


Mục lục
Toggle1. Tóm Tắt Nội Dung Sách
Cuốn sách English Phrasal Verbs in Use Advanced là một tài liệu học thuật được biên soạn bởi hai tác giả Michael McCarthy và Felicity O’Dell. Nó là phần tiếp nối của phiên bản trung cấp (Intermediate), hướng tới mục tiêu giúp người học tiếng Anh nâng cao trình độ từ trung cấp cao trở lên (upper intermediate level of English).
1.1 Mục đích, Phạm vi và Phương pháp Chọn lọc Cốt lõi
Mục tiêu: Mục đích cốt lõi của cuốn sách là đưa kiến thức về cụm động từ của người học lên một cấp độ cao hơn (take your knowledge of phrasal verbs to a more advanced level). Nó tập trung vào những cụm động từ phức tạp, ít thông dụng hơn nhưng lại rất cần thiết cho việc giao tiếp trôi chảy và viết lách học thuật ở trình độ cao. Sách cung cấp 60 đơn vị bài học (units) tham khảo từ vựng và bài tập thực hành.
Phạm vi Nội dung: Cuốn sách giới thiệu khoảng 1.000 cụm động từ (phrasal verbs) và các danh từ, tính từ liên quan (related nouns and adjectives). Tác giả lưu ý rằng sách này chủ yếu giới thiệu những cụm động từ khác hoặc những cách sử dụng nâng cao hơn của các cụm động từ đã có trong sách Intermediate.
Phương pháp Chọn lọc Dựa trên Ngữ liệu (Corpus-based selection): Tính học thuật và thực tiễn của cuốn sách được đảm bảo bởi quá trình chọn lọc nghiêm ngặt dựa trên các kho ngữ liệu (corpus) khổng lồ:
- CANCODE corpus (kho ngữ liệu tiếng Anh nói) được phát triển tại Đại học Nottingham.
- Cambridge International Corpus (kho ngữ liệu tiếng Anh viết và nói).
Việc dựa vào dữ liệu thực tế này đảm bảo rằng 1.000 cụm động từ được chọn là những từ được người bản xứ sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh đương đại (contemporary English). Các cụm động từ được chọn cũng có thể được tìm thấy trong Cambridge Phrasal Verbs Dictionary để tham khảo thêm.
1.2 Cấu trúc và Phương pháp Trình bày Đơn vị Bài học
Cuốn sách được tổ chức thành 60 đơn vị hai trang. Cấu trúc này nhất quán trên toàn bộ series In Use và được thiết kế cho cả mục đích tự học (Self-study) và học trên lớp (classroom use):
- Trang bên trái: Giải thích các cụm động từ, bao gồm ý nghĩa, ví dụ minh họa cách sử dụng, và các bình luận quan trọng về thời điểm và cách thức sử dụng (comments on when and how it is used).
- Trang bên phải: Bao gồm các bài tập để kiểm tra sự hiểu biết về thông tin đã học ở trang bên trái, đồng thời cho phép người học luyện tập sử dụng các từ vựng đã được trình bày.
Sách cũng bao gồm phần Đáp án (Key) cho tất cả các bài tập và một phần Từ điển Mini (Mini dictionary) ở cuối sách, cung cấp định nghĩa rõ ràng về tất cả các cụm động từ cùng với số đơn vị mà chúng xuất hiện.
1.3 Hệ thống 60 Đơn vị và Các Phần Nội dung
Các 60 đơn vị bài học được chia thành các phần chính có cấu trúc rõ ràng, khuyến nghị người học nên bắt đầu với các đơn vị giới thiệu trước.
1. Learning about Phrasal Verbs (Đơn vị 1-4): Đây là phần nền tảng, tập trung vào kiến thức chung và ngữ pháp:
- Unit 1 (Phrasal verbs: what are they and how are they used?): Định nghĩa cụm động từ là sự kết hợp của một động từ và một hoặc hai tiểu từ (verb and a particle or verb and two particles). Nó nhấn mạnh cụm động từ nên được coi là các mục từ vựng riêng lẻ (individual vocabulary items). Unit này cũng giới thiệu sự tương đương giữa cụm động từ (ít trang trọng hơn) và động từ đơn lẻ (trang trọng hơn), ví dụ come across tương đương encounter, pick up tương đương acquire.
- Unit 2 (Grammar of phrasal verbs): Tập trung vào ngữ pháp phức tạp của cụm động từ, bao gồm tính phân tách (separable) và không phân tách (inseparable).
- Unit 3 (Phrasal nouns): Giới thiệu các danh từ phái sinh từ cụm động từ, ví dụ standby hay onset.
- Unit 4 (Phrasal adjectives): Giới thiệu các tính từ phái sinh, ví dụ outgoing hay worn out.
2. Interesting Aspects of Phrasal Verbs (Đơn vị 5-9): Phần này đi sâu vào các khía cạnh thú vị và nâng cao, khuyến nghị nên làm trước khi chuyển sang các đơn vị cụ thể hơn.
- Unit 5 (Collocation and phrasal verbs): Tập trung vào sự kết hợp từ cố định (collocation) đi kèm cụm động từ.
- Unit 6 (Register): Thảo luận về sắc thái trang trọng/không trang trọng của cụm động từ và bối cảnh sử dụng thích hợp.
- Unit 7 (Meaning and metaphor): Phân tích ý nghĩa và tính ẩn dụ, đặc biệt là cách một cụm động từ có thể có nhiều nghĩa liên quan, từ nghĩa đen đến nghĩa bóng (literal and some more metaphorical), ví dụ như 8 nghĩa khác nhau của pick up.
- Unit 8 (Idioms using phrasal verbs): Xem xét các thành ngữ có sử dụng cụm động từ.
- Unit 9 (New phrasal verbs): Đề cập đến những cụm động từ mới xuất hiện.
3. Key Particles (Đơn vị 10-16): Phần này khám phá ý nghĩa và sức mạnh của các tiểu từ thông dụng nhất (common particles), giúp người học có thể suy luận ý nghĩa của một cụm động từ mới gặp lần đầu. Các tiểu từ được đề cập bao gồm: Around and about (Unit 10), Down (Unit 11), In (Unit 12), Off (Unit 13), On (Unit 14), Out (Unit 15), và Up (Unit 16).
4. Concepts and Functions (Đơn vị 17-31): Hai phần này nhóm cụm động từ theo các khái niệm trừu tượng (Concepts) hoặc mục đích giao tiếp (Functions):
- Concepts (Đơn vị 17-23): Bao gồm Thời gian (Time) (Unit 17), Nguyên nhân và Kết quả (Cause and effect) (Unit 18), Thay đổi (Change) (Unit 19), Ký ức (Memory) (Unit 20), Tiến độ (Making progress) (Unit 21), Xung đột và Bạo lực (Conflict and violence) (Unit 22), và Âm thanh (Sound) (Unit 23).
- Functions (Đơn vị 24-31): Bao gồm các hành động giao tiếp như Ủng hộ và Phản đối (Supporting and opposing people or views) (Unit 24), Hiểu và có ý tưởng (Understanding and having ideas) (Unit 25), Sắp xếp mọi thứ (Arranging things) (Unit 26), Bàn về Kích thước và Số lượng (Talking about size and number) (Unit 27), Thảo luận về Thành công và Thất bại (Talking about success and failure) (Unit 28), Bàn luận về Vấn đề (Discussing problems) (Unit 29), Quyết định và Gây ảnh hưởng (Deciding and influencing) (Unit 30), và Kêu gọi và Cảnh báo (Exclamations and warnings) (Unit 31).
5. Topic-based Units (Đơn vị 32-55): Đây là phần lớn nhất, nhóm các cụm động từ theo các chủ đề đời sống cụ thể, được chia thành 3 nhóm nhỏ:
- Work, study and finance (Đơn vị 32-36): Công việc (Unit 32), Học tập (Unit 33), Viết tiểu luận (Unit 34), Kinh doanh (Unit 35), Tiền bạc (Unit 36).
- Personal life (Đơn vị 37-46): Ở nhà (Unit 37), Quần áo và Ngoại hình (Unit 38), Mối quan hệ (Unit 39), Tính cách và Phẩm chất cá nhân (Unit 40), Cảm xúc (Unit 41), Đời sống xã hội (Unit 42), Sức khỏe và Triệu chứng (Unit 43), Cơ thể (Unit 44), Cách mọi người nói chuyện (Unit 45), Cách mọi người di chuyển (Unit 46).
- The world around us (Đơn vị 47-55): Thiên nhiên (Unit 47), Thời tiết (Unit 48), Địa điểm (Unit 49), Giao thông (Unit 50), Tin tức (Unit 51), Bí mật và Lời nói dối (Unit 52), Quy tắc và Luật pháp (Unit 53), Công nghệ (Unit 54), Đồ ăn và Thức uống (Unit 55).
6. Key Verbs (Đơn vị 56-60): Phần cuối cùng tập trung vào 5 động từ gốc phổ biến nhất được sử dụng để tạo cụm động từ.
- Unit 56: Come.
- Unit 57: Get.
- Unit 58: Go.
- Unit 59: Keep.
- Unit 60: Take.
(Kết thúc phần tóm tắt nội dung sách)
(Tổng độ dài ước tính của phần tóm tắt là khoảng 950 – 1.050 từ)
2. Cảm Nhận Cá Nhân và Đánh Giá Chuyên Sâu
English Phrasal Verbs in Use Advanced là một cuốn sách không chỉ đơn thuần là bộ sưu tập từ vựng, mà là một công trình sư phạm được thiết kế tinh vi nhằm trang bị cho người học trình độ cao nhất các công cụ để thực sự sử dụng tiếng Anh như người bản xứ. Cảm nhận về cuốn sách này là sự kết hợp giữa sự đánh giá cao về tính khoa học và sự công nhận về chiến lược đào tạo tư duy ngôn ngữ.
2.1 Tầm Quan Trọng Chiến lược ở Trình độ Nâng cao
Ở trình độ nâng cao, thách thức lớn nhất không còn là hiểu ngữ pháp cơ bản hay nghĩa đen của từ vựng, mà là khả năng giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác theo sắc thái (nuance). Cụm động từ là yếu tố quyết định sự tự nhiên này, và cuốn sách này đã giải quyết vấn đề đó một cách triệt để.
Chuyển đổi từ ‘Hiểu’ sang ‘Sử dụng’: Unit 1 của sách đã đưa ra một lời khuyên cực kỳ quan trọng: “Bây giờ bạn đang ở trình độ nâng cao hơn, hãy cố gắng không chỉ hiểu chúng, mà còn sử dụng chúng trong nói và viết của riêng bạn” (try not just to understand them, but also to use them in your own speaking and writing). Điều này thay đổi mục tiêu học tập. Cuốn sách không chỉ muốn người học nhận biết encounter (gặp phải) mà còn phải biết sử dụng come across một cách linh hoạt trong giao tiếp không trang trọng (less literary or formal).
Sự đa dạng của Phrasal Nouns và Adjectives (Unit 3 & 4): Việc mở rộng phạm vi từ cụm động từ gốc sang danh từ (phrasal nouns) và tính từ (phrasal adjectives) là một chiến lược nâng cao cực kỳ hiệu quả. Trong tiếng Anh học thuật và báo chí, danh từ và tính từ phái sinh thường được sử dụng để làm cho văn bản súc tích và trang trọng hơn. Ví dụ, việc học break out (bùng phát) cùng với breakout (sự bùng phát/vượt ngục) hay shut down (đóng cửa) cùng với shutdown (sự đóng cửa) giúp người học áp dụng ngôn ngữ ở nhiều bối cảnh và văn phong khác nhau. Đây là cầu nối vững chắc giúp người học make up for (bù đắp) sự thiếu hụt trong khả năng biểu đạt nâng cao.
2.2 Đánh Giá Tính Khoa học của Các Đơn vị Nhập môn (Unit 5-9)
Các đơn vị giới thiệu chuyên sâu (Units 5 đến 9) chính là điểm khác biệt lớn nhất so với các tài liệu trung cấp. Chúng buộc người học phải tư duy về ngôn ngữ ở mức độ phân tích.
1. Đăng ký và Ngữ cảnh (Unit 6 – Register): Khái niệm Register là tối quan trọng ở trình độ nâng cao. Người học cần biết rằng cụm động từ rất phổ biến trong tiếng Anh ít trang trọng (less formal English) nhưng cũng có mặt trong các bối cảnh trang trọng hơn. Unit 6 giúp người học tránh mắc lỗi sử dụng cụm động từ quá thân mật trong bài luận hay email công việc nghiêm túc, một lỗi rất dễ làm giảm uy tín học thuật hoặc chuyên môn.
2. Ẩn dụ và Đa nghĩa (Unit 7 – Meaning and Metaphor): Việc giải mã tính ẩn dụ là chìa khóa để xử lý sự đa nghĩa của cụm động từ. Cuốn sách khuyến khích người học nhận thức rằng một cụm động từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau, đôi khi liên quan đến nhau, từ nghĩa đen đến nghĩa bóng. Ví dụ pick up có thể mang 8 nghĩa khác nhau, từ nhặt đồ trên sàn đến tiếp thu ngôn ngữ. Việc hiểu được sự chuyển dịch ẩn dụ này giúp người học không cần phải học thuộc lòng từng nghĩa mà có thể keep up (bắt kịp) và suy luận ý nghĩa một cách linh hoạt, từ đó cut down on (giảm bớt) gánh nặng ghi nhớ.
3. Collocation (Unit 5): Collocation là một rào cản lớn ở trình độ cao. Việc học cụm động từ kèm theo các từ mà chúng thường xuyên đi cùng (collocate) giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác, tránh những cụm từ nghe “lạ tai” (unnatural-sounding). Sự chú trọng vào collocation đảm bảo rằng khi người học come up with (đưa ra) một cụm động từ, nó sẽ được sử dụng trong ngữ cảnh đúng đắn nhất.
2.3 Sức mạnh Phân tích của Tiểu từ và Động từ Gốc (Unit 10-16 và 56-60)
Cấu trúc phân loại theo Tiểu từ (Units 10-16) và Động từ Gốc (Units 56-60) là một chiến lược thiên về ngôn ngữ học (linguistic strategy) mang tính đột phá.
Giải mã Tiểu từ (Particles): Việc dành 7 đơn vị để phân tích ý nghĩa cốt lõi của các tiểu từ thông dụng (around, down, in, off, on, out, up) là cực kỳ giá trị. Ví dụ, khi hiểu rằng up thường liên quan đến ý nghĩa “hoàn thành” (finish) hoặc “tăng cường” (increase), người học có thể dự đoán được ý nghĩa của các cụm từ mới như use up (dùng hết) hoặc build up (tích lũy). Phương pháp này giúp người học phát triển “cảm nhận” về lực lượng ngôn ngữ (force of these particles) và take up (bắt đầu) một thói quen tư duy ngôn ngữ mới.
Hệ thống hóa theo Động từ Gốc: Phần cuối cùng tập trung vào 5 động từ gốc phổ biến (Come, Get, Go, Keep, Take). Đây là những động từ có khả năng kết hợp tạo ra số lượng cụm động từ lớn nhất. Việc nhóm chúng lại giúp người học hệ thống hóa cách một động từ đơn giản có thể go through (trải qua/kiểm tra kỹ lưỡng) hàng loạt sự biến đổi ý nghĩa khi đi kèm với các tiểu từ khác nhau. Đây là một cách hiệu quả để người học keep track of (theo dõi) sự phức tạp của từ vựng.
2.4 Tính Ứng dụng Thực tế và Tổng kết
Phần lớn các đơn vị (Units 32-55) được tổ chức theo chủ đề thực tế, bao gồm 3 nhóm lớn là Work, study and finance, Personal life và The world around us. Điều này làm cho việc học trở nên có mục đích rõ ràng. Dù người học cần sort out (giải quyết) vấn đề tài chính (Unit 36), thảo luận về một mối quan hệ (Unit 39), hay bàn về Công nghệ (Unit 54), họ đều có thể dễ dàng tìm thấy các cụm động từ thích hợp.
Sự bao hàm các chủ đề rất hiện đại như Technology (Unit 54), Transport (Unit 50), và The news (Unit 51) đảm bảo tính cập nhật của kiến thức, giúp người học chuẩn bị tốt nhất để deal with (xử lý) mọi tình huống giao tiếp ở thế kỷ 21.
Cuốn sách khuyến nghị người học nên có một cuốn sổ tay để ghi chép các cụm động từ mà họ come across (tình cờ gặp) và viết chúng thành một câu hoặc cụm từ hoàn chỉnh để fix in your mind (ghi nhớ) cách chúng được sử dụng. Lời khuyên này, cùng với việc khuyến nghị sử dụng Cambridge Phrasal Verbs Dictionary, tạo thành một lộ trình học tập toàn diện.
Cuốn sách English Phrasal Verbs in Use Advanced là một tài liệu học tập có tính cấu trúc, khoa học và thực tế ở trình độ cao. Nó không chỉ cung cấp một kho tàng từ vựng dồi dào, mà còn dạy người học cách tư duy về cụm động từ như một phần không thể tách rời của tiếng Anh hiện đại. Sau khi hoàn thành 60 đơn vị, người học không chỉ build up (tích lũy) vốn từ vựng mà còn turn out (trở thành) những người sử dụng tiếng Anh tự tin và tự nhiên hơn. Lời kết của sách, “Go for it!” (Unit 31) , là một sự khuyến khích mạnh mẽ, truyền cảm hứng để người học keep up (tiếp tục) và mở rộng kiến thức của mình.

