


Phần 1: Giới thiệu Triết lý Đào tạo Kỹ năng Viết Tách biệt và Mục tiêu Band Điểm
Giáo trình “IELTS Writing” của David Richards được thiết kế dựa trên một triết lý sư phạm rõ ràng: học viên cần được đào tạo từng kỹ năng nhỏ một (learning one skill at a time helps students to progress faster). Tác giả, với kinh nghiệm dày dặn là giáo viên IELTS, nhận thấy rằng nhiều học viên không thể tiếp thu trọn vẹn các kỹ năng cần thiết từ các giáo trình và khóa học tiêu chuẩn (standard coursebooks and courses).
Cuốn sách này là kết quả của 5 năm liên tục phát triển, điều chỉnh dựa trên kinh nghiệm giảng dạy và phản hồi của học viên (based on experience and student feedback), nhằm mục tiêu giúp học viên cải thiện điểm số đáng kể (making great improvements in their writing scores). Giáo trình được khuyến nghị cho những học viên đã đạt tối thiểu 5.0 trong bài thi IELTS và đang hướng tới mục tiêu 6.5 trở lên.
1.1. Phân chia Cấu trúc Bài học Logic
Cấu trúc của sách được chia thành 2 phần lớn tương ứng với 2 nhiệm vụ của bài thi IELTS Writing (Task 1 và Task 2). Sự phân chia này cho thấy sự tập trung cao độ vào việc làm chủ từng loại bài viết:
- Writing Task 1: Tập trung vào việc mô tả thông tin khách quan từ dữ liệu (Charts and Graphs), Quy trình (Process Diagrams), và Bản đồ (Maps).
- Writing Task 2: Tập trung vào việc viết luận (Essays) với các chủ đề học thuật và xã hội phức tạp.
Việc phân tách này giúp học viên nhận ra 2 bộ kỹ năng hoàn toàn khác nhau cần được áp dụng: Task 1 đòi hỏi sự chính xác về ngôn ngữ miêu tả dữ liệu (language of describing data), trong khi Task 2 yêu cầu khả năng lập luận, phát triển ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật phức tạp (academic discourse).
1.2. Mục tiêu Chinh phục Band 6.5 và Ngữ pháp Ứng dụng
Mục tiêu 6.5 được đặt ra là ngưỡng quan trọng. Để đạt được điểm này, thí sinh không chỉ cần nói đúng ngữ pháp (Accuracy) mà còn phải thể hiện Phạm vi Ngữ pháp (Grammatical Range – GRA) rộng và Từ vựng Nâng cao (Lexical Resource – LR).
- Ngữ pháp Tập trung: Cuốn sách tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp cần thiết để đạt điểm cao, ví dụ: sử dụng câu phức, mệnh đề phụ, và đặc biệt là các cấu trúc bị động (Passive Voice) và so sánh, đối chiếu, vốn rất quan trọng trong Task 1.
- Từ vựng theo Chức năng: Cuốn sách không chỉ cung cấp danh sách từ mà là các từ vựng theo chức năng (ví dụ: Expressing Caution, Problems and Solutions, Change). Điều này giúp học viên xây dựng kho từ vựng linh hoạt để áp dụng vào mọi chủ đề luận.
Phần 2: Phân tích Kỹ thuật Chuyên sâu trong Writing Task 1
Phần Task 1 trong tài liệu của David Richards được xây dựng dựa trên sự chi tiết và tính chính xác, những yếu tố then chốt để đạt Band 6.5 cho bài viết mô tả dữ liệu. Tác giả đã phân chia rõ ràng các kỹ năng nhỏ nhất.
2.1. Phân tích Chi tiết Dữ liệu (Charts and Graphs)
Phần này là trọng tâm của Task 1, nơi thí sinh phải học cách chuyển đổi dữ liệu trực quan thành ngôn ngữ viết mạch lạc.
- Cách Mô tả Con số (How to Describe Numbers): Đây là một kỹ năng nền tảng và thường bị xem nhẹ. Tài liệu giúp học viên vượt qua việc chỉ dùng các từ cơ bản như “more” hoặc “less.” Nó tập trung vào:
- Các Phân số và Tỷ lệ: Sử dụng các cụm từ như a significant proportion (một tỷ lệ đáng kể), roughly a third, just under half.
- Các Từ ước tính: Sử dụng approximately, almost, just over, nearly để mô tả dữ liệu không chính xác tuyệt đối.
- Cách Mô tả Xu hướng (How to Describe Trends): Đây là ngôn ngữ cốt lõi cho biểu đồ đường (Line Graphs) và biểu đồ cột (Bar Charts) theo thời gian.
- Động từ chỉ Xu hướng: Increase, decrease, remain stable, fluctuate.
- Danh từ liên quan: A rise, a fall, stability, a plunge (sự giảm mạnh).
- Trạng từ/Tính từ Mức độ: Rapidly, gradually, significantly, dramatically để cho thấy tốc độ và tầm quan trọng của sự thay đổi.
- Cách So sánh và Đối chiếu (How to Compare and Contrast): Rất quan trọng cho biểu đồ tròn (Pie Charts) và các bảng (Tables). Kỹ năng này bao gồm:
- Ngôn ngữ So sánh: Sử dụng các cấu trúc so sánh hơn/kém, so sánh bằng.
- Nhấn mạnh Sự Khác biệt: Sử dụng in contrast to, while, whereas để liên kết các dữ liệu đối lập, giúp tăng điểm Tính Mạch lạc và Liên kết (Coherence and Cohesion – CC).
2.2. Phân tích Cấu trúc Bài viết và Các Dạng Khác
- Cấu trúc Bài viết (How to Structure Your Answer): Task 1 yêu cầu cấu trúc chuẩn 4 đoạn: Giới thiệu (Introduction), Tổng quan (Overview), và 2 đoạn Thân bài (Body Paragraphs) chứa chi tiết hỗ trợ. Overview là đoạn bắt buộc để đạt điểm 6 trở lên, phải nêu bật 2-3 đặc điểm nổi bật nhất.
- Sơ đồ Quy trình (Process Diagrams) và Bản đồ (Maps): Tác giả phân bổ riêng các phần này vì chúng đòi hỏi ngôn ngữ hoàn toàn khác.
- Quy trình: Yêu cầu sử dụng câu bị động (Passive Voice) và từ nối trình tự (Firstly, Subsequently, Finally).
- Bản đồ: Yêu cầu sử dụng ngôn ngữ vị trí (located in, next to, to the north of) và ngôn ngữ thay đổi (developed into, replaced by).
Phần 3: Phân tích Kỹ thuật Lập luận và Từ vựng Chiến lược trong Writing Task 2
Phần Task 2 là nơi thí sinh được đánh giá khả năng tranh luận và sử dụng ngôn ngữ học thuật. Tài liệu của David Richards tập trung vào các chủ đề luận phổ biến và các nhóm từ vựng theo chức năng.
3.1. Tập trung vào Các Chủ đề Học thuật và Xã hội
Tài liệu bao gồm các chủ đề phức tạp mà thí sinh thường gặp khó khăn trong việc phát triển ý tưởng. Việc cung cấp các ý tưởng mẫu và từ vựng liên quan giúp học viên có sự chuẩn bị nền tảng.
- Phát triển và Giáo dục (Development and Education): Trong phần Development, tài liệu đã cung cấp các ý tưởng mẫu về các vấn đề ở các nước đang phát triển (ví dụ: low standards of healthcare and education).
- Ví dụ Điển hình: Thiếu chuyên gia ICT dẫn đến khó khăn trong việc phát triển ngành công nghiệp ICT.
- Xu hướng và Sự Thay đổi (Change): Đây là dạng đề thường xuyên xuất hiện. Tài liệu cung cấp các từ vựng để mô tả sự thay đổi (transforming, slight shift, gradually/rapidly, declining).
3.2. Từ vựng Chức năng Nâng cao (Functional Vocabulary)
Đây là giá trị cốt lõi giúp học viên vượt lên band 6.5. Thay vì học từ đơn lẻ, học viên học các cụm từ (collocations) có chức năng cụ thể trong văn viết học thuật.
- Thể hiện Sự Cẩn trọng (Expressing Caution): Trong văn học thuật, việc đưa ra kết luận tuyệt đối thường không được khuyến khích. Các cụm từ thể hiện sự cẩn trọng là điểm cộng lớn.
- Cụm từ mẫu: may be a result of, it is almost certain that, A significant proportion of people, We generally connect, is likely to increase, will almost certainly become increasingly reliant. Việc sử dụng các từ như almost certainly và likely cho thấy sự phân tích chính xác, không quá khích.
- Vấn đề và Giải pháp (Problems and Solutions): Dạng đề này yêu cầu ngôn ngữ về việc xác định vấn đề và hành động giải quyết.
- Danh từ: concern, issue, difficulty, complex.
- Động từ Giải quyết: dealt with, address/resolve, addressing/resolving.
- Mô tả Sự Thay đổi (Change):
- Từ vựng Đa dạng: transforming (chuyển đổi), slight shift (chuyển dịch nhẹ), gradual process (quá trình dần dần), declining (suy giảm). Sự đa dạng này là yếu tố quyết định điểm LR.
3.3. Cấu trúc Luận điểm Mạch lạc (Task Response & Cohesion)
Mặc dù tài liệu tập trung vào kỹ năng nhỏ, việc cấu trúc một bài luận chặt chẽ vẫn là yêu cầu tối thượng của Task 2.
- Tính Rõ ràng của Luận điểm (Thesis Statement): Phải được thể hiện rõ ràng ngay trong đoạn Giới thiệu, trả lời trực tiếp câu hỏi.
- Phát triển Ý tưởng Sâu sắc: Các đoạn thân bài cần phải có câu chủ đề (Topic Sentence) rõ ràng, theo sau là giải thích (Elaboration), ví dụ (Example), và hệ quả (Consequence) để đảm bảo ý tưởng được phát triển “đầy đủ và mở rộng” (fully and extensively developed).
Phần 4: Cảm nhận Cá nhân và Đánh giá Tính Hiệu quả của Phương pháp Luận
Giáo trình IELTS Writing của David Richards không phải là một cuốn sách giáo khoa truyền thống mà là một sổ tay chiến lược (strategy handbook), tập trung tối đa vào các chi tiết nhỏ nhưng mang lại hiệu quả cao trong kỳ thi.
4.1. Ưu điểm của Phương pháp “Học Từng Kỹ năng”
Phương pháp chia nhỏ kỹ năng (one skill at a time) là điểm mạnh lớn nhất, đặc biệt đối với học viên ở band 5.0 – 6.0.
- Giảm Tải Nhận thức: Việc tách biệt việc học cách mô tả xu hướng (How to Describe Trends) ra khỏi việc học cách so sánh (How to Compare) giúp học viên không bị quá tải. Họ có thể tập trung nắm vững 1 kỹ thuật trước khi chuyển sang kỹ thuật khác.
- Cung cấp Cụm từ Mẫu Sẵn: Bằng cách cung cấp các cụm từ theo chức năng (functional vocabulary), tác giả đã giúp học viên rút ngắn thời gian tìm kiếm ngôn ngữ phù hợp, cho phép họ tập trung hơn vào việc phát triển ý tưởng. Ví dụ, việc học trọn vẹn nhóm từ Expressing Caution là một giải pháp nhanh chóng để nâng cấp văn phong.
4.2. Khả năng Ứng dụng Thực tế và Môi trường Giảng dạy
Cuốn sách này phù hợp cho cả giáo viên và học viên tự học (teachers and students who want to study independently).
- Dễ dàng Tùy chỉnh: Định dạng của sách cho phép in từng phần riêng lẻ (each section can be printed individually), rất tiện lợi cho giáo viên muốn thiết kế các bài học chuyên đề ngắn gọn hoặc cho học viên chỉ muốn luyện tập các điểm yếu cụ thể (ví dụ: chỉ luyện Maps và Process Diagrams).
- Tính Thực chiến Cao: Tài liệu được xây dựng từ kinh nghiệm thực tế trong lớp học (based on experience and student feedback), do đó các lời khuyên và bài tập đều trực tiếp nhắm vào các tiêu chí chấm điểm của IELTS.
4.3. Hạn chế và Khuyến nghị Sử dụng
Hạn chế của giáo trình này, cũng như mọi giáo trình chiến lược khác, là nó không thể thay thế việc đọc rộng rãi và luyện tập ngữ pháp toàn diện.
- Không Thay thế Kiến thức Nền: Sách cung cấp ngôn ngữ để nói về Development nhưng không cung cấp kiến thức nền về các vấn đề kinh tế-xã hội. Học viên vẫn cần tự bổ sung thông tin để đảm bảo ý tưởng của mình sâu sắc và hợp lý.
- Cần Kiểm soát Việc Sao chép: Vì các cụm từ chức năng được cung cấp rất rõ ràng, học viên có nguy cơ bị phụ thuộc và sao chép quá mức, dẫn đến bài viết thiếu tính cá nhân và bị giám khảo nhận ra là formulaic (rập khuôn), có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm LR.
4.4. Tổng kết Giá trị Cuốn sách
IELTS Writing by David Richards là một tài liệu có giá trị đặc biệt trong việc cung cấp một lộ trình rõ ràng, từng bước một, để nâng cao điểm số viết IELTS từ 5.0 lên 6.5 và cao hơn. Thành công của nó nằm ở việc chuyển trọng tâm từ việc học thuộc lòng sang việc nắm vững các kỹ thuật viết vi mô (micro-writing skills): từ cách chọn từ mô tả xu hướng cho đến cách đưa ra lập luận một cách cẩn trọng. Đây là cuốn sách cần thiết cho bất kỳ ai coi Writing là rào cản lớn nhất của mình.

