Tải FREE sách Hướng Dẫn Học IELTS Listening Cho Người Mới Bắt Đầu PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Hướng Dẫn Học IELTS Listening Cho Người Mới Bắt Đầu PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Hướng Dẫn Học IELTS Listening Cho Người Mới Bắt Đầu PDF có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Hướng Dẫn Học IELTS Listening Cho Người Mới Bắt Đầu PDF có tiếng Việt đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Hướng Dẫn Học IELTS Listening Cho Người Mới Bắt Đầu PDF có tiếng Việt về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Cấu trúc bài thi IELTS Listening


1. Tổng quan về cấu trúc bài thi Listening

PartNội dungSố người nóiChủ đềCâu hỏiVí dụ
Part 1Cuộc hội thoại thường nhật2 ngườiĐặt phòng, hỏi thông tin, đặt chỗ, …1–10Booking a hotel room
Part 2Độc thoại về đời sống1 ngườiGiới thiệu dịch vụ, hướng dẫn, thông báo, …11–20Talk about a city tour
Part 3Cuộc hội thoại học thuật3–4 ngườiThảo luận bài tập, bài thuyết trình, nghiên cứu, …21–30Purpose of children’s literature
Part 4Độc thoại học thuật1 ngườiBài giảng, bài thuyết trình chuyên môn31–40Marine renewable energy

2. Độ khó tăng dần

  • Mức độ khó của bài thi tăng dần từ Part 1 → Part 4.
  • Part 3 đôi khi khó hơn Part 4 vì có nhiều người nói.
  • Part 1 và 2: Chủ đề đời sống → từ vựng đơn giản, tốc độ nói chậm hơn.
  • Part 3 và 4: Chủ đề học thuật → nhiều thông tin gây nhiễu, tốc độ nói nhanh hơn.

3. Các dạng câu hỏi phổ biến trong IELTS Listening

STTDạng câu hỏi
1Letters and Numbers
2Form Completion
3Summary Completion
4Map Labelling
5Short Answer Question
6Diagram / Flow Chart Completion
7Note / Table / Sentence Completion
8Multiple Choice
9Matching

Các dạng câu hỏi này sẽ được hướng dẫn chi tiết ở Chương III.


Cách sử dụng Listening Answer Sheet (Phiếu trả lời IELTS Listening)


1. Hướng dẫn điền thông tin

MụcNội dung cần điềnLưu ý
Candidate NameTên thí sinh (viết in hoa, không dấu)Ví dụ: NGUYEN THANH LOAN
Candidate NumberSố báo danh gồm 6 chữ sốMỗi số điền vào 1 ô riêng
Centre NumberSố hiệu trung tâm (5 chữ số)Có trên máy chiếu trong phòng thi
Test DateNgày thi: ngày – tháng – nămVí dụ: 01 – 01 – 2019
AnswersĐáp án từ câu 1 đến 40Điền rõ ràng, chính xác

2. Một số lưu ý quan trọng

  • Bắt buộc dùng bút chì khi làm bài (bút được phát tại phòng thi).
  • Có thể viết chữ thường hoặc chữ in hoa đều được chấp nhận.
    • Ví dụ: SPORT = sport
  • Bài Listening là kỹ năng thi đầu tiên trong 3 phần thi (Listening → Reading → Writing).
  • Bạn được đeo tai nghenghe 1 lần duy nhất cho toàn bộ bài thi.

Cách tính điểm IELTS Listening


1. Bảng quy đổi điểm Listening (Academic & General Training)

Số câu đúng (Correct Answer)Band Score
39 – 409.0
37 – 388.5
35 – 368.0
33 – 347.5
30 – 327.0
27 – 296.5
23 – 266.0
20 – 225.5
16 – 195.0
13 – 154.5
10 – 124.0
7 – 93.5
5 – 63.0
3 – 42.5

2. Ghi chú về cách tính điểm

  • Cả hai hình thức AcademicGeneral Training dùng chung một bài Listening.
  • Do đó, thang điểm cũng hoàn toàn giống nhau.

Ví dụ minh họa:

  • Đặt mục tiêu 6.0 → cần 23–26 câu đúng / 40 câu.
  • Đặt mục tiêu 8.0 → cần 35–36 câu đúng / 40 câu.

Lưu ý thêm:
Theo giám khảo IDP, số lượng câu đúng cho cùng một band có thể dao động ±1–2 câu giữa các đề thi khác nhau để đảm bảo công bằng.
→ Tuy nhiên, bảng điểm trên vẫn là chuẩn xác nhất để ước lượng mục tiêu của bạn.


Giới thiệu khóa học & tài liệu IELTS Thanh Loan


1. Hệ thống khóa học

Hình thức họcMô tả chi tiết
Khoá học offline tại Hà NộiMôi trường học tập trực tiếp, tương tác cao, không khí vui vẻ và tập trung.
Khoá học onlineLinh hoạt về thời gian và không gian, phù hợp người đi làm hoặc học từ xa.
Sách & Ebook IELTSDo IELTS Thanh Loan biên soạn, giúp bạn tự học tại nhà.
Dịch vụ chữa bài Writing online (có phí)Giúp cải thiện kỹ năng viết với phản hồi chi tiết từ giáo viên.

2. Đường dẫn tham khảo

  • Khoá học IELTS Overall
  • Khoá học IELTS Advanced
  • Website học online
  • Danh mục sách IELTS Thanh Loan
  • Dịch vụ chữa bài Writing

Kỹ thuật Nghe trong IELTS Listening


1. Kỹ thuật dự đoán đáp án

Kỹ thuật này giúp bạn dễ dàng theo dõi nội dung bài nghexác định từ cần điền chính xác hơn — đặc biệt với dạng điền từ vào chỗ trống.


Bước 1: Dự đoán từ loại (Part of Speech)

A. Khi chỗ trống cần điền là DANH TỪ

Trường hợpVí dụ minh họaGiải thích
Sau a/an/mucha bookSau mạo từ là danh từ đếm được số ít.
Sau be + adj + …is inaccurate informationSau tính từ thường là danh từ.
Sau many / several / a number ofmany booksSau các từ chỉ số lượng là danh từ số nhiều.
Sau tính từ sở hữu (my/your/their)my parents / my friendCó thể là danh từ số ít hoặc nhiều.
Sau a lot of / somea lot of books / a lot of workCó thể là danh từ đếm được hoặc không.
Sau ngoại động từ (V + O)They changed a factory / factoriesTân ngữ có thể là danh từ có hoặc không “s”.

Danh từ chỉ người

Cấu trúcVí dụGiải thích
work as + …work as a managerSau “work as” là danh từ chỉ nghề nghiệp.
take the position/role of + …take the position of a managerSau “position/role of” là danh từ chỉ người.
be given the position/role of + …was given the role of a managerDạng bị động – cũng theo sau bởi danh từ chỉ người.

B. Khi chỗ trống cần điền là TÍNH TỪ

Trường hợpVí dụ
BE + …She is intelligent.
ADV + …She is incredibly intelligent.
(A/AN/THE) + … + NOUNThis is a thick book.
THE + … (nhóm người)They are the poor.
So sánh hơnShe is much taller than me. / far more beautiful than me.

C. Khi chỗ trống cần điền là ĐỘNG TỪ

Trường hợpVí dụ
… + ADVShe studies lazily.
… + ADJShe is incredibly intelligent.

D. Trường hợp đặc biệt

Nếu câu hỏi không có manh mối xác định từ loại, hãy so sánh với các bullet points khác.

Ví dụ:

  • polluted

  • → “polluted” là tính từ → từ cần điền cũng sẽ là tính từ.

Bước 2: Dự đoán loại thông tin cần điền

Dựa vào giới từ trước chỗ trống

Giới từ (Prep)Ví dụLoại thông tin thường theo sau
atat 6 p.m / at night / at homeThời điểm cụ thể, địa điểm nhỏ
inin October / in the park / in VietnamTháng, mùa, nơi chốn, đất nước
onon Sunday / on the left / on the tableNgày, vị trí, bề mặt
withwith his father / with a computerCùng với ai, có gì, bằng công cụ gì

Dựa vào từ khóa (keyword)

Từ khóaLoại thông tin cần điềnVí dụ đáp án có thể
NameTên riêngLan, John
AgeTuổi25, 47
CountryQuốc giaVietnam, Japan
NationalityQuốc tịchVietnamese, Japanese
HobbiesSở thíchmusic, football
PriceGiá tiền$10
Phone numberSố điện thoại0123456789
Occupation / JobNghề nghiệpteacher, manager
Type of membershipLoại thành viêngold, silver, bronze
Means of transportPhương tiện đi lạicar, bike, walking

Bước 3: Dự đoán các cạm bẫy trong bài nghe

  • Đáp án không bao giờ được nói trực tiếp.
  • Người nói thường đưa thông tin vòng vo hoặc chuyển ý nhanh để đánh lừa thí sinh.