Tải FREE sách Let's Talk 2 Second Edition PDF

Tải FREE sách Let’s Talk 2 Second Edition PDF

Tải FREE sách Let’s Talk 2 Second Edition PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Let’s Talk 2 Second Edition PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Let’s Talk 2 Second Edition PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tóm Tắt Chi Tiết Cấu Trúc và Nội Dung Sách Let’s Talk 2 Second Edition

Giáo trình Let’s Talk 2 Second Edition là một tài liệu học tập toàn diện, được cấu trúc rõ ràng với mục tiêu giúp học viên vượt qua rào cản giao tiếp ở cấp độ Trung cấp. Sách được tổ chức thành 16 Units chính, được chia thành 4 modules lớn, mỗi module có 4 Units. Mỗi Unit tập trung vào một chủ đề cụ thể của đời sống, và được chia thành các bài học nhỏ (Lesson A và Lesson B) với các mục tiêu cụ thể về Speaking, Listening, và Vocabulary.

Cấu trúc sách được bổ sung bằng 4 phần Expansion để ôn tập , một phần Communication tasks (Trang 76–92) cho các hoạt động giao tiếp mở rộng , và một phần Self-study grammar, listening, vocabulary, and answer key (Trang 94–120) hỗ trợ tự học.

1.1 Module 1: Xây Dựng Mối Quan Hệ và Cuộc Sống Cơ Bản (Units 1–4)

Module đầu tiên tập trung vào các tình huống giao tiếp cơ bản nhưng nâng cao hơn so với Level 1, đi sâu vào việc xây dựng mối quan hệ cá nhân và thảo luận về các chủ đề quen thuộc như thời tiết, ẩm thực.

1. Unit 1: Getting to know you (Trang 4–7)

  • Mục tiêu Speaking: Thảo luận về các địa điểm và màu sắc yêu thích; mô tả tính cách cá nhân; bàn bạc và sử dụng các chiến thuật phá băng (icebreakers).
  • Nội dung Listening: Một đoạn hội thoại về màu sắc và tính cách; các đoạn hội thoại của những người gặp nhau lần đầu tiên.
  • Vocabulary: Tính từ mô tả địa điểm, màu sắc; các thành ngữ để duy trì cuộc hội thoại (expressions to keep a conversation going).

2. Unit 2: Making a good impression (Trang 8–11)

  • Mục tiêu Speaking: Nói về những ấn tượng đầu tiên (first impressions); đóng vai các tình huống gặp gỡ người mới và hội thoại qua điện thoại; đưa và nhận tin nhắn.
  • Nội dung Listening: Một bài báo về ấn tượng đầu tiên; tin nhắn thoại từ máy trả lời tự động.
  • Vocabulary: Các cách chào hỏi; ứng xử khi nghe điện thoại (phone behavior); các thành ngữ dùng khi gọi điện thoại.

3. Unit 3: Food and cooking (Trang 12–15)

  • Mục tiêu Speaking: Thảo luận về các loại thực phẩm và kỹ thuật nấu ăn; nói về các bữa ăn tại nhà hàng; đóng vai các cuộc hội thoại trong nhà hàng.
  • Nội dung Listening: Hướng dẫn công thức nấu ăn; các cuộc hội thoại trong nhà hàng.
  • Vocabulary: Các loại thực phẩm, kỹ thuật nấu ăn; đơn vị đo lường thực phẩm; các món ăn quốc tế; các món ăn trên thực đơn.

4. Unit 4: Weather (Trang 16–19)

  • Mục tiêu Speaking: Nói về thời tiết và các mùa; mô tả kinh nghiệm về thời tiết khắc nghiệt; đưa ra lời khuyên về thời tiết cực đoan.
  • Nội dung Listening: Một bản tin dự báo thời tiết; lời khuyên về việc cần làm trong cơn bão dông.
  • Vocabulary: Các loại thời tiết, tính từ mô tả tâm trạng (moods); các khoảng thời gian trong ngày; thời tiết khắc nghiệt.

Phần ôn tập: Units 1-4 Expansion (Trang 20–21).

1.2 Module 2: Công Việc, Thói Quen và Giải Trí (Units 5–8)

Module này mở rộng phạm vi giao tiếp sang các chủ đề nghề nghiệp, hoạt động thường ngày và các vấn đề xã hội liên quan đến giao thông.

5. Unit 5: Working for a living (Trang 22–25)

  • Mục tiêu Speaking: Thảo luận về những điều thích và không thích trong công việc; mô tả kinh nghiệm làm việc; thảo luận về các công việc độc đáo; nói về những yếu tố quan trọng trong một công việc.
  • Nội dung Listening: Các cuộc hội thoại trong ngày làm việc đầu tiên; phỏng vấn những người làm công việc độc đáo.
  • Vocabulary: Các loại công việc, nơi làm việc; các đặc điểm của công việc.

6. Unit 6: Leisure time (Trang 26–29)

  • Mục tiêu Speaking: Mô tả sở thích và thú vui; thảo luận về các công việc nhà (chores); nói về các hoạt động điển hình; lên kế hoạch cuối tuần.
  • Nội dung Listening: Các cuộc phỏng vấn về hoạt động giải trí; một đoạn hội thoại về cách mọi người dành thời gian của họ.
  • Vocabulary: Tính từ mô tả sở thích; hoạt động giải trí; các hoạt động và công việc nhà hàng ngày.

7. Unit 7: Sports and games (Trang 30–33)

  • Mục tiêu Speaking: Nói về việc tham gia thể thao; thực hiện phỏng vấn về thể thao; thảo luận và chơi trò chơi.
  • Nội dung Listening: Các cuộc phỏng vấn về các môn thể thao mà mọi người chơi và xem; hướng dẫn cách chơi các trò chơi.
  • Vocabulary: Thể thao và trò chơi; các loại trò chơi.

8. Unit 8: Transportation and travel (Trang 34–37)

  • Mục tiêu Speaking: Thảo luận về các vấn đề giao thông và vận chuyển; nói về các cách di chuyển khác nhau; lên kế hoạch cho một chuyến đi.
  • Nội dung Listening: Các cuộc phỏng vấn về vấn đề giao thông và giải pháp; mô tả các chuyến đi đáng nhớ.
  • Vocabulary: Các cách di chuyển, vấn đề giao thông và vận chuyển; biển báo giao thông.

Phần ôn tập: Units 5-8 Expansion (Trang 38–39).

1.3 Module 3: Thế Giới Xung Quanh và Công Nghệ (Units 9–12)

Module thứ ba tập trung vào các vấn đề toàn cầu hơn, từ du lịch, công nghệ đến môi trường và tin tức.

9. Unit 9: Vacation time (Trang 40–43)

  • Mục tiêu Speaking: Nói về các kỳ nghỉ trong quá khứ; mô tả các kỳ nghỉ hoàn hảo; thảo luận về các điểm tham quan du lịch.
  • Nội dung Listening: Mô tả các kỳ nghỉ; một cuộc hội thoại về các kỳ nghỉ ở nước ngoài.
  • Vocabulary: Các hoạt động nghỉ dưỡng; đặc điểm địa lý.

10. Unit 10: Inventions and gadgets (Trang 44–47)

  • Mục tiêu Speaking: Mô tả các thiết bị điện tử (gadgets) và công dụng của chúng; thảo luận về tính năng của sản phẩm; giải thích về một phát minh mới.
  • Nội dung Listening: Các cuộc hội thoại của mọi người khi mua sắm sản phẩm điện tử, một chương trình TV về sản phẩm mới.
  • Vocabulary: Các thiết bị và vật dụng hàng ngày; công dụng của thiết bị; các tính năng và chức năng của sản phẩm điện tử.

11. Unit 11: The environment (Trang 48–51)

  • Mục tiêu Speaking: Nói về động vật và thực vật; thảo luận về các vấn đề môi trường và giải pháp.
  • Nội dung Listening: Một chuyến tham quan sở thú; một chuyến tham quan khu bảo tồn thiên nhiên.
  • Vocabulary: Động vật và các loài động vật; các vấn đề môi trường; các cách để giúp đỡ môi trường.

12. Unit 12: News and current events (Trang 52–55)

  • Mục tiêu Speaking: Nói về các tin tức và nguồn tin; kể một câu chuyện; thảo luận về một khảo sát sự kiện hiện tại.
  • Nội dung Listening: Các bản tin TV; một cuộc hội thoại về các câu chuyện tin tức hài hước.
  • Vocabulary: Các nguồn tin tức; các chuyên mục báo chí.

Phần ôn tập: Units 9-12 Expansion (Trang 56–57).

1.4 Module 4: Các Khía Cạnh Văn Hóa và Trí Tuệ (Units 13–16)

Module cuối cùng tổng hợp các kỹ năng để thảo luận về cuộc sống đô thị, nghệ thuật, ký ức và sự hài hước.

13. Unit 13: City life (Trang 58–61)

  • Mục tiêu Speaking: So sánh cuộc sống thành thị và nông thôn; nói về các thói quen và lời khuyên về an toàn; kể chuyện về những tên tội phạm ngốc nghếch hoặc không may mắn.
  • Nội dung Listening: Các cuộc hội thoại về những thành phố mà mọi người từng sống; các câu chuyện tin tức về tội phạm không may mắn và ngốc nghếch.
  • Vocabulary: Đặc điểm thành thị và nông thôn; các loại tội phạm; các cách để giữ an toàn.

14. Unit 14: Entertainment and art (Trang 62–65)

  • Mục tiêu Speaking: Thảo luận về các hoạt động yêu thích; nói về âm nhạc và phim ảnh; thảo luận về nghệ thuật và nghệ sĩ.
  • Nội dung Listening: Các phong cách âm nhạc; mô tả các đĩa DVD; một chuyến tham quan bảo tàng nghệ thuật.
  • Vocabulary: Các thể loại âm nhạc; các loại hình nghệ thuật; các từ liên quan đến nghệ thuật.

15. Unit 15: The past (Trang 66–69)

  • Mục tiêu Speaking: Mô tả cách ai đó đã thay đổi; nói về ký ức tuổi thơ; thảo luận về các địa điểm và sự kiện lịch sử.
  • Nội dung Listening: Một cuộc hội thoại về ký ức; các chuyến tham quan các địa điểm du lịch nổi tiếng.
  • Vocabulary: Các hành động và sự kiện trong quá khứ; các quốc gia, điểm tham quan du lịch: các giai đoạn thời gian trong quá khứ.

16. Unit 16: Comedy and humor (Trang 70–73)

  • Mục tiêu Speaking: Thảo luận về các bức ảnh và câu chuyện hài hước; nói về truyện tranh và phim hoạt hình; kể chuyện cười.
  • Nội dung Listening: Những câu chuyện hài hước; những câu chuyện hài hước có thật.
  • Vocabulary: Các từ để mô tả sự hài hước, các loại hình hài hước.

Phần ôn tập: Units 13-16 Expansion (Trang 74–75).


2. Cảm Nhận Chuyên Môn và Đánh giá Phương pháp Sư phạm

Giáo trình Let’s Talk 2 Second Edition thể hiện một cách tiếp cận sư phạm nhất quán, tập trung vào kết quả giao tiếp thực tế cho người học Trung cấp. Nó áp dụng triết lý Communicative Language Teaching (CLT), nơi ngôn ngữ được dạy thông qua việc sử dụng nó để hoàn thành các nhiệm vụ (task-based learning), thúc đẩy sự chủ động và tự tin của học viên.

2.1 Củng cố và Nâng cao Kỹ năng Giao Tiếp Cốt Lõi

Ở cấp độ 2, giáo trình không chỉ đơn thuần giới thiệu từ vựng và cấu trúc mới mà còn tập trung vào việc áp dụng chúng trong các tình huống tương tác phức tạp hơn so với Level 1.

1. Mở rộng Tầm vóc Thảo luận: Các chủ đề được lựa chọn đã vượt ra khỏi phạm vi cá nhân hẹp để chạm tới các vấn đề xã hội, văn hóa và toàn cầu: Inventions and gadgets , The environment , News and current events , và City life. Điều này yêu cầu người học phải sử dụng ngôn ngữ với độ chính xác và tính phức tạp cao hơn để diễn đạt ý kiến, so sánh, và đưa ra lời khuyên (giving advice about extreme weather , discussing environmental problems and solutions ).

2. Tập trung vào Ngôn ngữ Chức năng (Functional Language): Mỗi Unit đều cung cấp các cụm từ và thành ngữ chuyên biệt cho một chức năng giao tiếp nhất định, ví dụ: expressions to keep a conversation going , ways to greet people , expressions for using the phone. Việc học các cụm từ này giúp học viên xử lý các tình huống giao tiếp một cách tự nhiên và trôi chảy hơn, là một yếu tố quan trọng để chuyển từ trình độ cơ bản lên trung cấp.

3. Hoạt động Giao tiếp Đa dạng: Sách tích hợp nhiều loại hình tương tác, từ đơn giản đến phức tạp:

  • Role-playing: Diễn vai các tình huống cụ thể như restaurant conversations hay meeting new people.
  • Surveys and Interviews: Thực hiện các khảo sát như a current-event survey và phỏng vấn về sports people play and watch, buộc học viên phải đặt câu hỏi, lắng nghe và tổng hợp thông tin bằng tiếng Anh.
  • Storytelling: Kể lại các câu chuyện như stories about dumb or unlucky criminals hay true funny stories.

2.2 Vai trò của Ngữ pháp và Từ vựng trong Let’s Talk 2

Trong giáo trình này, ngữ pháp và từ vựng không được coi là mục đích tự thân, mà là công cụ để hoàn thành mục tiêu giao tiếp.

1. Từ vựng Chuyên đề (Thematic Vocabulary): Phần Vocabulary trong mỗi Unit được thiết kế để hỗ trợ trực tiếp cho chủ đề chính, giúp học viên xây dựng vốn từ vựng chuyên sâu theo ngữ cảnh:

  • Unit 3: Types of food, cooking techniques: food measurements.
  • Unit 5: Jobs workplaces; job features.
  • Unit 11: Animals and animal species; environmental problems. Sự sắp xếp này giúp người học dễ dàng ghi nhớ và gọi lại từ khi cần thảo luận về một chủ đề cụ thể.

2. Hỗ trợ Ngữ pháp Tự học (Self-Study Grammar): Mặc dù trọng tâm là giao tiếp, giáo trình không bỏ qua yếu tố ngữ pháp. Phần Self-study grammar, listening, vocabulary, and answer key (Trang 94–120) cung cấp một không gian riêng biệt để người học củng cố kiến thức ngữ pháp đã được sử dụng trong các bài học. Đây là một phương pháp hiệu quả để tích hợp giữa thực hành nói và sự hiểu biết về cấu trúc ngôn ngữ.

3. Khả năng Kiểm soát Hội thoại: Việc dạy các expressions to keep a conversation going không chỉ là về từ vựng mà còn là về kỹ năng quản lý hội thoại (discourse management). Đây là một kỹ năng quan trọng ở cấp độ Trung cấp, cho phép người học duy trì sự tương tác, chuyển đổi chủ đề, hoặc xin làm rõ thông tin một cách lịch sự, giúp họ trở nên tự chủ hơn trong giao tiếp.

2.3 Đánh giá Tính Hiệu quả của Cấu trúc Tự học Mở rộng

Cấu trúc Expanded Self-Study là một điểm nổi bật của giáo trình này. Nó biến cuốn sách từ một tài liệu học trong lớp thành một nguồn tài nguyên học tập đa năng, linh hoạt.

1. Tính Cá nhân hóa: Các bài tập như Getting started (Trang 2–3) , nơi học viên tự đánh giá mức độ yêu thích các hoạt động giao tiếp bằng tiếng Anh (ask questions, talk about myself, talk with new people), giúp người học nhận thức được thói quen và điểm mạnh/yếu của bản thân. Điều này cho phép giáo viên hoặc người học tự điều chỉnh phương pháp tiếp cận.

2. Bài tập Củng cố Chuyên biệt: Các phần Expansion đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo kiến thức không bị phân mảnh. Sau mỗi 4 Units, người học có cơ hội ôn tập tổng hợp 4 chủ đề và các cấu trúc ngôn ngữ liên quan, thúc đẩy sự chuyển giao kiến thức từ học thuật sang ứng dụng.

3. Tự kiểm tra và Tự sửa lỗi: Sự hiện diện của phần Answers (Trang 93) Self-study key ở cuối sách là yếu tố cần thiết cho việc tự học. Người học có thể ngay lập tức kiểm tra kết quả của mình, hiểu được lỗi sai và tự sửa chữa, giúp quá trình học tập trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.

2.4 Kết Luận về Let’s Talk 2 Second Edition

Tóm lại, Let’s Talk 2 Second Edition là một giáo trình Trung cấp có giá trị cao, thể hiện sự cân bằng giữa học tập trên lớp và tự học. Nó không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ (từ vựng, ngữ pháp) mà còn trang bị các kỹ năng mềm quan trọng để giao tiếp thành công, như kỹ năng quản lý hội thoại và xử lý các tình huống xã hội đa dạng.

Giáo trình này đặc biệt phù hợp với những người học đã có nền tảng cơ bản và đang tìm kiếm một phương pháp để củng cố sự trôi chảy (fluency) và mở rộng vốn từ vựng chuyên đề. Bằng cách hoàn thành trọn vẹn 16 Units và khai thác tối đa các hoạt động tương tác, người học Level 2 sẽ được chuẩn bị kỹ lưỡng để tự tin giao tiếp trong hầu hết các tình huống đời sống và xã hội.