụng các thì khác nhau để kể một câu chuyện.
- Phân tích Bài đọc (Lesson 3 Reading): The world is their classroom
- Bài đọc này kể về Herman và Candelaria Zapp, những người đã rời Argentina vào tháng 1 2000 và đã đi du lịch hơn 300000 kilomet qua hơn eighty countries (tám mươi quốc gia).
- Ứng dụng Ngữ pháp: Bài văn mẫu chứa rất nhiều ví dụ về Hiện tại Hoàn thành: They’ve already visited more than eighty countries, they haven’t finished their journey yet. Điều này cung cấp một mô hình hoàn hảo về cách sử dụng thì này trong văn viết thực tế.
- Ứng dụng Từ vựng: Mô tả chi tiết về chiếc xe ninety years old của họ, và việc các con họ học qua “Car Schooling” (trường học trên xe), học languages khi chơi với trẻ em khác và maths khi sử dụng different money.
- Giá trị (Value): Respect other cultures (Tôn trọng các nền văn hóa khác). Đây là sự liên kết mạnh mẽ, khuyến khích học sinh suy nghĩ về sự đa dạng toàn cầu sau khi đọc một câu chuyện về cuộc sống du mục.
2.3. Unit 3: Challenges (Thử thách) (trang 29)
Mặc dù chỉ có một phần nhỏ được hiển thị, Unit 3 giới thiệu các từ vựng liên quan đến thể thao và các cuộc thi đấu: competitions, prize, race, rider, stadium, taking part, win, winner. Từ vựng đọc mở rộng là blind, board, chess, pieces, gợi ý một bài đọc về các thử thách vật lý hoặc trí tuệ.
3. Đánh giá Phương pháp Sư phạm Tích hợp và Đa Phương tiện (Heading 2)
Phương pháp tiếp cận của LOOK 5 vượt ra khỏi việc giảng dạy ngữ pháp truyền thống, tập trung vào sự tích hợp chặt chẽ giữa các thành phần.
3.1. Sự Kết nối Giữa Ngữ pháp và Kỹ năng (Heading 2)
Ngữ pháp không phải là mục tiêu cuối cùng, mà là công cụ để đạt được mục tiêu giao tiếp.
- Ngữ cảnh Hấp dẫn: Ví dụ, việc học thì Hiện tại Hoàn thành trong Unit 1 được đặt trong ngữ cảnh Time Capsules (Hộp thời gian) và Unusual Post Offices (Bưu điện khác thường), giúp học sinh dễ dàng nắm bắt ý nghĩa của thì này (hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng liên quan đến hiện tại, hoặc kinh nghiệm cá nhân).
- Từ vựng Theo Nhóm Nghĩa: Việc phân loại từ vựng thành Vocabulary chính và Reading Vocabulary giúp học sinh hiểu rõ các lớp từ vựng khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày (stamp, envelope) đến học thuật/khái niệm (bury, geography).
3.2. Ưu tiên Kỹ năng Tương tác và Viết Ứng dụng (Heading 2)
Giáo trình chú trọng vào các hoạt động sản sinh ngôn ngữ (Nói và Viết).
- Kỹ năng Nói thực dụng: Function 1: Leaving a message (trang 25) là một ví dụ điển hình về việc dạy ngôn ngữ chức năng, trang bị cho học sinh các cụm từ cần thiết để thực hiện một hành động giao tiếp cụ thể (để lại lời nhắn qua điện thoại) – một kỹ năng sống quan trọng trong thế giới thực.
- Viết Có Mục đích: Việc yêu cầu học sinh viết an email to a penfriend (Unit 1) không chỉ là một bài tập luyện viết, mà là một cơ hội để thực hành các cấu trúc ngữ pháp vừa học (I have never been…) và kỹ năng giao tiếp xã hội.
3.3. Tầm quan trọng của Giá trị Văn hóa và Đạo đức (Value) (Heading 2)
Mục VALUE là một điểm mạnh sư phạm độc đáo của giáo trình này, thể hiện sự cam kết của National Geographic Learning đối với giáo dục toàn diện.
- Giáo dục Công dân Toàn cầu: Các giá trị như Think about your cultural identity (Unit 1) và Respect other cultures (Unit 2) biến lớp học tiếng Anh thành một diễn đàn để thảo luận về các vấn đề toàn cầu và xã hội. Khi đọc về gia đình Zapp, học sinh được khuyến khích suy ngẫm về sự khác biệt và sự tôn trọng đối với các lối sống khác nhau, sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ để diễn đạt những suy nghĩ phức tạp này.
- Phát triển EQ (Chỉ số Cảm xúc): Việc gắn kết việc học ngôn ngữ với các giá trị đạo đức giúp học sinh không chỉ giỏi tiếng Anh mà còn trở thành những công dân toàn cầu có ý thức.
4. Cảm nhận Sâu sắc về Chất lượng và Hiệu quả Giáo trình (Heading 2)
LOOK 5 tạo ấn tượng mạnh mẽ như một giáo trình hiện đại, hiệu quả và hấp dẫn, giải quyết được những thách thức lớn trong việc dạy tiếng Anh cho lứa tuổi đang phát triển.
4.1. Vượt qua Lời nguyền “Ngữ pháp Khô khan” (Heading 2)
Thách thức lớn nhất ở cấp độ này là làm cho ngữ pháp (đặc biệt là các thì hoàn thành) trở nên thú vị. LOOK 5 đã thành công nhờ vào ngữ cảnh:
- Tính Trực quan và Gợi mở: Thay vì chỉ hiển thị bảng chia thì, sách sử dụng các hình ảnh hấp dẫn về các bưu điện dưới nước (unusual post offices) hay một gia đình du lịch trên chiếc xe cổ để minh họa cho việc sử dụng Hiện tại Hoàn thành (They have been traveling for 25 years). Hình ảnh chất lượng cao hoạt động như một công cụ ghi nhớ mạnh mẽ.
- Ứng dụng Ngay lập tức: Sau khi học cấu trúc, học sinh phải ngay lập tức áp dụng nó vào việc viết email cho bạn bè hoặc mô tả trải nghiệm du lịch, củng cố kiến thức thông qua thực hành có ý nghĩa.
4.2. Khả năng Liên kết Kiến thức Liên môn (Heading 2)
Giáo trình này là một ví dụ điển hình về giáo dục liên môn.
- Khoa học Xã hội và Địa lý: Các bài đọc về Life on the road (Unit 2) cung cấp kiến thức về geography và languages mà gia đình Zapp học được. Bài học về time capsules (Unit 1) liên quan đến lịch sử và xã hội học. Tiếng Anh trở thành phương tiện để khám phá các môn học khác.
- Kỹ năng Đọc Toàn diện: Bài đọc về gia đình Zapp không chỉ kiểm tra khả năng hiểu từ vựng mà còn yêu cầu học sinh rút ra thông tin chi tiết (visited more than eighty countries, left in January 2000, car is ninety years old) và hiểu ý chính (Car Schooling).
4.3. Tính Đa Dạng Ngôn ngữ (American English) (Heading 2)
Việc định vị là American English là một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến chính tả, từ vựng và đôi khi là ngữ pháp (ví dụ: cách sử dụng have/have got hoặc Past Simple/Present Perfect). Điều này đảm bảo tính nhất quán trong đầu vào ngôn ngữ cho học sinh, đặc biệt quan trọng nếu đây là biến thể tiếng Anh được ưa chuộng trong môi trường học tập của họ.
4.4. Đánh giá Cấu trúc và Sự Tiến triển (Heading 2)
Cấu trúc từ Look and remember đến các Unit chủ đề lớn và cuối cùng là Function ngôn ngữ nhỏ (như Leaving a message – trang 25) cho thấy một lộ trình học tập được cân nhắc kỹ lưỡng:
- Sự Tích lũy Kỹ năng: Mọi đơn vị đều xây dựng trên kiến thức của đơn vị trước. Ví dụ, việc học Hiện tại Hoàn thành trong Unit 1 được sử dụng để kể chuyện cá nhân, và sau đó được củng cố trong Unit 2 qua bài đọc về hành trình du lịch dài ngày của gia đình Zapp.
- Tính Mô-đun (Module): Các phần Function (ví dụ: Leaving a message ở trang 25) có thể được sử dụng như các bài học độc lập, cho phép giáo viên linh hoạt trong việc lồng ghép các kỹ năng giao tiếp thực tế.
5. Kết luận về Tầm ảnh hưởng và Giá trị Bền vững (Heading 2)
LOOK 5 Student’s Book là một giáo trình tiếng Anh chất lượng cao, hiện đại và nhân văn. Nó không chỉ đáp ứng các yêu cầu về ngôn ngữ học thuật ở cấp độ sơ trung cấp mà còn truyền cảm hứng cho học sinh trở thành những nhà khám phá tò mò về thế giới.
Giá trị lớn nhất của giáo trình này là khả năng biến việc học tiếng Anh thành một hành trình khám phá liên môn, trong đó:
- Ngữ pháp được hấp thụ thông qua các câu chuyện có thật về con người và địa điểm (gia đình Zapp, time capsules).
- Từ vựng được mở rộng thông qua các hình ảnh trực quan chất lượng cao từ National Geographic.
- Kỹ năng mềm và giá trị đạo đức (Respect other cultures, Cultural Identity) được tích hợp một cách tự nhiên.
Nhờ phương pháp tiếp cận này, LOOK 5 giúp học sinh không chỉ đạt được sự thành thạo về ngôn ngữ (B1) mà còn phát triển tư duy toàn cầu, là hành trang vững chắc cho các cấp độ học tập cao hơn.

