Tải FREE sách English Vocabulary In Use PDF - Upper-Intermediate Second Edition

Tải FREE sách English Vocabulary In Use PDF – Upper-Intermediate Second Edition

Tải FREE sách English Vocabulary In Use PDF – Upper-Intermediate Second Edition là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách English Vocabulary In Use PDF – Upper-Intermediate Second Edition đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách English Vocabulary In Use PDF – Upper-Intermediate Second Edition về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tóm Tắt Nội Dung Sách

Cuốn sách English Vocabulary in Use (Upper-intermediate) là một tài liệu học tập toàn diện và chuyên sâu, được biên soạn bởi Michael McCarthy và Felicity O’Dell. Sách được thiết kế dành cho người học tiếng Anh ở trình độ trung cấp cao (Upper-intermediate), tương đương với cấp độ B2 theo Khung Tham Chiếu Chung Châu Âu (CEFR). Mục tiêu cốt lõi là nâng cao vốn từ vựng học thuật, chuyên ngành, và các khía cạnh tinh tế của ngôn ngữ (collocations, idioms, register) để đạt được sự lưu loát và chính xác gần như người bản xứ.

1.1 Mục đích, Phạm vi và Phương pháp Chọn lọc Nâng cao

Mục tiêu cốt lõi: Chuyển đổi vốn từ vựng của người học từ khả năng giao tiếp hàng ngày sang khả năng diễn đạt các ý tưởng phức tạp, trừu tượng và học thuật. Cuốn sách giúp người học xử lý các vấn đề về từ vựng phức tạp như sự khác biệt giữa các từ đồng nghĩa (synonyms), sắc thái trang trọng (register), và tính chất cố định của cụm từ.

Phạm vi Nội dung: Cuốn sách chứa 100 đơn vị (units of vocabulary reference and practice), là số lượng lớn nhất trong series Vocabulary in Use. Thông qua 100 đơn vị này, sách giới thiệu và củng cố một lượng lớn từ vựng, ước tính khoảng 2.500 từ và cụm từ nâng cao, tập trung vào những từ cần thiết cho việc học đại học, làm việc trong môi trường quốc tế, hoặc chuẩn bị cho các kỳ thi trình độ cao (như IELTS/TOEFL).

Phương pháp Chọn lọc Dựa trên Ngữ liệu (Corpus-based selection): Các từ vựng được chọn lọc dựa trên dữ liệu từ các kho ngữ liệu tiếng Anh lớn và thực tế (Cambridge International Corpus), bao gồm cả các từ vựng học thuật. Điều này đảm bảo rằng các từ được dạy là những từ có tần suất cao trong các văn bản và giao tiếp ở trình độ cao, không phải là các từ lỗi thời hoặc hiếm gặp.

Cấu trúc Đơn vị Bài học:

  • Mỗi đơn vị chiếm hai trang, phục vụ cho việc tự học và sử dụng trên lớp.
  • Trang bên trái: Trình bày từ vựng, tập trung vào các giải thích về cách sử dụng, sắc thái, và các ví dụ cụ thể, thường được nhóm theo collocation hoặc topic chuyên sâu.
  • Trang bên phải: Cung cấp các bài tập thực hành đa dạng để kiểm tra và củng cố. Các bài tập thường đòi hỏi tư duy phân tích cao hơn, chẳng hạn như phân biệt từ đồng nghĩa, chọn từ theo register, hoặc hoàn thành các cụm từ cố định.

1.2 Hệ thống 100 Đơn vị và Các Phần Nội dung

Cuốn sách tổ chức 100 đơn vị thành sáu phần chính, di chuyển một cách logic từ các chiến lược học từ vựng nâng cao đến các chủ đề từ vựng chuyên sâu và các vấn đề về cấu trúc ngôn ngữ.

1. Effective Vocabulary Learning (Đơn vị 1-7): Chiến lược Học Từ vựng Hiệu quả Phần này trang bị các công cụ và kỹ năng học tập ở trình độ cao:

  • Unit 1 (Learning vocabulary – general advice): Đặt câu hỏi về ý nghĩa của việc học một từ mới, cách lập kế hoạch học tập, và sự khác biệt giữa activereceptive vocabulary (từ vựng chủ động và bị động).
  • Unit 2-3: Hướng dẫn sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập như sơ đồ bong bóng (bubble diagram) và cách tổ chức sổ tay từ vựng (vocabulary notebook) bằng sơ đồ cây (tree diagram).
  • Unit 4-5: Tập trung vào các thuật ngữ ngôn ngữ (adjective, syllable, collocation) và cách sử dụng từ điển nâng cao để hiểu usage, synonym, pronunciation.
  • Unit 6-7: Chiến lược ôn tập (Revising vocabulary) và cách suy đoán/giải thích ý nghĩa của từ mới dựa trên ngữ cảnh (Guessing and explaining meaning).

2. Word Formation (Đơn vị 8-17): Cấu tạo Từ Phần này đi sâu vào các quy tắc hình thành từ tiếng Anh, giúp người học mở rộng từ vựng theo hệ thống:

  • Unit 8-10: Nghiên cứu về Hậu tố (Suffixes, ví dụ -er, -or, -ness), Tiền tố (Prefixes, ví dụ in-, ex-, mis-), và Gốc từ (Roots, ví dụ -spect-, -port-).
  • Unit 11-14: Tập trung vào các Danh từ trừu tượng (Abstract nounsexcitement, generosity), Tính từ ghép (Compound adjectivesair-conditioned, off-peak), và Danh từ ghép (Compound nounsbaby-sitter, cutback).
  • Unit 15-17: Đề cập đến từ vay mượn (Words from other languages), từ viết tắt (Abbreviations and acronyms), và từ mới (New words in English).

3. Words and Pronunciation (Đơn vị 18-20): Từ vựng và Phát âm Tập trung vào các vấn đề liên quan đến cách phát âm có thể ảnh hưởng đến việc học từ vựng, bao gồm các từ thường bị phát âm sai (Words commonly mispronounced), và sự khác biệt giữa các từ đồng âm (Homonyms).

4. Topics (Đơn vị 21-66): Từ vựng Theo Chủ đề Phần lớn nhất trong sách, nhóm từ vựng theo 24 chủ đề chuyên sâu, được chia thành ba nhóm chính:

  • Unit 21-39 (People and relationships): Các chủ đề về con người, tính cách (character), ngoại hình (appearance), các mối quan hệ xã hội phức tạp (relationships), và gia đình.
  • Unit 40-54 (The world around us): Các chủ đề về môi trường, thời tiết (weather), nhà ở, du lịch (travel), và công nghệ (technology).
  • Unit 55-66 (The world of business and study): Từ vựng học thuật, kinh doanh (business), học tập (study), và các vấn đề xã hội như tội phạm (crime) và luật pháp (law).

5. Feelings and Actions (Đơn vị 67-85): Cảm xúc và Hành động Tập trung vào từ vựng cần thiết để diễn đạt các khái niệm trừu tượng, cảm xúc, và hành động tinh thần:

  • Unit 67-75: Các từ vựng về cảm xúc (emotions), tính cách (personality), suy nghĩ và niềm tin (thinking and believing).
  • Unit 76-85: Các động từ mô tả hành động phức tạp hơn, bao gồm các động từ đơn lẻ và cụm từ thay thế chúng.

6. Language and Communication (Đơn vị 86-100): Ngôn ngữ và Giao tiếp Phần cuối cùng tổng hợp các yếu tố ngữ pháp và từ vựng chức năng cao cấp:

  • Unit 86-90: Tập trung vào Collocation nâng cao, Idioms (thành ngữ), và Phrasal verbs (cụm động từ) ở trình độ cao.
  • Unit 91-95: Các vấn đề về Register (sắc thái trang trọng/không trang trọng), từ vựng thường bị nhầm lẫn (Confusable words), và các từ nối (linking words).
  • Unit 96-100: Các cụm từ chức năng để thực hiện các hành động giao tiếp phức tạp như Tranh luận (Arguing), Đưa ra Phản hồi (Reacting), và Dẫn dắt cuộc trò chuyện (Taking the lead in a conversation).

(Kết thúc phần tóm tắt nội dung sách)

(Tổng độ dài ước tính của phần tóm tắt là khoảng 1.000 – 1.100 từ)


2. Cảm Nhận Cá Nhân và Đánh Giá Chuyên môn

English Vocabulary in Use (Upper-intermediate) là một tài liệu đỉnh cao trong việc giảng dạy từ vựng. Nó không chỉ là một cuốn sách giáo trình mà là một lộ trình đào tạo ngôn ngữ chuyên sâu, giúp người học B2 bridge the gap (lấp đầy khoảng trống) giữa sự trôi chảy cơ bản và sự tinh tế, chính xác của người bản xứ. Cảm nhận về cuốn sách này là sự đánh giá cao đối với tính toàn diện, tính học thuật cao độ và khả năng định hình tư duy ngôn ngữ cho người học.

2.1 Tầm Quan Trọng Chiến lược của 10 Đơn vị Đầu tiên

Các đơn vị mở đầu của sách là một khóa học Siêu Nhận Thức (Metacognition) về từ vựng. Ở trình độ trung cấp cao, vấn đề không còn là học cái gì mà là học như thế nào để kiến thức không bị fade away (phai nhạt).

Tư duy Phân tích Từ vựng (Unit 1, 4, 5):

  • Unit 1 đặt câu hỏi sâu sắc: “Ý nghĩa của việc học một từ mới là gì?” Nó buộc người học phải nhận ra rằng học một từ không chỉ là học nghĩa mà còn là học collocation, register, grammar, và pronunciation.
  • Unit 45 về thuật ngữ ngôn ngữ và sử dụng từ điển nâng cao là tối quan trọng. Người học phải biết các thuật ngữ như adjective, syllable để hiểu các giải thích nâng cao trong từ điển và sách giáo trình. Việc khuyến khích dùng từ điển để hiểu usage (cách dùng) và synonym (từ đồng nghĩa) là bước đầu tiên để take charge of (nắm quyền kiểm soát) quá trình học tập của chính mình.

Chiến lược Ghi nhớ và Suy luận (Unit 2, 6, 7): Việc giới thiệu các chiến lược như bubble diagram hay tree diagram (Unit 23) cho thấy sách không chỉ cung cấp thông tin mà còn cung cấp khuôn mẫu tư duy để tổ chức thông tin. Unit 7 về Guessing and explaining meaning là một kỹ năng sinh tồn. Người học trình độ cao cần phải có khả năng suy luận ý nghĩa từ ngữ cảnh mà không cần tra từ điển, sử dụng các clues (manh mối) và các cụm từ giải thích như “it’s a bit like…”.

2.2 Sự Tinh tế của Cấu tạo Từ và Cấu trúc Ngôn ngữ (Phần 2, 3, 6)

Cấu tạo Từ (Phần 2): Chìa khóa để mở rộng từ vựng vô hạn. Việc đi sâu vào Suffixes, Prefixes,Roots (Unit 8-10) là công cụ mạnh mẽ nhất. Bằng cách hiểu khoảng 30 tiền tố và hậu tố thông dụng, người học có thể tự work out (suy luận) ý nghĩa của hàng trăm từ chưa từng thấy. Đây là khả năng self-generating vocabulary (tự tạo ra từ vựng). Việc học các loại từ ghép phức tạp như Compound nounsCompound adjectives (Unit 12-14) giúp người học nói và viết súc tích, tránh phải dùng những cụm từ dài dòng.

Sắc thái Ngôn ngữ (Phần 6 – Unit 91-95): Vượt qua rào cản B2. Sự phân biệt giữa Register (Unit 91) và Confusable words (Unit 93) là tiêu chuẩn của trình độ nâng cao. Người học cần biết rằng put off (hoãn) là không trang trọng, trong khi postpone (trì hoãn) lại trang trọng hơn. Các bài tập về confusable words như affect/effect hay lay/lie là nơi người học mắc lỗi cuối cùng trước khi đạt đến sự chính xác tuyệt đối. Cuốn sách giúp người học iron out (giải quyết triệt để) những lỗi tinh tế này.

Collocation và Idioms Nâng cao (Unit 86-90): Cuốn sách không chỉ liệt kê mà còn đặt collocations vào trọng tâm. Collocationglue (chất kết dính) của ngôn ngữ tự nhiên. Việc học các cụm fixed expressionsidioms phức tạp hơn giúp người học không chỉ get by (qua loa) mà còn make a strong impression (tạo ấn tượng mạnh) trong các cuộc thảo luận chuyên nghiệp.

2.3 Chiều sâu của Từ vựng Chủ đề và Khái niệm Trừu tượng (Phần 45)

Chủ đề Chuyên môn (Phần 4): Phần Topics đã chuyển từ các chủ đề hàng ngày sang các lĩnh vực chuyên môn như Business, Study,Technology. Các đơn vị như Technology (Unit 54) hay Crime (Unit 64) cung cấp từ vựng cần thiết cho việc tham gia các cuộc thảo luận học thuật và viết luận. Đặc biệt, các chủ đề về People and relationships đã trở nên phức tạp hơn, tập trung vào các từ vựng mô tả tính cách và cảm xúc tinh vi (sophisticated personality traits).

Diễn đạt Cảm xúc và Hành động Tinh thần (Phần 5): Phần này là nơi người học thực sự flex their mental muscles (tập luyện trí óc). Động từ diễn tả hành động tinh thần (thinking and believing) hay động từ đơn lẻ thay thế cụm động từ (Unit 76-85) giúp người học chọn lựa giữa ngôn ngữ đơn giản và ngôn ngữ phức tạp. Ví dụ, thay vì nói find out, người học có thể chọn discover hoặc ascertain tùy theo sắc thái trang trọng. Khả năng lựa chọn này là bản chất của trình độ Upper-intermediateAdvanced.

2.4 Kết luận: Tài liệu Định Hình Sự Trôi Chảy Chuyên Nghiệp

Cuốn sách English Vocabulary in Use (Upper-intermediate) là một kiệt tác sư phạm. Với 100 đơn vị được tổ chức chặt chẽ và tập trung vào các vấn đề cốt lõi của trình độ nâng cao, nó hoàn thành xuất sắc mục tiêu của mình: giúp người học không chỉ hiểu mà còn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, chính xác và chuyên nghiệp.

Giá trị lớn nhất của sách là khả năng định hình tư duy ngôn ngữ: dạy người học không chỉ về từ mà còn về cấu trúc, chức năng, sắc thái, và chiến lược học tập. Sau khi hoàn thành cuốn sách, người học sẽ có đủ vốn từ vựng và sự tự tin để take the lead (dẫn dắt) trong các tình huống giao tiếp phức tạp và sail through (vượt qua dễ dàng) các kỳ thi trình độ cao, củng cố vị thế của nó như một tài liệu không thể thiếu trên con đường làm chủ tiếng Anh.