Tải FREE sách Lời Giải Economy 1,2,4 - TOEIC Practice Club PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Lời Giải Economy 1,2,4 – TOEIC Practice Club PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Lời Giải Economy 1,2,4 – TOEIC Practice Club PDF có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Lời Giải Economy 1,2,4 – TOEIC Practice Club PDF có tiếng Việt đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Lời Giải Economy 1,2,4 – TOEIC Practice Club PDF có tiếng Việt về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

TOEIC PRACTICE CLUB

Economy 1 – Test 1
Biên soạn: Lê Thị Hồng Gấm

Quyển ebook này do tập thể Group “Toeic Practice Club” biên soạn nhằm giúp các bạn tự học có tài liệu ôn thi hiệu quả.
Đừng mua bán quyển ebook này, như vậy sẽ làm mất đi giá trị mà các bạn nhiệt tình đã đóng góp.


PART 5 – INCOMPLETE SENTENCES

Test 1


1.

Question:
—— for the money management seminar will be forwarded to all the managers tomorrow.
(A) Invite
(B) Invitations
(C) Inviting
(D) Invitation

Phân tích:
Cần 1 danh từ → loại (A), (C).
(D) là danh từ số ít, nhưng không có mạo từ “a/an” → loại (D).
Chỉ còn (B): danh từ số nhiều, hợp ngữ pháp.

Đáp án: (B)
Dịch: Những thư mời cho hội thảo quản lý tiền sẽ được chuyển đến tất cả các nhà quản lý vào ngày mai.


2.

The employee-of-the-year prizes will be awarded to employees who demonstrated ——- contribution to the company’s overall sales.
(A) whole
(B) inclusive
(C) exceptional
(D) multiple

Cần 1 tính từ (Adj + N). Dịch nghĩa để chọn đúng.

Đáp án: (C) exceptional
Dịch: Những giải thưởng nhân viên của năm sẽ được trao cho những người thể hiện sự đóng góp đặc biệt cho tổng doanh thu của công ty.


3.

Those who have questions concerning fringe benefits are advised to consult ——- employee handbook.
(A) their
(B) they
(C) themselves
(D) theirs

Tính từ sở hữu (my, your, our, their, his, her, its) + danh từ.

Đáp án: (A) their
Dịch: Những người có thắc mắc liên quan đến quyền lợi phụ nên tham khảo sổ tay nhân viên của họ.


4.

The summary contains not only a technical ——- but also solutions to adverse effects of urban renewal developments.
(A) description
(B) attention
(C) information
(D) mistake

Có “a” phía trước nên cần danh từ đếm được. “Information” là danh từ không đếm được → loại (C).

Đáp án: (A) description
Dịch: Bản tóm tắt không chỉ là một mô tả kỹ thuật mà còn nêu giải pháp cho tác động tiêu cực của sự phát triển đổi mới đô thị.


5.

The conference’s keynote speaker addressed ——- impacts of digital technology on the current music industry.
(A) variety
(B) variably
(C) variation
(D) various

Phía sau là danh từ → cần tính từ. Đuôi “–ous” là Adj.

Đáp án: (D) various
Dịch: Diễn giả chính của hội nghị đề cập đến các tác động khác nhau của công nghệ kỹ thuật số đối với ngành công nghiệp âm nhạc hiện nay.


6.

Documents with a secret nature are ——- retained in each director’s safety deposit box.
(A) relatively
(B) slightly
(C) usually
(D) vaguely

Cần trạng từ chỉ tần suất.

Đáp án: (C) usually
Dịch: Tài liệu có tính chất bí mật thường được lưu giữ trong két an toàn của mỗi giám đốc.


7.

The fitness club ——- a steadily increasing number of customers and is eager to develop new programs.
(A) see
(B) seen
(C) seeing
(D) has seen

Cần động từ chính. Chủ ngữ số ít → không dùng (A).
Đây không phải mệnh đề rút gọn → loại (B), (C).
Dùng thì hiện tại hoàn thành vì hành động đã diễn ra và còn tiếp tục.

Đáp án: (D) has seen
Dịch: Câu lạc bộ thể dục đã chứng kiến số lượng khách hàng tăng đều đặn và háo hức phát triển các chương trình mới.


8.

The job fair held in the City Center last week is considered the most ——- one so far, with over 3,000 people in attendance.
(A) overall
(B) successful
(C) wealthy
(D) delighted

Tính từ bổ nghĩa cho “one” (thay thế cho “job fair”).

Đáp án: (B) successful
Dịch: Hội chợ việc làm được tổ chức tại trung tâm thành phố vào tuần trước được xem là thành công nhất cho đến nay, với hơn 3.000 người tham dự.


9.

The effects of affordable housing ——- in rural areas will be discussed at the conference.
(A) develops
(B) developing
(C) development
(D) developed

Vị trí sau tính từ cần danh từ.

Đáp án: (C) development
Dịch: Tác động của sự phát triển nhà ở giá rẻ tại các khu vực nông thôn sẽ được thảo luận tại hội nghị.


10.

Because the annual budget report must be submitted ——- the end of the month, employees are busy calculating figures.
(A) on
(B) between
(C) by
(D) except

“By” dùng trước thời gian, nghĩa là “trước khi”.

Đáp án: (C) by
Dịch: Vì báo cáo ngân sách hàng năm phải được nộp trước cuối tháng, nên nhân viên đang bận tính toán số liệu.


11.

Even though assigned tasks are somewhat complex, we will have to complete them before we ——- for the day.
(A) leave
(B) leaving
(C) to leave
(D) have left

Có “will” ở mệnh đề trước → mệnh đề sau chia hiện tại.

Đáp án: (A) leave
Dịch: Mặc dù các nhiệm vụ được giao hơi phức tạp, nhưng chúng tôi sẽ phải hoàn thành chúng trước khi kết thúc công việc trong ngày.


12.

All workers are required to use the sheet provided to ——- their working hours and have their manager sign the form to verify the hours at the end of each day.
(A) practice
(B) rewind
(C) record
(D) attend

Dịch nghĩa để chọn đúng.

Đáp án: (C) record
Dịch: Tất cả nhân viên được yêu cầu sử dụng bảng cung cấp để ghi lại giờ làm việc của họ và có quản lý ký xác nhận vào cuối mỗi ngày.


13.

Even if residents in the area have shown strong ——- to the project, the city government may not be hesitant to proceed with it.
(A) resisting
(B) resistant
(C) resisted
(D) resistance

Sau “strong” cần danh từ.

Đáp án: (D) resistance
Dịch: Ngay cả khi người dân trong khu vực đã cho thấy sự phản đối mạnh mẽ đối với dự án, chính quyền thành phố có thể vẫn tiếp tục tiến hành.


14.

The team members have the same opinions on the matter ——- they shared the same information.
(A) Following
(B) more than
(C) because
(D) unless

Dịch nghĩa để chọn đúng.

Đáp án: (C) because
Dịch: Các thành viên trong nhóm có cùng ý kiến về vấn đề đó bởi vì họ chia sẻ cùng một thông tin.


15.

The two divisions have unveiled ——- plan to set aside millions of dollars to invest in a very lucrative field.
(A) they
(B) them
(C) their
(D) those

Tính từ sở hữu + danh từ.

Đáp án: (C) their
Dịch: Hai đơn vị đã công bố kế hoạch của họ để dành hàng triệu đô la đầu tư vào một lĩnh vực sinh lợi.


16.

——- proficiency in German would be of much help, it is not a requirement for the advertised position.
(A) Otherwise
(B) Despite
(C) Regarding
(D) Although

Phân biệt cấu trúc:

  • Despite + N
  • Although + Clause

Đáp án: (D) although
Dịch: Mặc dù trình độ thông thạo tiếng Đức sẽ rất hữu ích, nhưng đó không phải là yêu cầu cho vị trí được quảng cáo.


17.

We had to spend the whole month searching for better solutions, and ——- customers were impressed by our efforts.
(A) fortunate
(B) fortunes
(C) fortune
(D) fortunately

Vị trí cần trạng từ.

Đáp án: (D) fortunately
Dịch: Chúng tôi đã phải dành cả tháng tìm kiếm giải pháp tốt hơn, và may mắn thay, khách hàng đã bị ấn tượng bởi những nỗ lực của chúng tôi.


18.

The purchasing department ——- the drastic changes to the purchasing practice with outside suppliers.
(A) involved
(B) agreed
(C) announced
(D) maintained

Dịch nghĩa để chọn đúng.

Đáp án: (C) announced
Dịch: Bộ phận thu mua đã công bố những thay đổi lớn trong việc hợp tác với các nhà cung cấp bên ngoài.


19.

—— anyone wish to access the information on the status of his or her order, the password should be entered.
(A) It
(B) Should
(C) Whether
(D) As though

Đảo ngữ điều kiện loại 1: “Should + S + V1”.

Đáp án: (B) Should
Dịch: Nếu ai muốn truy cập thông tin về tình trạng đơn hàng của mình, thì phải nhập mật khẩu.


20.

The ——- of the internship program are to help job seekers strengthen their professional skills and make them suitable for careers they are looking for.
(A) destinations
(B) treatments
(C) goals
(D) opinions

Dịch nghĩa để chọn đúng.

Đáp án: (C) goals
Dịch: Mục tiêu của chương trình thực tập là giúp người tìm việc nâng cao kỹ năng chuyên môn và phù hợp hơn với nghề nghiệp họ theo đuổi.