


Mục lục
ToggleGiới thiệu chung
Cuốn Eyes Open 3 Student’s Book là một giáo trình tiếng Anh trung cấp được thiết kế cho người học ở trình độ B1 theo Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR), được phát triển bởi các tác giả Ben Goldstein, Ceri Jones, và Eoin Higgins. Là một sản phẩm hợp tác giữa Nhà xuất bản Đại học Cambridge (CAMBRIDGE University Press) và Discovery Education, cuốn sách này đại diện cho một phương pháp giảng dạy ngôn ngữ hiện đại, không chỉ tập trung vào việc học ngữ pháp và từ vựng mà còn thúc đẩy tính tò mò, khám phá và tư duy phản biện của học viên.
Ở cấp độ 3 (B1), mục tiêu chính của giáo trình là giúp học viên củng cố các kiến thức nền tảng và mở rộng khả năng sử dụng ngôn ngữ để mô tả kinh nghiệm, sự kiện, ước mơ, hy vọng và mục tiêu; đồng thời giải thích và biện minh cho ý kiến của mình một cách ngắn gọn, mạch lạc. Eyes Open 3 đưa ra một chương trình học tập toàn diện, tích hợp các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết thông qua các chủ đề hấp dẫn, gần gũi với cuộc sống của học sinh. Sự hợp tác với Discovery Education mang đến yếu tố video và nội dung thực tế, làm cho việc học tiếng Anh trở nên sống động và có ý nghĩa hơn, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Cuốn sách này là minh chứng cho việc sử dụng công nghệ và ngữ liệu học thuật trong giảng dạy ngôn ngữ. Nó không chỉ là một cuốn sách giáo khoa truyền thống mà còn là một cổng kết nối học viên với thế giới thực thông qua các đoạn phim tài liệu và các chủ đề mang tính thời sự cao.
1. Tóm tắt Cấu trúc và Triết lý Phương pháp giảng dạy
Cấu trúc của Eyes Open 3 được xây dựng trên nguyên tắc học tập có hệ thống và chủ động, được thiết kế để dễ dàng triển khai trong lớp học và hỗ trợ việc tự học.
1.1. Thiết kế Mô-đun và Tích hợp Kỹ năng
Giáo trình được tổ chức thành các đơn vị bài học (Units) chính, mỗi đơn vị tập trung vào một chủ đề cụ thể và bao gồm các phần chính sau:
- Listening and Vocabulary: Giới thiệu từ vựng mới trong bối cảnh nghe thực tế (radio interview, short conversations).
- Vocabulary: Tập trung vào các cụm từ cố định (collocations), cụm động từ (phrasal verbs), và mở rộng từ vựng theo chủ đề.
- Language focus (Ngữ pháp): Trình bày các điểm ngữ pháp trọng tâm ở trình độ B1.
- Reading: Cung cấp các văn bản đọc đa dạng (online forum, survey, biography, online advertisement, article) để luyện kỹ năng đọc hiểu và tiếp thu từ vựng/ngữ pháp trong ngữ cảnh.
- Say it right! (Pronunciation): Tập trung vào các khía cạnh phát âm quan trọng như trọng âm từ (Word stress), ngữ điệu, và nối âm, giúp học viên phát triển khả năng nói tự nhiên và dễ hiểu.
- Review Units: Các phần ôn tập được đặt sau một số đơn vị (ví dụ: Review Unit 1 and 2, Review Unit 8 and 9), cung cấp cơ hội củng cố kiến thức một cách định kỳ.
Sự sắp xếp này đảm bảo rằng mỗi kỹ năng và thành phần ngôn ngữ được phát triển song song, củng cố lẫn nhau.
1.2. Phương pháp Discovery Education và Tính tò mò
Triết lý cốt lõi của Eyes Open là “BE CURIOUS” (Hãy tò mò). Sự hợp tác với Discovery Education cung cấp các video chất lượng cao, mang tính giáo dục và thực tế, được lồng ghép vào các bài học.
- Học qua Nội dung Thực tế: Thay vì các bài đọc/nghe giả định, nội dung từ Discovery Education giúp học viên tiếp xúc với các chủ đề toàn cầu, khoa học, văn hóa, và xã hội một cách chân thực. Điều này làm tăng động lực học tập vì học viên cảm thấy ngôn ngữ đang học có liên quan trực tiếp đến thế giới xung quanh.
- Kích thích Tư duy: Các chủ đề được lựa chọn không chỉ để dạy từ vựng mà còn để thúc đẩy thảo luận và tư duy phản biện. Ví dụ, việc đọc về An online forum (Diễn đàn trực tuyến) hay A survey (Khảo sát) buộc học viên phải phân tích các quan điểm khác nhau và hình thành ý kiến cá nhân.
1.3. Ứng dụng Ngữ liệu Học thuật (Corpus-based Learning)
Cuốn sách sử dụng Cambridge English Corpus (CEC) và đặc biệt là Cambridge Learner Corpus (CLC) – một cơ sở dữ liệu về tiếng Anh được nói và viết đương đại, bao gồm các lỗi sai thực tế của người học.
- Mục “Get it right!”: Đây là một phần vô cùng giá trị, dựa trên dữ liệu CLC, tập trung vào việc xử lý các lỗi sai thường gặp của học viên B1. Ví dụ, trong Unit 1, có mục Get it right! any + negative verbs (Sử dụng any với động từ phủ định), giúp học viên tránh các lỗi cơ bản mà họ thường mắc phải.
- Độ chính xác và Tự nhiên: Bằng cách tập trung vào những vấn đề thực tế này, giáo trình giúp người học không chỉ đạt được sự trôi chảy mà còn đạt được độ chính xác cao hơn trong giao tiếp.
2. Phân tích Chuyên sâu Nội dung Ngôn ngữ (Units 1, 2, 3)
Phân tích chi tiết ba đơn vị bài học đầu tiên cho thấy cách Eyes Open 3 tiếp cận các thách thức ngôn ngữ của cấp độ B1 một cách bài bản và có trọng tâm.
2.1. Chủ đề 1: Sở thích và Thời gian rảnh (Hobbies and leisure)
Đơn vị này tập trung vào ngôn ngữ mô tả các hoạt động cá nhân và cảm xúc.
- Từ vựng Cảm xúc: Phần Adjectives of feeling (Các tính từ chỉ cảm xúc) trong mục Listening and vocabulary là cần thiết ở cấp độ B1. Người học phải chuyển từ các tính từ cơ bản (happy, sad, bored) sang các từ có sắc thái mạnh mẽ và chi tiết hơn (thrilled, disappointed, exhausted). Điều này giúp họ thể hiện cảm xúc và kinh nghiệm của mình một cách phong phú hơn.
- Ngữ pháp – Đại từ Bất định (Indefinite pronouns): Ngữ pháp trọng tâm là Indefinite pronouns (Đại từ bất định) như one/ones. Đây là một cấu trúc nhỏ nhưng rất quan trọng để tránh lặp từ và làm cho lời nói trở nên tự nhiên, trôi chảy hơn (ví dụ: I want a new phone. I want a black one.). Mục Get it right! về any + negative verbs cho thấy sự nhạy bén của sách đối với các lỗi cú pháp phổ biến của người học ở trình độ này.
- Luyện tập Phát âm – Trọng âm từ: Mục Say it right! tập trung vào Word stress in adjectives of feeling. Điều này là rất quan trọng vì việc đặt trọng âm sai có thể làm thay đổi nghĩa hoặc khiến người nghe khó hiểu.
2.2. Chủ đề 2: Giao tiếp và Công nghệ (Communication and technology)
Đơn vị này đề cập đến các khía cạnh quan trọng và hiện đại của cuộc sống số.
- Ngữ pháp – Hiện tại Hoàn thành (Present perfect for indefinite past time): Đây là thử thách kinh điển của trình độ B1. Sách tập trung vào việc sử dụng Hiện tại Hoàn thành để nói về những kinh nghiệm chưa xác định thời gian trong quá khứ (indefinite past time). Việc làm chủ thì này là bắt buộc để người học có thể kể chuyện về cuộc đời và kinh nghiệm của mình một cách chính xác (ví dụ: I have seen that movie, but I don’t remember when.).
- Từ vựng – Cụm từ Cố định (Collocations): Chủ đề Communication được mở rộng thông qua Communication verbs và communication collocations (Explore communication collocations). Người học được khuyến khích học từ vựng theo cụm (make a call, send a text, give a presentation) thay vì từ đơn lẻ, giúp tăng tính tự nhiên trong giao tiếp.
- Bối cảnh Thực tế: Các bài đọc như A survey (Khảo sát) và An online forum cung cấp các đoạn văn gần gũi với môi trường mạng xã hội, nơi học sinh thường xuyên tương tác, giúp việc học ngôn ngữ trở nên thiết thực.
2.3. Chủ đề 3: Kỷ nguyên Khám phá (The age of discovery)
Đơn vị này mở rộng chủ đề ra ngoài phạm vi cá nhân, hướng đến khám phá, lịch sử và thành tựu.
- Ngữ pháp – Present Perfect với Trạng từ Thời gian (still, yet, already, just): Tiếp tục củng cố Hiện tại Hoàn thành, đơn vị này giới thiệu cách sử dụng các trạng từ thời gian quan trọng, giúp người học thể hiện sự hoàn thành hoặc chưa hoàn thành của một hành động một cách tinh tế và chính xác (ví dụ: Has he finished yet? I have already started my project. He still hasn’t arrived.).
- Từ vựng – Cụm từ với “Go”: Phần Expressions with go (Các cụm từ với go) là một ví dụ tuyệt vời về việc dạy Phrasal verbs và Idioms chức năng (go on an adventure, go wrong, go for a walk). Việc làm chủ các động từ thông dụng này với nhiều giới từ và danh từ khác nhau giúp người học mở rộng đáng kể phạm vi diễn đạt.
- Kỹ năng Đọc: Bài đọc A biography (Tiểu sử) và An online advertisement (Quảng cáo trực tuyến) giới thiệu các phong cách viết khác nhau, buộc học viên phải nắm bắt ngôn ngữ học thuật (trong tiểu sử) và ngôn ngữ thuyết phục (trong quảng cáo).
3. Phân tích Chức năng và Giá trị Thực tiễn của Giáo trình
Eyes Open 3 không chỉ là một giáo trình truyền đạt kiến thức mà còn là một công cụ giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng cần thiết của thế kỷ 21.
3.1. Sự Kết nối giữa Học thuật và Thực tế
- Tầm quan trọng của Video Discovery: Các video được tích hợp là yếu tố then chốt giúp phá vỡ sự đơn điệu của việc học ngôn ngữ truyền thống. Chúng mang đến input nghe nhìn chân thực, đa dạng về giọng điệu và chủ đề (khoa học, lịch sử, con người), giúp học viên phát triển khả năng nghe hiểu trong các tình huống thực tế khác nhau, không chỉ giới hạn trong môi trường lớp học. Việc nghe các đoạn voxpop (phỏng vấn người dân trên phố) hoặc các đoạn phim tài liệu ngắn nâng cao đáng kể kỹ năng nhận diện giọng nói và ngữ điệu khác nhau.
- Luyện tập Kỹ năng Đọc Đa dạng: Sách cung cấp một loạt các genre (thể loại) văn bản, từ online forum (ngôn ngữ thân mật) đến biography (ngôn ngữ trang trọng), giúp học viên chuẩn bị cho việc đọc các tài liệu học thuật và phi học thuật trong đời sống.
3.2. Giải quyết Thách thức Ngữ pháp B1 một cách Hệ thống
Trình độ B1 là giai đoạn “lắp ráp” các mảnh ghép ngữ pháp. Sự lặp lại có chủ đích của thì Hiện tại Hoàn thành trong Unit 2 và Unit 3 là một chiến lược sư phạm hiệu quả.
- Nguyên tắc Phân đoạn: Thay vì trình bày toàn bộ kiến thức về Present Perfect trong một bài học lớn, sách chia nhỏ thành Present perfect for indefinite past time (Unit 2) và Present perfect with still, yet, already, just (Unit 3). Cách tiếp cận này giúp học viên tiêu hóa kiến thức từng bước, củng cố sự hiểu biết chức năng của thì trước khi thêm vào các yếu tố phức tạp hơn như trạng từ thời gian.
- Tính chính xác Tăng dần: Mục Get it right! về any + negative verbs là ví dụ điển hình cho thấy sách không bỏ qua các chi tiết nhỏ nhưng lại rất quan trọng đối với sự chính xác. Ở cấp độ B1, việc chuyển từ giao tiếp cơ bản sang giao tiếp chính xác là điều bắt buộc.
3.3. Tăng cường Tính Tự nhiên trong Từ vựng
Việc tập trung vào các cụm từ cố định (collocations) và cụm từ chức năng (expressions) giúp học viên tránh được việc dịch từng từ một và thay vào đó, tư duy theo cụm (chunking).
- Từ vựng Chức năng: Việc học communication collocations trong Unit 2 hay expressions with have (Unit 1) và expressions with go (Unit 3) là cách hiệu quả nhất để làm cho tiếng Anh của người học nghe tự nhiên hơn. Người học được khuyến khích sử dụng make a decision thay vì do a decision, hoặc have a good time thay vì enjoying.
- Mở rộng Từ vựng Hệ thống: Sách cung cấp một Vocabulary bank (Ngân hàng Từ vựng) ở cuối sách (theo snippet), cho phép người học mở rộng các bộ từ vựng đã học trong đơn vị, củng cố việc học từ vựng ngoài giờ lên lớp.
3.4. Phát triển Kỹ năng Nói và Phát âm
- Kỹ năng Đàm thoại: Các hoạt động nói và nghe thường xuyên được đặt trong bối cảnh đối thoại, khuyến khích học viên thực hành các chức năng ngôn ngữ đã học (ví dụ: mô tả sở thích, bày tỏ cảm xúc, đưa ra ý kiến về công nghệ).
- Vai trò của Say it right!: Việc luyện tập Word stress in adjectives of feeling không chỉ là về phát âm mà còn là về giao tiếp hiệu quả. Việc đặt trọng âm đúng giúp người nghe dễ dàng hiểu được hàm ý và cảm xúc của người nói, đặc biệt quan trọng khi sử dụng các từ vựng cảm xúc mới học.
4. Cảm nhận Tổng thể và Vai trò của Giáo trình
Eyes Open 3 Student’s Book là một giáo trình B1 mạnh mẽ, hiện đại và được nghiên cứu kỹ lưỡng, nổi bật trong thị trường nhờ sự hợp tác với Discovery Education và việc sử dụng ngữ liệu thực tế.
4.1. Sự Hấp dẫn và Động lực Học tập
- Phá vỡ Rào cản Trung cấp: Ở cấp độ B1, nhiều học viên bắt đầu cảm thấy nản lòng do độ phức tạp tăng lên của ngôn ngữ. Eyes Open 3 chống lại điều này bằng cách duy trì sự hấp dẫn của nội dung. Các chủ đề như Hobbies and leisure, Communication and technology, và The age of discovery đều có tính kích thích và phù hợp với sở thích của học sinh, giúp duy trì động lực học tập.
- Tính Kết nối Toàn cầu: Việc sử dụng các nguồn tài liệu và video mang tính toàn cầu giúp học viên hiểu rằng tiếng Anh là một công cụ kết nối. Điều này thay đổi quan điểm học tập từ một nhiệm vụ học thuật thành một kỹ năng sống thiết yếu.
4.2. Chất lượng Học thuật và Đáng tin cậy
- Uy tín của Cambridge University Press: Với sự bảo chứng từ một nhà xuất bản hàng đầu, cuốn sách được đảm bảo về mặt học thuật, từ sự chính xác của các quy tắc ngữ pháp đến tính tự nhiên của từ vựng.
- Dựa trên Dữ liệu: Việc sử dụng Cambridge Learner Corpus là một điểm khác biệt lớn. Sách không chỉ dạy những gì đúng mà còn dạy những gì nên tránh (lỗi sai phổ biến), làm cho quá trình học tập trở nên hiệu quả và tập trung hơn.
4.3. Đánh giá Vai trò của Công nghệ và Đa phương tiện
Mặc dù đây là một cuốn sách in, vai trò của các thành phần kỹ thuật số (video, tính năng Videoke – nếu được tích hợp trong phiên bản đầy đủ) là không thể phủ nhận. Chúng tạo ra một môi trường học tập linh hoạt, cho phép người học luyện tập và tiếp thu ngôn ngữ bên ngoài lớp học. Trong thời đại kỹ thuật số, việc tích hợp nội dung đa phương tiện là một yếu tố bắt buộc để thu hút thế hệ học sinh hiện đại.
Tóm lại, Eyes Open 3 là một công cụ giảng dạy B1 có cấu trúc, hiệu quả và được thiết kế xoay quanh người học. Nó không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ cần thiết mà còn nuôi dưỡng tinh thần tò mò và tư duy phản biện thông qua các chủ đề thực tế, được hỗ trợ bởi công nghệ giáo dục tiên tiến. Giáo trình này đóng vai trò là cây cầu vững chắc, giúp học sinh tự tin chuyển từ trình độ sơ trung cấp lên trung cấp, sẵn sàng cho các yêu cầu giao tiếp phức tạp hơn trong tương lai.

