


PHÂN TÍCH TOÀN DIỆN GIÁO TRÌNH LET’S GO 1, 4TH EDITION
Giáo trình Let’s Go nổi tiếng toàn cầu với phương pháp tiếp cận lấy người học làm trung tâm, nhấn mạnh vào việc học tập thông qua giao tiếp và các hoạt động vui chơi. Let’s Go 1 là cấp độ cơ bản nhất, tập trung xây dựng nền tảng vững chắc về từ vựng, ngữ pháp cốt lõi, và khả năng phát âm chuẩn xác cho người học lần đầu tiếp xúc với ngôn ngữ. Triết lý của bộ sách là tạo ra một môi trường học tập an toàn, tích cực, và tương tác cao.
1. Triết lý Sư phạm Cốt lõi của Giáo trình (4th Edition)
Let’s Go 1 được xây dựng dựa trên sự kết hợp hài hòa giữa hai phương pháp chính: Phương pháp Nghe-Nói (Audio-Lingual Method) trong các mẫu câu lặp lại (pattern practice) và Phương pháp Tiếp cận Giao tiếp (Communicative Approach) trong các hoạt động thực hành thực tế.
1.1. Phương pháp Học tập Tích cực (Active Learning)
Giáo trình sử dụng nguyên tắc ‘Look, Listen, Say, and Do’ (Nhìn, Nghe, Nói, và Làm), đảm bảo học sinh được huy động tất cả các giác quan. Trọng tâm là các bài hát (Songs), các bài vè/đối đáp (Chants), và các trò chơi vận động (Games) giúp nội dung bài học được lặp lại một cách tự nhiên, giảm thiểu cảm giác nhàm chán khi phải ghi nhớ các cấu trúc ngữ pháp khô khan.
- Tỷ lệ Hoạt động: Khoảng 80% thời lượng trong lớp học được khuyến nghị dành cho các hoạt động tương tác, bao gồm hỏi-đáp, đóng vai, và làm việc theo nhóm/cặp, nhằm mục đích tối đa hóa thời gian nói (Speaking Time) của học sinh.
- Học Từng Bước (Scaffolding): Các mẫu câu được giới thiệu từ đơn giản nhất, sau đó dần dần được mở rộng. Ví dụ: từ việc học từ vựng riêng lẻ, chuyển sang cụm từ, rồi thành các câu hỏi và câu trả lời hoàn chỉnh, và cuối cùng là đoạn hội thoại ngắn.
1.2. Tính Hệ thống và Lặp lại (Systematic and Recycling)
Let’s Go 1 có tổng cộng 8 đơn vị học chính (Units 1-8), được phân bổ một cách hợp lý để đảm bảo việc ôn tập và củng cố diễn ra liên tục.
- Let’s Remember: Phần này nằm ở đầu sách, nhằm ôn tập lại các kiến thức siêu cơ bản (ví dụ: chào hỏi Hello, How are you?, và các số đếm nhỏ).
- Let’s Review: Cứ sau mỗi hai đơn vị học, có một phần Let’s Review tổng hợp các kiến thức đã học (tổng cộng 4 phần Review chính). Điều này giúp học sinh không bị quên các bài học cũ khi chuyển sang bài mới.
1.3. Tính Tập trung vào Phonics (Phonics Focus)
Phonics là một phần không thể thiếu. Giáo trình giới thiệu các mối quan hệ giữa âm và chữ cái thông qua các hoạt động vui nhộn, giúp học sinh bắt đầu quá trình đọc (begin reading) và viết (writing) từ sớm.
- Mỗi đơn vị có một phần Phonics riêng biệt, tập trung vào một nhóm âm thanh nhất định (ví dụ: các nguyên âm ngắn a, e, i, o, u, hoặc các phụ âm kép đơn giản).
- Mục tiêu là trang bị cho học sinh khả năng đánh vần và phát âm đúng các từ vựng mới mà không cần sự trợ giúp quá nhiều của giáo viên.
2. Phân tích Cấu trúc Đơn vị Bài học (Unit Structure)
Mỗi đơn vị trong Let’s Go 1 được thiết kế nhất quán với 5 hoặc 6 phần học chính, kéo dài khoảng 6 đến 8 giờ học trên lớp, tạo thành một vòng lặp kiến thức chắc chắn.
2.1. Let’s Talk: Khởi động và Chức năng Giao tiếp (Communication Functions)
- Mục đích: Giới thiệu mẫu câu giao tiếp chính của đơn vị và làm quen với nhân vật. Let’s Go 1 sử dụng 4 nhân vật chính (Kate, Jenny, Andy, Scott) cùng với một số nhân vật phụ, tạo ra một bối cảnh gần gũi như bạn bè cùng lớp.
- Nội dung: Thường là các đoạn hội thoại ngắn, tự nhiên, và hữu ích.
- Unit 1 (Things for School): Giới thiệu vật dụng học tập và hỏi về chúng.
- Unit 2 (Colors and Shapes): Hỏi-đáp về màu sắc và hình dạng.
- Unit 4 (People at Home): Hỏi về thành viên gia đình (Who’s this?).
- Hoạt động: Luôn kết thúc bằng một bài hát (Song) hoặc bài vè (Chant) để học sinh thực hành mẫu câu một cách nhịp nhàng và lôi cuốn.
2.2. Let’s Learn: Từ vựng và Ngữ pháp Trọng tâm (Core Vocabulary and Grammar)
- Mục đích: Giới thiệu nhóm từ vựng đầu tiên của đơn vị (thường là 6 đến 8 từ) và cấu trúc ngữ pháp cơ bản liên quan.
- Cấu trúc Lặp lại (Pattern Practice): Học sinh được hướng dẫn để nghe, chỉ vào hình ảnh, và lặp lại từ vựng. Sau đó, họ thực hành đặt từ vựng này vào mẫu câu vừa học ở phần Let’s Talk.
- Ví dụ: Sau khi học từ pencil, book, ruler, học sinh luyện tập mẫu câu: What’s this? It’s a pencil.
- Ngữ pháp Căn bản: Giới thiệu các yếu tố ngữ pháp quan trọng nhất cho cấp độ 1:
- Đại từ nhân xưng cơ bản (I, you, he, she, it, they).
- Dạng cơ bản của động từ to be (is, am, are).
- Mạo từ (a/an) và Danh từ số nhiều (thêm s).
2.3. Let’s Learn More: Mở rộng và Chi tiết Hóa (Expansion and Detail)
- Mục đích: Củng cố và mở rộng ngữ pháp và từ vựng đã học, thường là giới thiệu thêm một nhóm từ vựng mới hoặc một khía cạnh ngữ pháp bổ sung.
- Ngữ pháp Mở rộng:
- Unit 1: Phân biệt số ít và số nhiều (What’s this? vs. What are these?).
- Unit 3: Đại từ chỉ định (This/That/These/Those).
- Unit 5: Hỏi-đáp về tuổi (How old are you? I’m 7.).
- Từ vựng Mở rộng: Giới thiệu thêm các con số đếm từ 1 đến 10 hoặc 1 đến 20, tên gọi các thành viên khác trong gia đình, hoặc các hoạt động đơn giản.
2.4. Phonics và Let’s Read: Phát âm và Khởi đầu Kỹ năng Đọc/Viết (Phonics and Literacy)
- Phonics: Phần này giúp xây dựng kỹ năng đọc giải mã âm thanh (decoding). Mỗi bài Phonics tập trung vào một âm thanh hoặc tổ hợp âm, đi kèm với các từ minh họa và một bài vè hoặc bài hát ngắn.
- Ví dụ: Tập trung vào âm /b/ với book, box, bag (trong Unit 1).
- Let’s Read: Cung cấp các đoạn văn hoặc câu chuyện ngắn, được thiết kế để học sinh áp dụng từ vựng và Phonics đã học. Các câu chuyện thường là truyện tranh hoặc các đoạn đối thoại có hình ảnh minh họa, khiến việc đọc trở nên thú vị và dễ tiếp cận đối với trẻ nhỏ.
2.5. Let’s Review: Củng cố (Consolidation)
Sau mỗi hai đơn vị, một phần Let’s Review dài hai trang được cung cấp để ôn tập toàn diện.
- Phần này được chia thành 3 hoặc 4 tiểu mục chính: Let’s Talk, Let’s Learn, Let’s Learn More, và Phonics.
- Các bài tập đa dạng, bao gồm: điền vào chỗ trống, nối từ với tranh, và các hoạt động đố vui đơn giản. Mục tiêu là kiểm tra mức độ ghi nhớ và khả năng áp dụng kiến thức.
3. Phân tích Chi tiết Nội dung Ngữ pháp Căn bản (Level 1 Grammar)
Ngữ pháp trong Let’s Go 1 là nền tảng của tiếng Anh, được giới thiệu thông qua các mẫu câu hỏi-đáp trực tiếp, giúp học sinh làm quen với trật tự từ và cách hình thành câu.
3.1. Động từ ‘To Be’ và Câu Trả lời Ngắn
- Giới thiệu Bản thân và Người khác:
- Cấu trúc: I’m (Andy). You’re (Scott). He’s (Dad). She’s (Mom).
- Luyện tập thông qua các hoạt động hỏi tên và trả lời đơn giản (What’s your name? My name is…).
- Hỏi về Vật Thể:
- Cấu trúc: What’s this? It’s a (book).
- Sử dụng đại từ it và động từ is để nói về các vật thể số ít.
- Sử dụng với Tính từ Màu sắc và Hình dạng:
- Cấu trúc: What color is the (square)? It’s (red). hoặc What shape is it? It’s a (circle).
- Làm quen với tính từ và vị trí của chúng trong câu.
3.2. Số ít và Số nhiều (Singular and Plural Nouns)
- Khái niệm cơ bản: Học sinh được giới thiệu sự khác biệt giữa danh từ số ít (có mạo từ a/an) và danh từ số nhiều (thêm s).
- Mẫu câu Hỏi-Đáp với Số nhiều:
- Cấu trúc: What are these? They’re (pencils).
- Sử dụng đại từ they và động từ are để thay thế cho danh từ số nhiều. Mẫu câu này được lặp lại nhiều lần để trở thành phản xạ tự nhiên.
- Các Số Đếm (Numbers): Giới thiệu các số đếm từ 1 đến 10, sau đó mở rộng đến 20 trong phần Let’s Remember và Let’s Learn More của các đơn vị đầu tiên. Ví dụ: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten… eleven, twelve… twenty. Việc đếm được lồng ghép vào các hoạt động hỏi về số lượng đồ vật (How many (books) do you have? I have (three)).
3.3. Sở hữu Cách và Đại từ Chỉ định (Possessives and Demonstratives)
- Sở hữu Cơ bản: Giới thiệu đại từ sở hữu đơn giản (my, your) để hỏi và nói về các vật dụng cá nhân.
- Cấu trúc: Is this your (pen)? Yes, it is./No, it isn’t.
- Đại từ Chỉ định (This/That, These/Those): Phân biệt sự gần xa trong không gian.
- This is (gần, 1 vật). That is (xa, 1 vật).
- These are (gần, 2 vật trở lên). Those are (xa, 2 vật trở lên).
- Khái niệm này rất quan trọng và được thực hành qua các hoạt động chỉ và nói.
3.4. Động từ Khả năng ‘Can’ (Verb ‘Can’)
- Giới thiệu Khả năng: Sử dụng động từ khuyết thiếu can để diễn đạt khả năng làm một việc gì đó.
- Cấu trúc: I can (run). Can you (hop)? Yes, I can./No, I can’t.
- Từ vựng Hoạt động: Kết hợp với từ vựng về các hoạt động thể chất cơ bản (run, jump, walk, swim, hop, skip), thường nằm trong Unit 6 hoặc 7 (chủ đề Outdoors hoặc Animals).
4. Chi tiết Phân bổ Từ vựng Theo Chủ đề (Lexical Content)
Let’s Go 1 tập trung vào các chủ đề quen thuộc và gần gũi nhất với cuộc sống hàng ngày của trẻ em, giúp chúng dễ dàng kết nối ngôn ngữ mới với thế giới thực.
4.1. Học tập và Trường học (Units 1-2)
- Unit 1 – Things for School (Vật dụng Học tập):
- Từ vựng cốt lõi: book, pencil, pen, crayon, ruler, eraser/rubber, bag, desk, chair.
- Mục tiêu là giúp học sinh có thể gọi tên được hầu hết các vật dụng trong lớp học, tổng cộng khoảng 9 đến 10 từ vựng chính.
- Unit 2 – Colors and Shapes (Màu sắc và Hình dạng):
- Từ vựng Màu sắc: red, blue, yellow, green, orange, purple, pink, brown, black, white. Tổng cộng 10 màu cơ bản.
- Từ vựng Hình dạng: circle, square, triangle, diamond, star, heart. Tổng cộng 6 hình dạng chính.
- Mẫu câu hỏi: What color is this? It’s (blue).
4.2. Gia đình và Con người (Units 3-4)
- Unit 3 – At the Store (Tại Cửa hàng):
- Từ vựng liên quan đến mua sắm và đồ chơi: toy, kite, doll, ball, robot, car, puzzle. Tổng cộng khoảng 7 từ vựng.
- Các từ vựng này được sử dụng để thực hành mẫu câu hỏi về sở hữu (Is this your ball?) và vị trí (Where is the ball? – giới thiệu các giới từ chỉ vị trí cơ bản như on, in, under).
- Unit 4 – People at Home (Những người ở Nhà):
- Từ vựng gia đình: mom, dad, brother, sister, grandpa, grandma. Tổng cộng 6 thành viên gia đình cơ bản.
- Mẫu câu: Who’s this? He’s my (brother). She’s my (mom).
- Phần này cũng bao gồm việc học hỏi và trả lời về cảm xúc cơ bản (happy, sad, tired, hungry).
4.3. Sinh vật và Môi trường (Units 5-6)
- Unit 5 – Happy Birthday! (Chúc mừng Sinh nhật!):
- Từ vựng liên quan đến tiệc tùng: cake, ice cream, gift, balloon, candle.
- Ôn tập và mở rộng số đếm trong ngữ cảnh thực tế (đếm số nến trên bánh, đếm số bong bóng).
- Mẫu câu: How old are you? I’m (8) years old.
- Unit 6 – Outdoors (Bên ngoài):
- Từ vựng về hoạt động ngoài trời: climb, run, jump, hop, swing, slide.
- Mẫu câu: I can (run). I can’t (climb) but I can (jump).
4.4. Đồ ăn và Động vật (Units 7-8)
- Unit 7 – Food (Đồ ăn):
- Từ vựng cơ bản về đồ ăn: apple, banana, pizza, bread, milk, juice, water.
- Mẫu câu hỏi-đáp về sở thích: Do you like (apples)? Yes, I do./No, I don’t. (Giới thiệu dạng cơ bản nhất của động từ thường và cách sử dụng trợ động từ do/don’t).
- Unit 8 – Animals (Động vật):
- Từ vựng động vật: cat, dog, bird, fish, elephant, monkey, bear.
- Mẫu câu: I see a (cat). It’s (big). (Ôn tập màu sắc và kích thước).
5. Phát triển Kỹ năng Toàn diện (4 Skills Development)
Let’s Go 1 đảm bảo sự cân bằng giữa 4 kỹ năng ngôn ngữ (Nghe, Nói, Đọc, Viết) thông qua các hoạt động được tích hợp liên tục.
5.1. Kỹ năng Nghe (Listening)
- Nghe và Chỉ (Listen and Point): Đây là hoạt động nghe hiểu cơ bản nhất, giúp học sinh nhận diện từ vựng qua âm thanh và hình ảnh.
- Nghe và Hát/Vè (Listen and Sing/Chant): Các bài hát có tiết tấu nhanh, lời đơn giản và lặp lại nhiều lần, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng nghe nhận biết và ghi nhớ mẫu câu. Giáo trình cung cấp các tài nguyên âm thanh chất lượng cao để đảm bảo phát âm chuẩn.
5.2. Kỹ năng Nói (Speaking)
- Giao tiếp Mẫu (Pattern Drill): Mỗi mẫu câu đều có phần thực hành giao tiếp có cấu trúc. Ví dụ: giáo viên yêu cầu 2 học sinh đứng dậy và hỏi-đáp về đồ vật của nhau.
- Hỏi-Đáp Cá nhân (Personalized Questions): Hoạt động nói không chỉ dừng lại ở việc lặp lại, mà còn khuyến khích học sinh sử dụng ngôn ngữ để nói về bản thân (tên, tuổi, sở thích, đồ dùng cá nhân), tạo động lực giao tiếp.
- Trò chơi (Games): Các trò chơi như Bingo, Memory Game, hoặc Guessing Game được lồng ghép để tạo ra các tình huống giao tiếp tự nhiên và vui nhộn.
5.3. Kỹ năng Đọc (Reading)
- Let’s Read: Đây là phần chuyên biệt giúp học sinh chuyển đổi từ nhận diện từ vựng riêng lẻ sang việc hiểu các câu đơn giản. Các bài đọc được kiểm soát chặt chẽ về từ vựng (chỉ sử dụng từ đã học) và cấu trúc câu.
- Phonics Integration: Khả năng đọc được xây dựng từ nền tảng Phonics vững chắc. Học sinh học cách ghép các âm đơn lẻ thành từ (c-a-t thành cat), sau đó đọc các câu có chứa các từ này.
5.4. Kỹ năng Viết (Writing)
- Viết Sáng tạo (Creative Writing): Trong sách bài tập (Workbook – đi kèm với Student Book), các hoạt động viết được thiết kế để củng cố việc nhận dạng chữ cái, nối chữ, và viết lại các từ vựng đơn giản.
- Viết Lại Mẫu Câu: Học sinh được yêu cầu viết lại các mẫu câu cơ bản đã học (It’s a book, I like apples), giúp củng cố kiến thức ngữ pháp và tăng cường khả năng chính tả.
6. Đánh giá và Mở rộng (Assessment and Extension)
Giáo trình Let’s Go 1 sử dụng hệ thống đánh giá đơn giản và thân thiện, phù hợp với lứa tuổi.
6.1. Đánh giá Liên tục (Continuous Assessment)
- Trò chơi và Bài hát: Các hoạt động này đóng vai trò là hình thức đánh giá không chính thức. Giáo viên có thể dễ dàng nhận biết học sinh nào đã nắm vững cấu trúc qua khả năng tham gia tích cực và chính xác vào các bài hát hoặc trò chơi đóng vai.
- Phần Review: 4 phần Review định kỳ sau mỗi 2 đơn vị là hình thức đánh giá chính thức, dưới dạng bài tập ngắn gọn và có cấu trúc rõ ràng, giúp học sinh và giáo viên theo dõi tiến độ học tập.
6.2. Mở rộng và Tài nguyên Bổ sung
- Let’s Go Readers: Bộ sách cung cấp thêm các câu chuyện đọc bổ sung, sử dụng từ vựng đã học, khuyến khích học sinh đọc thêm tại nhà.
- Tài nguyên Số: Phiên bản 4 này đi kèm với các tài nguyên kỹ thuật số phong phú (phần mềm tương tác, video, và audio) để hỗ trợ việc học tập ngoài giờ lên lớp.
Tóm lại, Let’s Go 1, 4th Edition là một giáo trình hiệu quả, có cấu trúc chặt chẽ và nhất quán. Giáo trình này giới thiệu hệ thống ngữ pháp và từ vựng cơ bản thông qua 8 chủ đề gần gũi, sử dụng các phương pháp giảng dạy lấy giao tiếp làm trọng tâm, và đặc biệt chú trọng vào sự lặp lại, Phonics, và các hoạt động vui nhộn. Mục tiêu là tạo ra một trải nghiệm học tiếng Anh đầu tiên thật sự tích cực, đặt nền móng vững chắc cho các cấp độ cao hơn (2, 3, 4, 5, 6) trong bộ sách.

