Tải FREE sách Idioms And Phrasal Verbs PDF - Oxford Word Skills

Tải FREE sách Idioms And Phrasal Verbs PDF – Oxford Word Skills

Tải FREE sách Idioms And Phrasal Verbs PDF – Oxford Word Skills là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Idioms And Phrasal Verbs PDF – Oxford Word Skills đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Idioms And Phrasal Verbs PDF – Oxford Word Skills về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tóm Tắt Chi Tiết Cấu Trúc và Nội Dung Cốt Lõi

Advanced – Oxford Word Skills Idioms And Phrasal Verbs (Sách Kỹ năng Từ vựng Oxford – Thành ngữ và Cụm động từ Cấp độ Nâng cao) là một tài liệu tự học lý tưởng , chứa đựng hơn 1.000 thành ngữ và cụm động từ mới. Mục tiêu chính của sách là giúp người học tiếng Anh nâng cao (C1/C2) vượt qua rào cản từ vựng để đạt được sự trôi chảy và tự nhiên trong giao tiếp, đặc biệt trong các bối cảnh học thuật và chuyên nghiệp.

1.1. Triết Lý Tích Hợp và Tổ Chức Giáo trình

  1. Phạm vi và Mục tiêu Ngôn ngữ: Giáo trình tập trung vào các thành ngữ và cụm động từ có tần suất sử dụng cao (high-frequency idioms and phrasal verbs) , những từ và cụm từ thực sự hữu ích trong tiếng Anh hàng ngày. Mặc dù sách có giới thiệu các thành ngữ sinh động (vivid and colourful examples) như kick the bucket hay be barking up the wrong tree , phần lớn nội dung là các cụm từ thiết yếu nhưng ít “lạ lẫm” hơn, như bear sth in mind hay in all probability.
  2. Lý do Tích hợp Idioms và Phrasal Verbs: Tác giả đưa ra cả lý do ngôn ngữ học và sư phạm cho việc dạy chung hai loại từ vựng này.
    • Ngôn ngữ học: Cụm động từ (phrasal verbs) – bao gồm một động từ gốc và ít nhất một tiểu từ (particle) như giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb) – thường có tính thành ngữ (idiomatic) , nghĩa là ý nghĩa của chúng khác biệt so với nghĩa của động từ gốc. Do đó, chúng có thể được coi là một loại thành ngữ.
    • Sư phạm: Việc kết hợp hai loại này giúp giáo trình dễ dàng trình bày ngôn ngữ mục tiêu trong các văn bản liên tục (continuous text) thay vì các câu rời rạc , từ đó cung cấp cho người học cơ hội thấy các biểu đạt này được sử dụng một cách tự nhiên hơn.
  3. Cấu trúc Đơn vị Bài học: Toàn bộ sách được chia thành 60 đơn vị (Units) học từ vựng. Các đơn vị này được nhóm lại theo chủ đề thành các Module (từ 4 đến 9 Unit mỗi Module).
    • Mỗi Unit thường dài từ một đến ba trang.
    • Từ vựng mới được trình bày trong các định dạng dễ quản lý (manageable quantities) như đối thoại (dialogues), bảng biểu (tables), hình ảnh (visuals), hoặc văn bản đọc.
    • Các bài tập luyện tập thường được đặt ngay sau phần trình bày.
    • Phần giải nghĩa (glossary) đi kèm để giải thích nghĩa của từ mới, trừ khi nghĩa đã được minh họa bằng hình ảnh/biểu đồ.
    • Các hộp ‘spotlight’ cung cấp thông tin quan trọng hoặc bổ sung.
    • Cuối mỗi Module có các Review Units để ôn tập và tự kiểm tra.

1.2. Phân Tích Các Module Nội Dung Chính

Nội dung của 60 Unit được phân loại rõ ràng theo chủ đề và chức năng, giúp người học dễ dàng chọn lọc và tập trung vào các lĩnh vực quan tâm.

  1. Introduction to idioms and phrasal verbs (Units 1-4):
    • Giới thiệu các thành ngữ (Unit 1) và cụm động từ (Unit 3).
    • Phân tích mối quan hệ giữa thành ngữ và phép ẩn dụ (metaphor) (Unit 2) – đây là một phần quan trọng để người học C1/C2 hiểu được nguồn gốc và logic đằng sau các biểu đạt.
    • Giới thiệu cách sử dụng danh từ cụm động từ (phrasal nouns) và tính từ cụm động từ (phrasal adjectives) (Unit 4), cho thấy sự đa dạng ngữ pháp của các cấu trúc này.
  2. People (Units 5-10):
    • Tập trung vào từ vựng để mô tả tính cách (character) (Unit 5) và hành vi (behaviour) (Unit 6).
    • Mở rộng sang các mối quan hệ (relationships) (Unit 7) và gia đình (families) (Unit 8).
    • Đi sâu vào diễn tả cảm xúc (emotions) (Unit 9) và các hành động vật lý (physical actions) (Unit 10).
  3. Everyday life (Units 11-19):
    • Bao gồm các chủ đề thiết yếu và phổ biến: tiền bạc (money), giàu có và nghèo đói (wealth and poverty) (Units 11, 12).
    • Sức khỏe (health) (Unit 13) và lái xe/hành trình (driving and journeys) (Unit 14).
    • Ăn uống (eating) (Unit 15) , học tập (study) (Unit 16) , và thế giới nghề nghiệp (work, business 1, business 2) (Units 17, 18, 19).
  4. Events (Units 20-26):
    • Cung cấp từ vựng để mô tả các sự kiện xã hội và cá nhân: bữa ăn gia đình (family meal) (Unit 20) , lễ hội âm nhạc (music festival) (Unit 21) , hẹn hò (date) (Unit 22) , đám cưới (family wedding) (Unit 23) , họp mặt (reunions) (Unit 24).
    • Cả các sự kiện công cộng như trận đấu bóng đá (football match) (Unit 25) và hội nghị (conference) (Unit 26).
  5. What’s in the news? (Units 27-33):
    • Từ vựng chuyên sâu về tin tức và các vấn đề toàn cầu: truyền thông (media) (Unit 27) , tội phạm (crime) (Unit 28) , biểu tình (demonstration) (Unit 29) , chính trị (politics) (Unit 30) và xung đột (conflict) (Unit 31).
    • Cả các chủ đề giải trí như người nổi tiếng (celebrity) (Unit 32) và thời tiết cực đoan (extreme weather) (Unit 33).
  6. Communication (Units 34-39):
    • Trang bị ngôn ngữ chức năng cho môi trường chuyên nghiệp: nói về người giao tiếp (communicators) (Unit 34) , ngôn ngữ thảo luận (language of discussion) (Unit 35) , thuyết trình (presentations) (Unit 36) và cuộc họp (meetings) (Unit 37).
    • Cả các thành ngữ dùng để bình luận (commenting) (Unit 38) và nhấn mạnh (emphasis) (Unit 39).
  7. Human behaviour (Units 40-48):
    • Đề cập đến các khía cạnh hành vi con người: sự trung thực (honesty) (Unit 40) , cạnh tranh (competition) (Unit 41) , sự hài hước (humour) (Unit 42).
    • Kỹ năng xã hội: chỉ trích (criticism) (Unit 43) , đưa ra lời khuyên (advice) (Unit 44) , nói về các vấn đề (problems) (Unit 45).
    • Các thái độ (attitudes) khác nhau (Unit 46) , ra quyết định (decision-making) (Unit 47) và chấp nhận rủi ro (risk-taking) (Unit 48).
  8. Styles of language (Units 49-54):
    • Phân loại thành ngữ theo bối cảnh: thành ngữ nói thân mật (informal spoken idioms) (Unit 49) , các phản hồi nói thông dụng (common spoken responses) (Unit 50).
    • Các thành ngữ trang trọng hơn (formal idioms) (Unit 51) , thành ngữ trong bối cảnh pháp lý (legal context) (Unit 52).
    • Cụm động từ giới từ trang trọng hơn (more formal prepositional verbs) (Unit 53) và thành ngữ trong văn viết (written English) (Unit 54).
  9. Types of idiom (Units 55-60):
    • Phân loại theo cấu trúc ngôn ngữ: ẩn dụ trong cụm động từ (metaphors in phrasal verbs) (Unit 55) , cụm danh từ thành ngữ (idiomatic noun phrases) (Unit 56) , thành ngữ giới từ (prepositional idioms) (Unit 57).
    • So sánh (similes) (Unit 58) , cụm từ cố định với hai từ khóa (fixed phrases with two key words) (Unit 59) và tục ngữ/thành ngữ dài (sayings and proverbs) (Unit 60).

1.3. Tài Nguyên Bổ Sung

Ở cuối sách, người học tìm thấy nhiều tài liệu tham khảo giá trị để phục vụ cho việc tự học:

  1. Answer Key (Đáp án) cho tất cả các bài tập và bài ôn tập (review units).
  2. List of spotlight boxes (Danh sách các hộp Spotlight).
  3. Word list/Index (Danh sách từ vựng/Mục lục) liệt kê tất cả các thành ngữ và cụm động từ đã dạy, kèm theo tham chiếu Unit tương ứng.
  4. Key words (Các từ khóa) được liệt kê riêng với tham chiếu Unit.
  5. Idioms – some interesting histories (Lịch sử thú vị của một số thành ngữ) , cung cấp bối cảnh lịch sử hoặc nguồn gốc, giúp người học ghi nhớ tốt hơn.

2. Phân Tích Chuyên Sâu về Triết Lý Sư Phạm và Nội Dung

Bộ sách Advanced – Oxford Word Skills Idioms And Phrasal Verbs không chỉ là một danh sách từ vựng được sắp xếp, mà là một công cụ học tập có tổ chức khoa học, được xây dựng trên triết lý rằng việc làm chủ từ vựng nâng cao là chìa khóa để đạt đến trình độ C1/C2.

2.1. Chiến Lược Lựa Chọn Từ Vựng Nâng Cao

  1. Ưu tiên Tần suất sử dụng (High-Frequency): Tác giả đã đưa ra một lựa chọn tỉnh táo là tập trung vào các thành ngữ và cụm động từ có tần suất cao, đôi khi trông “bình thường” (mundane) nhưng lại là rào cản vô hình đối với người học. Các cụm từ như by far, fair enough, last but not least, hay no wonder được nhấn mạnh vì chúng cấu thành một phần lớn của tiếng Anh giao tiếp và học thuật thực tế, dù không “màu mè” như các thành ngữ (vivid ones).
  2. Tính Rõ ràng và Tính Mờ (Transparency): Sách thừa nhận rằng một số thành ngữ có nghĩa gần như không thể đoán được (almost impossible to guess) nếu không có bối cảnh (out of context) , trong khi những cái khác lại dễ hiểu hơn (more transparent). Việc phân loại này giúp người học biết khi nào cần tập trung ghi nhớ nghĩa cố định và khi nào có thể suy luận từ ngữ cảnh, tối ưu hóa quá trình học.
  3. Tiêu chí Lựa chọn Nghiêm ngặt: Sự khác biệt giữa thành ngữ (idiom) và kết hợp từ (collocation) đôi khi không rõ ràng giữa các từ điển. Để đảm bảo tính học thuật, tác giả chỉ đưa vào những mục được liệt kê là thành ngữ trong ít nhất một trong các từ điển tiếng Anh cho người học (ELT dictionaries) uy tín như Oxford Advanced Learner’s Dictionary, Longman Dictionary of Contemporary English, và Cambridge Advanced Learner’s Dictionary. Điều này củng cố chất lượng và độ tin cậy của từ vựng được trình bày.

2.2. Sự Đa Dạng Bối Cảnh và Phong Cách Ngôn Ngữ

Việc phân chia nội dung theo bối cảnh (như Everyday life, Events, What’s in the news?) và theo phong cách (Styles of language) là một điểm mạnh nổi bật cho cấp độ C1/C2.

  1. Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên sâu: Module Communication (Units 34-39) cung cấp bộ từ vựng chức năng rất cần thiết cho sinh viên quốc tế hoặc người đi làm, giúp họ không chỉ tham gia mà còn dẫn dắt các cuộc họp (meetings) hay thuyết trình (presentations) một cách tự nhiên và chuyên nghiệp. Ví dụ, việc sử dụng thành ngữ để bình luận (commenting) hay nhấn mạnh (emphasis) là dấu hiệu của sự trôi chảy ở cấp độ nâng cao.
  2. Nhận biết Phong cách (Style Recognition): Module Styles of language (Units 49-54) là tối quan trọng cho người học C1/C2. Việc nhận biết và sử dụng đúng thành ngữ trong các bối cảnh khác nhau—từ thân mật (informal spoken idioms) đến trang trọng (formal idioms) , hay thậm chí là trong văn bản pháp lý (legal context) và văn viết (written English) —là một kỹ năng tinh tế mà các giáo trình cấp độ thấp hơn thường bỏ qua. Unit 53 về các cụm động từ giới từ trang trọng (more formal prepositional verbs) là một ví dụ điển hình cho sự chuẩn bị cho tiếng Anh học thuật và chuyên môn.
  3. Ngôn ngữ Đời sống và Xã hội: Các module như Human behaviour (Units 40-48) và What’s in the news? (Units 27-33) trang bị từ vựng để người học tham gia vào các cuộc thảo luận phức tạp về đạo đức (honesty) , chính trị (politics) và các vấn đề xã hội (crime, conflict) bằng tiếng Anh, giúp họ trở thành những người giao tiếp có năng lực trong các vấn đề toàn cầu.

2.3. Hỗ trợ Tự Học và Phương pháp Luyện Tập

Tính năng Ideal for self-study được hỗ trợ mạnh mẽ bởi cấu trúc bài tập và tài liệu tham khảo chi tiết.

  1. Luyện tập Lặp lại và Đa chiều: Người học được khuyến khích sử dụng các Unit Review để ôn tập và tự kiểm tra. Các bài tập được thiết kế để người học có thể kiểm tra kiến thức của mình một cách đơn giản, nhanh chóng và dễ dàng (simple, quick, and easy way to test themselves over and over again) , ví dụ như che đi phần giải nghĩa và cố gắng nhớ lại nghĩa.
  2. Cá nhân hóa việc Học: Các bài tập ABOUT YOU hoặc ABOUT YOUR COUNTRY khuyến khích người học áp dụng từ vựng mới vào bối cảnh cuộc sống cá nhân của họ. Điều này không chỉ giúp củng cố việc ghi nhớ mà còn biến từ vựng thành công cụ giao tiếp hữu ích.
  3. Tổ chức việc Học Cá nhân: Giáo trình đưa ra các hướng dẫn cụ thể về cách tự học, bao gồm việc chọn chủ đề quan tâm (Choose the topics that interest you) , không cần tuân theo thứ tự , và dành ít nhất 10 phút để nghiên cứu phần trình bày trong mỗi Unit. Việc này khuyến khích sự tự chủ và trách nhiệm trong quá trình học tập.

3. Cảm Nhận và Đánh Giá Tổng Thể

Là một tài liệu chuyên biệt về từ vựng cấp độ nâng cao, Advanced – Oxford Word Skills Idioms And Phrasal Verbs thực sự là một cuốn sách cần thiết, không chỉ giúp bổ sung từ vựng mà còn định hình lại tư duy ngôn ngữ của người học.

3.1. Giá Trị Khắc Phục Rào Cản C1/C2

  1. Vượt qua “Bức tường Ngữ pháp”: Ở cấp độ C1/C2, ngữ pháp cơ bản đã không còn là vấn đề. Rào cản lớn nhất nằm ở khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và giàu sắc thái. Cuốn sách này là một giải pháp trực tiếp cho vấn đề đó. Bằng cách tập trung vào hơn 1.000 biểu đạt thành ngữ, nó cung cấp “vốn từ tự nhiên” giúp người học chuyển từ việc nói tiếng Anh chính xác (accurate) sang tự nhiên và trôi chảy (fluent and idiomatic).
  2. Độ Chuyên sâu theo Chủ đề: Cấu trúc phân loại theo chủ đề chi tiết (như money, crime, decision-making ) là vô cùng hữu ích. Người học không chỉ học từ vựng mà còn học cách sử dụng các biểu đạt cụm theo chủ đề, từ đó dễ dàng ứng dụng chúng vào các bài luận học thuật, bài thuyết trình, hoặc các tình huống giao tiếp cụ thể mà không cần phải dịch từng từ một.

3.2. Tính Sư Phạm Tinh Tế trong Trình Bày Ngôn Ngữ

  1. Sử dụng Ngữ cảnh Liên tục (Continuous Context): Điểm tôi đánh giá cao nhất về mặt sư phạm là việc ưu tiên trình bày từ vựng trong văn bản liên tục. Một đoạn văn bản ngắn, thay vì các câu ví dụ rời rạc, có thể chứa nhiều thành ngữ và cụm động từ cùng một lúc, giúp người học thấy rõ cách các yếu tố này tương tác với nhau trong một đoạn hội thoại hoặc văn bản thực tế. Đây là một phương pháp vượt trội so với việc học từ vựng qua danh sách.
  2. Tăng cường Khả năng Suy luận: Việc phân tích mối quan hệ giữa thành ngữ và ẩn dụ (metaphor) không chỉ là kiến thức ngôn ngữ đơn thuần, mà còn là một bài tập tư duy. Nó khuyến khích người học C1/C2 tìm hiểu logic bên trong của ngôn ngữ, thay vì chỉ coi thành ngữ là một tập hợp các từ chết. Hiểu được nguồn gốc ẩn dụ giúp việc ghi nhớ trở nên sâu sắc và bền vững hơn.

3.3. Vai trò của Tính Năng “Review” và “Spotlight”

  1. Hệ thống Ôn tập Có tổ chức: Các Unit Review được đặt ở cuối mỗi Module tạo ra một cơ chế ôn tập định kỳ hiệu quả. Điều này rất quan trọng vì thành ngữ và cụm động từ dễ bị lãng quên nếu không được sử dụng và ôn tập thường xuyên. Hệ thống này đảm bảo rằng người học có cơ hội củng cố lại hơn 1.000 từ vựng mà họ đã tiếp thu.
  2. Hộp Spotlight: Các hộp thông tin bổ sung Spotlight là một “kho báu” nhỏ cung cấp các sắc thái tinh tế về ngữ pháp, phong cách, hoặc các biến thể của thành ngữ. Chính những chi tiết này là thứ phân biệt người nói tiếng Anh giỏi (C1) và người nói tiếng Anh như người bản xứ (C2).

3.4. Kết luận

Advanced – Oxford Word Skills Idioms And Phrasal Verbs là một tài liệu giáo trình xuất sắc, cung cấp một lộ trình rõ ràng, có hệ thống và thực tế để người học cấp độ C1/C2 làm giàu ngôn ngữ của mình. Cuốn sách không chỉ là giáo trình từ vựng, mà còn là một cuốn sổ tay về văn hóa và phong cách giao tiếp Anh ngữ. Bằng cách tập trung vào những thành ngữ và cụm động từ thực dụng, có tần suất cao , và trình bày chúng trong ngữ cảnh tự nhiên, cuốn sách này hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu của những người muốn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và tinh tế trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.