Tải FREE sách Family And Friends 5 Photocopy Masters PDF

Tải FREE sách Family And Friends 5 Photocopy Masters PDF

Tải FREE sách Family And Friends 5 Photocopy Masters PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Family And Friends 5 Photocopy Masters PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Family And Friends 5 Photocopy Masters PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

I. TỔNG QUAN VỀ TÀI LIỆU VÀ CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH

1. Thông tin chung và Mục đích

Cuốn sách “Family and Friends 5 Photocopy Masters Book” là một tài liệu bổ trợ toàn diện, được xuất bản bởi Oxford University Press. Tài liệu này không phải là sách giáo khoa chính thức mà là bộ bài tập photocopy dành cho giáo viên (Photocopy Masters Book), nhằm cung cấp các hoạt động tăng cường và thực hành thêm cho học sinh đang học chương trình Family and Friends 5.

Mục đích chính của tài liệu là củng cố kiến thức ngôn ngữ (ngữ pháp và từ vựng), đồng thời phát triển ba kỹ năng cốt lõi: Language practice (thực hành ngôn ngữ), Speaking skills (kỹ năng nói), và Writing skills (kỹ năng viết).

2. Cấu trúc và Nội dung Tài liệu

Tài liệu được tổ chức một cách logic và nhất quán, bao gồm 12 đơn vị bài học chính (Unit 1 đến Unit 12). Mỗi đơn vị bài học được chia thành ba phần thực hành chính, tương ứng với các trang bài tập cụ thể:

  • Language practice (Thực hành Ngôn ngữ): Tập trung vào ngữ pháp và từ vựng trọng tâm của bài học (Ví dụ: Unit 1 là trang 2, Unit 2 là trang 5, Unit 3 là trang 8).
  • Speaking skills (Kỹ năng Nói): Chứa các hoạt động tương tác, hội thoại hoặc đóng vai (Ví dụ: Unit 1 là trang 3, Unit 2 là trang 6, Unit 3 là trang 9).
  • Writing skills (Kỹ năng Viết): Hướng dẫn và thực hành các thể loại viết khác nhau (Ví dụ: Unit 1 là trang 4, Unit 2 là trang 7, Unit 3 là trang 10).

Ngoài 12 đơn vị bài học chính, sách còn bao gồm các phần bổ trợ quan trọng:

  • Values (1, 2, 3, 4): Bốn bài học tập trung vào các giá trị đạo đức và xã hội, được đặt ở trang 11, 21, 31, và 41.
  • Poster texts: Các văn bản dùng làm poster cho Units 1-12, giúp giáo viên trang trí lớp học hoặc sử dụng làm tài liệu tham khảo nhanh.
  • Progress certificates: Chứng chỉ tiến bộ để trao cho học sinh sau khi hoàn thành các nhóm bài học (Units 1-3, 4-6, 7-9, và 10-12).
  • Play scripts: Hai kịch bản kịch được viết bởi Helen Casey, bao gồm Detectives at the parade (trang 50) và Red means danger! (trang 53), cùng với thông tin về tác giả Shona Evans.

II. PHÂN TÍCH CHI TIẾT ĐƠN VỊ BÀI HỌC 1: YOU CAN BUILD IT!

Bài học đầu tiên, Unit 1: You can build it! (Bạn có thể xây dựng nó!), tập trung vào chủ đề làm việc thủ công, sửa chữa và các kinh nghiệm cá nhân.

1. Language practice (Trang 2)

Phần thực hành ngôn ngữ củng cố từ vựng và hai điểm ngữ pháp chính:

  • Từ vựng về dụng cụ và vật liệu: Bài tập 1 yêu cầu học sinh hoàn thành câu dựa trên hình ảnh về các hoạt động xây dựng hoặc sửa chữa. Các từ vựng được giới thiệu bao gồm:
    • Hammer (búa) và nails (đinh) (Dùng để đóng tranh lên tường).
    • Saw (cưa) (Dùng để làm kệ).
    • Tin (hộp) of paint (sơn) và brush (cọ) (Dùng cho việc sơn).
    • Glitter (kim tuyến) (Dùng để làm tranh).
    • Building blocks (khối xếp hình) (Đồ chơi cho em bé).
  • Ngữ pháp Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) với ever/never: Bài tập 2 yêu cầu học sinh viết câu hỏi và câu trả lời ngắn về những trải nghiệm đã từng xảy ra, sử dụng dữ liệu đánh dấu (X) cho các hoạt động như play tennis, swim with dolphins, và go to a zoo.
    • Mẫu câu: Has Sally ever played tennis? No, she’s never played tennis.
  • Phân biệt sincefor: Bài tập 3 tập trung vào việc sửa lỗi sai trong việc sử dụng giới từ sincefor để chỉ khoảng thời gian hoặc mốc thời gian.
    • Sửa lỗi mẫu: He’s known Sam since 3 years (sai) được sửa thành He’s known Sam for 3 years (đúng).
    • Học sinh phải xác định câu đúng/sai và sửa lỗi (Ví dụ: They’ve lived here for 2008 – cần sửa thành since 2008; hoặc Jim and Peter have been friends for they started school – cần sửa thành since they started school).

2. Speaking skills (Trang 3)

Phần này là một hoạt động thực hành nói tương tác cao, thiết kế theo dạng thử thách đoán và xác nhận với đối tác:

  • Hoạt động chính: Học sinh đánh dấu (tick/cross) cho chính mình, sau đó đoán câu trả lời của bạn mình (Your guess about your friend), rồi mới hỏi bạn để điền câu trả lời thực tế (Your friend’s answer).
  • Mẫu câu hỏi/trả lời: Sử dụng mẫu Have you ever played chess? No, I haven’t.
  • Các chủ đề kinh nghiệm cá nhân: Bao gồm 10 hoạt động đa dạng: played chess (chơi cờ vua), visited another country (thăm quốc gia khác), seen a lion (thấy sư tử), flown in a plane (bay trên máy bay), got lost (bị lạc), flown a kite (thả diều), repaired something (sửa chữa vật gì đó), windsurfed (lướt ván buồm), skateboarded (trượt ván), và written a poem (viết thơ).

3. Writing skills (Trang 4)

Phần này tập trung vào kỹ năng viết thơ (A poem):

  • Phân tích bài mẫu: Học sinh được yêu cầu đọc lại bài thơ về thuyền buồm (sail boats).
  • Bài tập Đọc hiểu: Bài tập 2 yêu cầu xác định các nhận định là Đúng (True) hay Sai (False) dựa trên nội dung bài thơ, ví dụ: It was easy to build the boats (True/False).
  • Sáng tác thơ: Bài tập 3 là bài tập mở, yêu cầu học sinh viết một bài thơ của riêng mình về một vật mà họ đã tự tay làm. Học sinh được nhắc nhở áp dụng các kiến thức đã học về cách viết thơ.

III. PHÂN TÍCH CHI TIẾT ĐƠN VỊ BÀI HỌC 2: IT’S SHOW TIME!

Bài học thứ hai, Unit 2: It’s show time! (Đã đến giờ trình diễn!), tập trung vào chủ đề sân khấu và các hoạt động giải trí.

1. Language practice (Trang 5)

Phần thực hành ngôn ngữ này củng cố từ vựng sân khấu và ôn tập các thì quá khứ/hiện tại hoàn thành:

  • Từ vựng Chủ đề Sân khấu (Trò chơi Đố chữ): Bài tập 1 là một trò chơi giải ô chữ để tìm từ khóa bí mật, dựa trên các định nghĩa liên quan đến một vở kịch. Các từ vựng chính bao gồm:
    • Character (nhân vật) (Ví dụ: nhân vật yêu thích là vua).
    • Costume (trang phục) (Ví dụ: áo choàng màu xanh và vàng).
    • Script (kịch bản) (Cái mà các diễn viên đã học thuộc).
    • Fabric (vải) (Cái mà cái gì đó được làm từ vải đỏ đẹp).
    • Lighting (ánh sáng) (Ánh sáng chiếu sáng rực rỡ lên các diễn viên).
    • Audience/clapped (khán giả/vỗ tay) (Cái gì đó vỗ tay lớn ở cuối vở kịch).
    • Make-up (trang điểm) (Cái gì đó làm mặt diễn viên trông già đi).
  • Ngữ pháp so sánh thì (Past Simple và Present Perfect): Bài tập 2 yêu cầu sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh và nối chúng với hình ảnh hoặc mục đích liên quan. Bài tập này ôn tập việc sử dụng các từ chỉ thời gian trong thì Quá khứ Đơn (yesterday, last week) và các phó từ trong Hiện tại Hoàn thành (yet, just, already, before).
    • Ví dụ Past Simple: The girls went swimming yesterday.
    • Ví dụ Present Perfect: We haven’t finished our game yet; I’ve just watched an interesting programme.

2. Speaking skills (Trang 6)

Đây là hoạt động nói theo cặp (Student AStudent B) dựa trên thông tin bị chia tách (Information-gap activity), với chủ đề Weekend Jobs (Việc nhà cuối tuần).

  • Mục tiêu: Thực hành đặt câu hỏi và trả lời ngắn ở thì Hiện tại Hoàn thành về các công việc đã hoàn thành.
  • Hoạt động: Mỗi học sinh có một bảng danh sách công việc của hai nhân vật (Rita và Sophie) nhưng với thông tin bị thiếu. Họ phải hỏi đối tác để hoàn thành bảng của mình.
  • Mẫu câu hỏi/trả lời: Has Rita done her homework?Yes, she has hoặc No, she hasn’t.
  • Danh sách công việc: Bao gồm do my homework (làm bài tập), tidy my bedroom (dọn phòng), do the washing up (rửa chén), clean the furniture (lau đồ đạc), make a cake (làm bánh), learn my script (học thuộc kịch bản), v.v..

3. Writing skills (Trang 7)

Phần này tập trung vào việc viết kịch bản kịch (A play script):

  • Phân tích bài mẫu: Học sinh đọc lại kịch bản về dirty shoes (giày bẩn).
  • Bài tập Phân tích (Sáng tạo Thám tử): Bài tập 2 yêu cầu học sinh đóng vai cảnh sát (police officer) và viết ghi chú điều tra, sau đó quyết định ai là kẻ trộm dựa trên manh mối (ví dụ: The coin collection was on a high shelf).
  • Sáng tác: Bài tập 3 là viết cảnh 1 (scene 1) của một kịch bản kịch về một vật gì đó bị mất tích ở trường học (Something is missing at your school).

IV. PHÂN TÍCH CHI TIẾT ĐƠN VỊ BÀI HỌC 3: THE BEST PARTY EVER

Bài học thứ ba, Unit 3: The best party ever (Bữa tiệc tuyệt vời nhất), tập trung vào chủ đề về các hoạt động tổ chức, trang trí và so sánh.

1. Language practice (Trang 8)

Phần thực hành ngôn ngữ củng cố từ vựng về đồ dùng gia đình và các cấu trúc so sánh/tính từ:

  • Từ vựng về Đồ gia dụng/Lau dọn (Giải mã từ): Bài tập 1 yêu cầu học sinh giải mã (unscramble) các từ bị xáo trộn để hoàn thành câu. Các từ vựng được giới thiệu bao gồm:
    • Feather duster (chổi lông gà) (Dùng để lau đồ đạc).
    • Sponge (miếng bọt biển) (Tom dùng để rửa xe).
    • Washing line (dây phơi đồ) (Quần áo treo lên để khô).
    • Lampshade (chụp đèn) (Tina có cái chụp đèn dễ thương).
    • Rubber gloves (găng tay cao su) (Dùng để rửa chén).
  • Ngữ pháp So sánh Hơn (Comparatives): Bài tập 2 yêu cầu học sinh so sánh hai nhân vật (Joe và Pablo) dựa trên các tính từ khác nhau như old (tuổi), tall (chiều cao), long (tóc), friendly (thân thiện), thin (gầy), và big (chân).
    • Mẫu câu: Joe is older (old) than Pablo.
  • Ngữ pháp tooenough: Bài tập 3 yêu cầu hoàn thành câu bằng cách sử dụng too, enough, long, hoặc big để mô tả về quần áo của Joe, củng cố cấu trúc so sánh kích thước và độ dài.
    • Ví dụ: Joe’s shorts are too long. His socks aren’t long enough..

2. Speaking skills (Trang 9)

Hoạt động nói này cũng là hoạt động thông tin bị chia tách (Information-gap activity), tập trung vào cấu trúc So sánh BằngSo sánh Hơn (as… as/nicer than):

  • Mục tiêu: So sánh ba thành phố châu Âu (Barcelona, Lisbon, Biarritz) dựa trên 4 tiêu chí: Beaches (Bãi biển), Weather (Thời tiết), Food (Ẩm thực), và Hotels (Khách sạn).
  • Hoạt động: Học sinh A và B phải hỏi nhau để hoàn thành thông tin trên bảng.
  • Mẫu câu hỏi/trả lời: Are the beaches in Biarritz as nice as the beaches in Lisbon? I don’t know.; The beaches in Biarritz are nicer than the beaches in Lisbon..

3. Writing skills (Trang 10)

Phần này tập trung vào kỹ năng viết truyện ngắn (A story):

  • Phân tích bài mẫu: Học sinh đọc lại truyện ngắn về Mother’s Day (Ngày của Mẹ).
  • Bài tập Sắp xếp Cốt truyện: Bài tập 2 yêu cầu học sinh sắp xếp các sự kiện chính trong câu chuyện theo đúng trình tự thời gian (ví dụ: Ellie woke up very early, Dad came into the kitchen holding a bunch of flowers).
  • Sáng tác: Bài tập 3 là viết một truyện ngắn của riêng mình về một ngày đặc biệt (a special day).

V. KẾT LUẬN VỀ GIÁ TRỊ TÀI LIỆU

Tóm lại, “Family and Friends 5 Photocopy Masters Book” là một bộ tài liệu thực hành ngôn ngữ toàn diện, cân bằng giữa việc củng cố ngữ pháp (Hiện tại Hoàn thành, since/for, So sánh), mở rộng từ vựng (dụng cụ, sân khấu, đồ gia dụng), và phát triển ba kỹ năng giao tiếp quan trọng: thực hành nói thông qua các hoạt động đối thoại có cấu trúc, và viết sáng tạo (thơ, kịch bản, truyện ngắn). Tài liệu được thiết kế rõ ràng theo từng đơn vị bài học, đảm bảo tính ứng dụng cao trong môi trường giáo dục.