


Mục lục
Toggle1. Tổng quan Cấu trúc Giáo trình và Triết lý Phát triển Ngôn ngữ
Fairyland 2 Activity Book (Sách Bài tập Cấp độ 2) được thiết kế để trở thành công cụ luyện tập không thể thiếu, củng cố toàn bộ kiến thức được học trong Sách Học sinh (Student’s Book). Cấu trúc của nó phản ánh một triết lý sư phạm rõ ràng: học thông qua thực hành có cấu trúc và vui vẻ.
Cuốn sách được chia thành 4 Học phần (Modules) chính , mỗi Module chứa 2 Đơn vị bài học (Units). Tổng cộng có 8 Đơn vị bài học cốt lõi, bao gồm các chủ đề gần gũi với trẻ em. Các Unit được phân bố như sau:
- Module 1:
- Unit 1: My family (Gia đình tôi)
- Unit 2: My birthday (Sinh nhật tôi)
- Module 2:
- Unit 3: My body (Cơ thể tôi)
- Unit 4: I can sing! (Tôi có thể hát!)
- Module 3:
- Unit 5: A butterfly! (Một con bướm!)
- Unit 6: A sweet tooth (Hảo ngọt)
- Module 4:
- Unit 7: The weather (Thời tiết)
- Unit 8: Looking good! (Trông thật đẹp!)
Sau các Unit chính, sách còn bao gồm hai phần phụ lục quan trọng: Board Games (Trò chơi Bàn cờ) bắt đầu từ trang 50 và Cutouts (Phần Cắt) bắt đầu từ trang 58. Những phần bổ sung này nhấn mạnh tính tương tác và trò chơi hóa (gamification) trong giáo trình, biến việc học tiếng Anh thành một hoạt động giải trí.
Tính chất cốt lõi của Activity Book là cung cấp các dạng bài tập lặp đi lặp lại một cách sáng tạo, từ đó củng cố khả năng nhận diện từ vựng, thực hành cấu trúc câu đơn giản, và phát triển kỹ năng vận động tinh thông qua các hoạt động viết, tô màu, vẽ và dán hình (Find the stickers). Mục tiêu là chuyển hóa kiến thức từ bị động (tiếp thu qua Student’s Book) sang chủ động (sử dụng qua Activity Book).
2. Phân tích Nội dung Chi tiết và Trọng tâm Ngữ pháp
Các Unit trong Fairyland 2 Activity Book được xây dựng để hỗ trợ học viên nắm vững các chủ đề ngữ pháp và từ vựng cơ bản nhất, tạo tiền đề vững chắc cho các cấp độ cao hơn.
2.1. Module 1: Xây dựng Nhân dạng và Mối quan hệ Cá nhân
Unit 1: My family (Trang 2-7) tập trung vào từ vựng gia đình và các cấu trúc sở hữu, vị trí:
- Từ vựng Cốt lõi: Các thành viên gia đình cơ bản như daddy , mummy , sister , và brother. Các bài tập đầu tiên yêu cầu học viên Read. Circle. (Đọc và Khoanh tròn) các từ đúng để nhận diện thành viên gia đình trong hình.
- Ngữ pháp Giới thiệu: Tập trung vào Đại từ chỉ định (Demonstratives) và Tính từ Sở hữu (Possessive Adjectives), thể hiện qua cấu trúc This is my… (Đây là…).
- Cấu trúc Vị trí và Sở hữu:
- Thực hành Sở hữu cách ‘s thông qua các câu hỏi và trả lời như Where’s Ronny’s mummy? (Mẹ của Ronny ở đâu?) và Where’s Ronny’s brother? (Anh/em trai của Ronny ở đâu?).
- Luyện tập Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of place) khi trả lời các câu hỏi về vị trí (In the…).
- Đại từ Chủ ngữ và Câu hỏi Yes/No: Luyện tập việc sử dụng đại từ He/She để thay thế cho danh từ và trả lời các câu hỏi dạng Yes/No đơn giản. Ví dụ: Is Woody in the kitchen? (Woody có ở trong bếp không?) với các câu trả lời ngắn gọn như Yes, he is. hoặc No, he isn’t..
Unit 2: My birthday (Trang 8) mở rộng từ vựng sang các đồ vật cá nhân và đồ chơi:
- Từ vựng Đồ vật: Giới thiệu và củng cố tên các đồ vật như bike (xe đạp), lamp (đèn), robot (người máy), ball (quả bóng), computer (máy tính), TV (TV), doll (búp bê), và clock (đồng hồ).
- Hoạt động Trực quan: Các bài tập như Trace. Colour. (Tô và Tô màu) yêu cầu học viên vừa luyện viết (trace the words) vừa nhận diện hình ảnh, kết hợp kỹ năng vận động tinh với học từ vựng mới.
2.2. Module 2: Khả năng và Các Hoạt động
Unit 3: My body tập trung vào từ vựng cơ thể và Unit 4: I can sing! giới thiệu động từ khuyết thiếu Can (khả năng). Sự kết hợp này là logic, giúp học viên mô tả các hành động mà họ có thể làm bằng các bộ phận cơ thể. Trọng tâm là sử dụng Can trong thể khẳng định (I can…), phủ định (I can’t…), và câu hỏi (Can you…?).
2.3. Module 3: Thế giới Tự nhiên và Ẩm thực
Unit 5: A butterfly! hướng đến từ vựng về tự nhiên (ví dụ: côn trùng, hoa) và môi trường xung quanh. Unit 6: A sweet tooth tập trung vào từ vựng liên quan đến thức ăn, đồ ăn vặt và sở thích ăn uống, đồng thời có thể giới thiệu các cấu trúc Like/Don’t like (Thích/Không thích) và các danh từ đếm được/không đếm được cơ bản.
2.4. Module 4: Mô tả và Môi trường
Unit 7: The weather cung cấp từ vựng để mô tả thời tiết (sunny, rainy, cold, hot), rất cần thiết cho giao tiếp cơ bản. Unit 8: Looking good! tập trung vào mô tả trang phục, ngoại hình, và có thể giới thiệu các tính từ mô tả cơ bản, củng cố lại các cấu trúc đã học như Have got (sở hữu) hoặc Be (là, ở).
3. Phân tích Sư phạm Chuyên sâu về Hình thức Bài tập
Điểm mạnh lớn nhất của Fairyland 2 Activity Book nằm ở sự đa dạng và tính hệ thống của các loại bài tập, được thiết kế để phù hợp với tâm lý học tập của trẻ em.
3.1. Tính Tương tác và Trực quan
- Học thông qua Thị giác: Cuốn sách sử dụng nhiều hình ảnh và yêu cầu các hoạt động trực quan như Colour (Tô màu) , Draw (Vẽ) , và Find the stickers (Tìm và Dán hình). Phương pháp này giúp củng cố từ vựng trong trí nhớ thị giác của học sinh, làm cho từ mới trở nên sinh động và dễ nhớ hơn. Ví dụ, bài tập yêu cầu Read. Draw. Colour. như: A yellow ball in the bathroom. A blue ball in the bedroom. không chỉ luyện đọc hiểu mà còn yêu cầu học sinh hình dung và thực hiện, kết hợp từ vựng (ball, bedroom), giới từ (in) và màu sắc (yellow, blue).
- Phần Cutouts và Board Games: Việc có các phần Board Games (Trang 50) và Cutouts (Trang 58) thể hiện chiến lược trò chơi hóa. Các trò chơi này giúp chuyển việc học từ hoạt động cá nhân (làm bài tập) sang hoạt động xã hội (chơi cùng bạn bè), nơi học viên phải sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn để giao tiếp, đếm số, và đưa ra hướng dẫn.
3.2. Củng cố Cơ chế Ngôn ngữ (Language Mechanics)
Các bài tập trong sách được thiết kế để luyện tập các cơ chế ngôn ngữ một cách lặp lại, tạo ra các mô hình câu tự động.
- Luyện viết và Chính tả: Các hoạt động như Trace (Tô chữ) và Complete the words (Hoàn thành từ) là bước đầu tiên để học sinh làm quen với hình thái chữ viết của từ mới. Ở Unit 1, việc điền các chữ cái còn thiếu trong từ mummy (mm…) hay daddy (dd_) là một bài tập chính tả có tính nhắc lại, giúp học sinh nhớ cách đánh vần các từ vựng cốt lõi.
- Xây dựng Cấu trúc Câu: Dạng bài tập Read and (✔) (Đọc và đánh dấu) tập trung vào việc hiểu cấu trúc câu hỏi Yes/No và chọn câu trả lời ngắn đúng (Yes, he is. hoặc No, he isn’t.). Đây là phương pháp hiệu quả để xây dựng phản xạ giao tiếp cơ bản, nơi học sinh không cần phải viết câu trả lời hoàn chỉnh nhưng vẫn nắm được quy tắc ngữ pháp.
3.3. Tính Liên kết Chủ đề
Sự phân chia thành 4 Module với 8 Units theo các chủ đề gần gũi (Gia đình, Sinh nhật, Cơ thể, Đồ chơi, Động vật, Thời tiết) tạo ra một lộ trình học tập logic và liên kết. Kiến thức không bị cô lập:
- Family members (Unit 1) được dùng để thực hành Possessive ‘s (Sở hữu cách) và Prepositions of place (Giới từ).
- Toys/Objects (Unit 2) được dùng để thực hành Is it a…? hoặc Have got (dự kiến).
- Body (Unit 3) được dùng để thực hành Can (Unit 4).
Tính liên kết này đảm bảo rằng mỗi Unit không chỉ giới thiệu từ vựng mới mà còn áp dụng và ôn tập ngữ pháp từ các Unit trước, tạo nên sự củng cố kiến thức theo chu kỳ.
4. Đánh giá Vai trò trong Hệ thống Giảng dạy EFL
Fairyland 2 Activity Book đóng vai trò là một tài liệu củng cố quan trọng trong việc giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em, đặc biệt là trong bối cảnh EFL (tiếng Anh như một ngoại ngữ).
4.1. Hỗ trợ cho Người học Kiểu Cảm nhận (Kinesthetic Learners)
Đối với trẻ em, đặc biệt là những người học theo kiểu cảm nhận (Kinesthetic Learners), việc ngồi yên lắng nghe hoặc chỉ đọc sách giáo khoa là một thách thức lớn. Cuốn Activity Book giải quyết vấn đề này bằng cách:
- Hoạt động Vận động Tinh: Các bài tập như Trace , Draw , Colour và đặc biệt là Cutouts yêu cầu học sinh sử dụng tay, cắt, dán, và tô vẽ. Việc sử dụng đôi tay để tương tác với tài liệu học tập giúp củng cố thông tin trong não bộ một cách hiệu quả hơn so với chỉ đọc và viết.
- Học qua Trò chơi: Phần Board Games (Trang 50) khuyến khích sự di chuyển và tương tác vật lý (như ném xúc xắc, di chuyển quân cờ), biến việc ôn tập ngữ pháp và từ vựng thành một trò chơi có thưởng, duy trì động lực học tập.
4.2. Khuyến khích Đọc hiểu Đơn giản
Mặc dù trọng tâm là viết và từ vựng, sách Activity Book cũng đóng vai trò là công cụ luyện đọc hiểu cơ bản (Simple Reading Comprehension).
- Đọc hiểu với Mục đích: Các bài tập Read and draw yêu cầu học sinh phải đọc và hiểu chính xác câu lệnh để thực hiện nhiệm vụ vẽ hoặc tô màu. Ví dụ: Để vẽ A red ball in the garden, học sinh phải phân tích ba yếu tố: danh từ chính (ball), màu sắc (red), và vị trí (in the garden). Nếu thiếu một trong ba yếu tố, nhiệm vụ sẽ không hoàn thành.
- Kết nối Ngôn ngữ với Hành động: Sự kết nối trực tiếp giữa ngôn ngữ (văn bản) và hành động (vẽ, khoanh tròn) giúp học sinh nhận ra giá trị chức năng của ngôn ngữ: nó là công cụ để truyền đạt thông tin và hướng dẫn.
4.3. Sự Phù hợp với Độ tuổi Sơ cấp (A1/A2)
Ở cấp độ 2, học viên đang ở giai đoạn tiếp thu nền tảng. Cuốn sách tránh các cấu trúc câu phức tạp và chỉ tập trung vào các khối xây dựng cơ bản:
- Sử dụng Ngôn ngữ Lặp lại: Các mẫu câu như This is my… và Yes/No, he/she is/isn’t được lặp đi lặp lại trong nhiều bài tập, giúp học viên tự động hóa các phản ứng ngôn ngữ này.
- Khối lượng Bài tập Hợp lý: Mỗi Unit chỉ kéo dài khoảng 6 trang (Unit 1: p. 2-7; Unit 2: p. 8-13), đảm bảo không quá tải cho học sinh, giữ cho tốc độ học tập ổn định và thú vị.
5. Cảm nhận Cá nhân về Giá trị và Tính Thân thiện
Với tư cách là một người đánh giá sư phạm, tôi cảm nhận Fairyland 2 Activity Book là một công cụ học tập xuất sắc và rất thân thiện với trẻ em.
5.1. Bối cảnh “Thế giới Cổ tích” (Fairyland Context)
Giáo trình này đã thành công trong việc tạo ra một bối cảnh học tập hấp dẫn thông qua thế giới cổ tích (Fairyland). Trẻ em không chỉ học tiếng Anh mà còn tham gia vào một câu chuyện. Việc học được lồng ghép trong các nhân vật và tình huống cổ tích giúp kích thích trí tưởng tượng và tạo ra sự đồng cảm, khiến quá trình học trở nên ít khô khan hơn. Khác với các sách bài tập chỉ tập trung vào hoạt động, Fairyland tạo ra một hệ sinh thái học tập gắn kết, nơi các nhân vật trở nên quen thuộc với học viên.
5.2. Sự Cân bằng giữa Ngôn ngữ và Kỹ năng Vận động
Tôi đánh giá cao sự cân bằng giữa phát triển ngôn ngữ và phát triển kỹ năng vận động tinh. Trong kỷ nguyên kỹ thuật số, việc khuyến khích trẻ em viết tay, vẽ, và cắt dán là rất quan trọng cho sự phát triển tổng thể.
- Luyện viết có Mục đích: Việc yêu cầu học sinh viết/tô chữ không phải chỉ là để luyện nét chữ, mà là một phần không thể thiếu của việc ghi nhớ từ vựng. Khi học sinh tô từ bike và sau đó tô màu chiếc xe đạp, quá trình ghi nhớ từ đó được tăng cường đa giác quan.
- Cấu trúc Đơn giản nhưng Tinh tế: Các bài tập dường như đơn giản (như Look. Answer ) nhưng lại được xây dựng để học sinh phải vận dụng nhiều kiến thức cùng lúc: nhận diện hình ảnh (ví dụ: phòng ngủ), nhận diện nhân vật (Ronny’s mummy), và sử dụng cấu trúc câu (In the…). Sự tinh tế này đảm bảo rằng không có bài tập nào là thừa thãi.
5.3. Thách thức Tiềm năng và Khuyến nghị
Thách thức lớn nhất đối với một Activity Book có cấu trúc lặp lại như thế này là duy trì sự hứng thú trong thời gian dài.
- Tính Phụ thuộc: Cuốn sách hoàn toàn phụ thuộc vào giáo trình chính (Student’s Book) để giới thiệu từ vựng và ngữ pháp. Nếu giáo viên không kết hợp nhuần nhuyễn hai tài liệu, Activity Book có thể trở thành một loạt các bài tập cơ học, thiếu bối cảnh.
- Yêu cầu về Tài liệu Bổ sung: Việc sử dụng stickers và cutouts đòi hỏi học sinh phải có sách nguyên vẹn và các tài liệu bổ sung khác. Sự thiếu sót các yếu tố này có thể làm giảm hiệu quả học tập và tính tương tác của sách.
Kết luận:
Fairyland 2 Activity Book là một công cụ củng cố kiến thức được thiết kế chu đáo, với một cấu trúc bài học hệ thống (4 Modules, 8 Units) và phương pháp sư phạm chú trọng tính trực quan, tương tác. Nó cung cấp nền tảng vững chắc cho học viên cấp độ sơ cấp (chủ đề gia đình, đồ vật, cơ thể, khả năng) và là một tài liệu có giá trị trong việc chuyển hóa kiến thức tiếng Anh thụ động thành kỹ năng sử dụng chủ động thông qua các hoạt động tô màu, dán hình và trò chơi. Sự kết hợp giữa luyện ngữ pháp cơ bản (Possessive ‘s, Yes/No questions) và vận động tinh là điểm mạnh cốt lõi, khiến cuốn sách này trở thành một phần không thể thiếu của chương trình học Fairyland cho trẻ em.

