Tải FREE sách English In Mind Student's Book 1 PDF - Second Edition

Tải FREE sách English In Mind Student’s Book 1 PDF – Second Edition

Tải FREE sách English In Mind Student’s Book 1 PDF – Second Edition là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách English In Mind Student’s Book 1 PDF – Second Edition đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách English In Mind Student’s Book 1 PDF – Second Edition về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Phân Tích Mô hình Tích hợp Kỹ năng và Cấu trúc Chuyên đề

Academic Connections 2 nổi bật nhờ vào mô hình tích hợp kỹ năng (integrated skills model) được xây dựng dựa trên các nội dung học thuật thực tế. Cuốn sách không dạy từng kỹ năng riêng lẻ mà đặt chúng vào một chu trình học tập thực tế, mô phỏng quá trình tiếp thu và trình bày kiến thức trong môi trường đại học.

1.1. 1. Trọng tâm Chuyên đề: Sự Đa dạng và Tính Liên ngành

Giáo trình bao gồm tám đơn vị, mỗi đơn vị đại diện cho một khóa học đại cương (survey course) điển hình:

  • Unit 1: Biology (Sinh học) – Experiments and the Common Cold: Giới thiệu về phương pháp nghiên cứu khoa học và y học.
  • Unit 2: Marketing (Tiếp thị) – New Ways to Spread the Message: Khám phá các chiến lược truyền thông và quảng cáo hiện đại.
  • Unit 3: Astronomy (Thiên văn học) – Collisions from Space: Tập trung vào các hiện tượng vật lý và vũ trụ.
  • Unit 4: Acting (Diễn xuất) – Imagination: Đưa ra cái nhìn về nghệ thuật biểu diễn và sự sáng tạo.
  • Unit 5: Psychology (Tâm lý học) – Emotions: Nghiên cứu về cảm xúc và hành vi con người.
  • Unit 6: Sociology (Xã hội học) – The Effects of Prosperity: Phân tích các tác động xã hội từ sự thịnh vượng kinh tế.
  • Unit 7: Literature (Văn học) – Chinua Achebe: Nghiên cứu về tác giả và tác phẩm văn học mang tính học thuật.
  • Unit 8: Earth Science (Khoa học Trái Đất) – The Water Cycle: Đi sâu vào các quá trình vật lý tự nhiên.

Sự đa dạng này mang lại hai lợi ích lớn: Thứ nhất, nó cung cấp một nguồn từ vựng học thuật rộng lớn (Academic Word List – AWL). Thứ hai, nó giúp người học làm quen với các kiểu cấu trúc văn bản (text structure)giọng điệu (tone) khác nhau, từ giọng khách quan của khoa học (Sinh học) đến giọng phân tích của nhân văn (Văn học, Xã hội học).

1.2. 2. Các Kỹ năng Cốt lõi được Tích hợp trong Mọi Đơn vị

Mỗi đơn vị được xây dựng để thách thức học sinh ở bốn lĩnh vực chính: Đọc, Nghe, Nói và Ngữ pháp/Từ vựng.

1.2.2.1. 2.1. Kỹ năng Đọc (Reading Skills)

Trọng tâm là các chiến lược đọc hiệu quả, vốn rất cần thiết để xử lý lượng thông tin khổng lồ trong các tài liệu học thuật.

  • Finding Main Ideas: Skimming (Tìm Ý chính: Đọc lướt): Được giới thiệu ngay trong Unit 1. Kỹ năng này dạy học sinh cách nhanh chóng nắm bắt luận điểm chính của một đoạn văn hay bài báo bằng cách đọc tiêu đề, câu chủ đề và từ khóa.
  • Finding Specific Information: Scanning (Tìm Thông tin Cụ thể: Đọc rà): Cũng trong Unit 1, kỹ năng này tập trung vào việc định vị nhanh chóng các dữ kiện, con số, hoặc định nghĩa cụ thể mà không cần đọc từng từ.
  • Organizational Structure (Cấu trúc Tổ chức): Unit 2 (Marketing) tập trung vào việc nhận diện các mô hình tổ chức của văn bản học thuật (ví dụ: So sánh/Đối chiếu, Nguyên nhân/Kết quả, Phân loại). Việc này giúp người học dự đoán nội dung và ghi chú hiệu quả hơn.

1.2.2.2. 2.2. Kỹ năng Nghe (Listening Skills)

Môi trường đại học đòi hỏi khả năng nghe và ghi chú bài giảng (lecture) phức tạp.

  • Getting the Gist (Nắm bắt Ý chính): Unit 2 tập trung vào việc hiểu ý chính của diễn giả khi nghe bài giảng, ngay cả khi không hiểu từng từ.
  • Organizational Structure and Note-taking (Cấu trúc Tổ chức và Ghi chú): Cuốn sách dạy các phương pháp ghi chú hiệu quả, thường là sử dụng sơ đồ (outlines) hoặc biểu đồ (mind maps), để nắm bắt mối quan hệ logic giữa các phần của bài giảng.
  • Recognizing Relationships (Nhận diện Mối quan hệ): Unit 5 (Psychology) luyện tập khả năng nghe để nhận diện các mối quan hệ phức tạp như Definition (Định nghĩa), Example (Ví dụ), và Cause/Effect (Nguyên nhân/Kết quả) trong một luồng thông tin nghe liên tục.

1.2.2.3. 2.3. Kỹ năng Nói và Trình bày (Speaking and Presentation)

Kỹ năng học thuật không chỉ là tiếp thu mà còn là truyền đạt kiến thức một cách rõ ràng.

  • Making Suggestions (Đề xuất): Luyện tập các cụm từ chức năng để đóng góp ý kiến trong các buổi thảo luận nhóm.
  • Interviewing (Phỏng vấn): Unit 4 (Acting) có thể tập trung vào việc thực hiện và trả lời các cuộc phỏng vấn, một kỹ năng giao tiếp học thuật và nghề nghiệp quan trọng.
  • Formal Presentation Skills (Kỹ năng Thuyết trình Chính thức): Unit 7 (Literature) thường yêu cầu sinh viên trình bày một phân tích văn học, bao gồm việc sử dụng ngôn ngữ học thuật trang trọng và cấu trúc trình bày logic (Introduction, Body, Conclusion).

1.2.2.4. 2.4. Ngữ pháp và Từ vựng Học thuật (Grammar and Academic Vocabulary)

Ngữ pháp và từ vựng được dạy trong ngữ cảnh học thuật:

  • Word Parts (Phần Của Từ): Luyện tập tiền tố (prefixes) và hậu tố (suffixes) để xây dựng vốn từ vựng khổng lồ (ví dụ: bio-, -ology, -tion, un-).
  • Nouns from Verbs (Danh từ từ Động từ): Giúp học sinh chuyển đổi giữa các từ loại cần thiết cho văn viết học thuật (ví dụ: analyze -> analysis).
  • Complex Sentence Structures (Cấu trúc Câu Phức tạp): Unit 6 (Sociology) có thể tập trung vào việc sử dụng các mệnh đề phụ thuộc và liên từ để diễn đạt các mối quan hệ phức tạp (nguyên nhân, nhượng bộ, điều kiện).

2. Đánh Giá Phương Pháp Sư phạm Dựa trên Khung học thuật

Academic Connections 2 là một giáo trình được thiết kế một cách tỉ mỉ, dựa trên các nguyên tắc của việc chuẩn bị cho đại học. Nó vượt qua ranh giới của một giáo trình tiếng Anh thông thường để trở thành một công cụ huấn luyện tư duy học thuật (academic mindset).

2.1. 1. Nuôi dưỡng Kỹ năng Tư duy Phê phán (Critical Thinking)

Bản chất của các chủ đề học thuật không cho phép học sinh chỉ đơn thuần ghi nhớ; nó yêu cầu họ phải phân tích, đánh giá, và tổng hợp.

  • Phân tích Quan điểm: Unit 2 (Marketing) và Unit 6 (Sociology) buộc học sinh phải xem xét các vấn đề từ nhiều quan điểm khác nhau và đánh giá tính hợp lệ của các lập luận.
  • Đánh giá Bằng chứng: Trong Unit 1 (Biology), học sinh được yêu cầu phân tích các bằng chứng từ thí nghiệm, dạy họ cách phân biệt giữa dữ liệu (data) và kết luận (conclusion).
  • Tổng hợp Thông tin: Các hoạt động cuối mỗi đơn vị thường yêu cầu học sinh viết một bài luận (essay) hoặc thực hiện một bài thuyết trình, tổng hợp thông tin từ phần Đọc, Nghe và nghiên cứu cá nhân.

2.2. 2. Tầm quan trọng của Chiến lược Ghi chú và Tổ chức Thông tin

Kỹ năng tổ chức thông tin là điểm khác biệt chính giữa giáo trình này và các sách tiếng Anh phổ thông.

  • Ghi chú Hiệu quả (Effective Note-taking): Giáo trình dạy rằng việc ghi chú không chỉ là chép lại mà là tổ chức lại thông tin. Khi nghe về Astronomy (Unit 3), người học được hướng dẫn cách tạo sơ đồ để theo dõi các sự kiện theo trình tự thời gian hoặc phân loại theo kiểu va chạm.
  • Luyện tập Ghi chú Giả lập: Các bài tập Nghe (Listening) trong giáo trình mô phỏng tốc độ và độ phức tạp của bài giảng đại học, buộc học sinh phải phát triển tốc độ xử lý thông tin và chọn lọc các ý chính.

2.3. 3. Xây dựng Vốn từ vựng Học thuật (Academic Vocabulary)

Từ vựng là rào cản lớn nhất đối với nhiều sinh viên quốc tế. Academic Connections 2 giải quyết vấn đề này thông qua việc học từ vựng theo ngữ cảnh và theo cấu trúc.

  • Học từ Vựng Theo Chuyên đề: Thay vì học từ vựng ngẫu nhiên, học sinh học các thuật ngữ cốt lõi của từng lĩnh vực (ví dụ: hypothesis, variable, control group trong Biology; supply, demand, consumer trong Marketing).
  • Tiếp cận Hình thái học (Morphological Approach): Việc luyện tập tiền tố và hậu tố giúp người học suy luận nghĩa của các từ mới phức tạp. Nếu họ biết bio- nghĩa là life (sự sống) và -ology nghĩa là study (nghiên cứu), họ có thể suy ra biology nghĩa là study of life. Kỹ năng này làm tăng đáng kể tốc độ tích lũy từ vựng của họ.

3. Cảm Nhận Cá nhân và Đóng góp cho Sự Thành công Học thuật

Tôi tin rằng Academic Connections 2 là một giáo trình thiết yếu, không chỉ dạy tiếng Anh mà còn dạy cách học trong môi trường học thuật.

3.1. 1. Cầu nối Giữa Tiếng Anh Tổng quát và Tiếng Anh Chuyên ngành

Giáo trình này hoạt động như một cầu nối hiệu quả, chuyển người học từ việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày (General English) sang việc sử dụng tiếng Anh để học tập (English for Academic Purposes – EAP).

  • Chuyển đổi Giọng điệu (Tone Shift): Nó dạy học sinh cách chuyển từ giọng điệu thân mật (I think…) sang giọng điệu học thuật khách quan (The evidence suggests…, It is generally accepted that…).
  • Kỹ năng Đàm phán và Thảo luận Học thuật: Các hoạt động Nói trong giáo trình mô phỏng các buổi hội thảo (seminars) và thảo luận nhóm, nơi học sinh phải học cách đồng ý, không đồng ý, đưa ra ý kiến phản biện và bảo vệ luận điểm của mình bằng ngôn ngữ học thuật thích hợp.

3.2. 2. Chuẩn bị cho Các Bài thi Đánh giá Ngôn ngữ

Mặc dù không trực tiếp là sách luyện thi, cấu trúc và nội dung của Academic Connections 2 mô phỏng chặt chẽ các kỹ năng được kiểm tra trong các kỳ thi tiêu chuẩn hóa như TOEFL hoặc IELTS (Academic Module).

  • Kỹ năng Nghe: Bài tập Nghe theo cấu trúc bài giảng giúp chuẩn bị cho phần Nghe của TOEFL iBT.
  • Kỹ năng Đọc: Việc luyện tập Skimming, Scanning và nhận diện Cấu trúc Tổ chức là các chiến lược quan trọng để xử lý các bài đọc dài và phức tạp trong cả hai kỳ thi.
  • Kỹ năng Viết: Việc luyện tập viết các bài luận theo cấu trúc (ví dụ: Phân tích Nguyên nhân/Kết quả) là nền tảng trực tiếp cho phần Viết của cả TOEFL và IELTS.

3.3. 3. Hạn chế và Nhu cầu Bổ sung

Tuy nhiên, như mọi giáo trình, Academic Connections 2 cũng có những giới hạn riêng:

  • Giới hạn Chiều sâu Chuyên đề: Vì phải bao quát tám lĩnh vực khác nhau, cuốn sách không thể đi sâu vào bất kỳ chuyên ngành nào. Học sinh cần phải bổ sung kiến thức chuyên môn bằng các tài liệu đọc trong lĩnh vực của họ.
  • Yêu cầu về Người học: Cấp độ 2 đòi hỏi người học phải có một nền tảng tiếng Anh trung cấp vững chắc (thường là B1 trở lên). Nếu người học còn yếu về ngữ pháp cơ bản, họ sẽ gặp khó khăn khi phải đối phó với cấu trúc câu phức tạp và từ vựng học thuật.

Tóm lại:

Academic Connections 2 là một giáo trình EAP được thiết kế theo chuyên đề, có tính tích hợp kỹ năng cao. Nó không chỉ đơn thuần dạy tiếng Anh mà còn dạy phương pháp luận học thuật, chuẩn bị cho người học những kỹ năng cần thiết để thành công trong môi trường đại học. Cấu trúc chương trình bao gồm tám đơn vị đa dạng (từ Biology đến Literature), tập trung vào các chiến lược quan trọng như Skimming và Scanning (Đọc), Ghi chú bài giảng (Nghe), Kỹ năng Thuyết trình Chính thức (Nói) và Xây dựng Vốn từ vựng Học thuật (Từ vựng/Ngữ pháp). Sự nhấn mạnh vào Tư duy Phê phán và khả năng Tổ chức Thông tin (qua các mô hình cấu trúc văn bản) là giá trị cốt lõi, biến cuốn sách này thành một công cụ chuyển đổi mạnh mẽ, giúp người học chuyển từ người sử dụng tiếng Anh phổ thông thành sinh viên sẵn sàng đối mặt với thách thức học thuật.