Tải FREE sách Let's Talk 1 Second Edition PDF

Tải FREE sách Let’s Talk 1 Second Edition PDF

Tải FREE sách Let’s Talk 1 Second Edition PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Let’s Talk 1 Second Edition PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Let’s Talk 1 Second Edition PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tóm Tắt Chi Tiết Cấu Trúc và Nội Dung Sách

Giáo trình Let’s Talk 1 Second Edition được tổ chức một cách logic và có hệ thống, tập trung vào việc đưa người học từ các kiến thức cơ bản nhất đến khả năng giao tiếp về các chủ đề phức tạp hơn trong cuộc sống hàng ngày. Toàn bộ sách bao gồm 16 Units học chính, được chia thành 4 module lớn (mỗi module có 4 Units), cùng với 4 phần Expansion để ôn tập và luyện tập thêm. Sách cũng bao gồm phần Communication tasks (Trang 76–91) và phần Self-study grammar, listening, vocabulary, and answer key (Trang 94–129).

1.1 Cấu Trúc Tổng Thể và Phương Pháp Tiếp Cận

Giáo trình được giới thiệu là một tài liệu học tập có cấu trúc Tự học Mở rộng (Expanded Self-Study). Mỗi Unit học kéo dài 4 trang và được chia thành 2 Lessons (Lesson A và Lesson B). Mỗi lesson tập trung vào một kỹ năng giao tiếp cụ thể, được hỗ trợ bởi các hoạt động Speaking (Nói), Listening (Nghe), và Vocabulary (Từ vựng) được thiết kế riêng biệt.

Mục tiêu chính của giáo trình là thúc đẩy sự tương tác trong lớp học và khả năng giao tiếp thực tế. Các hoạt động trong phần Getting Started (Trang 2–3) và Working Together (Trang vi–vii) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm việc nhóm (work alone, talk with a partner, talk in a small group) và sử dụng các cụm từ chức năng trong lớp học (Can you say that again, please? What does that mean?) ngay từ đầu .

1.2 Module 1: Xây Dựng Nền Tảng Cá Nhân (Units 1–4)

Module đầu tiên này tập trung vào các thông tin cơ bản nhất về bản thân và những người xung quanh, là bước đệm thiết yếu cho bất kỳ khóa học giao tiếp nào.

1. Unit 1: Communicating in English (Trang 4–7)

  • 1A Let’s get to know each other!: Tập trung vào Speaking (Giới thiệu bản thân và người khác), Listening (Các đoạn giới thiệu và phỏng vấn qua đài), và Vocabulary (Số điện thoại, địa chỉ, email, tuổi, ngày sinh).
  • 1B Personal information: Tiếp tục đào sâu vào việc hỏi và cung cấp thông tin cá nhân.

2. Unit 2: All kinds of people (Trang 8–11)

  • 2A What do they look like?: Dành cho việc Describing personal appearance (Mô tả ngoại hình cá nhân).
  • 2B Your personality: Dùng để describing personality characteristics (Mô tả đặc điểm tính cách). Từ vựng chủ yếu là Adjectives to describe appearance and personality (Tính từ mô tả ngoại hình và tính cách).

3. Unit 3: Free time (Trang 12–15)

  • 3A What are your interests?: Học viên luyện tập Talking about hobbies (Nói về sở thích).
  • 3B What sports do you like?: Tập trung vào describing sports characteristicsdiscussing extreme sports (Mô tả đặc điểm thể thao và thảo luận về thể thao mạo hiểm). Từ vựng bao gồm Hobbies and sports (Sở thích và thể thao).

4. Unit 4: People (Trang 16–19)

  • 4A Families: Mục tiêu là Talking about familiesdiscussing living arrangements (Nói về gia đình và thảo luận về cách sắp xếp cuộc sống).
  • 4B Friends: Dành cho việc describing a good friend (Mô tả một người bạn tốt). Từ vựng liên quan đến Family memberscharacteristics of living arrangements and friends (Thành viên gia đình, đặc điểm sắp xếp cuộc sống và bạn bè).

Kết thúc module này là Units 1-4 Expansion (Trang 20–21), một phần ôn tập và luyện tập mở rộng cho 4 Unit đầu tiên.

1.3 Module 2: Cuộc Sống và Hoạt Động Xã Hội (Units 5–8)

Module này mở rộng phạm vi giao tiếp sang các chủ đề thiết thực hàng ngày như tiền bạc, du lịch, ẩm thực và giải trí.

5. Unit 5: Money (Trang 22–25)

  • 5A Shopping and clothing: Các hoạt động nói bao gồm Talking about shopping habits and preferences (Thói quen và sở thích mua sắm), giving compliments (Khen ngợi), và suggesting gifts (Gợi ý quà tặng).
  • 5B Saving and spending: Thảo luận về spending habits and attitudes (Thói quen chi tiêu và thái độ). Từ vựng liên quan đến Places to shop, clothing, ways to save money, gifts (Nơi mua sắm, quần áo, cách tiết kiệm tiền, quà tặng).

6. Unit 6: Travel and tourism (Trang 26–29)

  • 6A How was your trip?: Describing past trips (Mô tả các chuyến đi trong quá khứ) và taking a vacation survey (Thực hiện khảo sát về kỳ nghỉ).
  • 6B Travel near and far: Discussing famous placestalking about things to take on a trip (Thảo luận về các địa điểm nổi tiếng và vật dụng cần mang theo). Từ vựng gồm Adjectives to describe trips, vacation activities, famous places, things to take on vacation (Tính từ mô tả chuyến đi, hoạt động nghỉ dưỡng, địa điểm nổi tiếng, vật dụng).

7. Unit 7: Food and drink (Trang 30–33)

  • 7A Eating out: Các hoạt động Talking about fooddescribing eating habits (Nói về thức ăn và thói quen ăn uống), planning a meal (Lên kế hoạch bữa ăn).
  • 7B Food around the world: Describing traditional meals and unusual foods (Mô tả các bữa ăn truyền thống và món ăn độc đáo). Từ vựng tập trung vào Foods and drinks, adjectives to describe food, places to eat (Thức ăn, đồ uống, tính từ mô tả thức ăn, nơi ăn uống).

8. Unit 8: Entertainment (Trang 34–37)

  • 8A Let’s see a movie!: Discussing movies and TV shows (Thảo luận về phim và chương trình TV).
  • 8B What’s on TV tonight?: Taking a TV surveyplanning a TV schedule (Thực hiện khảo sát TV và lên lịch xem TV). Từ vựng là Types of movies and TV shows, adjectives to describe movies and TV shows (Các loại phim và chương trình TV, tính từ mô tả chúng).

Tương tự, module này có phần ôn tập là Units 5-8 Expansion (Trang 38–39).

1.4 Module 3: Sức Khỏe, Phát Triển Cá Nhân và Môi Trường Sống (Units 9–12)

Module thứ ba đi sâu vào các chủ đề liên quan đến sức khỏe, thói quen, và cách tương tác với môi trường đô thị và văn hóa.

9. Unit 9: Health (Trang 40–43)

  • 9A A healthy lifestyle: Học viên Discussing healthy lifestylestaking health habit quizzes (Thảo luận về lối sống lành mạnh và làm các bài kiểm tra thói quen sức khỏe).
  • 9B Sleep and dreams: Discussing sleep and dreams (Thảo luận về giấc ngủ và giấc mơ). Từ vựng bao gồm Adjectives to describe a healthy lifestyle, healthy activities, phrases to describe sleep habits (Tính từ mô tả lối sống lành mạnh, hoạt động lành mạnh, cụm từ về thói quen ngủ).

10. Unit 10: Self-improvement (Trang 44–47)

  • 10A Improve your memory!: Talking about ways to remember things (Nói về các cách ghi nhớ).
  • 10B Good advice: Discussing problems and giving advice (Thảo luận vấn đề và đưa ra lời khuyên). Từ vựng là Ways to remember things, things people forget, problems and advice (Các cách ghi nhớ, những điều mọi người quên, vấn đề và lời khuyên).

11. Unit 11: In the city (Trang 48–51)

  • 11A How to get there: Asking for and giving directions (Hỏi và chỉ đường).
  • 11B Plenty to do: Talking about cities, recommending places, planning a fun day out (Nói về các thành phố, giới thiệu địa điểm, lên kế hoạch một ngày vui vẻ). Từ vựng bao gồm Prepositions of place and directions, characteristics of cities, places to visit (Giới từ chỉ nơi chốn và chỉ đường, đặc điểm thành phố, nơi tham quan).

12. Unit 12: Customs (Trang 52–55)

  • 12A Holidays: Talking about ways people celebrate holidays (Nói về cách mọi người tổ chức ngày lễ).
  • 12B Good manners: Discussing and giving advice about mannerscomparing customs (Thảo luận và đưa ra lời khuyên về phép lịch sự, so sánh phong tục). Từ vựng xoay quanh Holidays, ways to celebrate holidays, expressions about manners and customs (Ngày lễ, cách tổ chức, thành ngữ về phép lịch sự và phong tục).

Module này cũng được củng cố bằng phần Units 9-12 Expansion (Trang 56–57).

1.5 Module 4: Quá Khứ, Hiện Tại và Tương Lai (Units 13–16)

Module cuối cùng tổng hợp các kỹ năng đã học để thảo luận về người nổi tiếng, nhà cửa, ký ức và các dự đoán tương lai.

13. Unit 13: Famous people (Trang 58–61)

  • 13A Celebrities: Talking about celebritiestaking a quiz about celebrities (Nói về người nổi tiếng và làm bài kiểm tra).
  • 13B Still famous: Discussing famous people from the past (Thảo luận về người nổi tiếng trong quá khứ). Từ vựng liên quan đến Types of famous people, words and expressions to describe celebrities and famous people (Các loại người nổi tiếng, từ và cụm từ mô tả họ).

14. Unit 14: Home, sweet home (Trang 62–65)

  • 14A My dream home: Talking about typical and unusual homes (Nói về nhà ở điển hình và độc đáo).
  • 14B Unusual homes: Describing things in a hometaking a survey about home preferences (Mô tả đồ vật trong nhà và làm khảo sát sở thích nhà ở). Từ vựng là Furniture and things in homes, types of homes, characteristics of homes (Nội thất và đồ vật, các loại nhà ở, đặc điểm nhà ở).

15. Unit 15: Then and now (Trang 66–69)

  • 15A Childhood memories: Talking about gamessharing childhood memories (Nói về trò chơi và chia sẻ ký ức tuổi thơ).
  • 15B Fads and fashions: Talking about fadsdiscussing what’s in and out of style (Nói về mốt nhất thời và thảo luận về xu hướng thời trang). Từ vựng là Games, types of fads, toys, hairstyles and fashions (Trò chơi, các loại mốt, đồ chơi, kiểu tóc và thời trang).

16. Unit 16: The future (Trang 70–73)

  • 16A Hopes and dreams: Talking about past achievements and regretstalking about hopes and dreams (Nói về thành tựu và hối tiếc trong quá khứ, nói về hy vọng và ước mơ).
  • 16B The world in the future: Making predictionsdiscussing the perfect future city (Đưa ra dự đoán và thảo luận về thành phố tương lai lý tưởng). Từ vựng bao gồm Expressions about achievements and regrets, expressions to describe predictions (Thành ngữ về thành tựu và hối tiếc, thành ngữ mô tả dự đoán).

Phần cuối cùng là Units 13-16 Expansion (Trang 74–75), hoàn thành chu trình ôn tập kiến thức.


2. Cảm Nhận Chuyên Môn và Đánh giá Phương pháp Sư phạm

Giáo trình Let’s Talk 1 Second Edition của Leo Jones không chỉ là một cuốn sách giáo khoa, mà là một công cụ huấn luyện giao tiếp được thiết kế dựa trên triết lý sư phạm Communicative Language Teaching (CLT)—Phương pháp Dạy học Ngôn ngữ Giao tiếp. Cuốn sách tạo ra một môi trường học tập nơi ngôn ngữ được sử dụng như một phương tiện để hoàn thành các nhiệm vụ (task-based activities), từ đó nâng cao tính ứng dụng và khả năng tự tin của người học ở trình độ sơ cấp.

2.1 Tập Trung Tuyệt Đối vào Kỹ năng Nói (Speaking Focus)

Điểm mạnh cốt lõi của giáo trình này nằm ở sự ưu tiên tuyệt đối cho kỹ năng nói và tương tác. Trong mỗi Unit, các mục tiêu Speaking luôn được đặt lên hàng đầu:

1. Nhiệm vụ Giao tiếp Rõ ràng: Thay vì tập trung vào lý thuyết ngữ pháp khô khan, mỗi Lesson được định hướng bằng một nhiệm vụ nói cụ thể (Introducing yourself and others, Describing personal appearance, Discussing movies and TV shows). Sự rõ ràng về mục tiêu này giúp người học biết chính xác họ cần đạt được khả năng giao tiếp nào sau mỗi bài học.

2. Tính Tương tác Cao: Ngay từ phần khởi động Getting Started, sách đã khuyến khích người học tham gia vào các hoạt động nhóm (talk with a partner, talk in a small group). Phần lớn các bài tập trong sách đều được thiết kế dưới dạng Pair work hoặc Group work , bao gồm các hoạt động như so sánh câu trả lời, chia sẻ ý tưởng, hoặc thực hiện khảo sát (taking health habit quizzes, taking a TV survey). Điều này buộc người học phải sử dụng ngôn ngữ đích một cách chủ động.

3. Khả năng Kiểm soát Ngôn ngữ Lớp học: Giáo trình còn dành thời gian đáng kể để dạy các tổ hợp ngôn ngữ chức năng cần thiết trong môi trường lớp học (classroom language). Các cụm từ như Can you say that again, please?, What does that mean?, hay How do you pronounce this word? là công cụ thiết yếu để người học duy trì hội thoại và quản lý việc học của mình mà không cần dựa vào tiếng mẹ đẻ.

2.2 Sự Kết Nối Chặt Chẽ giữa Nghe, Nói và Từ vựng

Mô hình học tập của Let’s Talk 1 là một vòng lặp tích hợp, nơi các kỹ năng được củng cố lẫn nhau.

1. Nghe (Listening) làm Ngữ cảnh: Các hoạt động Listening không chỉ là bài tập kiểm tra mà còn là nguồn cung cấp ngôn ngữ mẫu (model language) cho các nhiệm vụ Speaking sau đó. Ví dụ, sau khi nghe một cuộc phỏng vấn trên đài (a radio interview), học viên sẽ được yêu cầu mô phỏng hoặc sử dụng lại các mẫu câu đã nghe để giới thiệu bản thân. Phương pháp này giúp người học tiếp thu cách sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và ngữ điệu chính xác.

2. Từ vựng Hướng chức năng: Phần Vocabulary trong mỗi Unit được chọn lọc rất kỹ càng để phục vụ trực tiếp cho chủ đề giao tiếp. Thay vì liệt kê từ vựng một cách ngẫu nhiên, sách tập trung vào các nhóm từ cần thiết để thực hiện nhiệm vụ: Adjectives to describe appearance and personality (để mô tả người) , Prepositions of place and directions (để chỉ đường) , hay Expressions about achievements and regrets (để nói về quá khứ và tương lai). Việc học từ vựng trong ngữ cảnh chức năng giúp tăng cường khả năng nhớ và sử dụng chủ động.

3. Phần Mở rộng (Expansion) và Ôn tập: Sau mỗi 4 Units đều có một phần Expansion. Các phần này đóng vai trò là cầu nối quan trọng, giúp người học củng cố kiến thức và khả năng kết nối các ý tưởng đã học từ các chủ đề khác nhau, đảm bảo sự tích lũy kiến thức lâu dài.

2.3 Phân Tích Độ Phù Hợp với Trình độ Level 1

Giáo trình này được thiết kế cho Level 1 (Sơ cấp), và sự lựa chọn chủ đề phản ánh tính cấp thiết và quen thuộc đối với người mới bắt đầu.

1. Chủ đề Gần gũi và Thiết thực: Các chủ đề được lựa chọn là những vấn đề cốt lõi mà người học sẽ gặp phải ngay lập tức trong cuộc sống hoặc khi du lịch: Personal information, Money, Travel, Food and drink, Health, In the city. Sự liên quan trực tiếp đến cuộc sống cá nhân giúp tăng động lực và tính ứng dụng của kiến thức.

2. Phát triển Theo Chủ đề (Topical Progression): Giáo trình phát triển từ các chủ đề cá nhân và đơn giản (Unit 1: Communicating in English) sang các chủ đề xã hội và trừu tượng hơn (Unit 12: Customs, Unit 16: The future). Sự tiến triển này được thiết kế để dần dần mở rộng phạm vi từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mà người học có thể xử lý, giúp họ tự tin chuyển đổi từ việc mô tả bản thân sang việc thảo luận các vấn đề mang tính toàn cầu.

3. Hỗ trợ Tự học (Self-Study): Phần lớn sách được cấu trúc cho hình thức Expanded Self-Study. Điều này được hỗ trợ bởi các phần cuối sách như Answers (Trang 92–93) và Self-study grammar, listening, vocabulary, and answer key (Trang 94–129). Các phần này cho phép người học tự kiểm tra kiến thức, tự ôn tập ngữ pháp và từ vựng một cách độc lập, biến cuốn sách thành một công cụ học tập linh hoạt cả trong và ngoài lớp học.

2.4 Hạn chế và Đề xuất Tối ưu

Mặc dù có nhiều ưu điểm trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp, Let’s Talk 1 vẫn mang những hạn chế nhất định của một giáo trình Sơ cấp.

1. Chiều Sâu Ngữ pháp Hạn chế: Là một giáo trình tập trung vào giao tiếp chức năng, cuốn sách có thể không cung cấp đủ chiều sâu về cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Ngữ pháp có thể được giới thiệu chủ yếu thông qua các mẫu câu, điều này có thể không đủ đối với những người học có xu hướng muốn hiểu rõ lý do đằng sau cấu trúc câu. Mặc dù có phần Self-study grammar, vai trò chính của nó vẫn là bổ trợ cho các nhiệm vụ giao tiếp.

2. Phụ thuộc vào Tài liệu Audio: Các hoạt động Listening được tích hợp chặt chẽ trong mỗi bài học, và giáo trình có đề cập đến tài liệu AUDIO. Nếu không có tài liệu âm thanh đi kèm, hiệu quả của các bài tập nghe và khả năng tiếp thu ngữ điệu, phát âm chính xác của người học sẽ bị giảm sút đáng kể, đặc biệt là với các chủ đề đa dạng như a radio interview hay a talk about sleep and dreams.

3. Tính Linh hoạt trong Chủ đề: Mặc dù các chủ đề rất phong phú (từ Money đến Famous people), do giới hạn của trình độ Sơ cấp, độ phức tạp của ngôn ngữ và cuộc thảo luận chỉ dừng lại ở mức cơ bản. Người học có thể cần phải bổ sung các nguồn tài liệu khác để mở rộng vốn từ vựng học thuật hoặc chuyên ngành ngoài các chủ đề giao tiếp cơ bản này.

4. Khả năng Kéo dài Thời gian học: Với 16 Units chính, mỗi Unit có 2 Lessons, và 4 phần Expansion, tổng khối lượng bài học là đáng kể. Để hoàn thành giáo trình một cách hiệu quả, người học cần cam kết một thời gian biểu nghiêm ngặt, bao gồm cả thời gian cho Communication tasks (Trang 76–91) và tự học.

2.5 Tổng Kết

Let’s Talk 1 Second Edition là một giáo trình sơ cấp được biên soạn một cách xuất sắc, là lựa chọn lý tưởng cho những người học mong muốn phát triển khả năng nói và nghe một cách nhanh chóng và tự tin. Phương pháp tiếp cận dựa trên nhiệm vụ (task-based) và sự tập trung vào tương tác thực tế giúp người học Level 1 không chỉ học được tiếng Anh mà còn học được cách sử dụng nó trong các tình huống thực tế. Bằng cách hoàn thành trọn vẹn 16 Units và các hoạt động mở rộng, người học sẽ có được một nền tảng vững chắc để chuyển sang các cấp độ cao hơn với sự tự tin trong giao tiếp vượt trội.