Tải FREE sách Get Ready For IELTS Listening PDF - Pre - Intermediate A2+

Tải FREE sách Get Ready For IELTS Listening PDF – Pre – Intermediate A2+

Tải FREE sách Get Ready For IELTS Listening PDF – Pre – Intermediate A2+ là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Get Ready For IELTS Listening PDF – Pre – Intermediate A2+ đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Get Ready For IELTS Listening PDF – Pre – Intermediate A2+ về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tóm Tắt Tổng Quan và Triết Lý Sư Phạm (General Summary and Pedagogical Philosophy)

Cuốn Get Ready for IELTS Listening Pre-Intermediate của Jane Short (thuộc series Collins English for Exams) là một tài liệu luyện thi IELTS Nghe được thiết kế chuyên biệt cho người học ở trình độ A2+ (Pre-Intermediate). Mục tiêu cốt lõi của cuốn sách là cung cấp một nền tảng vững chắc về cả kỹ năng ngôn ngữ (language skills) và kỹ năng làm bài thi (exam techniques), hướng đến những người học có Band điểm hiện tại khoảng 3.0 đến 4.0 và mong muốn đạt được Band điểm cao hơn (mục tiêu lý tưởng là 4.5 hoặc 5.0).

1.1. Cấu Trúc Tổng Thể và Phạm Vi Tiếp Cận

Tài liệu được chia thành 12 đơn vị học tập có cấu trúc logic. Trong đó, có 8 đơn vị bài học chính (Unit 1 đến Unit 8) và 4 đơn vị ôn tập (Review 1 đến Review 4, mặc dù chỉ có Review 1Review 2 được liệt kê rõ ràng trong mục lục, nhưng một giáo trình tiêu chuẩn thường có 4 đơn vị ôn tập sau mỗi 2 hoặc 3 chương). Sự phân bổ này đảm bảo rằng kiến thức được học không chỉ được giới thiệu mà còn được củng cố và tái chế một cách hệ thống.

  • Chủ đề: Các chủ đề được lựa chọn đều rất gần gũi và cần thiết cho bối cảnh học tập và sinh hoạt tại các nước nói tiếng Anh (ví dụ: Travel, Food, Work, Campus Services), mô phỏng sát sao nội dung của Section 1Section 2 trong bài thi IELTS Nghe.
  • Kỹ năng Thi (Exam Focus): Mỗi đơn vị giới thiệu và luyện tập ít nhất 3 đến 4 dạng bài thi Nghe khác nhau, từ các dạng cơ bản như Form completionNote completion đến các dạng khó hơn như Diagram labellingMatching information.

1.2. Triết Lý Giảng Dạy Đa Chiều

Cuốn sách áp dụng một triết lý giảng dạy kết hợp 2 yếu tố cốt lõi:

  1. Củng cố Ngôn ngữ (Language Reinforcement): Mỗi đơn vị đều có phần từ vựng (Vocabulary) và ngữ pháp (Grammar) chuyên biệt, được thiết kế để giải quyết những lỗ hổng kiến thức thường thấy ở trình độ Pre-Intermediate. Ví dụ, việc học từ vựng về measures and weights ở Unit 2 là cần thiết để xử lý thông tin số trong bài thi.
  2. Phát triển Kỹ năng Chiến lược (Strategy Development): Các phần Exam tipsWatch out! được sử dụng để cảnh báo người học về các lỗi phổ biến (ví dụ: lỗi chính tả, bị phân tâm bởi distractors) và cung cấp các chiến lược làm bài hiệu quả (ví dụ: dự đoán loại từ, gạch chân từ khóa).

Mục tiêu cuối cùng là giúp người học chuyển đổi từ việc nghe hiểu mang tính chung chung sang việc nghe hiểu chi tiết và có mục đích, một kỹ năng bắt buộc để đạt được Band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS.


2. Phân Tích Chuyên Sâu Cấu Trúc 8 Đơn Vị Học Tập (Detailed Analysis of the 8 Learning Units)

Phần này sẽ phân tích chi tiết từng đơn vị bài học, tập trung vào mối liên hệ giữa chủ đề, kỹ năng ngôn ngữ và dạng bài thi IELTS.

2.1. Đơn Vị 1: Friends abroad (Bạn bè nước ngoài)

  • Chủ đề: Travel, countries and nationalities. Đây là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong Section 1 của bài thi Nghe, thường là một cuộc hội thoại giao dịch xã hội (ví dụ: đăng ký khóa học, thuê nhà, đặt vé).
  • Exam Focus:Form completion, note completion, multiple-choice questions.
    • Form completion: Yêu cầu người học phải nghe và điền thông tin cá nhân (tên, số điện thoại, địa chỉ, quốc tịch) và các chi tiết cụ thể khác. Ở trình độ A2+, việc nghe và viết chính xác các chữ cái hoặc số là một thách thức lớn. Kỹ năng trọng tâm là Listening for specific information (nghe thông tin cụ thể) và spelling (chính tả).
    • Multiple-choice questions: Các câu hỏi trắc nghiệm ở Section 1 thường tương đối đơn giản, chủ yếu kiểm tra khả năng nắm bắt mục đích hoặc ý chính của đoạn hội thoại.
  • Cảm nhận Chuyên môn: Đơn vị này là bước khởi đầu hoàn hảo, giúp người học làm quen với tốc độ và cấu trúc của Section 1, đồng thời củng cố từ vựng cơ bản về địa lý và giao tiếp xã hội.

2.2. Đơn Vị 2: Food and cooking (Thức ăn và nấu ăn)

  • Chủ đề: Food, cooking, measures and weights. Chủ đề này mở rộng vốn từ vựng sang các lĩnh vực thực tiễn, đặc biệt là các từ liên quan đến số lượng và đo lường.
  • Exam Focus:Completing notes, tables and flow charts, matching information.
    • Completing notes, tables and flow charts: Đây là dạng bài kiểm tra khả năng nghe chi tiết để tóm tắt thông tintổ chức dữ liệu. Việc luyện tập điền thông tin vào bảng (tables) đòi hỏi người học phải phân biệt rõ ràng các danh mục (ví dụ: tên món ăn, nguyên liệu, giá cả, thời gian).
    • Matching information: Dạng nối thông tin đòi hỏi kỹ năng listening for classification (nghe để phân loại), tức là phải lắng nghe các đặc điểm của từng mục rồi nối chúng với các lựa chọn tương ứng.
  • Cảm nhận Chuyên môn: Sự nhấn mạnh vào measures and weights là rất quan trọng vì nó liên quan đến việc xử lý các con số, đơn vị đo lường (kg, gram, ounce, pound), một trong những distractors (yếu tố gây nhiễu) chính trong bài thi Nghe.

2.3. Đơn Vị 3: Presentations (Bài thuyết trình)

  • Chủ đề: Academic subjects of work, University facilities. Chủ đề này bắt đầu chuyển hướng sang môi trường học thuật, chuẩn bị cho Section 34.
  • Exam Focus:Completing sentences and tables, diagram labelling, multiple-choice questions.
    • Diagram labelling: Yêu cầu người học phải nghe mô tả về một vật thể, quy trình hoặc sơ đồ, sau đó điền tên hoặc nhãn vào các vị trí được đánh số. Kỹ năng trọng tâm là listening for spatial and procedural descriptions (nghe mô tả không gian và quy trình), thường sử dụng các giới từ chỉ vị trí (next to, opposite, behind, on the left).
* **Multiple-choice questions:** Ở Section 3, câu hỏi trắc nghiệm bắt đầu phức tạp hơn, có thể kiểm tra khả năng hiểu quan điểm (*opinion*) của người nói.
  • Cảm nhận Chuyên môn: Đơn vị này là cầu nối quan trọng, làm quen với giọng điệu, tốc độ và từ vựng học thuật cơ bản, giúp người học không bị choáng ngợp khi chuyển sang các Section cuối.

2.4. Đơn Vị 4: Work (Công việc)

  • Chủ đề: Types of work, workplaces. Quay lại chủ đề xã hội nhưng ở cấp độ chi tiết hơn, có thể là một cuộc hội thoại giữa người tìm việc và người tư vấn.
  • Exam Focus:Note completion, short-answer questions, matching.
    • Short-answer questions: Dạng câu hỏi yêu cầu trả lời ngắn gọn, kiểm tra khả năng nghe và chọn lọc thông tin quan trọng nhất, đồng thời tuân thủ giới hạn từ cho phép (thường là no more than three words and/or a number).
  • Cảm nhận Chuyên môn: Việc luyện tập short-answer questions giúp người học rèn luyện tính chính xác và sự cô đọng trong câu trả lời, một kỹ năng phân biệt giữa Band 4.05.0.

2.5. Đơn Vị 5: On campus services (Các dịch vụ trong khuôn viên trường)

  • Chủ đề: University facilities. Tập trung hoàn toàn vào môi trường đại học, mô phỏng Section 2 (monologue về các dịch vụ) hoặc 3 (hội thoại giữa sinh viên/giảng viên).
  • Exam Focus:Labelling maps and flow charts, short-answer questions, sentence completion.
    • Labelling maps: Đây là một trong những dạng bài khó nhất, yêu cầu người học phải nghe hướng dẫn đường đi và xác định vị trí của 4 đến 6 địa điểm trên một bản đồ. Kỹ năng trọng tâm là following directions (theo dõi chỉ dẫn) và xử lý từ vựng về không gian (turn left, take the second turning, opposite the library).
  • Cảm nhận Chuyên môn: Đơn vị này thử thách khả năng xử lý thông tin phức tạp và liên tục trong một bài độc thoại hoặc hội thoại có tốc độ nhanh. Đây là bước đệm cần thiết để cải thiện điểm số Nghe.

2.6. Đơn Vị 6: Staying safe (Giữ an toàn)

  • Chủ đề: Crime, protection and safety. Chủ đề thường xuất hiện trong các bài nói chuyện công cộng (Section 2) hoặc các bài giảng về an toàn cộng đồng (Section 4).
  • Exam Focus:Multiple-choice questions, short-answer questions, table completion.
    • Multiple-choice questions (Khó hơn): Các câu hỏi bắt đầu kiểm tra khả năng hiểu implied meaning (ý nghĩa ngầm) hoặc attitude (thái độ) của người nói, không chỉ là thông tin hiển thị rõ ràng.
  • Cảm nhận Chuyên môn: Đơn vị này giúp người học làm quen với các từ vựng học thuật liên quan đến luật pháp, an ninh, và phòng ngừa rủi ro, đẩy trình độ ngôn ngữ lên một bậc.

2.7. Đơn Vị 7: Studying, exams and revision (Học tập, thi cử và ôn tập)

  • Chủ đề: Study habits. Rất phù hợp với bối cảnh học thuật của IELTS.
  • Exam Focus:Multiple-choice questions, completing flow charts.
    • Completing flow charts: Tương tự như diagram labelling, dạng bài này kiểm tra khả năng theo dõi một quy trình (process) hoặc chuỗi sự kiện. Sự khác biệt là flow charts thường tập trung vào trình tự thời gian hoặc logic (ví dụ: các bước để đăng ký một khóa học).
  • Cảm nhận Chuyên môn: Các bài tập trong đơn vị này củng cố việc sử dụng các từ nối chỉ trình tự (firstly, next, finally, after that), giúp người học bắt kịp sự chuyển đổi ý của người nói.

2.8. Đơn Vị 8: Shopping and spending (Mua sắm và chi tiêu)

  • Chủ đề: Spending habits, products. Một chủ đề xã hội phổ biến trong Section 12.
  • Exam Focus: Completing notes, tables and flow charts, matching information, short-answer questions. (Tóm tắt từ mục lục)
  • Cảm nhận Chuyên môn: Đơn vị này tập trung vào củng cố từ vựng về giao dịch thương mại, số tiền, và các danh từ liên quan đến sản phẩm, đòi hỏi người học phải xử lý các con số và tiền tệ (ví dụ: dollars, pounds, cents) một cách chính xác.

3. Cảm Nhận Chuyên môn và Đóng Góp Giá Trị (Professional Reflection and Value Contribution)

Cuốn Get Ready for IELTS Listening Pre-Intermediate là một tài liệu có giá trị sư phạm cao, được biên soạn một cách thông minh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của đối tượng người học ở trình độ trung cấp.

3.1. Tính Hệ Thống trong Tái Chế Kiến Thức

Cuốn sách áp dụng nguyên tắc tái chế (recycling) kiến thức một cách hệ thống. Ngữ pháp và từ vựng nền tảng được giới thiệu ở các Unit đầu tiên (ví dụ: nghe số, ngày tháng, địa chỉ) được liên tục củng cố và ứng dụng trong các dạng bài khó hơn ở các Unit sau (ví dụ: điền vào bản đồ hoặc sơ đồ). Hai đơn vị ôn tập (Review 1Review 2) đóng vai trò là điểm dừng quan trọng, buộc người học phải tổng hợp và vận dụng các chiến lược và từ vựng đã học từ 3 đến 4 Unit trước đó. Điều này giúp chuyển hóa kiến thức từ thụ động sang chủ động, một yếu tố quyết định để cải thiện điểm số.

3.2. Chú Trọng Giải Quyết Lỗ Hổng Trình Độ Pre-Intermediate

Ở trình độ A2+, người học thường gặp 4 vấn đề chính khi thi Nghe:

  1. Chính tả (Spelling): Mất điểm vì viết sai chính tả ngay cả khi nghe đúng.
  2. Từ khóa (Keyword): Bị phân tâm bởi distractors (các từ tương tự hoặc thông tin bị sửa đổi).
  3. Số liệu (Numbers): Nhầm lẫn giữa các số nghe được (ví dụ: thirteenthirty).
  4. Tốc độ (Speed): Không thể theo kịp tốc độ nói tự nhiên.

Cuốn sách này giải quyết những vấn đề đó bằng cách tích hợp các bài tập luyện nghe và viết số, luyện chính tả trong các dạng Form completionNote completion (Unit 1, 4, 8). Đặc biệt, các mục Watch out! liên tục nhắc nhở người học về các bẫy ngữ pháp và từ vựng (ví dụ: danh từ số ít/số nhiều) có thể gây mất điểm.

3.3. Tính Thực Tế của Nội Dung và Ngữ cảnh

Các chủ đề trong sách đều có tính ứng dụng cao và mô phỏng sát sao cuộc sống thực của du học sinh, từ việc đăng ký dịch vụ trong trường (On campus services – Unit 5) đến việc nghe cảnh báo an toàn (Staying safe – Unit 6). Sự gắn kết này giúp người học không chỉ luyện thi mà còn chuẩn bị cho cuộc sống tại môi trường nói tiếng Anh. Hơn nữa, việc sử dụng Audio CDs đi kèm, với giọng nói đa dạng (từ 2 đến 3 giọng điệu khác nhau), mô phỏng chính xác điều kiện của bài thi IELTS, rèn luyện kỹ năng nhận diện giọng điệu cho học viên.

3.4. Đánh Giá Khuyến Nghị Sư Phạm

Cuốn sách là một công cụ lý tưởng cho cả tự học và giảng dạy trên lớp. Giáo viên có thể sử dụng 4 đơn vị đầu tiên để xây dựng nền tảng từ vựng và xử lý thông tin cơ bản, sau đó chuyển sang các đơn vị khó hơn như Labelling maps (Unit 5) và Completing flow charts (Unit 7) để nâng cao kỹ năng chiến lược. Việc luyện tập 9 dạng bài thi khác nhau thông qua 8 Unit chính giúp học viên hoàn toàn làm chủ được các thử thách của bài thi Nghe.

Tóm lại, Get Ready for IELTS Listening Pre-Intermediate không chỉ là một tài liệu luyện thi mà còn là một khóa học có cấu trúc, giúp người học Pre-Intermediate tự tin vượt qua rào cản từ Band 3.0 lên Band 5.0, thông qua việc kết hợp chặt chẽ giữa việc học từ vựng và ngữ pháp cần thiết với các chiến lược làm bài cụ thể cho từng dạng câu hỏi IELTS.