


THE PSYCHOLOGY OF INNOVATION
Phân tích câu 1
Câu gốc:
Innovation is key to business survival, and companies put substantial resources into inspiring employees to develop new ideas.
| Thành phần | Phân tích chi tiết |
|---|---|
| Innovation | Chủ ngữ 1 |
| is | Động từ “to be” |
| key | Tính từ |
| to business survival | Cụm danh từ (bổ nghĩa cho “key”) |
| and companies | Chủ ngữ 2 |
| put substantial resources into | Cụm động từ |
| inspiring employees to develop new ideas | Cụm danh từ (tân ngữ của cụm động từ) |
→ Đây là một câu ghép (compound sentence):
Subject 1 + Verb to be + adjective + noun phrase, AND Subject 2 + Verb phrase + noun phrase.
Dịch:
Sáng tạo là chìa khóa cho sự sống còn của doanh nghiệp, và các công ty dồn nhiều nguồn lực đáng kể vào việc truyền cảm hứng cho nhân viên phát triển những ý tưởng mới.
Phân tích câu 2
There are, nevertheless, people working in luxurious, state-of-the-art centres designed to stimulate innovation who find that their environment doesn’t make them feel at all creative.
| Phần | Giải thích |
|---|---|
| There are, nevertheless, people | Tuy nhiên, có những người (cụm S–V đầy đủ) |
| working in luxurious, state-of-the-art centres | Làm việc trong những trung tâm sang trọng, hiện đại |
| designed to stimulate innovation | Được thiết kế để kích thích sự sáng tạo |
| who find that | Những người này thấy rằng (mệnh đề quan hệ – relative clause) |
| their environment doesn’t make them feel at all creative | Môi trường của họ không khiến họ cảm thấy sáng tạo chút nào |
Dịch:
Tuy nhiên, có những người làm việc trong những trung tâm sang trọng, hiện đại được thiết kế để kích thích sự sáng tạo, nhưng họ thấy rằng môi trường của mình không khiến họ cảm thấy sáng tạo chút nào.
Phân tích cấu trúc tương tự
And there are those who don’t have a budget, or much space, but who innovate successfully.
| RC (Relative Clause) | Nội dung |
|---|---|
| RC1 | who don’t have a budget, or much space → mà không có ngân sách, không có nhiều không gian |
| RC2 | but who innovate successfully → nhưng vẫn sáng tạo thành công |
Dịch:
Và có những người không có ngân sách hay không gian, nhưng vẫn sáng tạo thành công.
Ghi chú về “that”
Từ that thường giới thiệu mệnh đề tân ngữ, mang nghĩa “rằng, thì, là, mà”.
Sau that, luôn có một cụm S–V.
Phân tích câu 3
For Robert B. Cialdini, Professor of Psychology at Arizona State University, one reason that companies don’t succeed as often as they should is that innovation starts with recruitment.
| Phần | Phân tích |
|---|---|
| For Robert B. Cialdini, Professor of Psychology at Arizona State University | Giới thiệu người được trích dẫn |
| one reason that companies don’t succeed as often as they should | Chủ ngữ (danh từ chính là “one reason”) |
| is that innovation starts with recruitment | Vị ngữ – mệnh đề tân ngữ sau “is that” |
Dịch:
Đối với Robert B. Cialdini, Giáo sư Tâm lý học tại Đại học Bang Arizona, một lý do mà các công ty không thành công thường xuyên như họ đáng lẽ có thể là vì sự sáng tạo bắt đầu từ việc tuyển dụng.
Phân tích câu 4
Research shows that the fit between an employee’s values and a company’s values makes a difference to what contribution they make and whether, two years after they join, they’re still at the company.
| Thành phần | Phân tích |
|---|---|
| Research | Danh từ – chủ ngữ |
| shows that | Động từ + liên từ “that” |
| the fit between an employee’s values and a company’s values | Cụm danh từ (tân ngữ 1) |
| makes a difference to what contribution they make | Động từ + tân ngữ 2 |
| and whether…they’re still at the company | Mệnh đề phụ chỉ khả năng duy trì công việc |
Dịch:
Nghiên cứu cho thấy rằng sự phù hợp giữa giá trị của nhân viên và giá trị của công ty quyết định việc nhân viên có thể đóng góp điều gì, và liệu hai năm sau khi gia nhập họ có còn ở công ty hay không.
Phân tích câu 5
Studies at Harvard Business School show that, although some individuals may be more creative than others, almost every individual can be creative in the right circumstances.
| Cấu trúc | Phân tích |
|---|---|
| Studies at Harvard Business School | Cụm danh từ – chủ ngữ |
| show that | Động từ chính |
| although… | Mệnh đề nhượng bộ |
| almost every individual can be creative in the right circumstances | Mệnh đề chính |
Dịch:
Các nghiên cứu ở Harvard Business School cho thấy rằng, mặc dù một số cá nhân có thể sáng tạo hơn những người khác, hầu hết mọi người đều có thể sáng tạo trong điều kiện phù hợp.
Phân tích câu 6
One of the most famous photographs in the history of rock’n’roll emphasises Cialdini’s views.
| Thành phần | Giải thích |
|---|---|
| One of the most famous photographs in the history of rock’n’roll | Chủ ngữ |
| emphasises | Động từ |
| Cialdini’s views | Tân ngữ |
Dịch:
Một trong những bức ảnh nổi tiếng nhất trong lịch sử nhạc rock’n’roll minh chứng cho quan điểm của Cialdini.
The 1956 picture of singers Elvis Presley, Carl Perkins, Johnny Cash and Jerry Lee Lewis jamming at a piano in Sun Studios in Memphis tells a hidden story.
Dịch:
Bức ảnh năm 1956 chụp Elvis Presley, Carl Perkins, Johnny Cash và Jerry Lee Lewis đang chơi đàn piano cùng nhau tại Sun Studios ở Memphis kể một câu chuyện ẩn giấu.
Phân tích câu 7
Sun’s ‘million-dollar quartet’ could have been a quintet.
| Thành phần | Phân tích |
|---|---|
| Sun’s ‘million-dollar quartet’ | Chủ ngữ |
| could have been | Modal verb + động từ |
| a quintet | Tân ngữ |
Dịch:
“Bộ tứ triệu đô” của Sun đáng lẽ ra đã là một bộ ngũ tấu.
Missing from the picture is Roy Orbison, a greater natural singer than Lewis, Perkins or Cash.
→ Câu đảo ngữ (Inversion).
Cấu trúc chuẩn thông thường: “Roy Orbison is missing from the picture.”
Dịch:
Vắng mặt trong bức ảnh là Roy Orbison, một ca sĩ thiên phú còn tài năng hơn cả Lewis, Perkins hay Cash.
Phân tích câu 8
Sam Phillips, who owned Sun, wanted to revolutionise popular music with songs that fused black and white music, and country and blues.
| Phần | Phân tích |
|---|---|
| Sam Phillips | Danh từ – chủ ngữ |
| who owned Sun | Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa |
| wanted to revolutionise | Động từ |
| popular music | Tân ngữ |
| with songs that fused black and white music, and country and blues | Cụm bổ ngữ mô tả “songs” |
Dịch:
Sam Phillips, chủ nhân của Sun, mong muốn cách mạng hóa nhạc pop với những bài hát kết hợp nhạc da đen và da trắng, nhạc đồng quê và nhạc blues.
Phân tích câu 9
Presley, Cash, Perkins and Lewis instinctively understood Phillips’s ambition and believed in it. Orbison wasn’t inspired by the goal and only ever achieved one hit with the Sun label.
Dịch:
Presley, Cash, Perkins và Lewis theo bản năng hiểu được tham vọng của Phillips và tin vào nó.
Orbison thì không có cảm hứng với mục tiêu đó, và chỉ đạt được duy nhất một bản hit với hãng đĩa Sun.
Phân tích câu 10
The value fit matters, says Cialdini, because innovation is, in part, a process of change, and under that pressure we, as a species, behave differently. “When things change, we are hard-wired to play it safe.”
Dịch:
Cialdini nói rằng sự đồng điệu về giá trị có ý nghĩa, bởi vì sự sáng tạo phần nào là một quá trình thay đổi. Và dưới áp lực đó, chúng ta – loài người nói chung – hành xử khác đi:
“Khi mọi thứ thay đổi, chúng ta được lập trình để chọn cách an toàn.”
Phân tích câu 11
Managers should therefore adopt an approach that appears counterintuitive – they should explain what stands to be lost if the company fails to seize a particular opportunity.
| Phần | Phân tích |
|---|---|
| Managers should therefore adopt an approach | Câu chính |
| that appears counterintuitive | Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho “approach” |
| they should explain what stands to be lost if the company fails to seize a particular opportunity | Mệnh đề song song, tân ngữ chứa cụm S–V |
Dịch:
Vì vậy, các nhà quản lý nên áp dụng một phương pháp thoạt nhìn có vẻ phản trực giác – họ nên giải thích điều gì có thể bị mất nếu công ty không kịp nắm bắt một cơ hội cụ thể.
Phân tích câu 12
Studies show that we invariably take more gambles when threatened with a loss than when offered a reward.
Dịch:
Các nghiên cứu cho thấy rằng chúng ta thường liều lĩnh hơn khi bị đe dọa mất mát điều gì đó, so với khi được trao phần thưởng.

