Tải FREE sách English Tenses PDF - Tác Giả Selamat Riyadi

Tải FREE sách English Tenses PDF – Tác Giả Selamat Riyadi

Tải FREE sách English Tenses PDF – Tác Giả Selamat Riyadi là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách English Tenses PDF – Tác Giả Selamat Riyadi đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách English Tenses PDF – Tác Giả Selamat Riyadi về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Tóm Tắt Chi Tiết và Cảm Nhận Sâu Sắc về Sách “English Tenses: Cara Mudah Belajar Tenses”

Tác phẩm “English Tenses: Cara Mudah Belajar Tenses” (thường được gọi tắt là English Tenses) của tác giả Selamat Riyadi, S.S. (tốt nghiệp STBA, Jakarta ) là một cuốn sách được xuất bản vào năm 2014 bởi PENERBIT PT KANISIUS. Cuốn sách được giới thiệu là một tài liệu nhẹ nhàng (light book) , nhằm giúp người học ngôn ngữ nắm được ý tưởng về các thì trong tiếng Anh (English Tenses), chức năng và bối cảnh áp dụng phù hợp. Mục tiêu của tác giả là làm giảm bớt sự phức tạp và áp lực khi học các thì, mô tả mọi thứ một cách đơn giản nhưng sâu sắc (simple but profound way). Cuốn sách không chỉ tập trung vào ngữ pháp thuần túy mà còn hướng đến việc học tập tích hợp (integrated learning) để nâng cao 4 kỹ năng ngôn ngữ (đọc, viết, nghe, nói).

1. Tổng Quan Cấu Trúc và Phạm Vi Nội Dung

Tài liệu được tổ chức một cách hệ thống và toàn diện, bao gồm tổng cộng 23 Units (hai mươi ba đơn vị bài học), bắt đầu từ các thì cơ bản nhất và mở rộng sang các cấu trúc ngữ pháp quan trọng khác.

1.1. Bốn (4) Nhóm Thì Chính

Cuốn sách chia các thì thành 4 nhóm lớn, bao gồm các biến thể Đơn, Tiếp diễn, Hoàn thành, và Hoàn thành Tiếp diễn trong mỗi nhóm, tổng cộng 15 thì truyền thống, cộng thêm các cấu trúc thay thế.

  • Nhóm 1: Hiện tại (Present): Bao gồm Unit 1 (Present Simple Tense) , Unit 2 (Present Continuous Tense) , Unit 4 (Present Perfect Tense) , và Unit 5 (Present Perfect Continuous Tense). Sách cũng dành Unit 3Unit 6 để phân biệt sự khác nhau giữa các cặp thì này.
  • Nhóm 2: Quá khứ (Past): Bao gồm Unit 7 (Past Simple Tense) , Unit 8 (Past Continuous) , Unit 9 (Past Perfect Tense) , và Unit 10 (Past Perfect Continuous Tense).
  • Nhóm 3: Tương lai (Future): Bao gồm Unit 11 (Future Simple Tense) , Unit 13 (Future Continuous Tense) , Unit 14 (Future Perfect Tense) , và Unit 15 (Future Perfect Continuous Tense). Sách cũng dành Unit 12 để phân biệt giữa cách dùng “Going to”“Will”.
  • Nhóm 4: Điều kiện (Conditional): Bao gồm Unit 16 (Conditional Simple) , Unit 17 (Conditional Continuous) , Unit 18 (Conditional Perfect) , và Unit 19 (Conditional Perfect Continuous).

1.2. Các Chủ Đề Ngữ Pháp Khác (Units 20-23)

Sau khi bao quát 19 Units về Tenses, sách mở rộng sang 4 chủ đề ngữ pháp quan trọng khác giúp củng cố khả năng diễn đạt và hiểu cấu trúc câu:

  • Unit 20: Passive Voice (Thể Bị động).
  • Unit 21: Direct and Indirect Speech (Lời nói Trực tiếp và Gián tiếp).
  • Unit 22: Wh-Questions (Các câu hỏi Wh-).
  • Unit 23: Adverbs of Frequency (Trạng từ Tần suất).

Cuối sách còn có Appendix: List of Irregular Verbs (Danh sách Động từ Bất quy tắc), một tài nguyên không thể thiếu cho việc thành lập các thì Hoàn thành và thì Quá khứ.

2. Phân Tích Chức Năng và Công Thức của Các Thì Tiêu Biểu

Các đơn vị bài học trong sách được trình bày với cấu trúc rõ ràng, bao gồm A. Kegunaan (Uses/Functions), B. Rumus (Formula/Structure), C. Keterangan Waktu (Time Adverbs), và D. Latihan (Exercises).

2.1. Unit 1: Present Simple Tense (Hiện tại Đơn)

Unit này trình bày 7 công dụng chính , cho thấy phạm vi ứng dụng rộng rãi của thì cơ bản này:

  1. To state general or scientific truths (Kebenaran chung hoặc khoa học). Ví dụ: A week has seven days (Một tuần có bảy ngày).
  2. To talk about routine (Rutinitas). Ví dụ: Mary gets up at six every morning.
  3. To talk about suggestion (Đưa ra gợi ý).
  4. To talk about schedule and regular or predictable event (Lịch trình, sự kiện thường xuyên, hoặc có thể dự đoán). Ví dụ: The bus does not arrive at 09.00, it arrives at 11.00.
  5. To talk about habit (Thói quen). Ví dụ: The newspaper boy delivers 50 papers a day (Người giao báo giao 50 tờ báo mỗi ngày).
  6. To inform us about a person’s ability (Khả năng của một người).
  7. To state a newspaper headline or reported event (Tiêu đề báo hoặc sự kiện được báo cáo).

Về công thức, thì Hiện tại Đơn được chia thành Bentuk Nominal (dùng với danh từ, tính từ, trạng từ) và Bentuk Verbal (dùng với động từ) , bao gồm các biến thể Khẳng định, Phủ định, và Nghi vấn .

2.2. Unit 2: Present Continuous Tense (Hiện tại Tiếp diễn)

Unit này cũng liệt kê 7 công dụng , tập trung vào các hành động có tính chất tạm thời, đang thay đổi hoặc đã được sắp xếp:

  1. To state present actions (Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói). Ví dụ: Please be quiet, people are praying.
  2. To talk about changing, growing, and developing actions (Hành động thay đổi, phát triển, và tăng trưởng). Ví dụ: The climate is changing rapidly.
  3. To talk about temporary actions (Hành động mang tính tạm thời).
  4. To talk about longer actions in progress (Hành động kéo dài hơn đang diễn ra).
  5. To talk about future (personal) arrangements and plans (Sắp xếp và kế hoạch cá nhân trong tương lai).
  6. To talk about tendencies and trends (Xu hướng và trào lưu).
  7. To tell about irritation or anger (Sự khó chịu hoặc tức giận, thường dùng với always/constantly/continually).

Cuốn sách cũng giới thiệu danh sách các Stative Verbs (động từ trạng thái), được chia thành 5 nhóm (Senses/perception, Opinion, Mental states, Emotions/Desires, Measurement) , những động từ thường không được dùng ở dạng Tiếp diễn.

2.3. Các Thì Hoàn Thành (Units 4, 5, 6)

Sách trình bày rõ ràng sự khác biệt giữa các thì hoàn thành. Trong Unit 4 (Present Perfect Tense), một trong các công dụng là To talk about a period of time that continuous from the past until now (nói về một khoảng thời gian tiếp diễn từ quá khứ đến hiện tại). Sách cũng liệt kê các trạng từ đi kèm như never (I have never been so sick) hay just (a short time ago).

Unit 6 làm rõ sự khác biệt giữa Hiện tại Hoàn thành Đơn và Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn. Trong đó, thì Hoàn thành Tiếp diễn (I have been doing) nhấn mạnh vào hành độngkhông quan tâm liệu hành động đã hoàn thành hay chưa (ví dụ: Bob’s clothes are covered in paint. He has been painting the fence) .

3. Phân Tích Các Chủ Đề Ngữ Pháp Mở Rộng

Sau 15 thì cơ bản và 4 thì điều kiện (Conditional), cuốn sách dành 4 Unit cuối để củng cố các kỹ năng cần thiết cho việc giao tiếp và học thuật.

3.1. Unit 20: Passive Voice (Thể Bị Động)

Sách giải thích rằng thể Bị động được sử dụng khi hành động quan trọng hơn người thực hiện hành động (what was done is more important then who did it) , hoặc khi nói về các văn bản trang trọng hoặc khoa học (formal or scientific text). Sách cung cấp một bảng mô tả chi tiết cách hình thành Bị động cho 12 biến thể thì, từ simple present (It is cleaned) đến conditional perfect continuous (It would have been being cleaned) .

3.2. Unit 21, 22, 23: Các Công Cụ Giao Tiếp

Các Unit này là các công cụ hỗ trợ giao tiếp hiệu quả:

  • Unit 21 (Direct and Indirect Speech): Giúp người học thuật lại lời nói của người khác, một kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp.
  • Unit 22 (Wh-Questions): Tập trung vào các từ hỏi Wh- (What, Where, Why, When, Who, Whom, Whose, Which, How) để người học có thể đặt câu hỏi chi tiết.
  • Unit 23 (Adverbs of Frequency): Dạy cách sử dụng các trạng từ tần suất (Adverbs of Frequency) , như always, often, usually, sometimes, seldom, never, để nói về thói quen và rutinitas (đã được giới thiệu ở Unit 1).

4. Cảm Nhận Sâu Sắc và Phân Tích Sư Phạm (Trên 2000 từ)

Cuốn sách “English Tenses” của Selamat Riyadi thực sự là một nỗ lực đáng kể nhằm thực hiện lời hứa “Cara Mudah Belajar Tenses” (Easy Way to Learn Tenses). Sự thành công của nó không nằm ở việc trình bày ngữ pháp mới, mà ở cách tiếp cận có hệ thống, sư phạm và tập trung vào ứng dụng thực tế, đặc biệt đối với người học tự học.

4.1. Đánh Giá Triết Lý “Light Book” và “Simple but Profound”

Triết lý của tác giả về một light book (sách nhẹ nhàng) là yếu tố cốt lõi trong việc giảm bớt rào cản tâm lý học ngữ pháp. Ngữ pháp, đặc biệt là hệ thống 12 hoặc 16 thì, thường được coi là một “gánh nặng” đối với người học. Tuy nhiên, bằng cách chia nhỏ thành 23 Units (hai mươi ba đơn vị bài học), tác giả đã làm cho mỗi phần trở nên dễ quản lý hơn, giảm bớt sự choáng ngợp.

Phương pháp simple but profound (đơn giản nhưng sâu sắc) được thể hiện qua cấu trúc lặp đi lặp lại của mỗi Unit: Kegunaan – Rumus – Keterangan Waktu – Latihan. Sự đơn giản nằm ở việc trình bày công thức (Rumus) dưới dạng bảng rõ ràng (ví dụ: chia thành Nominal/Verbal, Khẳng định/Phủ định/Nghi vấn) , giúp người học dễ dàng áp dụng công thức vào các ví dụ cụ thể. Sự sâu sắc nằm ở phần Kegunaan (Uses). Thay vì chỉ nói “Hiện tại đơn dùng để nói về thói quen”, tác giả đã chia nhỏ thành 7 công dụng khác nhau , từ thói quen, lịch trình cho đến các sự thật khoa học hay tiêu đề báo chí. Việc biết được 7 bối cảnh sử dụng khác nhau này cung cấp cái nhìn toàn diện về tính linh hoạt của một thì, giúp người học áp dụng chính xác hơn trong nhiều tình huống. Ví dụ, biết rằng Present Simple có thể được dùng để nói về lịch trình (The train for London leaves at 11.30) là một kiến thức quan trọng đối với người học ngôn ngữ giao tiếp.

4.2. Vai Trò Của Con Số 23 Units và Tính Hệ Thống

Việc tổ chức cuốn sách thành 23 Units (hai mươi ba đơn vị bài học) là một thành tựu về mặt cấu trúc sư phạm.

  • Tính Logic Tuyệt Đối: Việc sắp xếp từ Unit 1 (Present Simple Tense) đến Unit 19 (Conditional Perfect Continuous) tuân theo một logic tuyến tính: học các thì cơ bản trước, sau đó đến các thì phức tạp hơn, và cuối cùng là các thì điều kiện (một sự kết hợp giữa các thì). Sự xuất hiện của các Unit so sánh (Unit 3, Unit 6, Unit 12) ngay sau khi giới thiệu một cặp thì là một chiến lược hiệu quả để ngăn ngừa sự nhầm lẫn. Unit 6, ví dụ, giải quyết trực tiếp câu hỏi thường gặp nhất của người học: Khi nào dùng Hiện tại Hoàn thành Đơn và khi nào dùng Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn. Bằng cách nhấn mạnh rằng Hoàn thành Tiếp diễn tập trung vào hành động (He has been painting the fence) và Hoàn thành Đơn tập trung vào kết quả (implicitly), sách đã cung cấp một quy tắc vàng rõ ràng.
  • Mở Rộng Ra Ngoài Thì: Bốn Unit cuối (20 đến 23) không chỉ là phần bổ sung mà là sự khẳng định cho mục tiêu học tập tích hợp. Không thể nói thành thạo ngữ pháp nếu không biết cách chuyển câu Bị động (Passive Voice) , thuật lại lời người khác (Direct and Indirect Speech) , hay đặt câu hỏi đúng (Wh-Questions). Đặc biệt, việc đưa Adverbs of Frequency (Trạng từ Tần suất) vào một Unit riêng biệt là hợp lý, vì các trạng từ này là các từ khóa quan trọng nhất để nhận biết và sử dụng thì Hiện tại Đơn một cách chính xác.

4.3. Đánh Giá Phương Pháp Học Tích Hợp và Cấp Độ Nhận Thức

Tác giả Selamat Riyadi nhấn mạnh rằng cuốn sách giúp người học làm việc ở cả cấp độ nhận thức (cognitive) và cấp độ thành thạo (proficiency levels).

  • Cấp độ Nhận thức (Cognitive Level): Việc trình bày các công thức (Rumus) và các quy tắc sử dụng (Kegunaan) chính là nền tảng nhận thức. Cuốn sách cung cấp các ví dụ cụ thể, có định lượng, ví dụ như Present Simple Tense có thể dùng để nói về một người giao báo giao 50 tờ báo mỗi ngày. Những ví dụ này không chỉ minh họa mà còn neo kiến thức vào bối cảnh thực tế.
  • Cấp độ Thành thạo (Proficiency Level): Đây là điểm mạnh nhất của sách. Mỗi Unit đều bao gồm các bài tập luyện tập D. Latihan, được chia thành Reading, Writing, Speaking dan Listening.
    • Reading: Cung cấp các đoạn văn ngắn sử dụng thì vừa học .
    • Writing: Yêu cầu người học tự tạo câu dựa trên kiến thức cá nhân (ví dụ: What do you and your family do every day? Write them here, với 5 dòng trống).
    • Speaking dan Listening: Khuyến khích người học kể lại những gì họ đã viết cho bạn bè (Tell your friend(s) what you and your family do every day. Do it in turn).

Sự kết hợp này là chìa khóa. Ngữ pháp được học không chỉ nằm trên giấy (cấp độ nhận thức) mà phải được chuyển hóa thành kỹ năng sử dụng ngôn ngữ thực tế (cấp độ thành thạo). Việc luyện tập 5 câu viết về thói quen cá nhân và sau đó trình bày chúng bằng miệng đảm bảo người học tự do bày tỏ bản thân (feel free in expressing themselves) với cấu trúc ngữ pháp chính xác.

4.4. Tính Cần Thiết của Phụ Lục và Tài Nguyên Bổ Trợ

Tài liệu cuối sách bao gồm Danh sách Động từ Bất quy tắc (Appendix List of Irregular Verbs), đây là một sự bổ sung thiết yếu và không thể thiếu. Bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng phải vật lộn với các dạng quá khứ và phân từ 2 của các động từ bất quy tắc (ví dụ: take – took – taken, teach – taught – taught) . Việc đưa danh sách này vào làm cho cuốn sách trở nên tự đầy đủ hơn, là một tài liệu tham khảo nhanh (quick reference) cho việc học các thì Quá khứ và các thì Hoàn thành.

Sự tỉ mỉ trong việc phân biệt các thì có cấu trúc tương tự (ví dụ: sự khác biệt trong cách dùng “Going to”“Will” trong Unit 12) thể hiện cam kết của tác giả trong việc cung cấp kiến thức toàn diện, không chỉ là các công thức khô khan. Bằng cách so sánh và đối chiếu các thì, cuốn sách giúp người học không chỉ biết cấu trúc mà còn biết ý nghĩa ngữ cảnh của mỗi thì.

4.5. Hạn Chế và Thách Thức Đối Với Người Học

Mặc dù cuốn sách đã thành công trong việc đơn giản hóa các thì, thách thức lớn nhất vẫn nằm ở người học. Để thực sự làm chủ 23 Units và tất cả các quy tắc sử dụng (như 7 công dụng của Hiện tại Đơn và 7 công dụng của Hiện tại Tiếp diễn ), người học cần một lượng thời gian và sự kiên trì đáng kể. Việc học thuộc lòng công thức và nhận ra các trạng từ thời gian (ví dụ: always, often, usually) chỉ là bước khởi đầu (cấp độ nhận thức). Việc áp dụng chúng một cách tự nhiên trong các bài tập Speaking và Listening đòi hỏi sự luyện tập lặp đi lặp lại.

Bên cạnh đó, vì cuốn sách tập trung vào việc đơn giản hóa (simplifying) , có thể một số sắc thái ngữ pháp cực kỳ phức tạp (như sự phân biệt chi tiết về thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn Future Perfect Continuous Tense trong Unit 15 ) có thể cần thêm tài liệu tham khảo bên ngoài cho người học nâng cao. Tuy nhiên, đối với mục tiêu của sách là “Cara Mudah Belajar Tenses” cho đa số người học, cuốn sách đã đạt được sự cân bằng tối ưu giữa chiều sâu và tính dễ tiếp cận.

Kết luận chung về Cảm nhận (4.0): “English Tenses: Cara Mudah Belajar Tenses” là một cuốn sách ngữ pháp xuất sắc, một tài liệu tham khảo không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn nắm vững nền tảng tiếng Anh. Sự thành công của nó được xây dựng trên sự phân chia hợp lý thành 23 Units , sự minh bạch của các công thức (ví dụ: công thức Nominal/Verbal) , và đặc biệt là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa kiến thức lý thuyết (như 7 chức năng của Present Simple ) và các bài tập ứng dụng 4 kỹ năng (Reading, Writing, Speaking, Listening) . Cuốn sách đã thực sự biến một chủ đề khó nhằn thành một quá trình học tập có tổ chức, hiệu quả và có thể mang lại niềm vui học tập (joy in learning).