


I. ĐỘNG TỪ LÀ GÌ?
Động từ (verb) là những từ dùng để diễn tả một hành động (action) hoặc một trạng thái (state) của chủ ngữ (subject).
Thí dụ:
- He kicks the ball.
→ Anh ta đá quả bóng. (hành động) - The baby looks ill.
→ Đứa bé trông có vẻ ốm. (trạng thái)
II. CÁC HÌNH THỨC CĂN BẢN CỦA ĐỘNG TỪ (Basic Verb Forms)
Có 6 hình thức căn bản của động từ trong một câu:
- Động từ ở dạng gốc (Base Form)
- Children play in the park.
→ Trẻ em chơi ở công viên.
- Children play in the park.
- Động từ ở dạng nguyên thể (Infinitive)
- Tell them to play here.
→ Bảo chúng nó hãy chơi ở đây.
- Tell them to play here.
- Động từ ở dạng quá khứ (Past)
- They played all day yesterday.
→ Chúng nó đã chơi suốt ngày hôm qua.
- They played all day yesterday.
- Động từ ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle)
- He has played too long.
→ Cậu ta đã chơi quá lâu.
- He has played too long.
- Động từ ở dạng hiện tại phân từ (Present Participle)
- She is playing with him now.
→ Bây giờ cô ta đang chơi với cậu ấy.
- She is playing with him now.
- Động từ ở dạng danh động từ (Gerund)
- Playing is children’s “work”.
→ Chơi đùa là công việc của trẻ em.
- Playing is children’s “work”.
III. CÁC LOẠI ĐỘNG TỪ
1. Động từ quy tắc (Regular Verbs)
Là các động từ mà dạng quá khứ (Past) và quá khứ phân từ (Past Participle) được hình thành bằng cách thêm “-ed” vào động từ nguyên thể.
Thí dụ:
| Infinitive | Past | Past Participle | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| to live | lived | lived | sống |
| to kick | kicked | kicked | đá |
| to work | worked | worked | làm việc |
2. Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs)
Là các động từ mà dạng quá khứ và quá khứ phân từ không theo quy tắc, cần phải học thuộc lòng (khoảng hơn 200 động từ).
Thí dụ:
| Infinitive | Past | Past Participle | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| to cut | cut | cut | cắt |
| to see | saw | seen | thấy |
| to speak | spoke | spoken | nói |
3. Ngoại động từ (Transitive Verb = Vt)
Là động từ cần có tân ngữ trực tiếp (direct object).
Thí dụ:
- She saw them.
→ Cô ấy đã thấy chúng nó.
(“them” là tân ngữ trực tiếp của “saw”)
4. Nội động từ (Intransitive Verb = Vi)
Là động từ không cần tân ngữ trực tiếp, nhưng có thể có tân ngữ gián tiếp qua giới từ.
Thí dụ:
- She smiles.
→ Cô ấy cười. (không có tân ngữ) - She smiles at me.
→ Cô ấy cười với tôi. (“me” là tân ngữ gián tiếp qua “at”)
Lưu ý:
Nhiều động từ vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ.
Thí dụ:
- The bell rings. → Chuông reo. (nội động từ)
- She rings the bell. → Cô ấy bấm chuông. (ngoại động từ)
5. Trợ động từ (Auxiliary Verbs)
Có ba trợ động từ chính:
- To be: thì, là, ở
- To have: có
- To do: làm
Các trợ động từ “to be” và “to have” dùng để chia thì. Khi đặt câu hỏi, chỉ cần đảo chúng lên trước chủ ngữ; khi phủ định, thêm not.
“To do” được dùng để hỗ trợ các động từ khác khi đặt câu hỏi hoặc phủ định.
Thí dụ:
- She is eating.
→ Cô ấy đang ăn. (is trợ giúp cho eating) - He has lived here for two years.
→ Anh ta đã sống ở đây hai năm. (has trợ giúp cho lived) - Do you see her?
→ Anh có thấy cô ấy không? (do trợ giúp cho see) - You don’t know me.
→ Bạn không biết tôi. (do trợ giúp cho know)
6. Động từ khiếm khuyết (Defective Verbs / Modals)
Là những động từ không có “to” đứng trước, chỉ dùng để trợ giúp động từ khác, không thể đứng một mình với đầy đủ nghĩa.
Thí dụ:
- Can you go now? → Bạn có thể đi bây giờ không?
- Yes, I can. (= I can go now.)
Các động từ khiếm khuyết thông dụng:
Can, Could: có thể
May, Might: có thể
Shall, Will, Would: sẽ
Should, Ought to: nên, phải
Must: phải
Thí dụ:
- Can I go now? → Tôi có thể đi bây giờ được không?
- You might go. → Bạn có thể đi được.
- I wish it would stop raining. → Tôi ước gì trời ngừng mưa.
- You should come there. → Bạn nên đến đó.
- You must go right now. → Bạn phải đi ngay bây giờ.
Ghi chú: Cách gọi một số từ ngữ thông dụng
| Tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Subject | Chủ ngữ |
| Object | Tân ngữ |
| Complement | Bổ ngữ |
| Adverb | Trạng từ |
| Prefix | Tiếp đầu ngữ |
| Suffix | Tiếp vị ngữ |
IV. THÌ (TENSES)
Thì là hình thức của động từ dùng để chỉ thời điểm của hành động (quá khứ, hiện tại, tương lai) và cách thức tiến hành (đã, đang, sẽ…).
Tiếng Anh có 12 thì chính, chia theo 3 thời (past, present, future) và 4 thể (simple, continuous, perfect, perfect continuous).
| Thời gian | Simple | Progressive | Perfect | Perfect Progressive |
|---|---|---|---|---|
| Past | Past Simple | Past Progressive | Past Perfect | Past Perfect Progressive |
| Present | Present Simple | Present Progressive | Present Perfect | Present Perfect Progressive |
| Future | Future Simple | Future Progressive | Future Perfect | Future Perfect Progressive |
A. CÁC THÌ ĐƠN (Simple Tenses)
Dùng để diễn tả hành động chung chung, tổng quát, không gắn với thời điểm cụ thể.
1. Present Simple
- I watch television every day.
→ Tôi xem truyền hình mỗi ngày.
2. Future Simple
- I will watch television this evening.
→ Tối nay tôi sẽ xem truyền hình.
3. Past Simple
- Last night I watched television.
→ Tối hôm qua tôi đã xem truyền hình.
B. CÁC THÌ TIẾP DIỄN (Progressive / Continuous Tenses)
Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm hoặc song song với một hành động khác.
1. Present Progressive
- I am reading a grammar book at the moment.
→ Hiện giờ tôi đang đọc một cuốn sách văn phạm.
2. Past Progressive
- I was reading a grammar book when he came.
→ Tôi đang đọc sách thì anh ấy đến.
(Lưu ý: chỉ một vế ở thì tiếp diễn, không viết “was reading … was coming”.)
3. Future Progressive
- I will be teaching in room 205B at 10:00 a.m. tomorrow.
→ 10 giờ sáng mai tôi sẽ dạy ở phòng 205B.
C. CÁC THÌ HOÀN THÀNH (Perfect Tenses)
Dùng để diễn tả hành động đã hoàn tất trước một thời điểm nhất định.
1. Present Perfect
- I haven’t seen him this morning.
→ Sáng nay tôi không gặp ông ta.
2. Past Perfect
- I had seen him before I went out.
→ Tôi đã gặp anh ta trước khi tôi ra ngoài.
3. Future Perfect
- I will have graduated from university before 1999.
→ Tôi sẽ tốt nghiệp đại học trước năm 1999.
D. CÁC THÌ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN (Perfect Progressive Tenses)
Dùng để diễn tả hành động đã, đang, và sẽ tiếp tục xảy ra trong một khoảng thời gian.
1. Present Perfect Progressive
- I have been studying for two hours.
→ Tôi học được hai tiếng rồi.
(Bắt đầu học hai giờ trước và vẫn đang học.)
2. Past Perfect Progressive
- I had been studying for two hours before my friend came.
→ Tôi đã học được hai tiếng trước khi bạn tôi đến.
3. Future Perfect Progressive
- I will have been studying for two hours when you arrive.
→ Khi anh tới, tôi sẽ học được hai giờ.

