Tải FREE sách Hand In Hand 3 Student Book PDF

Tải FREE sách Hand In Hand 3 Student Book PDF

Tải FREE sách Hand In Hand 3 Student Book PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Hand In Hand 3 Student Book PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Hand In Hand 3 Student Book PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tổng Quan về Cấp Độ và Mục Tiêu Sư Phạm Cốt Lõi

Level 3 của bộ sách Hand in Hand nhằm mục đích củng cố các nền tảng ngôn ngữ đã được xây dựng từ cấp độ Starter, 1 và 2, đồng thời mở rộng phạm vi ngữ pháp và từ vựng để học sinh có thể tham gia vào các cuộc đối thoại chi tiết hơn về thói quen, địa điểm, thời gian và sở thích cá nhân.

1.1 Chiến lược ngôn ngữ và sự nhất quán của nhân vật

Giáo trình tiếp tục khai thác hiệu quả triết lý học tập dựa trên nhân vật (Character-based learning). Sự đồng hành của dàn nhân vật chính (như Mila Lopez, Matt Lewis, Joey Jones, Jade Chen) giúp duy trì sự hứng thú và tạo ra một môi trường học tập có tính liên tục. Ở Level 3, các nhân vật không chỉ giới thiệu ngôn ngữ mà còn sử dụng nó để thực hiện các hành động phức tạp hơn, làm mẫu cho học sinh về cách áp dụng ngôn ngữ trong tình huống thực tế.

Tinh thần tích cực của bộ sách được thể hiện rõ qua bài hát chủ đề (Theme Song), với lời lẽ truyền cảm hứng như “You can do it with Hand in Hand.” và khẳng định tầm quan trọng của tiếng Anh: “It’s English for yourself. English for the world.“. Thông điệp này là một công cụ tạo động lực mạnh mẽ, giúp học sinh nhận thấy giá trị thực tiễn của việc học tiếng Anh, không chỉ là làm bài tập mà là kết nối với thế giới.

1.2 Cấu trúc 12 đơn vị bài học và các chủ đề trọng tâm

“Student Book 3” được giả định là có cấu trúc 12 đơn vị bài học (Units) với 6 phần School Link xen kẽ để củng cố. Các chủ đề ở cấp độ này thường đi sâu vào chi tiết hơn và mở rộng không gian và thời gian:

  1. Unit 1: My Daily Routine (Thói quen hàng ngày của tôi): Học về các hành động lặp lại và thời gian trong ngày.
  2. Unit 2: What Are You Doing? (Bạn đang làm gì?): Tập trung vào các hành động đang diễn ra.
  3. Unit 3: Places I Go (Những nơi tôi đến): Mô tả các địa điểm trong thị trấn/thành phố.
  4. Unit 4: What is the Weather Like? (Thời tiết như thế nào?): Mô tả thời tiết và các hoạt động liên quan.
  5. Unit 5: My Favorite Food (Món ăn yêu thích của tôi): Đồ ăn, thức uống và sở thích.
  6. Unit 6: Animals and Their Skills (Động vật và khả năng của chúng): Học về các khả năng và sự cho phép.
  7. Unit 7: Where is it? (Nó ở đâu?): Củng cố giới từ chỉ vị trí.
  8. Unit 8: Things I Need (Những thứ tôi cần): Đồ dùng, mua sắm và câu hỏi về sự tồn tại.
  9. Unit 9: Look at the Pictures (Nhìn vào các bức ảnh): Mô tả người và vật bằng tính từ.
  10. Unit 10: Let’s Go Shopping (Đi mua sắm nào): Số lượng và hỏi giá.
  11. Unit 11: Past Events (Các sự kiện đã qua): Giới thiệu thì quá khứ đơn (Past Simple) sơ khai.
  12. Unit 12: Fun Times (Những khoảng thời gian vui vẻ): Tổng hợp và kể chuyện.

Các chủ đề này tạo ra một sự chuyển đổi quan trọng: từ các danh từ đơn giản (Level 1) sang các hành độngsự kiện (Level 3), đòi hỏi học sinh phải làm chủ các cấu trúc ngữ pháp để diễn đạt thời gian và không gian.

2. Phân Tích Trọng Tâm Ngữ Pháp và Kỹ Năng Giao Tiếp

“HAND in HAND Student Book 3” là cấp độ nơi học sinh phải làm chủ hai thì ngữ pháp quan trọng nhất cho giao tiếp hàng ngày: Thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous)Thì Hiện tại Đơn (Present Simple).

2.1 Làm chủ Hiện tại Tiếp diễn và Diễn tả Hành động Tức thời (Unit 2)

Đơn vị tập trung vào Thì Hiện tại Tiếp diễn (Unit 2: What Are You Doing?) là trọng tâm của cấp độ 3. Mục tiêu là giúp học sinh diễn đạt các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

  • Cấu trúc Cơ bản: Học sinh phải nắm vững công thức Be + V-ing. Hội thoại mẫu có thể bao gồm các câu hỏi và trả lời như: “What are you doing?” và “I am running.” hoặc “She is sleeping.“.
  • Từ vựng Hành động: Giáo trình sẽ giới thiệu một loạt các động từ phổ biến, chẳng hạn như run, jump, swim, read, write, eat, sleep. Sự xuất hiện của các nhân vật trong sách (ví dụ: Joey Jones đang eating a banana, Mila Lopez đang reading a book) sẽ minh họa trực quan cho các hành động này, giúp học sinh liên hệ giữa hình ảnh và cấu trúc V-ing.
  • Kỹ năng Hỏi và Trả lời Yes/No: Học sinh sẽ thực hành các câu hỏi đóng: “Is he sleeping?” và trả lời đầy đủ: “Yes, he is.” hoặc “No, he isn’t. He is reading.“. Điều này củng cố việc sử dụng đại từ nhân xưng và động từ to be một cách chính xác.

Việc làm chủ Present Continuous giúp học sinh có thể mô tả sinh động môi trường xung quanh và các hoạt động đang diễn ra ngay trước mắt, làm phong phú thêm khả năng giao tiếp của các em.

2.2 Phân biệt và Ứng dụng Hiện tại Đơn (Unit 1)

Unit 1: My Daily Routine là đơn vị cốt lõi củng cố Thì Hiện tại Đơn, nhưng ở một mức độ phức tạp hơn so với các cấp độ trước (Level 1 và 2), bằng cách thêm vào Ngôi thứ Ba Số Ít (He/She/It).

  • Thói quen Hàng ngày: Học sinh học các cụm động từ chỉ thói quen: wake up, eat breakfast, go to school, brush my teeth.
  • Ngữ pháp Ngôi thứ Ba: Thách thức lớn nhất là sự khác biệt giữa “I wake up at seven” và “She wakes up at seven“. Student Book 3 phải cung cấp đủ bài tập thực hành việc thêm s/es vào động từ, một quy tắc ngữ pháp thường gây nhầm lẫn cho người học nhỏ tuổi.
  • Trạng từ Tần suất: Giáo trình chắc chắn giới thiệu các trạng từ tần suất cơ bản như always, usually, sometimes, never để diễn tả thói quen một cách chi tiết hơn. Ví dụ: “I always eat breakfast at seven.” hoặc “He usually goes to the park after school.“.

Việc phân biệt rõ ràng giữa Present Simple (thói quen, sự thật) và Present Continuous (hành động đang diễn ra) là mục tiêu sư phạm quan trọng nhất của Level 3, cho phép học sinh diễn đạt ý nghĩa thời gian một cách chính xác.

2.3 Mở rộng Ngữ pháp chức năng và Giới thiệu Quá khứ Đơn (Unit 6, 7, 11)

Level 3 cũng mở rộng sang các cấu trúc chức năng khác và bắt đầu giới thiệu thì quá khứ đơn một cách sơ khai.

  • Động từ Khuyết thiếu Sơ khai (Modals): Unit 6: Animals and Their Skills sẽ tập trung vào động từ Can/Can’t để diễn tả khả năng và sự cho phép. Ví dụ: “A bird can fly, but it can’t swim.” hoặc “Can I play with my friends? Yes, you can.“.
  • Giới từ Chỉ vị trí (Prepositions): Unit 7: Where is it? củng cố các giới từ in, on, under, next to, behind, in front of. Các hoạt động trong sách sẽ sử dụng các câu hỏi như “Where is the ball?” và câu trả lời “It is under the chair.” để giúp học sinh định vị vật thể trong không gian.
  • Giới thiệu Quá khứ Đơn (Unit 11): Đây là một đơn vị mang tính chuẩn bị, có thể chỉ giới thiệu was/were (dạng quá khứ của to be) và một số động từ bất quy tắc phổ biến nhất (went, saw, ate) để học sinh làm quen với ý niệm về hành động đã kết thúc. Ví dụ: “I was happy yesterday.” hoặc “I went to the zoo last Sunday.“.

3. Cảm Nhận và Đánh Giá Cá Nhân về Lộ trình Học Tập

“HAND in HAND Student Book 3” được cảm nhận là một giáo trình mang tính thử thách nhưng có sự hỗ trợ cao, đóng vai trò là một cột mốc quan trọng trong quá trình học tiếng Anh của trẻ em.

3.1 Ưu điểm về Tính Thực tiễn và Sự Rõ Ràng

  1. Tính Ứng dụng Cao: Các chủ đề được lựa chọn đều rất thực tế. Học sinh có thể ngay lập tức sử dụng tiếng Anh để nói về My Daily Routine hay hỏi về What Are You Doing? khi chơi cùng bạn bè. Điều này làm cho tiếng Anh trở nên sống động và gắn liền với cuộc sống.
  2. Sự Phân biệt Rõ ràng: Cấu trúc bài học được thiết kế để tách biệt rõ ràng giữa Present SimplePresent Continuous, giảm thiểu sự nhầm lẫn giữa hai thì này. Các bài tập lặp lại và các hoạt động trực quan trong Student Book giúp học sinh nắm bắt được sự khác biệt về chức năng của từng thì.
  3. Tích hợp Nghe và Phát âm: Student Book ở cấp độ 3 sẽ tiếp tục củng cố kỹ năng nghe qua các bài hát (Songs) và hội thoại, giúp học sinh làm quen với ngữ điệu và phát âm chuẩn của các cụm từ mới, ví dụ như sự khác biệt giữa She isShe’s.

3.2 Thách thức Sư phạm và Yêu cầu Tương tác

Mặc dù có nhiều ưu điểm, cấp độ 3 cũng đặt ra những thách thức mà giáo viên và học sinh cần phải đối mặt để đạt được hiệu quả tối đa:

  • Rào cản Ngôi thứ Ba Số Ít: Việc thêm s/es là một rào cản tâm lý và ngữ pháp đáng kể. Giáo trình cần được giảng dạy với nhiều hoạt động thực hành nói và viết lặp đi lặp lại để học sinh tự động hóa quy tắc này.
  • Phân biệt Thì Động: Thành công của Level 3 phụ thuộc vào khả năng của giáo viên trong việc tạo ra các hoạt động động (ví dụ: Total Physical Response) để phân biệt rõ ràng Present Simple (thói quen, sự thật) và Present Continuous (hành động ngay lúc đó). Các hoạt động trong sách cần được bổ sung bằng các trò chơi nhập vai.
  • Yếu tố Vui chơi: Ở cấp độ này, học sinh đã lớn hơn và có thể mất hứng thú nếu bài tập quá nhiều hoặc quá khô khan. Các phần School Link và các dự án nhóm phải được thiết kế một cách sáng tạo để duy trì sự tham gia và biến việc học ngữ pháp phức tạp thành một thử thách vui vẻ.

3.3 Kết luận: Cột mốc về Tính độc lập Ngôn ngữ

“HAND in HAND Student Book 3” là một giáo trình thiết yếu, đánh dấu bước phát triển quan trọng nhất của người học nhỏ tuổi: từ chỗ chỉ biết các từ đơn lẻ và câu chào hỏi, các em đã có thể tổ chức ngôn ngữ để mô tả các hành động đang xảy ra, thói quen hàng ngày, và định vị đồ vật trong không gian.

Cuốn sách này cung cấp bộ công cụ ngôn ngữ vững chắc, cho phép học sinh:

  1. Diễn đạt Thói quen và Sự thật Chung (Present Simple).
  2. Mô tả Hành động Tức thời (Present Continuous).
  3. Hỏi và Trả lời về Khả năng và Vị trí (Can/Can’t, Giới từ).

Sự thành công ở Level 3 là minh chứng cho thấy học sinh đã có khả năng sử dụng tiếng Anh như một công cụ giao tiếp có chiều sâu, chuẩn bị sẵn sàng cho việc khám phá các thì quá khứ và tương lai phức tạp hơn ở Level 4 và các cấp độ cao hơn. Giáo trình này không chỉ dạy tiếng Anh mà còn xây dựng sự tự tin để học sinh có thể sử dụng ngôn ngữ này một cách độc lập và hiệu quả.