


TÓM TẮT CHI TIẾT CẨM NANG HỌC NHANH IELTS WRITING TASK 1
I. TỔNG QUAN CUỐN SÁCH VÀ CẤU TRÚC
Cuốn sách được chia thành hai phần chính, kèm theo các bài kiểm tra đánh giá năng lực4444.
1. Cấu trúc Tài liệu và Đánh giá55:
- PRE-TEST (Bài kiểm tra đầu vào): Được đặt ở đầu sách (trang 007) để giúp thí sinh tự đánh giá năng lực trước quá trình ôn luyện666.
- PHẦN I: TỔNG QUAN VỀ BÀI THI IELTS WRITING TASK 1 (trang 009)7777.
- Giới thiệu về bài thi IELTS Writing Task 188.
- Tiêu chí chấm điểm99.
- Gợi ý phương pháp ôn luyện & mẹo làm bài thi IELTS Writing Task 11010.
- PHẦN II: CÁC DẠNG BÀI THƯỜNG GẶP (trang 021)11. Phần này bao gồm hướng dẫn chi tiết về cấu trúc bài viết và các bước làm bài cho 7 dạng biểu đồ/hình vẽ phổ biến12.
- POST TEST (Bài kiểm tra đầu ra): (trang 112) Giúp thí sinh tự đánh giá sự tiến bộ sau quá trình ôn luyện, kèm theo lời giải chi tiết13.
- Answer Keys: (trang 118) Cung cấp đáp án cho các bài tập và bài kiểm tra1414.
2. Mục đích của Bài thi IELTS Writing Task 1
Mục đích chính của Writing Task 1 là kiểm tra khả năng phân tích biểu đồ và biến các số liệu, hình vẽ thành ngôn ngữ viết15.
- Người viết cần diễn đạt được xu hướng và so sánh các số liệu nổi bật một cách chính xác và cô đọng16.
- Đây là một phần thiết thực của kỳ thi ngôn ngữ học thuật (IELTS Academic), giúp thí sinh rèn luyện kỹ năng viết báo cáo và mô tả số liệu, vốn là những công việc cần thiết trong môi trường học thuật chuyên nghiệp17.
II. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ BÀI THI VÀ CẤU TRÚC (PHẦN I)
1. Tổng quan về Bài thi 18
- Độ khó: IELTS Writing được coi là phần thi khó nhất đối với hầu hết các thí sinh19. Kỹ năng này không chỉ đòi hỏi kiến thức về từ vựng, ngữ pháp mà còn cần vận dụng văn phong học thuật, vốn không được đào tạo bài bản ở cấp phổ thông tại Việt Nam20.
- Thời gian: Thí sinh phải hoàn thành cả Task 1 và Task 2 trong vòng 60 phút21. Mặc dù gợi ý phân bổ là 20 phút cho Task 1 và 40 phút cho Task 2, thí sinh được phát cả hai đề cùng lúc và không có quy định nghiêm ngặt về phân bổ thời gian22.
- Yêu cầu từ vựng: Thí sinh cần viết ít nhất 150 từ cho Task 123.
- Hình thức thi: Có thể thi trên máy hoặc trên giấy. Đối với thi trên giấy, thí sinh được phép viết nháp trực tiếp lên đề thi (không được phát giấy nháp riêng)24242424.
- Tính điểm: Kỹ năng Writing chiếm 25% tổng điểm IELTS25. Điểm Writing được tính theo công thức:$$\text{Điểm kỹ năng Writing} = \frac{\text{Điểm Task 1} + \text{Điểm Task 2} \times 2}{3} \text{[cite: 873]}$$Trong đó, Task 2 có trọng số gấp đôi Task 126. Kết quả cuối cùng được làm tròn đến 0.527.
2. Các Dạng Bài Thường Gặp (7 Dạng)
Yêu cầu của Task 1 là viết một bản báo cáo dựa trên số liệu hoặc hình vẽ28. Thí sinh có thể gặp 7 dạng bài chính29:
- 5 dạng Biểu đồ:
- Line Graph (Biểu đồ đường) 30
- Bar Chart (Biểu đồ cột) 31
- Pie Chart (Biểu đồ tròn) 32
- Table (Bảng biểu) 33
- Mixed Charts (Biểu đồ kết hợp) 34
- 2 dạng Hình vẽ:6. Maps (Bản đồ) 357. Process (Tiến trình) 36
3. Cấu Trúc Chung của một Bài Báo Cáo Task 1 37
Mặc dù không có cấu trúc cố định, cuốn sách khuyến nghị một cấu trúc chuẩn để đảm bảo bài viết chính xác, đầy đủ và tiết kiệm thời gian38. Một bài viết hoàn chỉnh cần có các thành phần sau39:
- Introduction (Mở bài):
- Giới thiệu thông tin chung nhất về biểu đồ/hình vẽ40.
- Cần nêu các thông tin về tên biểu đồ, đối tượng miêu tả, thời gian khảo sát và đơn vị đo lường của số liệu41.
- Overview (Xu hướng chung):
- Đưa ra xu hướng chung nhất, nổi bật nhất (tăng/giảm/thay đổi) của các đối tượng trong biểu đồ42.
- Với dạng Process (Quá trình), cần đưa ra tổng quan các bước chính của quá trình đó43.
- Lưu ý quan trọng: Đoạn Overview có thể đặt sau Introduction hoặc chuyển xuống cuối bài viết (đóng vai trò như Conclusion)44. Tuyệt đối không đề cập đến số liệu cụ thể trong đoạn này45.
- Detail (Thân bài):
- Miêu tả sự thay đổi, phát triển của các đối tượng và đưa ra sự so sánh giữa các đối tượng tại các thời điểm khác nhau46.
- Sự miêu tả cần được chứng minh bằng các số liệu cụ thể đi kèm47.
- Cần tránh việc liệt kê quá nhiều số liệu không cần thiết48. Thay vào đó, thí sinh nên gộp, nhóm số liệu và chỉ tập trung vào những số liệu và xu hướng nổi bật49.
- Nên chia phần này thành từ 2 đến 3 đoạn để có được sự cân đối trong bài viết50.
III. TIÊU CHÍ CHẤM ĐIỂM (MARKING CRITERIA)
Cuốn sách trình bày chi tiết về 4 tiêu chí chấm thi cho các band điểm (từ Band 9 trở xuống)51:
1. Task Achievement (Khả năng trả lời đề bài)
| Band | Mô tả tóm tắt |
| 9 | Đáp ứng tất cả yêu cầu của đề bài; trình bày một bài viết được phát triển ý rõ ràng52. |
| 8 | Đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài; trình bày, minh họa và làm nổi bật các đặc điểm chính một cách rõ ràng và phù hợp53. |
2. Coherence and Cohesion (Tính mạch lạc và thống nhất)
| Band | Mô tả tóm tắt |
| 9 | Sử dụng được các “cohesive devices” (phương tiện kết nối ý) một cách tự nhiên, không gây chú ý54. |
| 8 | Sắp xếp trình tự thông tin và ý tưởng một cách hợp lý; quản lý tốt tất cả các “cohesive devices”55. |
3. Lexical Resource (Từ vựng)
| Band | Mô tả tóm tắt |
| 9 | Thành thục sử dụng kỹ năng “paraphrasing” (diễn đạt lại câu) 56; sử dụng từ vựng một cách tự nhiên, tinh tế, phong phú, phù hợp; các lỗi sai rất hiếm, không đáng kể57. |
| 8 | Sử dụng từ vựng trôi chảy và linh hoạt để truyền tải ý một cách chính xác 58; sử dụng khéo léo các từ vựng không phổ biến nhưng đôi khi có sự thiếu chính xác trong lựa chọn từ 59; mắc lỗi hiếm gặp trong chính tả hoặc thành lập từ (word formation)60. |
4. Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp)
| Band | Mô tả tóm tắt |
| 9 | Sử dụng các cấu trúc và yếu tố ngữ pháp một cách đa dạng và thuần thục; các lỗi sai rất hiếm, không đáng kể61. |
| 8 | Sử dụng nhiều dạng cấu trúc; phần lớn các câu không có lỗi 62; chỉ thỉnh thoảng mắc lỗi hoặc dùng những cấu trúc chưa thật sự phù hợp63. |
IV. HƯỚNG DẪN CHI TIẾT DẠNG BÀI 1: LINE GRAPH (BIỂU ĐỒ ĐƯỜNG)
Cuốn sách cung cấp hướng dẫn làm bài chi tiết theo từng bước, lấy ví dụ cụ thể từ dạng Line Graph (Biểu đồ đường)646464.
1. Đặc điểm của Line Graph65:
- Hiển thị thông tin dưới dạng một hoặc nhiều đường qua sự thay đổi về mặt thời gian (như năm, thế kỷ,…)66.
- Gồm trục tung (nằm dọc) thể hiện số liệu và trục hoành (nằm ngang) thể hiện mốc thời gian67.
2. Cấu trúc bài viết (4 phần)68:
- Introduction (Mở bài): 1 câu.
- Overview (Ý chính): 1-2 điểm nổi bật, 1-2 câu.
- Body 1 (Thân bài 1): Mô tả, so sánh số liệu (4-5 câu).
- Body 2 (Thân bài 2): Mô tả, so sánh số liệu (4-5 câu).
3. Các Bước Làm Bài Chi Tiết (STEP 1 đến STEP 4)
STEP 1: Đọc hiểu biểu đồ (Understand the Chart) 69
- Xác định: Biểu đồ mô tả gì? (ví dụ: Lượng tiêu thụ thức ăn nhanh của thanh thiếu niên Úc 70); Mốc thời gian? (ví dụ: 1975-2000 – quá khứ 71); Đơn vị đo lường? (ví dụ: Số lần ăn hàng năm 72); Đối tượng so sánh? (ví dụ: Pizza, Fish and Chips, Hamburgers 73).
STEP 2: Viết mở bài (Introduction) 74
- Thực hiện bằng cách diễn đạt lại đề bài (paraphrase) bằng từ/cấu trúc khác sao cho nghĩa không đổi75.
- Ví dụ Paraphrase: Thay The graph below shows the number of tourists visiting… bằng The line graph illustrates the change in the number of visitors…76.
STEP 3: Viết câu tổng quan (Overview) 77
- Tập trung vào bức tranh tổng thể, các điểm nổi bật (cao nhất/thấp nhất, dao động đáng chú ý nhất) 78và xu hướng chính mang tính tổng quát79.
- Không đề cập đến số liệu cụ thể80.
- Ví dụ Overview: Overall, the island witnessed an upward trend in the number of tourists. Additionally, it seemed that people gradually showed their preference for cruise ships rather than staying on island. (Nhấn mạnh xu hướng tăng chung và sự thay đổi sở thích lưu trú)81.
STEP 4: Viết phần thân bài (Body) 82
- Chia thành 2 đoạn, mỗi đoạn mô tả một quãng thời gian, hoặc một xu hướng/ý chính83.
- Lưu ý quan trọng:
- Chỉ chọn lọc thông tin quan trọng, nổi bật84.
- Không liệt kê dữ liệu, mà phải đưa ra sự so sánh giữa các đường/nhóm với nhau85.
- Chú ý các mốc nổi bật: điểm bắt đầu, điểm cuối, số liệu cao nhất/thấp nhất, điểm tăng/giảm đột ngột86.
- Ví dụ chi tiết về chia Body theo mốc thời gian/đối tượng:
- Body 1: Tập trung so sánh các đại lượng tại mốc thời gian đầu (năm 2010) và miêu tả xu hướng của một đối tượng (visitors staying on island)87. Ví dụ: As many as 1 million people were visiting the island, including 0.75 million staying on the island in 2010…88.
- Body 2: Tập trung miêu tả xu hướng của đối tượng còn lại (visitors staying on cruise ships) và làm nổi bật mốc thời gian có biến động đáng chú ý (ví dụ: giữa năm 2015, số lượng khách lưu trú trên đảo đã ngang bằng với khách du lịch chọn du thuyền)89898989. Ví dụ: On the other hand, the number of holidaymakers who opted for cruise ships… rose exponentially and hit the peak of 2 million in 2017…90.

