Tải FREE sách Khóa Học IELTS Reading Cơ Bản PDF

Tải FREE sách Khóa Học IELTS Reading Cơ Bản PDF

Tải FREE sách Khóa Học IELTS Reading Cơ Bản PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Khóa Học IELTS Reading Cơ Bản PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Khóa Học IELTS Reading Cơ Bản PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Phân Tích Cấu Trúc Tổng Thể Giáo Trình

Giáo trình được tổ chức một cách logic, đi từ tổng quan về bài thi (Lesson 1) đến các kỹ năng nền tảng (Lesson 2, Lesson 3), trước khi chuyên sâu vào từng nhóm dạng bài cụ thể. Cấu trúc này phản ánh một lộ trình học tập khoa học, đảm bảo học viên nắm vững công cụ trước khi áp dụng vào thực tế.

1.1. Lộ trình Học tập Căn bản

Giáo trình bao gồm tổng cộng 15 bài học (Lesson 1 đến Lesson 15). Trình tự sắp xếp các bài học này cho thấy một kế hoạch đào tạo từ A đến Z, bắt đầu bằng việc hiểu luật chơi và kết thúc bằng việc làm chủ tất cả các dạng bài:

  1. Giai đoạn Khởi động và Kỹ năng Nền tảng: Tập trung vào việc giới thiệu bài thi và các kỹ năng đọc hiểu cơ bản.
    • Lesson 1: Tổng quan về IELTS Reading.
    • Lesson 2: Cách tìm từ khóa.
    • Lesson 3: Cách đoán nghĩa từ mới.
  2. Giai đoạn Chuyên sâu Dạng bài Gap-Filling (Dạng Điền vào Chỗ trống): Đây là nhóm dạng bài đòi hỏi khả năng Scanning (tìm kiếm thông tin cụ thể) và Paraphrasing (diễn giải).
    • Lesson 4: Sentence Completion (Hoàn thành câu).
    • Lesson 5: Table Completion (Hoàn thành bảng).
    • Lesson 6: Flow-chart Completion (Hoàn thành sơ đồ).
    • Lesson 7: Diagram Labeling Completion (Hoàn thành chú thích biểu đồ).
    • Lesson 8: Summary Completion (Hoàn thành tóm tắt).
  3. Giai đoạn Chuyên sâu Dạng bài Matching (Dạng Nối thông tin): Nhóm dạng bài này đòi hỏi khả năng Skimming (đọc lướt tìm ý chính) và hiểu sâu về cấu trúc đoạn văn.
    • Lesson 9: Matching Features (Nối đặc điểm).
    • Lesson 10: Matching Sentence Endings (Nối kết thúc câu).
    • Lesson 11: Matching headings (Nối tiêu đề).
    • Lesson 12: Matching paragraph information (Nối thông tin với đoạn văn).
  4. Giai đoạn Dạng bài Còn lại (Others): Bao gồm các dạng bài đòi hỏi sự kết hợp của nhiều kỹ năng.
    • Lesson 13: Short Answer Questions (Trả lời câu hỏi ngắn).
    • Lesson 14: True False Not Given / Yes No Not Given.
    • Lesson 15: Multiple Choice (Chọn đáp án đúng).

1.2. Tổng quan về Bài thi (Lesson 1)

Lesson 1 cung cấp một cái nhìn khái quát về IELTS Reading, bao gồm cấu trúc cơ bản của bài thi (Tổng thời gian, Số lượng đoạn văn) và các “mấu chốt”. Điểm cốt lõi được nhấn mạnh trong Lesson 1 là sự cần thiết của Paraphrase. Bài thi IELTS Reading không chỉ kiểm tra khả năng đọc hiểu mà còn kiểm tra khả năng nhận diện ý nghĩa tương đương giữa câu hỏi (đã được paraphrase) và nội dung trong bài đọc.

Giáo trình phân loại các dạng bài trong IELTS Reading thành 3 nhóm chính:

  1. Matching: Matching headings, Matching sentence endings, Matching features, Matching paragraph information.
  2. Gap Filling: Sentence completion, Summary completion, Table completion, Flow-chart completion, Diagram completion.
  3. Others: True False Not Given – Yes No Not Given, Short Answer Questions, Multiple Choice.

Cấu trúc này là một phương pháp tổ chức thông tin tuyệt vời, giúp học viên không bị choáng ngợp trước số lượng lớn các dạng bài.


2. Phân Tích Chiến Lược Xử Lý Từ Khóa (Lesson 2)

Lesson 2, “CÁCH TÌM TỪ KHÓA,” là một trong những bài học quan trọng nhất trong toàn bộ giáo trình cơ bản, bởi vì kỹ năng xác định từ khóa (Keyword Identification) là bước đầu tiên và thiết yếu để định vị thông tin trong bài đọc dài.

2.1. Định nghĩa và Phân loại Từ khóa

Giáo trình đã phân loại từ khóa thành 2 loại rõ ràng:

  1. Từ khóa Không Biến đổi (TỪ KHÓA KHÔNG BIẾN ĐỔI): Là các từ hầu như không thay đổi khi xuất hiện trong câu hỏi và bài đọc, giúp học viên dễ dàng Scanning và định vị đoạn chứa thông tin.
    • Ví dụ: Tên riêng (Shepherd), thuật ngữ khoa học (neurogastronomy) , số liệu (1940s, 1960s) , tên địa danh (Singapore) , hoặc các danh từ riêng được viết hoa (Roomba, Supertrees).
    • Ví dụ minh họa: Trong câu hỏi về robot Roomba: “Roomba keeps cleaning in one place until it thinks it is dirt free”. Từ khóa không biến đổi là Roomba.
  2. Từ khóa Biến đổi (TỪ KHÓA BIẾN ĐỔI): Là các từ mang ý nghĩa chính nhưng thường được Paraphrase (diễn giải) trong bài đọc, đòi hỏi học viên phải nhận ra mối quan hệ đồng nghĩa hoặc diễn giải. Đây là thách thức lớn nhất.
    • Ví dụ: Trong đoạn văn về ngôn ngữ: ‘bilingual people’ và ‘language co-activation’ là các khái niệm chính, được diễn giải bằng cụm từ như ‘this activation is not limited to a single language’.
    • Ví dụ minh họa: Câu hỏi tìm hiểu về cách động vật có vú ban đầu tránh bị tuyệt chủng: “how early mammals avoided dying out”. Từ khóa “avoided dying out” được diễn giải thành “managed to survive at all” trong đoạn văn.

2.2. Phương pháp Thực hành Tìm Từ khóa

Giáo trình cung cấp các đoạn văn mẫu và câu hỏi đi kèm để học viên thực hành, bao gồm các bài tập về dạng True/False/Not Given và Short Answer Questions.

  1. Ví dụ về Supertrees (Singapore): Đoạn văn mô tả việc Singapore chuyển đổi thành ‘city within a garden’, tạo ra 18 “Supertrees”. Câu hỏi True/False/Not Given “The Supertrees require regular maintenance” buộc học viên phải tìm từ khóa Supertrees và sau đó đối chiếu thông tin về maintenance. Bài đọc cung cấp chi tiết: “They contain solar panels… and also containers to collect rainwater, making them truly self-sufficient“. Từ khóa biến đổi self-sufficient (tự cung tự cấp) phủ định ý nghĩa require regular maintenance (cần bảo trì thường xuyên).
  2. Bài tập về William Perkin (Exercise 1): Đoạn văn kể về sự nghiệp của nhà hóa học William Perkin, từ việc học tại City of London School, được thầy Thomas Hall khuyến khích , đến việc trở thành trợ lý trẻ nhất của August Wilhelm Hofmann tại Royal College of Chemistry , và cuối cùng là đạt được thành công khi còn trẻ. Các câu hỏi True/False/Not Given yêu cầu xác định từ khóa cố định (Michael Faraday, Perkin, August Wilhelm Hofmann, Royal College of Chemistry) và từ khóa biến đổi (first person to recognise, suggested enrol, employed as assistant, young).
  3. Bài tập về Trí tuệ của Loài Voi (Exercise 2): Đoạn văn mô tả voi là một trong những loài thông minh nhất thế giới, với bộ não nặng hơn 5 kg và có 300 tỉ tế bào thần kinh, tương tự về chức năng với não người. Voi thể hiện nhiều hành vi như buồn bã, học hỏi, bắt chước, lòng vị tha, và thậm chí hiểu được hành động chỉ tay. Câu chuyện minh họa về một con voi ở Ấn Độ từ chối hạ khúc gỗ vì có một con chó đang ngủ dưới hố là ví dụ điển hình về lòng vị tha (altruism). Các câu hỏi True/False/Not Given yêu cầu so sánh kích thước não voi với cá voi , sự giống nhau với não người , khả năng bắt chước hành vi người , và hiểu ngôn ngữ cơ thể.

3. Cảm Nhận Chuyên Sâu về Giá trị Sư phạm của Giáo trình

Giáo trình IELTS READING CƠ BẢN không chỉ là một tài liệu ôn luyện mà còn là một khóa học chiến lược được thiết kế để thay đổi cách tiếp cận của học viên đối với bài thi Đọc, đặc biệt ở trình độ nền tảng.

3.1. Tính Hệ thống và Khả năng Ứng dụng Cao

  1. Phân loại Dạng bài Toàn diện: Việc chia bài thi thành 3 nhóm chính (Gap Filling, Matching, Others) và bao gồm đầy đủ 15 dạng bài nhỏ là một phương pháp tổ chức thông tin xuất sắc. Điều này giúp học viên mới dễ dàng theo dõi và biết chính xác mình cần làm gì với từng loại câu hỏi. Thay vì chỉ học các mẹo nhỏ lẻ, người học được cung cấp một khung tư duy (conceptual framework) rõ ràng.
  2. Kỹ thuật Tìm kiếm Thông tin Rõ ràng: Lesson 2 về Từ khóa là viên gạch đầu tiên, nhưng cũng là quan trọng nhất. Việc phân biệt giữa Từ khóa Không Biến đổi (dùng để Scanning – định vị) và Từ khóa Biến đổi (dùng để Paraphrasing – xác nhận) là chìa khóa để xử lý bài thi Đọc IELTS hiệu quả. Điều này dạy người học cách tiếp cận văn bản một cách thông minh, không phải đọc hết cả bài mà là đọc có chọn lọccó mục đích.

3.2. Cấu trúc Bài học Nền tảng (Lesson 1-3)

  1. Xây dựng Công cụ Học tập (Lesson 3): Mặc dù nội dung Lesson 3 (Cách đoán nghĩa từ mới) không được hiển thị chi tiết, nhưng việc đặt bài học này ngay sau Lesson 2 là hoàn toàn hợp lý. Trong môi trường học thuật IELTS, người học chắc chắn sẽ gặp phải lượng từ vựng khổng lồ (vốn được lấy từ sách, báo, tạp chí khoa học ). Do đó, kỹ năng đoán nghĩa từ (Contextualization) là một kỹ năng sinh tồn, giúp người học không bị hoảng loạn khi gặp các từ chuyên ngành, từ đó duy trì tốc độ đọc và sự tự tin.
  2. Định hướng Tư duy Paraphrasing: Mấu chốt làm bài thi IELTS Reading, theo giáo trình, chính là Paraphrase. Lesson 1 đã xác định rõ điều này, và các ví dụ về từ khóa biến đổi trong Lesson 2 đã minh họa cách câu hỏi (Paraphrased) và đoạn văn (Original text) liên kết với nhau. Giáo trình đã thành công trong việc chuyển đổi tư duy của học viên từ việc Tìm từ giống nhau sang Tìm ý giống nhau.

3.3. Chất lượng Văn bản và Bài tập Thực hành

  1. Nguồn trích dẫn Chất lượng: Các đoạn văn và câu hỏi được sử dụng trong bài tập (ví dụ về Perkin, voi, Supertrees, Ai Cập cổ đại) đều mang phong cách học thuật và có độ khó tiêu chuẩn của IELTS. Điều này đảm bảo rằng học viên được luyện tập với tài liệu thực tế, giúp họ làm quen với tốc độ và mật độ thông tin cao của bài thi.
  2. Kỹ năng Đọc Chuyên biệt: Bài tập về voi (Exercise 2) không chỉ là luyện tập tìm từ khóa mà còn yêu cầu học viên xử lý thông tin phức tạp như số liệu (5 kg, 300 tỉ neuron) , so sánh (voi với cá voi, voi với người) , và ví dụ minh họa hành vi (lòng vị tha của voi Ấn Độ). Điều này cho thấy giáo trình không chỉ dạy kỹ năng cơ bản mà còn dạy cách Phân tích Cấu trúc Đoạn văn (Paragraph Structure Analysis).

3.4. Thách thức và Khuyến nghị Phát triển

  1. Nhu cầu Luyện tập Chuyên sâu: Mặc dù giáo trình cung cấp hệ thống lý thuyết mạnh mẽ, nhưng để thực sự làm chủ được 15 dạng bài, học viên cần phải có một lượng bài tập thực hành khổng lồ. Đặc biệt với các dạng bài phức tạp như Matching HeadingsMatching Paragraph Information (Lesson 11, Lesson 12), đòi hỏi hàng trăm giờ luyện tập để phát triển kỹ năng đọc lướt nhanh và chính xác.
  2. Quản lý Thời gian (Time Management): Bài thi IELTS Reading chỉ có 60 phút cho 3 đoạn văn và 40 câu hỏi. Giáo trình cơ bản cần phải nhấn mạnh và cung cấp chiến lược chi tiết về việc phân bổ thời gian (ví dụ: tối đa 20 phút cho mỗi đoạn văn) và cách xử lý áp lực tâm lý trong phòng thi.
  3. Khuyến nghị cho Người học: Người học nên sử dụng tài liệu này như một cẩm nang chiến thuật, luôn luôn tham chiếu lại Lesson 2 (Từ khóa) khi làm bất kỳ dạng bài nào. Sự thành công trong IELTS Reading không nằm ở kiến thức về chủ đề mà nằm ở khả năng Áp dụng Kỹ thuật Hệ thống (Systematic Technique Application).

3.5. Kết luận về Giáo trình Cơ bản

“Tài Liệu Khóa IELTS READING CƠ BẢN” của IELTS Nguyễn Huyền là một nền tảng vững chắc, được xây dựng dựa trên sự phân tích chi tiết các yêu cầu của bài thi IELTS. Với cấu trúc bài học logic từ tổng quan đến chuyên sâu, cùng với sự nhấn mạnh vào kỹ năng tìm kiếm thông tin bằng Từ khóa Biến đổi và Không Biến đổi, giáo trình này đã cung cấp cho học viên cơ bản một công thức rõ ràng và dễ áp dụng. Nó giúp người học không chỉ đạt được điểm số mục tiêu ở trình độ cơ bản mà còn trang bị cho họ một phương pháp đọc hiểu học thuật hiệu quả, làm tiền đề cho các khóa học nâng cao hơn.