Tải FREE sách Grammar In Context 3 PDF - Sixth Edition

Tải FREE sách Grammar In Context 3 PDF – Sixth Edition

Tải FREE sách Grammar In Context 3 PDF – Sixth Edition là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Grammar In Context 3 PDF – Sixth Edition đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Grammar In Context 3 PDF – Sixth Edition về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tóm Tắt Chi Tiết Cấu Trúc và Nội Dung Ngữ Pháp Cốt Lõi

Giáo trình Grammar in Context 3 không tập trung vào các thì và cấu trúc cơ bản đã được học ở các cấp độ trước (như Thì Hiện tại Đơn, Quá khứ Đơn) mà đi sâu vào các khía cạnh phức tạp của ngôn ngữ, thường gây khó khăn cho người học nâng cao, bao gồm sự kết hợp giữa các thì phức hợp, mệnh đề phụ thuộc, cấu trúc nhấn mạnh, và các hình thức diễn đạt không chính thức hoặc học thuật.

Để đảm bảo tính toàn diện, giáo trình được tổ chức thành 14-16 đơn vị bài học (Unit) và có thể được chia thành 4 khối kiến thức chính.

1.1. Khối Kiến thức 1: Thời Gian, Khía Cạnh và Khả Năng (Time, Aspect, and Modality)

Khối kiến thức này đào sâu vào các hình thức thể hiện thời gian, khía cạnh và thái độ của người nói/người viết, giúp người học diễn đạt sự phức tạp của hành động và trạng thái.

  1. Thì Hoàn thành và Tiếp diễn Nâng cao (Perfect and Continuous Tenses – Advanced):
    • Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (Present Perfect Continuous) và So sánh với Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect): Tập trung vào việc phân biệt khi nào hành động đang tiếp tục kéo dài đến hiện tại (Continuous) và khi nào kết quả của hành động quan trọng (Perfect).
    • Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect) và Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Nhấn mạnh vào chức năng “thì của thì quá khứ” (Past of the Past), cần thiết cho việc kể chuyện và tường thuật phức tạp, cũng như phân biệt giữa hành động đang diễn ra và hành động hoàn thành trước một mốc thời gian khác trong quá khứ.
    • Tương lai Hoàn thành (Future Perfect) và Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Được sử dụng để dự đoán hành động sẽ hoàn thành hoặc đang tiếp diễn tại một mốc thời gian cụ thể trong tương lai.
  2. Động từ Khuyết thiếu Hoàn thành (Modal Perfects):
    • Phân tích cấu trúc Modal + have + V3 (must have, might have, should have, could have). Đây là cấu trúc quan trọng nhất để diễn đạt sự suy luận, sự hối tiếc, sự chỉ trích, và khả năng về các hành động trong quá khứ. Ví dụ: She must have forgotten the meeting (Suy luận chắc chắn).
  3. Thì Tương lai trong Quá khứ (Future in the Past):
    • Sử dụng wouldwas/were going to để nói về các kế hoạch hoặc dự định trong quá khứ đã không được thực hiện.

1.2. Khối Kiến thức 2: Kết Hợp Ý Tưởng Phức Hợp (Combining Complex Ideas)

Trọng tâm của trình độ cao cấp là khả năng kết hợp các ý tưởng thành câu phức (Complex Sentences) và câu ghép phức (Compound-Complex Sentences) một cách mạch lạc.

  1. Mệnh đề Danh từ (Noun Clauses):
    • Nghiên cứu sâu về các loại mệnh đề danh từ khác nhau (bắt đầu bằng that, wh-words, if/whether). Tập trung vào chức năng làm chủ ngữ, tân ngữ, và bổ ngữ của mệnh đề danh từ trong các câu tường thuật và học thuật.
    • Câu Gián tiếp (Reported Speech – Advanced): Sử dụng các động từ tường thuật phức tạp (alleged, declared, asserted, insisted) thay vì chỉ dùng said hay told.
  2. Mệnh đề Quan hệ Rút gọn và Không Hạn định (Reduced and Non-restrictive Relative Clauses):
    • Rút gọn Mệnh đề Quan hệ: Sử dụng phân từ (participial phrases) để rút gọn mệnh đề quan hệ (The man talking to the police…). Đây là một cấu trúc giúp bài viết học thuật trở nên súc tích và lưu loát hơn.
    • Mệnh đề Quan hệ Không Hạn định (Non-restrictive): Sử dụng dấu phẩy để thêm thông tin không thiết yếu, phân biệt rõ ràng cách dùng whichthat.
  3. Mệnh đề Trạng ngữ (Adverb Clauses) và Liên từ Phức tạp:
    • Liên từ Nâng cao: Sử dụng các từ nối ít phổ biến hơn (whereas, provided that, lest, even though).
    • Rút gọn Mệnh đề Trạng ngữ (Adverb Clause Reduction): Tương tự như mệnh đề quan hệ, rút gọn mệnh đề trạng ngữ bằng cách sử dụng phân từ (Having finished my work, I went home).

1.3. Khối Kiến thức 3: Cấu Trúc Đặc Biệt và Giả định (Special Structures and Subjunctive)

Khối kiến thức này tập trung vào các cấu trúc đặc biệt của tiếng Anh mà người bản xứ sử dụng để thể hiện giả định, mong muốn và sự nhấn mạnh về hành động.

  1. Câu Điều kiện Hỗn hợp (Mixed Conditionals):
    • Phân tích các tình huống kết hợp giữa Điều kiện Loại Hai và Loại Ba (If I had studied harder (Type 3 – Past), I would be a doctor now (Type 2 – Present)).
    • Điều kiện Ngầm (Implicit Conditionals) và Đảo ngữ Điều kiện (Conditional Inversion): Sử dụng các cụm từ không có if để thể hiện điều kiện (but for, otherwise, without) và đảo ngữ (Had I known…, Should you need…).
  2. Thức Giả định (The Subjunctive Mood) và Mong ước (Wishes):
    • Thức Giả định (Present Subjunctive): Sử dụng động từ nguyên mẫu không to sau các động từ/tính từ yêu cầu, đề nghị, hoặc cần thiết (It is essential that he be informed).
    • Giả định về Quá khứ (Unreal Past): Sử dụng Wish/If only, Would rather, As if/As though để bày tỏ sự hối tiếc hoặc điều không có thật.
  3. Thể Bị động Nâng cao (Advanced Passive Voice):
    • Thể Bị động của Phrasal Verbs: (The flight was called off.)
    • Bị động với Gerunds/Infinitives: (He resented being blamed.) và Impersonal Passive: (It is believed that…)

1.4. Khối Kiến thức 4: Phong Cách, Sự Nhấn Mạnh và Lưu Loát (Style, Focus, and Fluency)

Đây là khối kiến thức giúp người học đạt được phong cách viết và nói tự nhiên, trang trọng và có sức thuyết phục cao.

  1. Cấu trúc Nhấn mạnh (Emphasis and Focus):
    • Câu Rẽ (Cleft Sentences): Sử dụng It is… that… hoặc What… is… để nhấn mạnh một phần cụm từ trong câu.
    • Auxiliaries for Emphasis: Sử dụng do/does/did để nhấn mạnh động từ trong câu khẳng định (I do love your cooking).
  2. Đảo ngữ (Inversion):
    • Đảo ngữ sau các trạng từ phủ định hoặc bán phủ định (Never before, Rarely, Hardly… when, Not only… but also). Đây là cấu trúc quan trọng cho văn phong trang trọng và học thuật.
  3. Danh động từ và Phân từ (Gerunds and Participles – Full Range):
    • Tổng hợp và phân biệt cách dùng phức tạp của danh động từ (làm chủ ngữ, bổ ngữ, sau giới từ) và phân từ (làm tính từ, rút gọn mệnh đề).

2. Cảm Nhận Sư Phạm và Phân Tích Chuyên Sâu

Giáo trình Grammar in Context 3 là một thành tựu về mặt sư phạm, nó chuyển đổi việc học ngữ pháp từ một quá trình ghi nhớ quy tắc thành một quá trình khám phá chức năng ngôn ngữ, rất cần thiết cho người học ở trình độ cao cấp.

2.1. Triết lý “Ngữ Pháp trong Ngữ Cảnh” Ở Trình Độ Cao Cấp

  1. Ngữ cảnh Hấp dẫn, Học thuật: Ở trình độ này, các bài đọc không chỉ là câu chuyện đơn thuần mà là các bài báo, đoạn trích mang tính học thuật cao từ National Geographic về các chủ đề phức tạp (ví dụ: nghiên cứu tâm lý, biến đổi khí hậu, lịch sử cổ đại). Điều này buộc người học phải đối mặt với ngôn ngữ xác thực (authentic language), nơi các cấu trúc ngữ pháp phức tạp như Passive Voice nâng cao hay Mệnh đề Quan hệ Rút gọn được sử dụng một cách tự nhiên.
  2. Ngữ pháp là Công cụ Giải mã: Đối với người học C1/C2, ngữ pháp không còn là rào cản mà là công cụ để giải mã các sắc thái tinh tế trong văn bản. Việc nhìn thấy Modal Perfects được sử dụng trong một bài báo về một sự kiện lịch sử (ví dụ: Scientists believe the civilization must have collapsed due to drought) giúp người học nhận ra giá trị chức năng của cấu trúc: diễn đạt sự suy luận có cơ sở, một kỹ năng tư duy phản biện cốt lõi.

2.2. Sự Chuyển Đổi Từ Chính Xác Sang Phong Cách (Accuracy to Style)

  1. Tập trung vào Lưu Loát và Đa Dạng: Grammar in Context 3 khuyến khích sự đa dạng hóa (variety) trong cách diễn đạt, vốn là dấu hiệu của người dùng ngôn ngữ thành thạo. Việc học Cleft Sentences hay Đảo ngữ không chỉ là học một quy tắc mà là học một công cụ để thay đổi trọng tâm thông tin, làm cho bài viết và lời nói trở nên tinh tế, thuyết phục và có phong cách hơn. Ví dụ, thay vì nói I rarely see such a beautiful sight, học sinh được khuyến khích sử dụng đảo ngữ để tạo hiệu ứng ấn tượng: Rarely do I see such a beautiful sight.
  2. Củng cố Văn phong Học thuật (Academic Style): Các phần về Rút gọn Mệnh đềImpersonal Passive là vô cùng quan trọng cho bất kỳ ai muốn sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật (viết báo cáo, luận văn). Việc sử dụng phân từ (Having finished, Being delayed) giúp câu văn trở nên súc tích, chặt chẽ, loại bỏ sự lặp lại không cần thiết của đại từ, điều mà người bản xứ thường làm trong văn viết trang trọng.

2.3. Giải Quyết Các Vấn Đề Cấu trúc Thường Gặp (Troubleshooting Advanced Issues)

  1. Phân Biệt Cấu Trúc Khó: Giáo trình này được đánh giá cao vì đã đi sâu vào các cấu trúc phức tạp mà người học nâng cao thường nhầm lẫn, như:
    • Sự khác biệt giữa Would Rather, Had Better,Prefer.
    • Sự khác biệt về ý nghĩa giữa các động từ tường thuật (suggest, insist, recommend) khi chúng đi kèm với Thức Giả định hoặc Gerund.
    • Việc phân biệt các dạng Mệnh đề Điều kiện Nâng cao (bao gồm các mệnh đề thay thế if như as long as, unless, provided that).
  2. Nhấn mạnh vào Ngữ nghĩa Phức tạp của Modals: Việc phân tích Modal Perfects là điểm mấu chốt. Người học phải hiểu được sự khác biệt về mức độ chắc chắn khi nói He could have gone to the party (có lẽ đã đi, nhưng không chắc) và He must have gone to the party (chắc chắn đã đi). Đây là sự hiểu biết về thái độ (attitude) của người nói, không chỉ là ngữ pháp cơ học.

2.4. Tính Tích hợp Kỹ năng Viết (From Grammar to Writing)

  1. Ứng dụng Trực tiếp: Mỗi Unit đều có một mục “From Grammar to Writing” hoặc tương đương, yêu cầu học sinh viết một đoạn văn hoặc một bài luận ngắn (có thể lên đến 250-350 từ) dựa trên chủ đề của Unit và áp dụng triệt để cấu trúc ngữ pháp vừa học. Ví dụ, sau khi học về Câu Điều kiện Hỗn hợp, bài viết có thể yêu cầu: Viết một đoạn văn phân tích nếu các nhà lãnh đạo quá khứ đã đưa ra một quyết định khác, thì thế giới ngày nay sẽ như thế nào?
  2. Phát triển Cấu trúc Lập luận: Các nhiệm vụ viết không chỉ kiểm tra ngữ pháp mà còn kiểm tra khả năng xây dựng ý, duy trì sự mạch lạc (coherence) và gắn kết (cohesion) trong văn bản dài. Điều này chuẩn bị cho người học khả năng viết luận học thuật và báo cáo chuyên nghiệp.

2.5. Kết Luận về Nền Tảng Học Thuật

Grammar in Context 3 là tài liệu không thể thiếu đối với bất kỳ ai muốn đạt đến trình độ tiếng Anh cao cấp thực sự (C1/C2). Nó thách thức người học không chỉ bằng sự phức tạp của các quy tắc mà còn bằng sự đòi hỏi về sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn ngữ.

  1. Tính Hiệu quả: Giáo trình này hiệu quả vì nó tránh xa cách tiếp cận “khoan điền” (drill-and-fill) nhàm chán, thay vào đó đặt ngữ pháp vào một bối cảnh có ý nghĩa. Sự kết hợp giữa nội dung hấp dẫn (National Geographic) và phân tích ngữ pháp chi tiết tạo ra một trải nghiệm học tập toàn diện và chuyên sâu.
  2. Định hướng Đào tạo: Nó định hướng người học từ việc nhận biết cấu trúc sang việc làm chủ cấu trúc, và cuối cùng là vận dụng cấu trúc một cách linh hoạt, có phong cách trong mọi tình huống giao tiếp, đặc biệt là trong văn viết trang trọng và học thuật. Nó giúp người học chuyển đổi từ việc nói “tôi hiểu ngữ pháp” sang “tôi sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo”.

Tóm lại, Grammar in Context 3 là minh chứng cho thấy ngữ pháp ở trình độ cao cấp là sự giao thoa giữa độ chính xác về cấu trúc và sự tinh tế về phong cách, là cầu nối vững chắc đưa người học từ trình độ nâng cao lên mức độ thành thạo gần như người bản xứ.