Tải FREE sách English In Mind 1 Workbook PDF - Second Edition

Tải FREE sách English In Mind 1 Workbook PDF – Second Edition

Tải FREE sách English In Mind 1 Workbook PDF – Second Edition là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách English In Mind 1 Workbook PDF – Second Edition đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách English In Mind 1 Workbook PDF – Second Edition về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Giới thiệu chung

English in Mind Second Edition Workbook 1, được biên soạn bởi Herbert Puchta và Jeff Stranks, là một tài liệu học tập bổ sung không thể thiếu trong chuỗi giáo trình nổi tiếng English in Mind của Nhà xuất bản Cambridge. Cuốn sách bài tập này được thiết kế đặc biệt cho người học ở trình độ Sơ cấp (A1/A2), đóng vai trò củng cố và cung cấp các bài tập thực hành chuyên sâu cho các chủ điểm ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng đã được giới thiệu trong Sách Học sinh (Student’s Book). Ở cấp độ 1 này, trọng tâm là xây dựng một nền tảng ngôn ngữ vững chắc, từ các cấu trúc câu đơn giản nhất đến việc sử dụng các thì cơ bản trong tiếng Anh.

Nhiệm vụ của một Workbook ở trình độ Sơ cấp là phải biến các kiến thức thụ động (đã học trên lớp) thành kiến thức chủ động (có thể sử dụng linh hoạt). English in Mind 1 Workbook thực hiện điều này thông qua một hệ thống bài tập đa dạng, tập trung vào tính lặp lại và ứng dụng ngữ cảnh. Các chủ đề được lựa chọn trong sách đều rất gần gũi với đời sống học đường và cá nhân của học viên, bao gồm giới thiệu bản thân, gia đình, sở thích, nhà cửa, và các hoạt động thường ngày. Cấu trúc rõ ràng, dễ theo dõi, với các phần khởi động Welcome Section và các Unit bài học được phân chia logic, giúp người học từng bước làm chủ ngôn ngữ mà không bị quá tải. Đây không chỉ là một công cụ luyện tập mà còn là một cuốn sổ tay củng cố kiến thức hữu hiệu.


1. Tóm tắt Chi tiết Cấu trúc Nội dung Sách Bài tập

Cấu trúc của English in Mind 1 Workbook được tổ chức khoa học, bắt đầu với một phần chào mừng ôn tập kiến thức nền (Welcome Section) và tiếp tục với các Unit bài học chính, mỗi Unit đi sâu vào một khía cạnh ngữ pháp và từ vựng cụ thể.

1.1. Phần Chào mừng (Welcome Section) – Củng cố Nền tảng

Phần khởi động này (trang 4-6) được chia thành 3 tiểu mục chính: A PEOPLE, BROOMS AND HOMES, và C ACTIVITIES, bao quát các kiến thức cơ bản nhất mà học viên cần phải nắm vững.

  1. A PEOPLE:
    • The verb be (Động từ to be): Luyện tập các dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn của động từ be trong ngữ cảnh giới thiệu về bản thân và thông tin cá nhân. Ví dụ, viết các câu mô tả Marco là người Brazil, 17 tuổi, không phải là học sinh, và ở Phòng 101.
    • Possessive adjectives (Tính từ sở hữu): Yêu cầu hoàn thành bảng các tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, your, their) và luyện tập phân biệt giữa đại từ nhân xưng (I, He, We, They) và tính từ sở hữu (My, His, Our, Their) trong các câu đơn giản như “I live in Britain. My name’s Pauline.”
    • have/has got (Sở hữu): Luyện tập các dạng khẳng định và phủ định của cấu trúc have/has got để nói về sở hữu, ví dụ: “Jordan hasn’t got green eyes,” “Helen has got a big family,” và “Jordan has got a bicycle.”
  2. B ROOMS AND HOMES:
    • Rooms and furniture (Phòng và đồ đạc): Luyện tập từ vựng về các phòng trong nhà (Living room, Kitchen, Dining room, Bathroom, Bedroom) thông qua mô tả chức năng và đồ vật chứa bên trong (sofa, armchairs, TV; fridge, cooker, sink; table, chairs; bath, shower; bed, desk).
    • There is / There are (Cấu trúc tồn tại): Luyện tập phân biệt There is (số ít) và There are (số nhiều) trong ngữ cảnh mô tả một thành phố và các vấn đề giao thông. Ví dụ: “There are lots of nice places to see,” “There are hundreds of good cafés,” và “there is a problem with traffic.”
    • Prepositions of place (Giới từ chỉ nơi chốn): Thực hành các giới từ cơ bản như behind, between, in, next to, on, under để mô tả vị trí của đồ vật (ví dụ, mô tả vị trí của một chú chó so với chiếc ghế).
  3. C ACTIVITIES:
    • Activity verbs (Động từ hoạt động): Hoàn thành các động từ cơ bản bằng cách điền nguyên âm còn thiếu (open, close, run, swim, listen, read, jump, laugh, write).
    • Adverbs of frequency (Trạng từ tần suất): Luyện tập đặt câu với các trạng từ tần suất (always, usually, often, sometimes, hardly ever, never) dựa trên thông tin trong bảng biểu về thói quen của các nhân vật như Louisa, Ben, và Sue.

1.2. Các Đơn vị Bài học Chính (Unit 1 đến Unit 13)

Các Unit tiếp theo đi sâu vào các chủ điểm ngữ pháp cốt lõi của trình độ Sơ cấp, mỗi Unit thường được cấu trúc xung quanh một chủ đề từ vựng cụ thể.

  1. Unit 1 – Hobbies and Interests: Tập trung luyện tập Present Simple (Thì Hiện tại Đơn) và Present Continuous (Thì Hiện tại Tiếp diễn) trong ngữ cảnh sở thích và các hoạt động đang diễn ra. Các bài tập đối chiếu buộc người học phải nhận diện khi nào sử dụng thói quen (do) và khi nào sử dụng hành động tạm thời (are doing). Từ vựng mở rộng bao gồm các động từ hoạt động (swimming, running, playing the piano, writing emails).
  2. Unit 2 – People and Descriptions: Tiếp tục củng cố sự đối chiếu Present Simple vs. Present Continuous. Luyện tập từ vựng liên quan đến đồ vật trong nhà (a CD rack). Đặc biệt, Unit này giới thiệu Pronunciation với việc luyện tập cặp âm /ɔː/ (bored, walk, short, more) và /ɜː/ (bird, work, shirt, girl).
  3. Unit 3 – Getting Around: Tập trung vào các động từ phrasal (Multi-word verbs) thường gặp trong giao tiếp và các tình huống thực tế, ví dụ: try on, sit down, turn off, turn on, grow up. Học viên được yêu cầu sử dụng từ điển để kiểm tra và hoàn thành câu, nâng cao kỹ năng tự học từ vựng.
  4. Unit 4 – Experiences: Đưa vào Present Perfect (Thì Hiện tại Hoàn thành), bao gồm cách dùng với evernever, và cấu tạo của thì (have/has + Past Participle). Phần Pronunciation tập trung vào Word stress (Trọng âm từ) với các động từ hai âm tiết ở dạng quá khứ (happened, listened, began, arrived, studied, became).
  5. Unit 5 – Aspirations and Jobs: Giới thiệu phương pháp học từ vựng bằng Spidergram (Sơ đồ mạng nhện) thay vì liệt kê từ đơn thuần, giúp học viên kết nối các từ liên quan đến một chủ đề lớn (Jobs). Phần Reading tập trung vào câu chuyện của những người có ước mơ, sự quyết tâm và không bao giờ bỏ cuộc, giúp phát triển kỹ năng đọc hiểu và cảm hứng.
  6. Unit 6 – Food and Health: Phần Pronunciation đi sâu vào âm Schwa /ə/, một âm vị cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh, bằng cách nhận diện các âm /ə/ trong các cụm từ về thức ăn (mineral water, bacon and eggs, bread and butter, some fruit and vegetables).
  7. Unit 7 – Technology and Comparison: Luyện tập các cấu trúc so sánh (Cars are faster than bicycles). Phần Vocabulary giới thiệu các cụm từ liên quan đến Language learning (have an accent, look up a word, make mistakes, know what a word means, translate from). Phần Pronunciation tiếp tục củng cố âm Schwa /ə/Sentence stress trong các câu so sánh.
  8. Các Unit sau (đến Unit 13): Các Unit nâng cao dần độ khó và mở rộng chủ đề. Ví dụ, Unit 12 mở rộng từ vựng về feelings and actions (như scream, tired, interested, annoying, exciting), và Unit 13 cung cấp bài đọc về Advice to language students (lời khuyên cho người học ngôn ngữ) từ kinh nghiệm cá nhân, nhấn mạnh vào việc thực hành tiếng Anh (không chỉ giao tiếp với người đồng hương, nghe nhạc, và không học quá sức).

2. Phân tích Chuyên sâu về Hệ thống Ngữ pháp và Từ vựng Cốt lõi

English in Mind 1 Workbook được xây dựng dựa trên một chương trình giảng dạy có tính hệ thống cao, đặc biệt chú trọng vào các điểm ngữ pháp nền tảng và chiến lược mở rộng vốn từ vựng.

2.1. Nền tảng Ngữ pháp Cơ bản và Ứng dụng

  1. Làm Chủ Thì Hiện tại: Trọng tâm lớn nhất của cấp độ 1 là sự khác biệt giữa Present Simple (Hiện tại Đơn) và Present Continuous (Hiện tại Tiếp diễn). Sách bài tập cung cấp nhiều bài tập đối chiếu, buộc học viên phải phân biệt rõ ràng giữa thói quen, sự thật hiển nhiên (Present Simple) và hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc hành động tạm thời (Present Continuous). Việc lặp lại và luyện tập này là chìa khóa để tránh lỗi sai phổ biến là sử dụng sai thì trong các tình huống giao tiếp cơ bản.
  2. Xây dựng Cấu trúc Câu Đơn giản: Ngữ pháp khởi đầu như The verb behave/has got được đặt ngay trong Welcome Section để đảm bảo học viên có thể giới thiệu về mình, mô tả người, vật và nơi chốn ngay từ đầu. Cấu trúc There is / There are được tích hợp vào chủ đề Nhà cửa (BROOMS AND HOMES), giúp người học mô tả môi trường xung quanh một cách tự nhiên.
  3. Chuyển đổi Sang Thì Hoàn thành: Việc giới thiệu Present Perfect (Thì Hiện tại Hoàn thành) trong Unit 4 là bước chuyển quan trọng. Sách tập trung vào việc sử dụng evernever để nói về các kinh nghiệm trong đời, đây là ứng dụng chức năng thiết yếu của thì này ở trình độ Sơ cấp. Bằng cách giới thiệu các động từ Irregular verbs (bất quy tắc) song song với Regular verbs (có quy tắc), sách chuẩn bị cho học viên làm quen với tính bất quy tắc của tiếng Anh ngay từ sớm.

2.2. Chiến lược Tích lũy Từ vựng Hiệu quả

  1. Từ vựng theo Nhóm Chủ đề: Các từ vựng được giới thiệu theo từng nhóm chủ đề rõ ràng (ví dụ: Hobbies and Interests, Rooms and furniture, Activities, Language learning). Cách tiếp cận này giúp học viên dễ dàng ghi nhớ và gọi lại từ vựng khi cần thiết cho một ngữ cảnh cụ thể. Việc luyện tập từ vựng còn được lồng ghép thông qua các câu đố vui và bài tập tìm từ (word puzzle, fill in the blanks)
  2. Phát triển Từ vựng Chức năng: Sách không chỉ dạy từ đơn lẻ mà còn dạy các cụm từ chức năng (collocations) như Activity verbs (open, close) và đặc biệt là Multi-word verbs (Phrasal verbs) trong Unit 3 (try on, turn off). Phrasal verbs là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh giao tiếp và việc làm quen sớm với chúng giúp học viên làm phong phú thêm khả năng diễn đạt.
  3. Chiến lược Học Từ vựng: Điểm mạnh sư phạm lớn nằm ở phần Study help (Trợ giúp học tập) trong Unit 5, giới thiệu phương pháp Spidergram (Sơ đồ mạng nhện). Thay vì chỉ tạo danh sách từ vựng khô khan, học viên được khuyến khích tạo ra một mạng lưới các từ liên quan đến một chủ đề trung tâm (ví dụ: Jobs), sau đó mở rộng ra các từ khác kết nối với các từ đó. Phương pháp này giúp não bộ tổ chức thông tin theo cách tự nhiên hơn, tăng khả năng ghi nhớ dài hạn và sử dụng từ vựng linh hoạt.

2.3. Luyện Tập Ngữ âm và Trọng âm (Pronunciation)

  1. Phân biệt Âm vị: Workbook 1 không bỏ qua phần ngữ âm, đây là một điểm mạnh lớn. Trong Unit 2, học viên luyện tập phân biệt hai âm vị quan trọng /ɔː/ và /ɜː/ thông qua các cặp từ đối lập (bored/bird, walk/work). Kỹ năng này giúp cải thiện độ chính xác trong phát âm và khả năng nghe hiểu.
  2. Trọng âm và Nhịp điệu: Các bài tập về Word stress (Trọng âm từ) trong Unit 4 (happened, listened) và Sentence stress (Trọng âm câu) trong Unit 7 (Cars are faster than bicycles) là cực kỳ quan trọng. Tiếng Anh là ngôn ngữ có trọng âm, và việc phát âm đúng trọng âm từ và trọng âm câu giúp người nói có nhịp điệu tự nhiên, đồng thời giúp người nghe dễ dàng hiểu được thông tin cốt lõi.
  3. Âm Schwa /ə/: Việc tập trung vào âm Schwa /ə/ (Unit 6, 7) là một chiến lược sư phạm xuất sắc. Âm /ə/ là âm phổ biến nhất và thường bị đọc sai hoặc đọc quá nhấn mạnh bởi người học Sơ cấp. Việc nhận diện và luyện tập âm /ə/ trong các cụm từ thường dùng (mineral water, bread and butter) giúp học viên phát âm mượt mà hơn và tạo ra âm điệu tự nhiên của tiếng Anh.

3. Phân tích Các Kỹ năng Đọc và Phát triển Tư duy Học tập

Ngoài ngữ pháp và từ vựng, English in Mind 1 Workbook còn tích hợp các hoạt động phát triển kỹ năng đọc hiểu và xây dựng thói quen học tập hiệu quả.

3.1. Phát triển Kỹ năng Đọc và Hiểu Ngữ cảnh

  1. Đọc hiểu với Nội dung Truyền cảm hứng: Phần đọc trong Unit 5, với các đoạn văn kể về những người có ước mơ, sự quyết tâm và không bao giờ bỏ cuộc, không chỉ là bài tập ngôn ngữ mà còn truyền tải thông điệp tích cực. Ở trình độ Sơ cấp, việc đưa các đoạn văn có ý nghĩa sâu sắc giúp học viên cảm thấy hứng thú và kết nối hơn với nội dung.
  2. Đọc hiểu với Mục đích Ứng dụng: Bài đọc trong Unit 13 về Advice to language students (Lời khuyên cho sinh viên ngôn ngữ) là một ví dụ tuyệt vời về việc áp dụng ngôn ngữ vào mục đích thực tế. Nội dung bài khuyên học viên về các chiến lược học tập hiệu quả (không chỉ nói chuyện với người đồng hương, nghe nhạc, và không học quá sức), trực tiếp khuyến khích học viên áp dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.

3.2. Cấu trúc Luyện tập Lặp lại và Củng cố Kiến thức

  1. Luyện tập theo Mẫu (Pattern Practice): Hầu hết các bài tập trong Workbook đều tuân theo nguyên tắc lặp lại các mẫu câu và cấu trúc ngữ pháp. Ví dụ, bài tập về The verb be hoặc have/has got đều yêu cầu học viên áp dụng cấu trúc đã học vào các nhân vật khác nhau (Marco, Tomoko, Devrim, Helena and Samantha, Patrick and Alan). Sự lặp lại có chủ đích này giúp củng cố kiến thức ngữ pháp vào bộ nhớ dài hạn, biến kiến thức lý thuyết thành phản xạ ngôn ngữ.
  2. Sử dụng Ngữ cảnh Rõ ràng: Các bài tập không đặt các cấu trúc ngữ pháp một cách cô lập. Chúng luôn đi kèm với một ngữ cảnh rõ ràng (ví dụ: thông tin về một trại nghỉ dưỡng, mô tả căn nhà, các cuộc đối thoại về sở thích). Điều này giúp học viên hiểu được chức năng của ngôn ngữ — khi nào và tại sao phải sử dụng thì Present Simple hay Present Continuous.

3.3. Xây dựng Tính Tự chủ trong Học tập

  1. Kỹ năng Sử dụng Công cụ (Dictionary Skills): Bài tập về Multi-word verbs (Phrasal verbs) trong Unit 3 yêu cầu học viên sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa và cách dùng, khuyến khích tính tự chủ trong việc học từ vựng.
  2. Tự Đánh giá và Mở rộng: Phần Study help với phương pháp Spidergram là một công cụ metacognitive (siêu nhận thức) tuyệt vời, dạy học viên cách tự tổ chức và mở rộng kiến thức từ vựng của bản thân. Điều này quan trọng hơn việc chỉ học thuộc lòng, vì nó trang bị cho học viên một chiến lược học tập có thể áp dụng cho bất kỳ chủ đề nào khác.

4. Cảm nhận Cá nhân về Tính Sư phạm và Hiệu quả của Tài liệu

English in Mind 1 Workbook là một giáo trình bài tập gần như hoàn hảo cho người học Sơ cấp, với một triết lý sư phạm vững chắc và sự cân bằng giữa độ chính xác và tính ứng dụng thực tế.

4.1. Sự Phù Hợp với Giai đoạn Khởi đầu

  1. Độ Khó Cân đối: Cuốn sách bắt đầu ở điểm xuất phát rất cơ bản (động từ to be, sở hữu have got), sau đó dần dần giới thiệu các cấu trúc phức tạp hơn (Present Simple/Continuous, Present Perfect). Việc phân đoạn và tăng dần độ khó này rất quan trọng đối với người mới bắt đầu, vì nó giúp họ xây dựng sự tự tin. Các ví dụ về nhân vật cụ thể (Marco’s from Brazil, He’s 17) mang lại cảm giác thân thuộc và dễ áp dụng hơn.
  2. Trọng tâm Giao tiếp: Mặc dù là Workbook, nhưng các bài tập đều hướng đến mục đích giao tiếp. Học viên không chỉ điền từ vào chỗ trống mà còn học cách mô tả nhà cửa, đưa ra thông tin cá nhân, và nói về thói quen, đây là những kỹ năng sống còn cho những cuộc hội thoại đầu tiên.

4.2. Vai trò của Ngữ âm trong Sách Bài tập

  1. Ngữ âm được Ưu tiên: Việc đưa các bài tập Pronunciation về Word stress, Sentence stress, và đặc biệt là âm Schwa /ə/ vào một sách bài tập là một điểm cộng lớn. Thông thường, Workbook chỉ tập trung vào ngữ pháp và từ vựng. Việc nhấn mạnh vào ngữ âm ở giai đoạn sớm này giúp học viên hình thành thói quen phát âm chính xác và hiểu được nhịp điệu của tiếng Anh ngay từ đầu, tránh việc hình thành các lỗi phát âm khó sửa sau này. Ví dụ, việc học âm /ə/ giúp học viên tránh đọc từng âm tiết một cách quá nhấn nhá, cải thiện đáng kể sự trôi chảy.

4.3. Sự Đa Dạng và Liên kết Chủ đề

  1. Tính Hiện Đại của Chủ đề: Các chủ đề như Hobbies and Interests, Technology (mặc dù chỉ xuất hiện qua các từ vựng đơn giản như emails hay a lot of DVDs), và Language learning đều rất gần gũi với đời sống học viên. Điều này tăng cường động lực học tập, vì học viên cảm thấy ngôn ngữ được học có thể áp dụng ngay lập tức vào cuộc sống của họ.
  2. Liên kết Giữa Ngữ pháp và Từ vựng: Các Unit được thiết kế để ngữ pháp và từ vựng hỗ trợ lẫn nhau. Ví dụ, việc học There is/There are đi liền với từ vựng về Rooms and furniture, tạo ra một môi trường học tập tích hợp, nơi ngôn ngữ được học theo chức năng chứ không phải theo cấu trúc biệt lập.

4.4. Đánh giá Tổng thể và Kết luận

English in Mind 1 Workbook là một tài liệu sư phạm xuất sắc, đóng vai trò là cột mốc quan trọng giúp người học Sơ cấp xây dựng nền tảng vững chắc để chuyển sang các cấp độ cao hơn. Với sự tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp cơ bản (The verb be, have/has got, Present Simple/Continuous, Present Perfect) và các chiến lược học từ vựng thông minh (Spidergram, Phrasal verbs), cùng với sự nhấn mạnh vào ngữ âm (Word stress, Schwa /ə/, Minimal pairs), cuốn sách không chỉ cung cấp bài tập mà còn trang bị cho người học những công cụ và thói quen cần thiết để trở thành người học ngôn ngữ tự chủ và hiệu quả. Việc hoàn thành trọn vẹn cuốn sách này đồng nghĩa với việc học viên đã nắm vững các yêu cầu cốt lõi của trình độ A1/A2, sẵn sàng chinh phục các thử thách ngôn ngữ tiếp theo trong lộ trình học tập của mình.