


Mục lục
Toggle1. Mục tiêu Cốt lõi và Bối cảnh Sư phạm
Giáo trình này được xây dựng để đáp ứng các tiêu chuẩn giáo dục tiếng Anh bắt buộc tại Nga, tập trung vào việc hình thành khả năng giao tiếp cơ bản cho học sinh tiểu học.
1.1. Mục đích Giáo dục Ngôn ngữ
Mục tiêu chính của sách là giúp học sinh đạt được mức độ giao tiếp cơ bản trong các tình huống quen thuộc hàng ngày. Sau khi hoàn thành Phần 1 này, học sinh được kỳ vọng có thể:
- Hiểu các hướng dẫn và đoạn hội thoại ngắn về các chủ đề quen thuộc (ví dụ: gia đình, trường học, sở thích).
- Sử dụng khoảng một trăm đến hai trăm từ vựng mới ngoài vốn từ đã có từ Lớp 2.
- Đặt câu hỏi và trả lời đơn giản sử dụng Thì Hiện tại Đơn và động từ to be.
- Viết các câu đơn giản, mô tả về bản thân và môi trường xung quanh.
- Phát triển sự tự tin trong việc tương tác bằng tiếng Anh.
1.2. Triết lý Dạy học Tiếp nối (từ Lớp 2 lên Lớp 3)
Sách thuộc loạt Forward, nhấn mạnh vào tính kế thừa. Nội dung được thiết kế theo mô hình xoắn ốc (Spiral Syllabus): các khái niệm cũ (như đếm số, màu sắc, to be) được ôn tập nhanh chóng nhưng được lồng ghép trong các ngữ cảnh mới và phức tạp hơn.
- Ví dụ: Nếu Lớp 2 học cách nói I am happy, thì Lớp 3 sẽ học cách nói Are you happy? hoặc He is a good student, isn’t he? (nếu chương trình giới thiệu câu hỏi đuôi).
1.3. Khung tham chiếu Ngôn ngữ (A1 Sơ cấp)
Forward English 3 hoạt động ở mức độ củng cố A1 và bắt đầu chạm đến các rào cản của A2 sơ cấp. Trọng tâm là tạo ra một nền móng vững chắc về ngữ âm và ngữ pháp trước khi chuyển sang các cấu trúc câu phức tạp hơn ở các cấp độ sau. Sách sử dụng các bài hát, trò chơi và hoạt động nhóm để giảm bớt sự căng thẳng của việc học ngữ pháp.
2. Cấu trúc Tổng thể và Định dạng Bài học
Cuốn sách được tổ chức thành các đơn vị (Units) hay Modules, mỗi đơn vị tập trung vào một chủ đề lớn và được chia thành nhiều bài học nhỏ, mỗi bài học kéo dài một đến hai tiết học.
2.1. Phân chia Bài học (Phần 1 – Part 1)
Phần 1 của sách giáo khoa thường bao gồm 4 đến 5 đơn vị chủ đề chính, cùng với các bài ôn tập và bài kiểm tra nhỏ. Các đơn vị này được phân bổ để học sinh tiếp thu dần dần, tránh quá tải.
- Welcome Unit (Bài học mở đầu): Ôn tập cơ bản về lời chào, tên, và tuổi tác, thường có sự tương tác giữa các nhân vật mới trong sách và học sinh.
- Units 1, 2, 3, 4: Các đơn vị chủ đề chính, ví dụ: My Friends and Family, My Favourite Toys, At School, What I Can Do.
- Revision/Check-up: Các bài ôn tập tích lũy được lồng ghép sau mỗi hai đơn vị hoặc ở cuối Phần 1.
2.2. Cấu trúc Đơn vị Lặp lại (Unit Structure)
Mỗi đơn vị được xây dựng theo một chu trình lặp lại, đảm bảo sự củng cố từ vựng và ngữ pháp. Cấu trúc một đơn vị thường bao gồm các thành phần sau:
- Lesson 1 (Vocabulary and Listening): Giới thiệu từ vựng mới qua tranh ảnh, băng đĩa, và các hoạt động nghe-lặp lại.
- Lesson 2 (Grammar Focus): Giới thiệu một cấu trúc ngữ pháp mới (ví dụ: cách thêm -s vào động từ cho Ngôi thứ 3 số ít), kèm theo các bài tập điền từ và ghép nối có hướng dẫn.
- Lesson 3 (Reading and Speaking): Bài đọc ngắn với từ vựng và ngữ pháp đã học. Theo sau là các hoạt động hội thoại theo cặp (Pairwork) hoặc đóng vai (Role-play).
- Lesson 4 (Culture/Writing/Song): Các hoạt động mở rộng, ví dụ như học một bài hát tiếng Anh, giới thiệu một khía cạnh văn hóa (ví dụ: lễ Tạ ơn, Giáng Sinh), hoặc bài tập viết câu hoàn chỉnh.
2.3. Trọng tâm Kỹ năng (4 Kỹ năng)
Mặc dù là sách Student’s Book, nó tích hợp cả 4 kỹ năng ngôn ngữ một cách cân bằng, phù hợp với lứa tuổi:
- Nghe (Listening): Cực kỳ quan trọng, thường đi kèm với băng đĩa (CD) để học sinh bắt chước cách phát âm và ngữ điệu chuẩn.
- Nói (Speaking): Khuyến khích thông qua các trò chơi và hoạt động 3 bước: Listen, Repeat, Speak. Học sinh luyện tập các mẫu câu (Sentence Patterns) đã học.
- Đọc (Reading): Các đoạn hội thoại hoặc câu chuyện minh họa ngắn, sử dụng từ vựng dễ hiểu.
- Viết (Writing): Các bài tập viết đơn giản, chủ yếu là chép câu, viết lại câu hoặc trả lời câu hỏi ngắn.
3. Chương trình Học và Phát triển Ngôn ngữ Cấp độ 3
Ở Lớp 3, chương trình học tập trung vào việc đưa học sinh từ việc chỉ nói về mình (I) sang nói về người khác (He/She/It) và các hành động thường xuyên (routines).
3.1. Từ vựng và Chủ đề Cốt lõi
Phần 1 thường đề cập đến các chủ đề mở rộng, thường bao gồm khoảng 6 đến 8 nhóm từ vựng chính.
- Gia đình và Bạn bè (Family and Friends): Mở rộng từ mom, dad sang grandpa, grandma, cousin, friend.
- Đồ vật và Đồ chơi (Things and Toys): Từ vựng về các đồ vật trong lớp học và đồ chơi (ví dụ: robot, kite, train, scooter).
- Hoạt động Hàng ngày (Daily Activities): Các động từ hành động cơ bản (wake up, have breakfast, go to school, play, watch TV).
- Mô tả Người (Describing People): Các tính từ cơ bản (tall, short, happy, sad), màu sắc nâng cao hơn (ví dụ: purple, grey).
- Số đếm và Thời gian: Củng cố số đếm đến 20, và bắt đầu giới thiệu số đếm đến 100, hoặc cách nói giờ cơ bản (What time is it?).
3.2. Ngữ pháp Trọng tâm
Ngữ pháp Lớp 3 là nền tảng để học sinh hiểu được sự khác biệt giữa các Thì.
3.2.1. Hiện tại Đơn (Present Simple) với động từ thường
Đây là trọng tâm chính của Lớp 3. Học sinh phải làm quen với quy tắc thêm -s hoặc -es cho Ngôi thứ 3 số ít (He/She/It). Sách cung cấp hàng trăm bài tập lặp lại để học sinh tự động hóa quy tắc này.
- Ví dụ: I live in Moscow. Nhưng He lives in London.
- Các bài tập phủ định và nghi vấn sử dụng trợ động từ do/does cũng được giới thiệu một cách hệ thống.
3.2.2. Câu hỏi Wh- và Yes/No
Học sinh cần nắm vững cấu trúc câu hỏi cơ bản:
- Câu hỏi Yes/No: Do you like apples? – Yes, I do / No, I don’t.
- Câu hỏi Wh-: What do you do every day? Where does she live? – Mở rộng từ What và Where cơ bản sang When và How often.
3.2.3. Động từ Khuyết thiếu và Giới từ
- Động từ Khuyết thiếu: Tập trung vào Can/Can’t để nói về khả năng (I can swim) và Should/Shouldn’t để đưa ra lời khuyên đơn giản.
- Giới từ chỉ Vị trí: Mở rộng các giới từ on, in, under sang các giới từ phức tạp hơn một chút như next to, behind, in front of.
3.3. Phát âm và Ngữ điệu
Sách của Verbitskaya thường có một sự chú trọng đáng kể vào ngữ âm, giúp học sinh phát âm chính xác từ đầu.
- Âm vị (Phonemes): Các hoạt động nghe và lặp lại tập trung vào các âm khó (ví dụ: /θ/ và /ð/ – th sound).
- Nhấn âm (Stress) và Ngữ điệu (Intonation): Dạy học sinh cách nhấn âm trong từ hai hoặc ba âm tiết và cách ngữ điệu thay đổi giữa câu hỏi và câu khẳng định.
3.4. Văn hóa và Nội dung Lồng ghép
Là một giáo trình của National Geographic Learning/Pearson Education (hoặc tương đương), sách thường tích hợp nội dung về thế giới thực:
- Văn hóa Toàn cầu: Các nhân vật trong sách đến từ nhiều quốc gia, giúp học sinh Lớp 3 có cái nhìn đa văn hóa.
- Thông tin Địa lý/Khoa học Cơ bản: Các bài đọc nhỏ có thể giới thiệu về động vật, thiên nhiên, hoặc các ngày lễ lớn trên thế giới.
4. Đánh giá Ưu điểm và Tính Thích ứng
Giáo trình Forward English 3, Part 1 có những ưu điểm rõ rệt, đặc biệt trong bối cảnh dạy tiếng Anh cho trẻ em.
4.1. Sự Tiếp nối (Pre-School/Grade 2 to 3)
Việc duy trì tính liên tục và sự quen thuộc về mặt nhân vật, định dạng bài học giúp học sinh Lớp 3 cảm thấy thoải mái và dễ dàng thích nghi với lượng kiến thức mới. Sự lặp lại nhẹ nhàng các chủ đề cũ giúp củng cố kiến thức mà không gây nhàm chán.
4.2. Tính Giao tiếp (Communicative Focus)
Các bài tập được thiết kế để dẫn đến các hoạt động nói thực tế.
- Ví dụ: Thay vì chỉ điền từ vào chỗ trống, học sinh được yêu cầu Ask your friend what time he/she wakes up every day. (Hỏi bạn của bạn thức dậy lúc mấy giờ mỗi ngày). Điều này buộc học sinh phải sử dụng chính xác cấu trúc What time does…
4.3. Chất lượng Nội dung (Hình ảnh, Bài tập)
- Tính Thẩm mỹ: Sách thường sử dụng hình ảnh minh họa sống động, phù hợp với thị hiếu của trẻ em, giúp việc học từ vựng trực quan hơn.
- Đa dạng Bài tập: Các hoạt động không chỉ giới hạn ở ngữ pháp mà còn có trò chơi, câu đố vui (puzzles), và các bài hát. Điều này kích thích cả 3 phong cách học tập chính: thị giác, thính giác, và vận động.
5. Thách thức và Tiềm năng Mở rộng
Mặc dù có cấu trúc tốt, cuốn sách này đặt ra một số thách thức nhất định cho cả học sinh và giáo viên.
5.1. Thách thức Ngữ pháp (Sự phức tạp của 3rd Person Singular)
Thêm -s/-es vào động từ cho Ngôi thứ 3 số ít là một trong những lỗi sai phổ biến nhất ở người học sơ cấp.
- Giải pháp trong sách: Sách phải cung cấp hàng trăm bài tập thực hành drill (khoan), nhưng sự thành công cuối cùng vẫn phụ thuộc vào sự kiên trì và độ chính xác của giáo viên trong việc sửa lỗi.
5.2. Yêu cầu về Công nghệ (Audio/Visual resources)
Giống như mọi giáo trình giao tiếp hiện đại, hiệu quả của Forward English 3 phụ thuộc rất nhiều vào tài liệu âm thanh (audio materials).
- Nghe: Nếu không có đĩa CD hoặc file MP3 chất lượng cao, các hoạt động phát âm, nghe hiểu và bắt chước sẽ không thể thực hiện được, làm giảm đến 50% hiệu quả của sách.
5.3. Vai trò của Giáo viên
Cuốn sách này là Student’s Book và cần có sự hướng dẫn chi tiết từ sách giáo viên.
- Kích hoạt Giao tiếp: Giáo viên phải là người kích hoạt các hoạt động nói, biến các bài tập tĩnh trên giấy thành các tương tác động trong lớp học. Giáo viên cần phải có khả năng quản lý lớp học và khuyến khích mọi học sinh, dù e dè nhất, cũng tham gia vào các hoạt động.
6. Tổng Kết Giá trị Sư phạm
Forward English Student’s Book 3, Part 1 là một giáo trình tiếng Anh chất lượng cao, được tổ chức một cách logic và hấp dẫn cho học sinh Lớp 3. Với cấu trúc nhiều đơn vị bài học tập trung vào 4 kỹ năng ngôn ngữ và nhiều hoạt động củng cố ngữ pháp (như Thì Hiện tại Đơn và các động từ khuyết thiếu cơ bản), cuốn sách này tạo ra một nền tảng vững chắc và mang tính thách thức phù hợp cho học sinh tiểu học. Triết lý Forward nhấn mạnh tính kế thừa và sự tự tin, giúp học sinh không chỉ học ngữ pháp mà còn phát triển tình yêu với ngôn ngữ và sự tò mò về thế giới xung quanh. Đây là một bước đi quan trọng trong lộ trình học tiếng Anh kéo dài từ Lớp 2 đến Lớp 11 của loạt giáo trình này.

