Tải FREE sách How To Expand Ideas In IELTS Speaking PDF

Tải FREE sách How To Expand Ideas In IELTS Speaking PDF

Tải FREE sách How To Expand Ideas In IELTS Speaking PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách How To Expand Ideas In IELTS Speaking PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách How To Expand Ideas In IELTS Speaking PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Phần 1: Tổng quan và Triết lý Mở rộng Ý tưởng trong IELTS Speaking

Tài liệu “How to expand ideas in IELTS Speaking” là một hướng dẫn chiến lược chuyên sâu, giải quyết vấn đề cốt lõi mà hầu hết thí sinh IELTS gặp phải: khả năng kéo dài câu trả lời một cách tự nhiên và mạch lạc. Việc mở rộng ý tưởng (expanding ideas) không chỉ đơn thuần là nói nhiều hơn mà là đáp ứng yêu cầu về Tính trôi chảy và Liên kết (Fluency and Coherence – FC) và Phạm vi/Độ chính xác Ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy – GRA) theo tiêu chí của giám khảo.

Mục tiêu chính của tài liệu này là cung cấp cho học viên, đặc biệt là sinh viên chương trình OISP thuộc Đại học Bách Khoa TP.HCM, các kỹ thuật cụ thể (strategies) để phát triển câu trả lời từ 1 ý tưởng đơn giản thành một bài nói dài, phức tạp, và có tính học thuật cao (band 6.5 trở lên).

1.1. Bối cảnh và Tầm quan trọng của Kỹ năng Mở rộng Ý tưởng

Trong bài thi IELTS Speaking, đặc biệt là ở Part 2 (Cue Card) và Part 3 (Discussion), giám khảo không chỉ đánh giá cái gì bạn nói mà còn đánh giá cách bạn nói – tức là khả năng duy trì cuộc trò chuyện, liên kết các ý tưởng, và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.

  1. Vượt qua rào cản Ngừng Lại: Nhiều thí sinh dừng lại sau 1-2 câu trả lời vì thiếu ý tưởng hoặc cấu trúc. Tài liệu này cung cấp các “bước nhảy” logic để người học không bị mắc kẹt.
  2. Đáp ứng tiêu chí Band cao: Ở band 7 trở lên, thí sinh được kỳ vọng có thể phát triển chủ đề “một cách đầy đủ” (develop topics fully) và “duy trì sự trôi chảy” (maintain fluency). Các chiến lược trong sách chính là công cụ để đạt được điều này.
  3. Học tập có Hỗ trợ: Tài liệu được biên soạn bởi các tác giả có chuyên môn (highly qualified with a wealth of IELTS expertise – Ngan Vu, Tran Nguyen, Phuc Le), những người đã giúp đỡ học viên trong “hơn hoặc ít hơn một thập kỷ” (for more or less a decade), cho thấy sự tích lũy kinh nghiệm giảng dạy thực tế.

1.2. Các Dịch vụ Hỗ trợ Liên quan trong Chương trình OISP

Tài liệu này được đặt trong bối cảnh rộng hơn của Chương trình Tiếng Anh OISP, nơi học viên được cung cấp các dịch vụ hỗ trợ toàn diện (SUPPORTING SERVICES):

  1. Counselling Hour Program: Một dịch vụ miễn phí, hàng ngày cho sinh viên OISP, nơi các tư vấn viên giàu kinh nghiệm (experienced counselors) giúp luyện tập kỹ năng tiếng Anh và giải quyết các khó khăn học thuật.
  2. IELTS Buddy: Chương trình “LIVE TOGETHER, LEARN TOGETHER” nhằm tạo môi trường luyện tập tiếng Anh tích cực.
  3. IELTS Extra Classes: Các khóa học miễn phí dành cho sinh viên Pre-University, nhằm cải thiện các kỹ năng thiết yếu.

Sự tồn tại của các dịch vụ này cho thấy tài liệu “How to expand ideas” không phải là một cuốn sách tự học độc lập mà là một phần của hệ sinh thái học tập có định hướng và hỗ trợ cao.


Phần 2: Phân tích Chiến lược Mở rộng Ý tưởng (Strategies)

Mặc dù tài liệu mẫu không liệt kê toàn bộ các chiến lược, nhưng phần thực hành (như được thấy trong Part 3 về Advertising) đã ngụ ý 3 chiến lược mở rộng ý tưởng cốt lõi.

2.1. Chiến lược 1: Phân tích Nguyên nhân – Kết quả (Cause and Effect)

Đây là chiến lược nền tảng, đặc biệt hiệu quả trong Part 3 khi thí sinh cần phân tích các vấn đề xã hội.

  1. Ví dụ Đề bài: Why do some people hate advertisements?
  2. Ứng dụng Chiến lược: Bài mẫu đã sử dụng cấu trúc 3 nguyên nhân để mở rộng ý tưởng:
    • Nguyên nhân 1 (Trực tiếp): Quảng cáo làm gián đoạn chương trình đang xem (they interrupt the program they are watching).
    • Nguyên nhân 2 (Cảm xúc): Người xem bực mình vì sử dụng từ ngữ và hình ảnh không phù hợp (annoyed at some advertisements using improper words and images).
    • Nguyên nhân 3 (Niềm tin): Mất lòng tin vào sản phẩm được quảng cáo (some people lose their confidence in the product advertised).
  3. Ngôn ngữ Liên kết: Sử dụng các từ nối One of the most common reasons why…, Additionally, và Last but not least để chuyển tiếp giữa các nguyên nhân, đảm bảo tính mạch lạc (CC).

2.2. Chiến lược 2: Phân tích Lợi ích – Hạn chế (Pros and Cons / Benefits and Drawbacks)

Chiến lược này thường được áp dụng cho các câu hỏi mang tính đánh giá (evaluation) hoặc so sánh.

  1. Ví dụ Đề bài: Are there any benefits customers can get from advertising?
  2. Ứng dụng Chiến lược: Bài mẫu phân tích 2 lợi ích chính:
    • Lợi ích 1 (Thông tin): Khách hàng nhận được thông tin chính xác về sản phẩm muốn mua (get accurate information about the product they want to buy).
    • Lợi ích 2 (Tiếp cận): Khách hàng ở vùng sâu vùng xa có cơ hội biết về sản phẩm mới nhất (customers who live in remote region will have an opportunity to know the latest products).
  3. Ngôn ngữ Chuyên sâu: Sử dụng one of the most significant benefits…In addition để tăng tính học thuật và cấu trúc câu phức tạp hơn.

2.3. Chiến lược 3: So sánh và Đối chiếu (Comparison and Contrast)

Mặc dù không có câu hỏi so sánh trực tiếp trong mẫu, chiến lược này là cốt lõi của Part 3, đòi hỏi thí sinh phải xem xét các nhóm đối tượng khác nhau (ví dụ: người trẻ và người lớn tuổi, xã hội và cá nhân).

  1. Ví dụ Ngụ ý: Trong câu hỏi Do you think advertising can influence the price of a product?, thí sinh có thể so sánh ảnh hưởng của quảng cáo đối với các loại sản phẩm khác nhau (sản phẩm tiêu dùng vs. sản phẩm thiết yếu) hoặc các loại hình công ty khác nhau (công ty nhỏ vs. công ty đa quốc gia).
  2. Ứng dụng Ngữ pháp: Chiến lược này buộc thí sinh phải sử dụng cấu trúc so sánh hơn/kém, so sánh bằng, và các liên từ đối lập (while, whereas), giúp tối đa hóa điểm GRA.

Phần 3: Phân tích Chi tiết Chủ đề Thực hành: ADVERTISING (Quảng cáo)

Chủ đề ADVERTISING là một chủ đề phức tạp, mang tính xã hội và kinh tế cao, lý tưởng cho Part 3. Việc tài liệu cung cấp 4 câu hỏi chi tiết về chủ đề này cho thấy sự tập trung vào việc luyện tập chuyên sâu.

3.1. Phân tích Câu hỏi 1: The role of advertising on products

  • Đề bài: What role does advertising play on the sale of new products?
  • Ý tưởng Mở rộng: Bài mẫu tập trung vào vai trò kép của quảng cáo: 1) Thông báo cho khách hàng (inform the customer) và 2) Tạo ra nhu cầu/Thúc đẩy doanh số (create demand/boost sales).
  • Từ vựng Nâng cao: Sử dụng các từ ngữ như launch a new product (ra mắt sản phẩm mới), draw the attention of the public (thu hút sự chú ý của công chúng), và the ultimate goal (mục tiêu cuối cùng).

3.2. Phân tích Câu hỏi 2: Tác động của Quảng cáo đến Giá cả

  • Đề bài: Do you think advertising can influence the price of a product?
  • Ý tưởng Mở rộng: Đây là câu hỏi kinh tế, yêu cầu phân tích mối quan hệ giữa Chi phíGiá cả. Quảng cáo làm tăng chi phí sản xuất (production cost), nhưng lại có thể giảm giá thành do tăng quy mô sản xuất (economies of scale).
  • Ngôn ngữ Logic: Câu trả lời cần sử dụng các liên từ biểu thị sự phức tạp (On the one hand… On the other hand…), cho thấy sự hiểu biết về cơ chế thị trường. Bài mẫu có thể đã sử dụng các cụm từ như indirectly affect the final price, marketing expenditure (chi tiêu marketing).

3.3. Phân tích Câu hỏi 3 & 4: Góc nhìn Khách hàng và Cảm xúc

  • Câu 3: Are there any benefits customers can get from advertising? (Phân tích lợi ích – đã đề cập ở 2.2).
  • Câu 4: Why do some people hate advertisements? (Phân tích nguyên nhân – đã đề cập ở 2.1).

3.4. Từ vựng Chuyên sâu (Glossary)

Phần Glossary cuối Unit là một bằng chứng rõ ràng về việc tài liệu này nhắm đến band điểm cao:

  1. domestically /dəˈmestɪkli/ (adv): trong nước. Từ vựng học thuật quan trọng khi so sánh thị trường quốc tế/trong nước.
  2. attributable to somebody or something /əˈtrɪbjətəbl/ (adj): được gây ra bởi ai/cái gì. Tính từ phức tạp, lý tưởng cho việc giải thích nguyên nhân/kết quả (Chiến lược 1).
  3. osteoporosis /ˌɒstiəʊpəˈrəʊsɪs/ (n): bệnh loãng xương. Từ vựng chuyên ngành (Y học) khi thảo luận về quảng cáo sản phẩm sức khỏe.
  4. exaggerate /ɪɡˈzædʒəreɪt/ (v): nói quá, phóng đại. Động từ cần thiết khi thảo luận về khía cạnh tiêu cực/phi đạo đức của quảng cáo.
  5. deep-seated /ˌdiːp ˈsiːtɪd/ (adj) & aversion /əˈvɜːʃn/ (n): sâu sắc & ác cảm. Cụm từ deep-seated aversion là một cụm từ nâng cao để mô tả cảm xúc mạnh mẽ (tâm lý) – Band 7+.

Việc cung cấp các từ vựng này cho thấy mục tiêu không chỉ là nói trôi chảy mà còn là nói với ngôn ngữ chính xácphức tạp (Lexical Resource – LR).


Phần 4: Cảm nhận Cá nhân và Đánh giá Tính Hiệu quả

Tài liệu “How to expand ideas in IELTS Speaking” là một công cụ giảng dạy có giá trị cao, đặc biệt trong môi trường học thuật chuyên sâu như Đại học Bách Khoa TP.HCM.

4.1. Sự Tối ưu hóa cho Học viên Kỹ thuật

Đối tượng sinh viên OISP thường là những người có nền tảng tư duy logic, nhưng có thể gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng mềm dẻo, linh hoạt. Tài liệu này giải quyết vấn đề đó bằng cách “lô-gic hóa” quá trình mở rộng ý tưởng:

  1. Biến Trừu tượng thành Công thức: Bằng cách cung cấp các chiến lược cụ thể (Cause-Effect, Pros-Cons), tài liệu biến quá trình phát triển ý tưởng từ một khái niệm trừu tượng thành một công thức có thể áp dụng (a deployable formula). Điều này rất phù hợp với tư duy của sinh viên kỹ thuật.
  2. Khả năng Ứng biến: Các chiến lược này là khung sườn để học viên có thể ứng biến với các chủ đề không quen thuộc, một yếu tố quan trọng trong bài thi Speaking Part 3.

4.2. Khả năng Chinh phục Band 7+

Các bài mẫu trả lời và từ vựng đi kèm được thiết kế để vượt qua band 6.5.

  1. Dùng Cấu trúc Thay vì Từ đơn: Bài mẫu không chỉ dùng các từ đơn giản (because, but) mà sử dụng các cấu trúc liên kết phức tạp (One of the most common reasons why…, Last but not least), giúp tăng tính mạch lạc (CC).
  2. Tính Nhất quán về Giọng điệu: Ngôn ngữ học thuật được sử dụng (ví dụ: attributable to, commercial) tạo nên một giọng văn nghiêm túc, khách quan, cần thiết cho Part 3.

4.3. Hạn chế và Khuyến nghị Phát triển

Hạn chế duy nhất là tài liệu này được thiết kế “For internal use only” và cần có sự hướng dẫn của giáo viên/tư vấn viên.

  1. Cần Hỗ trợ Thực hành: Để thực sự hiệu quả, các chiến lược này cần được luyện tập lặp đi lặp lại trong môi trường có phản hồi (như Counselling Hour), để đảm bảo học viên có thể chuyển hóa các công thức thành ngôn ngữ nói tự nhiên, không bị vấp váp.
  2. Đa dạng hóa Chủ đề: Mặc dù chỉ có chủ đề ADVERTISING được hiển thị, hiệu quả của sách sẽ được chứng minh nếu nó áp dụng các chiến lược này cho ít nhất 5-7 chủ đề học thuật phổ biến khác (ví dụ: Education, Technology, Environment, Work).

4.4. Kết luận Về một Công cụ Huấn luyện Hiệu quả

Tài liệu này là một bằng chứng rõ ràng về phương pháp giảng dạy tập trung vào chiến lượckỹ thuật. Thay vì dạy học viên nói cái gì, nó dạy học viên cách tổ chứccách mở rộng câu trả lời một cách có hệ thống. Việc tập trung vào các chiến lược Cause-Effect, Pros-Cons, và Comparison cùng với một ngân hàng từ vựng chuyên sâu (Glossary) đã biến tài liệu này thành một công cụ huấn luyện hiệu quả, giúp học viên không chỉ đạt được band điểm mong muốn mà còn phát triển kỹ năng tư duy ngôn ngữ cần thiết cho môi trường học thuật sau này.