Tải FREE sách Gogo Loves English 2 New Edition PDF

Tải FREE sách Gogo Loves English 2 New Edition PDF

Tải FREE sách Gogo Loves English 2 New Edition PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Gogo Loves English 2 New Edition PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Gogo Loves English 2 New Edition PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Giáo trình này tuân theo phương pháp giảng dạy dựa trên hội thoại và tình huống, nhấn mạnh vào việc học ngôn ngữ chức năng (Functional Language) và các cấu trúc ngữ pháp cốt lõi. Sách bao gồm 15 Unit chính, mỗi Unit là một câu chuyện hoặc một chuỗi các hoạt động có cấu trúc rõ ràng, tích hợp từ vựng, ngữ pháp, các bài hát, và hoạt động đóng vai.

1. Tóm tắt Chi tiết Nội dung Học thuật qua 15 Unit

Các Unit trong Gogo 2 được tổ chức xoay quanh các chủ đề gần gũi với đời sống học sinh, từ trường học, gia đình, đến các hoạt động giải trí và thế giới xung quanh. Mỗi Unit thường có các phần: Hội thoại (Conversation), Ngữ pháp (Grammar Focus), Bài hát/Kể chuyện (Song/Story)Hoạt động Đóng vai (Role-play/Activity).

1.1. Unit 1: How are you? (Bạn khỏe không?)

Unit khởi đầu tập trung vào việc làm quen và cảm xúc, giúp học sinh tạo lập sự tự tin trong giao tiếp xã hội cơ bản.

  • Chủ đề chính: Cảm xúc và sức khỏe.
  • Ngôn ngữ chức năng: Hỏi và trả lời về cảm xúc (How are you? I’m fine/happy/sad/tired).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Ôn tập và củng cố cách sử dụng động từ to be ở thì hiện tại đơn (I am, He/She is, They are), đặc biệt là trong các câu hỏi và câu trả lời ngắn.

1.2. Unit 2: What’s this? (Đây là cái gì?)

Unit này giới thiệu từ vựng về các đồ vật xung quanh và cách hỏi đáp để xác định chúng.

  • Chủ đề chính: Đồ vật trong lớp học và đồ vật cá nhân.
  • Từ vựng trọng tâm: Các danh từ đơn giản (pencil, book, ruler, bag).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Sử dụng This isThat is để chỉ định sự vật gần và xa; câu hỏi What’s this/that? và câu trả lời It’s a…. Cấu trúc này đặt nền móng cho việc sử dụng đại từ chỉ định.

1.3. Unit 3: Whose is this? (Cái này là của ai?)

Mở rộng từ Unit 2, Unit này đi sâu vào việc thể hiện sự sở hữu.

  • Chủ đề chính: Sở hữu đồ vật.
  • Ngữ pháp trọng tâm: Danh từ sở hữu với ‘s (Gogo’s bag, Jenny’s book), và Đại từ sở hữu (mine, yours, his, hers). Câu hỏi Whose is this/that?.
  • Kỹ năng: Hỏi và trả lời về vật thuộc về ai đó.

1.4. Unit 4: I can swim. (Tôi có thể bơi.)

Unit này giới thiệu khả năng và năng lực của bản thân.

  • Chủ đề chính: Các hành động, hoạt động (swim, run, jump, sing, dance).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Sử dụng can để bày tỏ khả năng (I can…) và can’t để bày tỏ sự thiếu khả năng (I can’t…). Câu hỏi Can you…? và trả lời Yes, I can/No, I can’t.
  • Bài hát/Hoạt động: Thường là các bài hát vận động để kết hợp hành động với lời nói.

1.5. Unit 5: Are you hot? (Bạn có nóng không?)

Tập trung vào các trạng thái vật lý và cảm giác.

  • Chủ đề chính: Các tính từ mô tả trạng thái (hot, cold, hungry, thirsty).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Câu hỏi Are you… ? và câu trả lời Yes/No. Cấu trúc câu đơn giản với tính từ (I am hot).
  • Ngữ âm (Phonics): Bắt đầu chú trọng vào việc phát âm các âm cơ bản thông qua từ vựng của Unit.

1.6. Unit 6: How many? (Có bao nhiêu?)

Unit này thiết lập nền tảng cho việc đếm và sử dụng số lượng.

  • Chủ đề chính: Số đếm (Numbers 1-10 hoặc mở rộng hơn).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Danh từ số ít và số nhiều (thêm -s/-es). Câu hỏi How many… are there? và câu trả lời sử dụng There is/There are.
  • Hoạt động: Bài tập đếm và chỉ vật, tạo sự liên kết giữa số và vật thể thực.

1.7. Unit 7: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

Chủ đề về tuổi tác và các sự kiện trong đời.

  • Chủ đề chính: Tuổi tác, sinh nhật.
  • Ngôn ngữ chức năng: Hỏi và trả lời về tuổi (I’m six years old).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Tiếp tục củng cố việc sử dụng động từ to be để mô tả tuổi và trạng thái.

1.8. Unit 8: What color is it? (Nó có màu gì?)

Unit này giới thiệu về màu sắc và cách mô tả chi tiết vật thể.

  • Chủ đề chính: Màu sắc (red, blue, green, yellow…).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Cách đặt tính từ trước danh từ (a red apple). Câu hỏi What color is the/it?.
  • Hoạt động: Các trò chơi đoán màu và tô màu, tăng tính tương tác.

1.9. Unit 9: Where is it? (Nó ở đâu?)

Unit này tập trung vào vị trí và giới từ.

  • Chủ đề chính: Vị trí của đồ vật.
  • Ngữ pháp trọng tâm: Các giới từ chỉ vị trí (in, on, under, next to, behind, in front of). Câu hỏi Where is…?
  • Kỹ năng: Mô tả và làm theo hướng dẫn đơn giản về vị trí.

1.10. Unit 10: Do you like bananas? (Bạn có thích chuối không?)

Giới thiệu về thực phẩm và cách bày tỏ sự thích/không thích.

  • Chủ đề chính: Thực phẩm và đồ uống (food and drinks).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Động từ like và cách sử dụng nó trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn với thì Hiện tại Đơn (I like…, I don’t like…, Do you like…?).
  • Từ vựng: Danh từ đếm được và không đếm được cơ bản (bananas, milk, water).

1.11. Unit 11: I want a robot. (Tôi muốn một con robot.)

Unit này tập trung vào mong muốn và yêu cầu.

  • Chủ đề chính: Đồ chơi và mong muốn.
  • Ngôn ngữ chức năng: Bày tỏ mong muốn sử dụng I want a/an….
  • Ngữ pháp trọng tâm: Ôn tập mạo từ a/an và cách sử dụng chúng.

1.12. Unit 12: I’m throwing a ball. (Tôi đang ném một quả bóng.)

Unit quan trọng, giới thiệu về hành động đang diễn ra.

  • Chủ đề chính: Các hành động đang diễn ra (throwing, running, reading, walking).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Giới thiệu Thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous). Cấu trúc Subject + to be + V-ing.
  • Kỹ năng: Mô tả người khác đang làm gì, tăng cường khả năng quan sát và diễn đạt.

1.13. Unit 13: What are you doing? (Bạn đang làm gì?)

Unit này tiếp tục củng cố Hiện tại Tiếp diễn trong bối cảnh hỏi đáp.

  • Chủ đề chính: Hoạt động hàng ngày và hoạt động vui chơi.
  • Ngữ pháp trọng tâm: Câu hỏi Wh-questions với Hiện tại Tiếp diễn (What are you doing?) và câu trả lời.
  • Hội thoại: Thực hành các đoạn hội thoại đơn giản về các hoạt động tại chỗ.

1.14. Unit 14: Is he running? (Anh ấy có đang chạy không?)

Unit củng cố thêm Hiện tại Tiếp diễn với câu hỏi Yes/No.

  • Chủ đề chính: Mô tả các hành động của người khác.
  • Ngữ pháp trọng tâm: Câu hỏi Yes/No với Hiện tại Tiếp diễn (Is he/she V-ing?) và câu trả lời ngắn (Yes, he is/No, he isn’t). Phân biệt rõ ràng giữa câu hỏi Wh- và Yes/No.

1.15. Unit 15: Let’s play! (Chúng ta cùng chơi nhé!)

Unit cuối cùng tổng hợp và củng cố kiến thức, thường là thông qua các trò chơi và hoạt động nhóm.

  • Chủ đề chính: Đề xuất và mời gọi hoạt động.
  • Ngôn ngữ chức năng: Sử dụng Let’s… để đưa ra đề nghị (Let’s play, Let’s go).
  • Tổng hợp: Unit này thường có một bài hát hoặc trò chơi lớn tổng hợp từ vựng và cấu trúc đã học từ Unit 1 đến Unit 14.

2. Phân tích Chuyên sâu Phương pháp Sư phạm và Triết lý Học tập

Giáo trình Gogo Loves English 2 là một ví dụ điển hình cho phương pháp giảng dạy “Total Physical Response (TPR)”“Communicative Language Teaching (CLT)” ở cấp độ cơ bản, tập trung vào việc tạo ra niềm vui học tập cho trẻ em.

2.1. Phương pháp Học tập Dựa trên Nhân vật (Character-based Learning)

Nhân vật Gogo đóng vai trò là cầu nối quan trọng giữa thế giới học sinh và tiếng Anh. Gogo là một người ngoài hành tinh tò mò, thường xuyên mắc lỗi hoặc nhầm lẫn, điều này tạo ra cơ hội tự nhiên để học sinh:

  • Học từ Sai lầm: Khi Gogo hỏi “What’s this?” và chỉ vào một cuốn sách, học sinh sẽ được nhắc nhở để sửa sai hoặc cung cấp câu trả lời đúng. Điều này bình thường hóa sai lầm trong quá trình học ngôn ngữ.
  • Đồng cảm và Tương tác: Trẻ em dễ dàng đồng cảm với một nhân vật dễ thương đang cố gắng tìm hiểu thế giới. Sự tương tác này làm cho quá trình học trở nên cá nhân hóa và ít mang tính học thuật khô khan hơn.
  • Kích thích Tưởng tượng: Chủ đề về vũ trụ, khám phá cùng Gogo giúp mở rộng phạm vi chủ đề ngoài khuôn khổ lớp học, kết nối tiếng Anh với những ý tưởng lớn hơn.

2.2. Sự Kết hợp Hoàn hảo Giữa Ngữ pháp và Chức năng

Mặc dù dành cho cấp độ cơ bản, Gogo 2 giới thiệu các cấu trúc ngữ pháp một cách có hệ thống và logic, nhưng luôn đặt chúng trong ngữ cảnh chức năng giao tiếp rõ ràng.

  • Giới thiệu Thì quan trọng: Việc giới thiệu Hiện tại Đơn (qua to belike) và Hiện tại Tiếp diễn (Unit 12, 13, 14) là chiến lược sư phạm xuất sắc. Đây là hai thì cốt lõi mà học sinh cần nắm vững để mô tả thế giới xung quanh (Hiện tại Đơn) và các hoạt động đang diễn ra (Hiện tại Tiếp diễn). Sách phân tách rõ ràng câu hỏi Wh-questionsYes/No questions trong các Unit kế tiếp nhau (Unit 13, 14), giúp học sinh tránh nhầm lẫn về cấu trúc câu.
  • Tính Thực dụng của Ngôn ngữ: Các chủ đề như Sở hữu (Whose is this? – Unit 3) và Vị trí (Where is it? – Unit 9) là những ngôn ngữ chức năng mà trẻ em sử dụng hàng ngày để tương tác với môi trường vật chất. Điều này đảm bảo rằng ngôn ngữ được học có tính ứng dụng cao, vượt ra ngoài bài kiểm tra.
  • Học qua Bài hát (Songs) và Nhịp điệu (Chants): Bài hát và các vần điệu được sử dụng triệt để để củng cố từ vựng và cấu trúc. Âm nhạc giúp ghi nhớ cấu trúc câu và phát âm một cách tự nhiên, tạo ra sự liên kết giữa âm thanh và nghĩa.

2.3. Phát triển Kỹ năng Nghe và Nói

Gogo 2 đặt trọng tâm vào việc phát triển kỹ năng Nghe và Nói. Các bài học được xây dựng theo mô hình nghe – lặp lại – đóng vai (Listen – Repeat – Role-play).

  • Luyện tập Phát âm: Các bài tập phát âm (phonics) và ngữ âm thường được lồng ghép trong các hoạt động, giúp học sinh nhận biết mối quan hệ giữa chữ cái và âm thanh (sound-spelling correspondence), một kỹ năng đọc viết quan trọng.
  • Kỹ năng Hỏi và Đáp: Mỗi Unit đều có một hoặc hai mẫu câu hỏi/trả lời chính để học sinh thực hành lặp đi lặp lại. Ví dụ, sau khi học Can you swim?, học sinh được khuyến khích hỏi và trả lời với bạn bè, tạo ra một môi trường luyện nói an toàn và hỗ trợ.
  • Ngôn ngữ Lớp học (Classroom Language): Sách cũng gián tiếp đưa vào các cụm từ cần thiết cho việc tương tác trong lớp học, giúp học sinh làm quen với việc sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập.

3. Cảm nhận Cá nhân và Đánh giá Sâu sắc về Giá trị Giáo dục

Với tư cách là một giáo trình tiếng Anh cho người mới bắt đầu (cấp độ A1/A2 theo CEFR), Gogo Loves English 2 là một sản phẩm giáo dục xuất sắc, đặc biệt về mặt sư phạm và tâm lý học trẻ em.

3.1. Tính Thân Thiện và Khuyến Khích

Tôi cảm nhận rằng triết lý cốt lõi của Gogo 2“học mà chơi, chơi mà học”.

  • Thiết kế Thu hút: Sách sử dụng hình ảnh minh họa lớn, màu sắc tươi sáng, và phông chữ rõ ràng, dễ đọc – đặc điểm rất quan trọng để thu hút sự chú ý của học sinh tiểu học. Sự tối giản trong bố cục giúp học sinh tập trung vào mục tiêu ngôn ngữ chính mà không bị phân tâm bởi quá nhiều thông tin phụ.
  • Xây dựng Sự Tự tin: Ngữ pháp và từ vựng được giới thiệu với tốc độ vừa phải, cho phép học sinh làm quen và thành thạo từng cấu trúc trước khi chuyển sang cấu trúc mới. Sự củng cố kiến thức lặp lại trong các Unit tiếp theo giúp xây dựng nền tảng vững chắc và mang lại cảm giác thành công cho người học. Việc lặp lại các bài hát và trò chơi cũng là một yếu tố then chốt giúp học sinh ghi nhớ từ vựng và cấu trúc mà không cảm thấy nhàm chán.

3.2. Hiệu quả Sư phạm của Phương pháp Tích hợp

Phương pháp sư phạm của Gogo 2 thể hiện tính tích hợp cao. Các kỹ năng ngôn ngữ không bị tách rời mà luôn bổ trợ lẫn nhau:

  • Ngữ cảnh Hấp dẫn: Chủ đề về sở thích (I want a robot – Unit 11), hoạt động (I’m throwing a ball – Unit 12), hay thực phẩm (Do you like bananas? – Unit 10) đều là những chủ đề mà trẻ em có thể kết nối với kinh nghiệm sống cá nhân của mình. Điều này giúp tăng cường sự tham gia và khả năng nhớ từ vựng một cách tự nhiên.
  • Cầu nối Hành động – Lời nói: Việc sử dụng các động từ hành động (swim, run, jump) và ngữ pháp can (Unit 4) thường được kết hợp với hoạt động TPR, nơi học sinh phải thực hiện hành động đó trong khi nói, tạo ra sự liên kết mạnh mẽ giữa ngôn ngữ và hành vi. Đây là cách học rất hiệu quả cho việc học ngôn ngữ ở lứa tuổi này.

3.3. Thách thức Tiềm năng và Góc nhìn Phản biện

Mặc dù là một giáo trình tuyệt vời cho trẻ em, Gogo 2 cũng có những thách thức riêng, đặc biệt khi so sánh với các giáo trình cho lứa tuổi lớn hơn (Think 2 hay English File).

  • Phạm vi Ngữ pháp Giới hạn: Do cấp độ và đối tượng, sách giới hạn ở các thì cơ bản nhất (Hiện tại Đơn, Hiện tại Tiếp diễn). Để phát triển xa hơn, học sinh cần chuyển sang các giáo trình có sự mở rộng rõ ràng hơn về ngữ pháp (như các thì quá khứ, tương lai) và độ phức tạp của câu.
  • Thiếu Kỹ năng Viết Sâu: Gogo 2 chủ yếu tập trung vào Nghe và Nói. Các bài tập Viết thường chỉ ở mức độ điền từ, nối câu hoặc viết câu đơn giản, không phát triển kỹ năng viết đoạn văn hay viết sáng tạo. Đây là điều dễ hiểu nhưng cần được bổ sung thêm từ giáo viên.
  • Tính Lặp lại: Tính lặp lại là một ưu điểm, nhưng nếu không được giáo viên biến tấu, việc lặp đi lặp lại cùng một cấu trúc trong nhiều Unit có thể gây nhàm chán cho một số học sinh có khả năng tiếp thu nhanh hơn. Sự sáng tạo của giáo viên là yếu tố quyết định để duy trì sự hứng thú.

3.4. Kết luận Giá trị

Tóm lại, Gogo Loves English 2 Student’s Book là một công cụ giảng dạy và học tập mạnh mẽ, hiệu quả, được xây dựng trên nền tảng của niềm vui và sự tương tác. Nó hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc (từ vựng cốt lõi, phát âm chuẩn, và các cấu trúc ngữ pháp cơ bản) cho học sinh tiểu học. Thông qua nhân vật Gogo và các hoạt động vui nhộn, giáo trình đã biến tiếng Anh từ một môn học thành một cuộc phiêu lưu, gieo mầm niềm yêu thích lâu dài với ngôn ngữ này ngay từ những bước đầu tiên.