


1. TÓM TẮT TÀI LIỆU LUYỆN THI VÀ ÔN TẬP CHUYÊN SÂU
Mục này tập hợp các tài liệu được thiết kế chuyên biệt cho việc ôn luyện các kỳ thi quan trọng như kỳ thi học sinh giỏi, kỳ thi tuyển sinh lớp 10 chuyên, và các chứng chỉ quốc tế như IELTS.
1.1.
Tuyển Tập Đề Thi Olympic 30/4 Môn Tiếng Anh Lớp 10 (2 Tập)
Tài liệu này là một nguồn ôn tập chuyên sâu, tổng hợp các đề thi trong 20 năm (1998–2013) và đề thi chính thức năm 2015 của kỳ thi Olympic truyền thống 30 tháng 4 dành cho học sinh lớp 10. Kỳ thi này nổi tiếng với việc đánh giá toàn diện và chuyên sâu kiến thức tiếng Anh.
1.1.1. Phạm vi kiến thức và cấu trúc đề thi Các đề thi trong tuyển tập thường bao gồm 5 phần lớn: Ngữ âm (Phonetics), Ngữ pháp và Từ vựng (Grammar and Vocabulary), Đọc hiểu (Reading Comprehension), Viết (Writing), và Chuyển đổi câu (Sentence Transformation).
- Ngữ âm: Tập trung vào phát âm của các nguyên âm, phụ âm, và cách nhấn trọng âm. Các câu hỏi đòi hỏi thí sinh phải phân biệt được cách phát âm khác biệt trong một nhóm từ (ví dụ: phát âm phần gạch chân) và tìm từ có trọng âm khác biệt.
- Ngữ pháp và Từ vựng: Đây là phần khó nhất, yêu cầu kiến thức rộng về các cấu trúc ngữ pháp nâng cao, cụm động từ (phrasal verbs), thành ngữ (idioms) và từ vựng học thuật. Ví dụ, một snippet ghi nhận các điểm ngữ pháp như: “make allowances for” (chiếu cố, xem xét), “in hot water” (gặp trục trặc), “get up sb’s nose” (làm ai tức giận), “rustproof” (chống gỉ), và “considerate” (chu đáo).
- Đọc hiểu: Bao gồm các dạng bài như điền từ vào đoạn văn (Cloze test), đọc và trả lời câu hỏi, hoặc đọc và tìm lỗi sai (Error Correction). Độ khó của các bài đọc thường ở mức B2-C1 theo khung CEFR, với chủ đề đa dạng từ khoa học, xã hội, đến văn hóa.
- Viết: Yêu cầu viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng các cấu trúc nâng cao hoặc từ khóa cho sẵn. Phần này kiểm tra khả năng biến đổi linh hoạt cấu trúc câu và từ vựng của thí sinh.
1.1.2. Giá trị học thuật Tuyển tập này không chỉ cung cấp đề thi mà còn bao gồm các phần chú giải (Notes) và đáp án chi tiết. Ví dụ, phần chú giải có thể giải thích cách dùng của các thành ngữ (“Strike while the iron is hot: không để lỡ cơ hội”). Tài liệu giúp học sinh làm quen với áp lực thời gian và độ khó của kỳ thi chuyên, đồng thời hệ thống hóa kiến thức tiếng Anh nâng cao một cách bài bản.
1.2.
Đề Ôn Chuyên Anh Trường Quang Trung (Đề 3 và 4)
Đây là tài liệu ôn thi Tuyển sinh Lớp 10 THPT Chuyên, cụ thể là Đề số 3 và Đề số 4 của trường Chuyên Quang Trung, Bình Phước, với thời gian làm bài 120 phút.
1.2.1. Cấu trúc và nội dung chính Đề thi được chia thành hai phần lớn: Phần Trắc nghiệm (A. PHẦN TRẮC NGHIỆM) và Phần Tự luận (không hiển thị chi tiết trong snippet).
- Phần I. PHONETICS (1 pt): Gồm 2 mục nhỏ (1 và 2).
- Mục 1 kiểm tra phát âm phần gạch chân (ví dụ:
instruction,shrub,eruption,supply). - Mục 2 kiểm tra trọng âm của từ (ví dụ:
company,official,decision,catalogue).
- Mục 1 kiểm tra phát âm phần gạch chân (ví dụ:
- Đề thi chuyên đòi hỏi sự tinh tế trong việc nhận biết các quy tắc ngoại lệ về phát âm và trọng âm, vượt xa chương trình phổ thông cơ bản.
1.3.
Chuyên Đề: Tìm Lỗi Sai Trong Đoạn Văn và Sửa
Tài liệu này là một chuyên đề ôn thi vào lớp 10 chuyên Anh và thi Học sinh giỏi, tập trung vào kỹ năng Tìm lỗi sai (Error Identification and Correction).
1.3.1. Phương pháp và ví dụ Chuyên đề bao gồm các bài tập (Exercise 1) trong đó thí sinh phải xác định MƯỜI lỗi sai trong một đoạn văn và cung cấp phần sửa chữa tương ứng.
- Ví dụ điển hình: Đoạn văn mẫu miêu tả về cuộc đua Marathon of the Sands, diễn ra vào tháng 4 hàng năm tại Sahara, Morocco, với tổng chiều dài 240 km trong bảy ngày.
- Các lỗi sai thường gặp được kiểm tra bao gồm:
- Sử dụng từ sai (ví dụ:
thethay vìa,bloodedthay vìblood). - Lỗi ngữ pháp về thì, liên từ, giới từ (
willthay vìwould,justthay vìsuch,unlessthay vìif,althoughthay vìbecause). - Lỗi so sánh (ví dụ:
morethay vìmuchtrong so sánh). - Lỗi cụm từ cố định hoặc từ loại (ví dụ:
tothay vìfromtrong cụmthe rest from all over the world). Tài liệu này rèn luyện khả năng đọc cẩn thận và áp dụng kiến thức ngữ pháp chi tiết trong một đoạn văn có ngữ cảnh hoàn chỉnh.
- Sử dụng từ sai (ví dụ:
1.4.
Basic IELTS Listening
Đây là một phần trong chuỗi giáo trình luyện thi IELTS cơ bản, tập trung vào kỹ năng Nghe (Listening).
1.4.1. Mục tiêu và cấu trúc
- Mục tiêu của bộ sách: Cung cấp khả năng tiếng Anh cơ bản, mở rộng vốn từ vựng, và cung cấp cái nhìn sâu sắc về đời sống xã hội và văn hóa của các cộng đồng nói tiếng Anh.
- Phạm vi: Tập trung vào việc củng cố khả năng tiếng Anh, cải thiện kỹ năng nghe, cung cấp kiến thức tổng quát và phát triển kỹ năng làm bài thi (test-taking skill).
- Đối tượng: Thích hợp cho các thí sinh muốn đạt được chứng chỉ quốc tế IELTS. Mặc dù là cấp độ “Basic,” sách vẫn chuẩn bị nền tảng vững chắc cho các kỹ năng cốt lõi của bài thi.
1.5.
Giáo Trình WRITING LEVEL 4 – Đại Học Duy Tân
Giáo trình này tập trung vào kỹ năng Viết (Writing) cấp độ 4, được biên soạn cho sinh viên không chuyên tiếng Anh.
1.5.1. Nội dung chi tiết (TABLE OF CONTENT) Giáo trình được chia thành 3 chương chính, đi từ cấu trúc câu cơ bản đến các thể loại viết phức tạp hơn:
- Chương 1: Ôn Tập: Xây Dựng Câu (Revision: sentence building):
- Bài 1: Ôn tập: Câu đơn (Simple sentences)
- Bài 2: Ôn tập: Câu ghép (Compound sentences)
- Bài 3: Ôn tập: Câu phức (Complex sentences)
- Bài 4: Luyện tập xây dựng câu (Sentence building: practice)
- Chương 2: Phản Hồi Email Phàn Nàn (Responding to an email complaining letter):
- Bài 5: Tổng quan về thư/email phàn nàn (An overview of an email complaining letter)
- Bài 6: Ngôn ngữ hữu ích cho email phàn nàn và giải thích (Useful languages for emails of complaining and explaining)
- Bài 7 & 8: Phản hồi email phàn nàn (1) & (2)
- Bài 9: Luyện tập TOEIC – viết phản hồi email phàn nàn
- Chương 3: Viết Bài Luận Ý Kiến (Writing opinion essays):
- Bài 10: Viết đoạn giới thiệu (Writing an introduction)
- Bài 11: Viết đoạn thân bài (Writing a body paragraph)
- Bài 12: Viết đoạn kết luận (Writing a conclusion)
- Bài 13: Luyện tập viết bài luận ý kiến hoàn chỉnh (Practice: opinion essays)
- Bài tập thực hành: Bao gồm việc hoàn thành một bài luận ý kiến về việc xây dựng nhà máy hay bảo tồn động vật, và bài tập viết luận về sở thích công việc (làm việc cố định với đồng nghiệp cũ hay công việc bao gồm du lịch và gặp gỡ người mới).
2. TÓM TẮT TÀI LIỆU GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH PHỔ THÔNG VÀ KỸ NĂNG
Mục này tổng hợp các giáo trình tiếng Anh tổng quát, được phân chia theo cấp độ (Sơ cấp, Dưới Trung cấp, Trung cấp, Nâng cao) để phục vụ nhiều đối tượng học sinh khác nhau.
2.1. Giáo Trình Cấp Độ Sơ Cấp (Mẫu giáo, Tiểu học)
Các giáo trình này tập trung xây dựng nền tảng từ vựng, ngữ pháp cơ bản và các cấu trúc giao tiếp đơn giản cho học sinh nhỏ tuổi.
2.1.1. Let’s Go 1 (4th Edition)
- Cấu trúc: Gồm 8 đơn vị bài học (Units) và 4 phần ôn tập (Let’s Review).
- Chủ đề chính:
- Unit 1: Things for School (Đồ dùng học tập)
- Unit 2: Colors and Shapes (Màu sắc và hình dạng)
- Unit 3: At the Store (Tại cửa hàng)
- Unit 4: People at Home (Người trong gia đình)
- Unit 5: Happy Birthday! (Chúc mừng sinh nhật!)
- Unit 6: Outdoors (Ngoài trời)
- Unit 7: Food (Thức ăn)
- Unit 8: Animals (Động vật)
- Các phần kỹ năng: Let’s Talk (Nói), Let’s Learn (Học từ vựng/ngữ pháp), Let’s Learn More, Phonics (Ngữ âm), Let’s Read (Đọc).
2.1.2. Islands 1 (Pupil’s Book)
- Cấu trúc: Gồm 8 đơn vị bài học, phần Chào mừng (Welcome), Tạm biệt (Goodbye), Lễ hội (Festivals), Tham khảo Ngữ pháp (Grammar reference) và Ngân hàng câu hỏi (Question bank).
- Chủ đề chính:
- Welcome: Màu sắc (red, yellow, green, blue), Số đếm (1-10), Hành động trong lớp học (sit down, stand up, look, listen, count, open/close your book, wave goodbye).
- Unit 1: My birthday (Sinh nhật của tôi)
- Unit 2: At school (Ở trường)
- Unit 3: My family (Gia đình tôi)
- Unit 4: My body (Cơ thể tôi)
- Unit 5: Pets (Thú cưng)
- Unit 6: My house (Ngôi nhà tôi)
- Unit 7: Food (Thức ăn)
- Unit 8: I’m excited! (Tôi hào hứng!)
- Cấu trúc ngữ pháp: Giới thiệu cấu trúc sở hữu (His/Her name’s, His/Her backpack is blue), và các cấu trúc cơ bản khác.
2.1.3. First Friends 2 (Teacher’s Book)
- Cấu trúc: Gồm 10 bài học (Units), các phần Kiểm tra tiến độ (Progress checks) và Tài liệu bổ sung (Extra material).
- Chủ đề chính:
- Unit 1: Hello (Ôn tập chào hỏi, ngày trong tuần)
- Unit 2: Our school (Trường học của chúng ta: classroom, music room, playground)
- Unit 3: My friends (Bạn bè)
- Unit 4: I can… (Các khả năng: can/can’t)
- Unit 5: My home (Nhà tôi)
- Unit 6: My room (Phòng tôi)
- Unit 7: On holiday (Trong kỳ nghỉ)
- Unit 8: Mealtime (Giờ ăn)
- Unit 9: Circus fun (Giải trí tại rạp xiếc)
- Unit 10: Jobs (Nghề nghiệp)
- Kỹ năng: Tập trung vào Ngữ âm (Phonics), Số đếm (Numbers) và Giá trị đạo đức (Values).
2.1.4. Tiếng Anh 3 – Sách Học Sinh Tập 1 (MACMILLAN)
- Đây là sách giáo khoa Tiếng Anh 3 (Tập Một) thuộc chương trình thí điểm Tiếng Anh tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo, được biên soạn bởi Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam và MACMILLAN. Sách đi kèm với CD.
2.2. Giáo Trình Cấp Độ Dưới Trung Cấp (Elementary – Pre-Intermediate)
Các giáo trình này bắt đầu mở rộng sang các chủ đề phức tạp hơn, giới thiệu thì và cấu trúc ngữ pháp đa dạng hơn.
2.2.1. Team Together 1 & 2 (Pupil’s Book)
- Team Together 1: Gồm 9 đơn vị bài học và các phần Language booster, Social Science, Natural Science, và Festivals.
- Unit 1: Look at my toys! (Đồ chơi: kiểm tra cấu trúc
Is this...?) - Unit 7: It’s windy! (Thời tiết)
- Natural Science: What do plants need? (Thực vật cần gì?)
- Festivals: Bonfire Night, Earth Day, Kite Festival Day.
- Unit 1: Look at my toys! (Đồ chơi: kiểm tra cấu trúc
- Team Together 2: Gồm 6 đơn vị bài học và các phần Learning Club (Language booster 1 & 2).
- Unit 1: It’s a happy day! (Thói quen hàng ngày: Daily routines, Times of the day) .
- Unit 2: Let’s dress up! (Quần áo, vật dụng cá nhân) .
- Unit 3: The activity centre (Các hoạt động, ngày trong tuần).
- Unit 4: I want to be a cook! (Nghề nghiệp, phương tiện giao thông) .
- Unit 5: Fun on the farm (Động vật và hoạt động ở nông trại).
- Unit 6: Out in the forest (Tính từ, đồ dùng cắm trại).
- Ngữ pháp: Giới thiệu các thì hiện tại đơn (I play/don’t play, He/She plays), đại từ sở hữu (Our, Your, Their), cấu trúc
This is/These are,That is/Those arevà thì hiện tại tiếp diễn (Is he/she/it flying? Are they brushing the horses?).
2.2.2. Hang Out 2 & 4 (Student Book)
- Hang Out 2: Gồm 9 đơn vị bài học và 3 phần ôn tập (Review).
- Unit 1: Snack Time (Ăn nhẹ)
- Unit 2: My Clothes (Quần áo của tôi)
- Hang Out 4: Gồm 9 đơn vị bài học và 3 phần ôn tập.
- Unit 1: Lots to Do (Các địa điểm trong thị trấn, nói về các hoạt động phải làm –
Talking about activities one has to do). - Unit 2: Follow the Rules (Tuân theo luật).
- Unit 3: Shopping for a Pet (Mua sắm thú cưng).
- Unit 4: A Wonderful Vacation! (Kỳ nghỉ tuyệt vời) .
- Unit 5: Amazing Safari Animals (Động vật Safari tuyệt vời).
- Unit 6: Going to the Doctor (Đến gặp bác sĩ).
- Unit 7: Getting Around Town (Đi lại trong thị trấn).
- Unit 8: Going on a Trip (Đi du lịch).
- Unit 9: This Weekend (Cuối tuần này).
- Unit 1: Lots to Do (Các địa điểm trong thị trấn, nói về các hoạt động phải làm –
2.2.3. Oxford Rooftops Class Book 2
- Cấu trúc: Gồm phần Chào mừng (Welcome) và các bài học theo chủ đề (Units).
- Chủ đề chính:
- Welcome: Thời tiết (cold, hot, rainy, snowy, sunny, windy), Mùa (autumn, spring, summer, winter), Số đếm (11-20), Đồ vật trong lớp (chair(s), desk(s), jumper(s), pencil case(s), ruler(s)).
- Unit 1: At Grandma’s house (Trong nhà: bedroom, kitchen, living room, garage, garden, hall, dining room, bathroom).
- Unit 2: At school (Ở trường: playground, classroom, gym, bike shed, toilets). Ngữ pháp tập trung vào can/can’t (catch, climb, draw, hop, play football, read, ride a bike, write) và cấu trúc
He's/She's in the (classroom). - Unit 3: In the countryside (Ở nông thôn: farm, hill, lake, rainbow, river, road, rock, tree). Ngữ pháp tập trung vào giới từ chỉ vị trí (behind/in) và cấu trúc
Can you see a (river)?.
2.2.4. Quick Minds 2 (Activity Book – Ukrainian Edition)
- Cấu trúc: Gồm 9 đơn vị bài học và 3 phần ôn tập (Review).
- Chủ đề chính: Back to school, The school bag, The zoo, My bedroom, Come to my party!, Off we go!, Sports club, In the countryside, Amusement park, At the beach.
- Ví dụ bài tập: Bài 1 trong phần Back to school yêu cầu đọc và nối từ với hình ảnh đồ vật trong lớp học (door, board, bookcase, cupboard, wall, clock, window, desk, chair, floor).
2.2.5. Gold Sparks (Workbook Units 3-6) Cấp độ 1, 2, 3
- Đây là các sách bài tập (Workbook) trong bộ giáo trình Gold Sparks, tập trung vào các bài học từ Unit 3 đến Unit 6 cho các cấp độ 1, 2 và 3. Bộ sách này dành cho học sinh tiểu học (klasy I-III szkoły podstawowej – Ba Lan) và được thiết kế thân thiện, tập trung vào các chủ đề cơ bản, ngữ âm, và hoạt động vui nhộn.
- Mục tiêu: Củng cố kiến thức đã học trong sách giáo khoa (Class Book) thông qua các bài tập thực hành.
2.3. Giáo Trình Cấp Độ Trung Cấp và Đọc Hiểu Chuyên Sâu
Các tài liệu này tập trung vào việc phát triển kỹ năng đọc hiểu chuyên sâu và mở rộng ngữ pháp, từ vựng học thuật.
2.3.1. Life Student’s Book | Intermediate (2nd Edition) – Units 1-4
- Cấu trúc: Gồm 12 đơn vị bài học, mỗi bài có một video đi kèm và các phần ôn tập (Review).
- Phạm vi kiến thức Units 1-4:
- Unit 1: Culture and identity (Văn hóa và bản sắc):
- Ngữ pháp: Present simple and present continuous, Stative verbs, Question forms (direct and indirect).
- Từ vựng: Word focus:
love, feelings, collocations tính từ và danh từ. - Chức năng: Mở và kết thúc cuộc hội thoại.
- Video: Faces of India.
- Unit 2: Performing (Trình diễn):
- Ngữ pháp: Present perfect simple (already, just, yet), Present perfect simple and past simple.
- Từ vựng: Musical styles, emotions, Word focus:
kind, describing performances. - Chức năng: Lựa chọn một sự kiện.
- Video: Taiko master.
- Unit 3: Water (Nước):
- Ngữ pháp: Past simple and past continuous, Past perfect.
- Từ vựng: Describing experiences, wordbuilding adverbs, Word focus:
get. - Chức năng: Kể chuyện (telling stories).
- Video: Four women and a wild river.
- Unit 4: Opportunities (Cơ hội):
- Ngữ pháp: Predictions, Future forms.
- Từ vựng: Word focus
jobandwork, education, prefixre-, pay and conditions, job requirements. - Chức năng: Đưa ra và phản hồi yêu cầu (making and responding to requests).
- Video: Everest tourism changed Sher….
- Unit 1: Culture and identity (Văn hóa và bản sắc):
2.3.2. Oxford Select Readings Pre-Intermediate (2nd Edition)
- Tài liệu đọc hiểu (readings) được giáo viên đánh giá cao, thiết kế cho học viên cấp độ Dưới Trung cấp (Pre-Intermediate). Sách tập trung vào việc cải thiện kỹ năng đọc và vốn từ vựng thông qua các bài đọc được chọn lọc và được chấp thuận bởi giáo viên.
2.3.3. Prism Reading 4 (Student’s Book)
- Sách Đọc (Reading) cấp độ 4, có kèm Online Workbook. Đây là giáo trình tập trung vào việc cải thiện kỹ năng đọc, từ vựng, ngữ pháp, và cung cấp các video bổ sung.
2.3.4. Outcomes Elementary Workbook
- Sách bài tập cấp độ Sơ cấp (Elementary), có kèm Audio CD. Tài liệu này củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng cơ bản thông qua các bài tập đa dạng, tập trung vào kết quả học tập thực tế (Outcomes).
2.3.5. Time Zones 3 Student Book (Second Edition)
- Giáo trình tiếng Anh cấp độ 3, sử dụng tài liệu từ National Geographic Learning. Sách tập trung vào việc cung cấp kiến thức thực tế thông qua các chủ đề toàn cầu, kết hợp giáo dục ngôn ngữ với nội dung phong phú và hấp dẫn.
2.4. Giáo Trình Cấp Độ Nâng Cao (Advanced)
2.4.1. Life Student’s Book | Advanced (2nd Edition) – Units 1-4
- Giáo trình cao cấp từ National Geographic Learning, dành cho học viên trình độ Nâng cao (Advanced) (tương đương cấp độ C1 của CEFR).
- Phạm vi kiến thức Units 1-4:
- Unit 1: Lessons for life (Bài học cuộc sống):
- Ngữ pháp: Time phrases, the continuous aspect.
- Từ vựng: Personality and identity, wordbuilding: binomial pairs, word focus:
life. - Chức năng: Làm quen với người khác (getting to know people).
- Video: Arctic wisdom.
- Unit 2: More than a job (Hơn cả một công việc):
- Ngữ pháp: Perfect forms, Passive forms.
- Từ vựng: Phrasal verb
get, idioms: safety, word focus:foot/feet, personal qualities. - Chức năng: Giới thiệu bản thân (presenting yourself).
- Video: Climbing Yosemite.
- Unit 3: Design for life (Thiết kế cuộc sống):
- Ngữ pháp: Qualifiers, Intensifying adverbs.
- Từ vựng: Describing towns, collocation trạng từ + tính từ (adverb + adjective), word focus:
ground. - Chức năng: Bày tỏ ý kiến (expressing opinions).
- Video: A story of solutions.
- Unit 4: Innovation (Đổi mới):
- Ngữ pháp: Future probability, Past modals.
- Từ vựng: Wordbuilding, ….
- Unit 1: Lessons for life (Bài học cuộc sống):
- Kỹ năng Ngữ âm (Pronunciation): Chú trọng vào các chi tiết nâng cao như linking in word pairs, merged words in everyday phrases, word stress, stress in intensifying adverbs, và linking vowel sounds (intrusion).

