Tải FREE sách Gold Sparks – dla klasy I PDF

Tải FREE sách Gold Sparks – dla klasy I PDF

Tải FREE sách Gold Sparks – dla klasy I PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Gold Sparks – dla klasy I PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Gold Sparks – dla klasy I PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

I. UNIT 3: MY BODY (Cơ Thể Tôi)

Unit này tập trung vào việc giới thiệu và củng cố từ vựng cơ bản về các bộ phận trên cơ thể, cùng với cấu trúc câu hỏi và trả lời đơn giản nhất về số lượng (singular/plural) và hành động.

A. Củng cố Từ vựng (Vocabulary Focus)

Học sinh luyện tập nhận diện và viết lại các từ vựng về bộ phận cơ thể thông dụng:

  • Danh từ: eye (mắt), ear (tai), nose (mũi), mouth (miệng), hand (bàn tay), foot (bàn chân), arm (cánh tay), leg (chân).
  • Hoạt động: Tập trung vào các động từ hành động đơn giản có thể thực hiện bằng các bộ phận cơ thể (ví dụ: touch your nose, clap your hands – mặc dù các động từ này chủ yếu được luyện tập thông qua các hoạt động kết hợp với từ vựng).

B. Trọng tâm Ngữ pháp và Giao tiếp (Grammar Focus: Possession and Commands)

Ngữ pháp ở cấp độ này rất sơ khai, chủ yếu là cấu trúc sở hữu và mệnh lệnh:

  • Cấu trúc Sở hữu (My…): Luyện tập viết các từ vựng đúng để mô tả bộ phận cơ thể của chính mình hoặc của nhân vật trong tranh (ví dụ: My nose, My hands).
  • Khái niệm Số ít/Số nhiều: Thông qua các bài tập nối và tô màu, học sinh bắt đầu làm quen với sự khác biệt giữa các danh từ số ít (ví dụ: one nose) và số nhiều (ví dụ: two eyes).
  • Lệnh (Commands): Các bài tập dựa trên hành động (touch, point to, open, close) kết hợp với từ vựng bộ phận cơ thể.
    • Hoạt động: Nối hình ảnh với câu lệnh mô tả hành động (ví dụ: Open your mouth, Touch your hands).

C. Luyện tập Kỹ năng (Skills Practice)

  • Nhận diện và Nối: Bài tập yêu cầu học sinh nối hình ảnh bộ phận cơ thể với từ tiếng Anh tương ứng.
  • Tô màu và Viết: Học sinh tô màu một bức tranh theo hướng dẫn và sau đó viết tên các bộ phận cơ thể đã tô màu, củng cố cả kỹ năng viết chính tả cơ bản.

II. UNIT 4: MY CLOTHES (Quần Áo Của Tôi)

Unit này chuyển sang chủ đề quần áo, giới thiệu từ vựng liên quan đến trang phục, và tiếp tục củng cố cấu trúc mô tả hành động đang mặc đồ (mặc dù chưa chính thức là Hiện tại Tiếp diễn, nhưng là nền tảng của nó).

A. Củng cố Từ vựng (Vocabulary Focus)

Từ vựng trọng tâm về trang phục cá nhân và phụ kiện:

  • Danh từ: dress (váy liền), skirt (váy rời), trousers (quần dài), shirt (áo sơ mi), T-shirt (áo phông), shoes (giày), socks (tất), hat (mũ).
  • Màu sắc: Tiếp tục ôn tập và kết hợp các màu sắc cơ bản với các vật dụng này (ví dụ: blue shirt, red shoes).

B. Trọng tâm Ngữ pháp và Giao tiếp (Grammar Focus: What is it? and Adjectives)

  • Câu hỏi Nhận diện (What is it?): Luyện tập viết câu trả lời cho câu hỏi nhận diện vật dụng (ví dụ: What is it? It’s a dress).
  • Tính từ Mô tả: Củng cố các tính từ mô tả cơ bản (màu sắc, lớn/nhỏ) và vị trí của chúng (đứng trước danh từ). Ví dụ: Luyện tập sắp xếp từ để tạo thành cụm danh từ mô tả (a blue shirt, a small hat).
  • Trạng thái (I’m wearing…): Giới thiệu cấu trúc cơ bản về hành động mặc (I’m wearing a red dress), làm nền tảng cho thì tiếp diễn ở các cấp độ sau.

C. Luyện tập Kỹ năng (Skills Practice)

  • Hoạt động Mặc đồ: Học sinh tô màu quần áo của nhân vật và sau đó vẽ đường nối từ tên quần áo đến vị trí tương ứng trên nhân vật.
  • Viết từ bị khuyết: Bài tập điền các chữ cái còn thiếu vào từ vựng quần áo để củng cố chính tả.

III. UNIT 5: FOOD (Thức Ăn)

Unit này giới thiệu từ vựng về các loại thực phẩm phổ biến và củng cố cấu trúc diễn đạt sở thích (I like…).

A. Củng cố Từ vựng (Vocabulary Focus)

Từ vựng trọng tâm về đồ ăn và thức uống cơ bản:

  • Danh từ: apple (táo), banana (chuối), carrot (cà rốt), egg (trứng), bread (bánh mì), cheese (phô mai), milk (sữa), juice (nước ép).
  • Động từ Hành động: eat (ăn), drink (uống).

B. Trọng tâm Ngữ pháp và Giao tiếp (Grammar Focus: I like/don’t like)

Đây là trọng tâm giao tiếp chính của unit, tập trung vào việc diễn đạt sự thích và không thích:

  • Cấu trúc Thích (I like…): Luyện tập viết câu khẳng định thể hiện sở thích đối với các loại thức ăn (ví dụ: I like apples, I like milk).
  • Cấu trúc Không thích (I don’t like…): Luyện tập viết câu phủ định.
  • Câu hỏi đóng (Do you like…?): Thực hành viết và trả lời câu hỏi đóng (Do you like bananas? Yes, I do / No, I don’t).

C. Luyện tập Kỹ năng (Skills Practice)

  • Phân loại và Nối: Học sinh nối các loại thức ăn với tên gọi của chúng và sau đó tô màu các vật phẩm yêu thích/không yêu thích.
  • Bảng điều tra: Bài tập nhìn vào một bảng hoặc biểu tượng cảm xúc của các nhân vật và viết câu mô tả sở thích ăn uống của họ, giúp củng cố cả hai dạng khẳng định và phủ định.

IV. UNIT 6: MY TOYS (Đồ Chơi Của Tôi)

Unit này tập trung vào từ vựng về đồ chơi, kết hợp với màu sắc và củng cố cấu trúc câu hỏi về vật sở hữu (Have you got…?).

A. Củng cố Từ vựng (Vocabulary Focus)

Từ vựng trọng tâm về đồ chơi và vật dụng cá nhân:

  • Danh từ: ball (bóng), car (ô tô đồ chơi), kite (diều), doll (búp bê), robot (rô-bốt), plane (máy bay đồ chơi), bike (xe đạp), skateboard (ván trượt).

B. Trọng tâm Ngữ pháp và Giao tiếp (Grammar Focus: Have you got…?)

Đây là cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhất ở cấp độ này, diễn tả sự sở hữu.

  • Cấu trúc Sở hữu (I’ve got a…): Luyện tập viết câu khẳng định mô tả đồ chơi mình có (ví dụ: I’ve got a doll, I’ve got a ball).
  • Cấu trúc Hỏi và Trả lời (Have you got…?):
    • Luyện tập viết câu hỏi về việc ai đó có sở hữu một món đồ chơi nào đó không (ví dụ: Have you got a kite?).
    • Thực hành câu trả lời ngắn: Yes, I have hoặc No, I haven’t.
  • Kết hợp Màu sắc và Sở hữu: Các bài tập yêu cầu học sinh mô tả đồ chơi của mình bằng cách kết hợp màu sắc và danh từ (I’ve got a green robot).

C. Luyện tập Kỹ năng (Skills Practice)

  • Vẽ và Viết: Học sinh vẽ các món đồ chơi yêu thích của mình và viết câu mô tả chúng, sử dụng cả màu sắc và cấu trúc sở hữu.
  • Tìm từ: Bài tập tìm kiếm từ vựng đồ chơi trong mê cung chữ cái hoặc giải đố ô chữ đơn giản.

V. Tổng kết về Mục tiêu Giáo dục và Giá trị Sách Bài Tập

Sách bài tập Gold Sparks 1 Workbook từ Unit 3 đến Unit 6 đại diện cho giai đoạn đầu tiên và cơ bản nhất của việc học tiếng Anh, tập trung vào việc xây dựng:

  1. Từ vựng Cần thiết: Cung cấp vốn từ vựng trực quan, gần gũi với cuộc sống hàng ngày của trẻ (cơ thể, quần áo, thức ăn, đồ chơi).
  2. Cấu trúc Giao tiếp Cơ bản: Giúp học sinh làm chủ các cấu trúc câu giao tiếp thiết yếu nhất: nhận diện vật thể (What is it?), diễn đạt sở thích (I like/don’t like), và thể hiện sự sở hữu (I’ve got…).
  3. Kỹ năng Đọc và Viết Sơ cấp: Thông qua việc nối, tô màu, và điền các chữ cái/từ vựng vào chỗ trống, sách rèn luyện cho trẻ kỹ năng nhận diện từ và viết chính tả cơ bản, làm nền tảng cho các kỹ năng phức tạp hơn sau này.
  4. Học tập Tương tác: Tính chất hình ảnh cao và các hoạt động vẽ/tô màu giúp việc học trở nên thú vị và phù hợp với phương pháp học tập dựa trên hình ảnh của trẻ nhỏ.

Tóm lại, đây là một tài liệu củng cố nền tảng hiệu quả, đảm bảo học sinh Lớp Một có thể sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đầu tiên của mình một cách tự tin và chính xác.