Tải FREE sách C1 Advanced Level Of English PDF - All The Grammar And Vocabulary Points You Must Learn

Tải FREE sách C1 Advanced Level Of English PDF – All The Grammar And Vocabulary Points You Must Learn

Tải FREE sách C1 Advanced Level Of English PDF – All The Grammar And Vocabulary Points You Must Learn là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách C1 Advanced Level Of English PDF – All The Grammar And Vocabulary Points You Must Learn đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách C1 Advanced Level Of English PDF – All The Grammar And Vocabulary Points You Must Learn về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. PHẠM VI VÀ ĐỊNH NGHĨA TRÌNH ĐỘ C1 (SCOPE AND DEFINITION OF THE C1 LEVEL)

Để hiểu rõ ý nghĩa của việc đạt được trình độ C1, tài liệu bắt đầu bằng việc định vị C1 trong khung CEFRL, phân biệt rõ ràng nó với các cấp độ trước đó.

1.1. Khung Tham chiếu CEFR và Vai trò của C1

  • A1 (Beginner): Người học có thể sử dụng các cụm từ và biểu hiện đơn giản trong các tình huống hàng ngày.
  • A2 (Elementary): Có thể giao tiếp bằng vốn từ vựng cơ bản và hiểu các câu liên quan đến thông tin cá nhân hoặc gia đình, mua sắm, việc làm.
  • B1 (Independent User): Có thể hiểu các văn bản rõ ràng về các chủ đề quen thuộc, xử lý hầu hết các tình huống khi đi du lịch và tạo ra các văn bản đơn giản, mạch lạc về các chủ đề mà họ quan tâm cá nhân.
  • B2 (Proficient User): Có khả năng hiểu các văn bản phức tạp về các chủ đề cụ thể và trừu tượng, bao gồm các thảo luận chi tiết trong lĩnh vực chuyên môn của họ. Ở cấp độ này, người học có thể tương tác trôi chảy và tự phát với người bản ngữ.

1.2. Đặc trưng Cốt lõi của C1 (Advanced User)

Trình độ C1 được định nghĩa là người dùng nâng cao, có thể đạt được sự lưu loát đi kèm với sự hiểu biết sâu sắc về các sắc thái tinh tế của ngôn ngữ.

1.2.1. Khả năng Tiếp nhận (Receptive Skills): Người học C1 phải có khả năng hiểu một loạt các văn bản dài và đòi hỏi, bao gồm cả ý nghĩa ngầm (implicit meanings). Điều này đòi hỏi phải luyện tập đọc và nghe sâu rộng với các văn bản chứa tiếng Anh thực tế, cả trang trọng và không trang trọng.

1.2.2. Khả năng Sản sinh (Productive Skills): Người học phải thể hiện sự lưu loát và tự phát mà không do dự. Họ có thể sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hiệu quả trong nhiều bối cảnh xã hội, học thuật và chuyên môn khác nhau. Điều này bao gồm khả năng tạo ra các văn bản có cấu trúc tốt, mạch lạc và tinh xảo về các chủ đề đa dạng, thể hiện việc sử dụng chính xác các cấu trúc tổ chức, từ nối và các yếu tố đảm bảo sự gắn kết.

1.2.3. Sự Chuyển đổi từ B2 sang C1: Sự khác biệt lớn nhất là C1 ít tập trung vào việc học các cấu trúc ngữ pháp hoàn toàn mới, mà chủ yếu là học các sắc thái ngữ pháp (grammatical nuances), bổ sung vào kho cụm từ (repertoire of phrases) và xây dựng trực giác (instincts) về ngữ pháp tiếng Anh. Về từ vựng, C1 yêu cầu tăng đáng kể, khoảng 8000 từ, gấp đôi so với 4000 từ cần thiết ở B2.

2. PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU CÁC ĐIỂM NGỮ PHÁP C1 (IN-DEPTH ANALYSIS OF C1 GRAMMAR POINTS)

Tài liệu xác định 8 nhóm ngữ pháp chính và các cấu trúc liên quan cần được nắm vững ở trình độ C1.

2.1. The Tenses (Các Thì)

Mặc dù người học C1 phải có nền tảng vững chắc về tất cả các thì, trọng tâm là vào ứng dụng nâng cao của chúng.

  • Thì Hoàn thành Tương lai (Future Perfect): Học cách sử dụng thì này để đưa ra các giả định về hiện tại. Ví dụ: I’m sure my husband will have noticed that I used all the milk this morning..
  • Cấu trúc Tương lai Nâng cao: Sử dụng các cấu trúc như ‘to be set to’ (sẵn sàng làm gì) và ‘to be on the verge of’ (sắp sửa) để thảo luận về tương lai một cách tinh tế hơn.

2.2. Modals (Động từ Khuyết thiếu)

Ở cấp độ C1, người học phải thoải mái sử dụng động từ khuyết thiếu và biết các cấu trúc nâng cao cho suy đoán và suy luận (speculation and deduction).

  • Kết hợp với Trạng từ (Collocation): Khả năng sử dụng động từ khuyết thiếu với các trạng từ kết hợp với chúng. Ví dụ: They could conceivably have driven all that way in one night, but it’s unlikely..
  • Cấu trúc Thay thế: Sử dụng các cấu trúc như ‘the odds are’ (khả năng là) và ‘I dare say’ (tôi dám chắc rằng) để thể hiện xác suất và ý kiến một cách phức tạp.

2.3. Conditionals (Câu Điều kiện)

Bên cạnh các câu điều kiện cơ bản và hỗn hợp (mixed conditionals), C1 yêu cầu một loạt các từ và cụm từ để thay thế ‘if’, nâng câu điều kiện lên mức độ nâng cao hơn.

  • Các Cụm từ Nâng cao: Ví dụ như ‘But for’ (nếu không vì) hoặc ‘Given that’ (cho rằng).
  • But for a wonderful trip to Spain when I was younger, I would never have decided to learn the language.
  • Given that I’d like to achieve C1 level in English, I’m going to have to study harder.

2.4. The Passive Voice (Thể Bị động)

Trọng tâm C1 là sử dụng dạng bị động nguyên mẫu (passive infinitive) và dạng bị động ‘-ing’ (passive -ing forms).

  • Dạng Bị động Nâng cao: Ví dụ: Lucy recalled having been taught about the passive voice at some point in the past..
  • Sắc thái Tinh tế: Nắm được sự khác biệt tinh tế giữa các cụm từ như There’s nothing to doThere’s nothing to be done.

2.5. Negative Inversion (Đảo ngữ Phủ định)

Cần hiểu sâu sắc về cách sử dụng đảo ngữ phủ định để nhấn mạnh và tạo sự đa dạng cho văn nói và văn viết.

  • Bối cảnh Văn học: Đảo ngữ được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh văn học, giúp người học hiểu và phân tích các văn bản phức tạp một cách hiệu quả hơn.
  • Ví dụ: Never have I seen such a beautiful sunset. hoặc Such was the commotion that I could barely hear myself think..

2.6. Hedging and Boosting (Làm giảm và Tăng cường tính Khẳng định)

Người học C1 phải làm quen với việc sử dụng hedging (làm mềm/giảm nhẹ) và boosting (tăng cường/làm mạnh) trong văn nói và văn viết.

  • Hedging: Chiến lược ngôn ngữ để làm giảm nhẹ lực của lời nói, sử dụng các động từ như ‘to seem’ (có vẻ), thể bị động, hoặc trạng từ như ‘presumably’ (có lẽ). Ví dụ: It seems like this might be a good solution..
  • Boosting: Sử dụng ngôn ngữ để tăng cường tác động của lời nói, thường bằng cách dùng các trạng từ như ‘undeniably’ (không thể phủ nhận) và các động từ mạnh như ‘to prove’ (chứng minh). Ví dụ: This has been proven to be the best solution to our problem..

2.7. Phrasal Verbs with Multiple Meanings (Cụm Động từ với nhiều Nghĩa)

Một khía cạnh quan trọng của C1 là hiểu các nghĩa khác nhau của một số lượng lớn cụm động từ. Người học cần sự thành thạo trong việc sử dụng chúng để giao tiếp và hiểu các cuộc hội thoại nâng cao.

  • Ví dụ: Cụm động từ ‘set up’ có thể mang nghĩa sắp xếp thời gian (Let’s set up a meeting for next week ), mai mối (My friend set me up with her cousin ), hoặc sắp xếp một căn phòng (I need to set up the living room for the kids ).

2.8. Conjunctions and Connectors (Liên từ và Từ nối)

Sự thành thạo trong việc sử dụng liên từ phối hợp (coordinating), tương quan (correlative) và phụ thuộc (subordinating), cũng như các từ nối, là cần thiết để hình thành các cấu trúc câu phức tạp và đa dạng, giúp diễn đạt ý tưởng và lập luận mạch lạc, trôi chảy và thuyết phục hơn.

  • Liên từ phối hợp: She loves peanuts, but she’s allergic to them.
  • Liên từ tương quan: Neither of us wanted to go to the concert, nor did we have the money to buy tickets.
  • Liên từ phụ thuộc: While I was walking my dog, I saw a beautiful sunset.
  • Từ nối: He missed his flight; therefore, he had to stay at a hotel overnight.

Tài liệu cũng đề cập đến các cấu trúc khác như mệnh đề không xác định (non-finite clauses), cấu trúc so sánh nâng cao (It was so great a film that I had to see it twice), và các từ đánh dấu diễn ngôn (discourse markers) cùng cụm từ cố định (fixed expressions).

3. PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU CÁC ĐIỂM TỪ VỰNG C1 (IN-DEPTH ANALYSIS OF C1 VOCABULARY POINTS)

Ở cấp độ C1, người học phải có khả năng diễn đạt lưu loát và tự phát về một loạt các chủ đề. Trọng tâm là sự phong phú, chính xác và sự hiểu biết về chức năng ngôn ngữ.

3.1. Word Formation (Cấu tạo Từ)

Hiểu biết về họ từ (word families) là một kỹ năng quan trọng để mở rộng vốn từ vựng thông qua gốc từ (roots), tiền tố (prefixes) và hậu tố (suffixes), giúp suy luận ý nghĩa của các từ không quen thuộc.

  • Người học cần có kỹ năng nhận biết và sử dụng từ ở các dạng khác nhau một cách chính xác trong ngữ cảnh, chẳng hạn như danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ.
  • Ví dụ: decide (động từ) -> decision (danh từ) -> indecision (danh từ phủ định) -> decisive (tính từ) -> indecisive (tính từ phủ định) .

3.2. Paraphrasing (Diễn giải)

Diễn giải là một kỹ năng thiết yếu khác, cho phép người học thể hiện ý tưởng bằng lời lẽ của chính mình mà vẫn giữ được ý nghĩa và mục đích của văn bản gốc.

  • Kỹ năng này đặc biệt có giá trị trong các bối cảnh học thuật và chuyên môn, nơi việc truyền tải thông tin chính xác và tránh đạo văn (avoiding plagiarism) là điều cần thiết.
  • Ví dụ diễn giải nhanh: The company is experiencing financial difficulties thành The company is struggling financially.

3.3. Inclusive and Evolving Language (Ngôn ngữ Hòa nhập và Đang Phát triển)

Đây là một khía cạnh thường bị bỏ qua ở các cấp độ thấp hơn. C1 yêu cầu hiểu biết về ngôn ngữ hòa nhập (inclusive language) và cách ngôn ngữ tiếp tục phát triển.

  • Ngôn ngữ Hòa nhập: Là việc sử dụng ngôn ngữ tránh các thiên kiến về giới tính, chủng tộc hoặc các thiên kiến khác, thúc đẩy sự bình đẳng và tôn trọng.
  • Ở C1, người học phải có khả năng giao tiếp hiệu quả với nhiều đối tượng khác nhau và đóng góp vào một xã hội công bằng hơn.
  • Ví dụ: Thay vì mặc định dùng chairman, nên sử dụng chairperson, và sử dụng they làm đại từ số ít trung tính.

3.4. Functions of Language (Chức năng Ngôn ngữ)

Hiểu các chức năng khác nhau của tiếng Anh, như chơi chữ (play on words), nghĩa kép (double entendre) và ám chỉ (innuendos), là cần thiết để hiểu các trò đùa tinh tế ở cấp độ C1.

  • Play on words: Why do we tell actors to “break a leg”? Because every play has a cast.
  • Double entendre: I told my wife she was drawing her eyebrows too high. She looked surprised.
  • Innuendo: I can’t believe he’s still working there after what happened.
  • C1 cũng đòi hỏi sự tự tin khi trình bày luận điểm và tranh luận. Đồng thời, người học phải có khả năng nhận biết ngôn ngữ gây hấn thụ động (passive-aggressive language) ở người khác. Ví dụ: Were you able to get the report finished? No? That’s fine — I’ll just do it myself..

4. PHÂN TÍCH LỘ TRÌNH CHƯƠNG TRÌNH HỌC C1 (ANALYSIS OF THE C1 PROGRAMME CURRICULUM)

Tài liệu kết thúc bằng việc giới thiệu Chương trình C1 Beautiful British English kéo dài 12 tuần, được thiết kế để đưa người học từ B2 lên C1, đồng thời cũng mang lại lợi ích lớn cho những người đã ở cấp độ C1. Chương trình này vượt quá mức C1 và tập trung nhiều vào từ vựng, phát âm, hội thoại, viết lách, và tiếng lóng ở cấp độ người bản xứ (native-level).

4.1. Cấu trúc Chương trình 12 Tuần

Chương trình được chia thành 12 tuần, với mỗi tuần tập trung vào một chủ đề chính và tích hợp các kỹ năng ngữ pháp, từ vựng, đọc, nghe, viết và phát âm .

4.1.1. Giai đoạn 1 (Tuần 1-3): Nền tảng Cá nhân và Môi trường Sống

  • Tuần 1 (Life-style, Well-being, Self-improvement): Tập trung vào Ngữ pháp 1 (Giới thiệu về Diễn giải), Ngữ pháp 2 (Tính từ Ghép – Compound Adjectives), và Từ vựng 1 (Lifestyle).
  • Tuần 2 (Houses and Renting): Giới thiệu Ngữ pháp 3 (Tính từ So sánh Nhất và Mệnh đề So sánh Phức tạp), Ngữ pháp 4 (Thể Bị động), và Bài viết 1 (Viết Email Tự tin).
  • Tuần 3 (Rural vs City Living): Đi sâu vào Ngữ pháp 5 (Đảo ngữ Phủ định), Ngữ pháp 6 (Mệnh đề Không xác định), và Từ vựng 3 (Rural vs City).

4.1.2. Giai đoạn 2 (Tuần 4-6): Sức khỏe, Văn hóa và Xã hội

  • Tuần 4 (Nutrition): Học Ngữ pháp 7 (Câu Chẻ – Cleft Sentences) và Ngữ pháp 8 (Hedging and Boosting), cùng với Bài viết 2 (Tóm tắt Nội dung).
  • Tuần 5 (British Humour): Thảo luận về Ngữ pháp 9 (Chơi chữ, Nghĩa kép, Ám chỉ) và Ngữ pháp 10 (Cụm Động từ với nhiều Nghĩa), tích hợp với Từ vựng 5 (Humour).
  • Tuần 6 (Personalities and Fitting In): Giới thiệu Ngữ pháp 11 (Động từ Khuyết thiếu và các cấu trúc thay thế Nâng cao) và Ngữ pháp 12 (Từ đánh dấu Diễn ngôn và Cụm từ Cố định), cùng với Bài viết 3 (Diễn giải).

4.1.3. Giai đoạn 3 (Tuần 7-9): Quan hệ, Môi trường và Công việc Hiện đại

  • Tuần 7 (Debating and Compromising): Tập trung vào Ngữ pháp 13 (Thức Giả định – Subjunctive) và Ngữ pháp 14 (Các Thì Tương lai), cùng với Từ vựng 7 (Tranh luận và Thỏa hiệp).
  • Tuần 8 (Ecotourism): Học Ngữ pháp 15 (Ngôn ngữ Hòa nhập), Ngữ pháp 16 (Mẫu Danh từ và Kết hợp Từ), và Bài viết 4 (Email Không trang trọng).
  • Tuần 9 (Remote Working vs Commuting): Ôn lại Ngữ pháp 17 (Câu Điều kiện), giới thiệu Ngữ pháp 18 (Cấu trúc Thuyết trình).

4.1.4. Giai đoạn 4 (Tuần 10-12): Sự nghiệp và Tự do Tài chính

  • Tuần 10 (Career Changes): Giới thiệu Ngữ pháp 19 (Ngôn ngữ Lịch sự và Làm mềm giọng), Ngữ pháp 20 (Họ từ), và Bài viết 5 (Thư Xin thôi việc).
  • Tuần 11 (Job Market): Thảo luận về Ngữ pháp 21 (Lỗi Thường gặp của người bản xứ) và Ngữ pháp 22 (Động từ được dùng như Danh từ).
  • Tuần 12 (Freelancing and Working for Yourself): Kết thúc với Ngữ pháp 23 (Cụm từ với ‘It’), Ngữ pháp 24 (Liên từ), và Bài viết 6 (Viết Sáng tạo).

4.2. Tích hợp Đa kỹ năng và Phát âm

Mỗi tuần đều có một bài Đọc, một bài Nghe, 2 bài Ngữ pháp, 1 bài Từ vựng và 1 bài Hội thoại. Đặc biệt, có tới 12 buổi luyện Phát âm chuyên biệt (Pronunciation 1-12) tập trung vào các kỹ năng ở cấp độ nâng cao như Tongue Twisters, Talking Fast, Homographs, Homophones, Sarcastic Tone of Voice, 4-syllable, 5-syllable Words, Triphthongs and Consonant Clusters, UK Accents, Speaking and Presenting, Different International English Accents, Stress Timing and Sentences, và IPA Test and Review .

5. CẢM NHẬN SÂU SẮC VÀ ĐÁNH GIÁ TỔNG THỂ (DEEP REFLECTION AND OVERALL ASSESSMENT)

Giáo trình C1 này đại diện cho một bước nhảy vọt quan trọng trong việc giảng dạy ngôn ngữ, vượt xa các giáo trình truyền thống chỉ tập trung vào ngữ pháp và từ vựng cơ bản.

5.1. Chuyển đổi Tư duy: Từ Kiến thức sang Bản năng

Cảm nhận cốt lõi là tài liệu này nhấn mạnh sự chuyển đổi từ việc học kiến thức (learning structures) sang việc phát triển bản năng ngôn ngữ (building instincts). Ở C1, việc biết ngữ pháp không còn đủ; điều quan trọng là khả năng sử dụng nó một cách tự nhiên và linh hoạt. Ví dụ về việc thay thế I can’t wait to redecorate bằng I can’t wait to put my own stamp on this place minh họa rõ ràng yêu cầu về tính tự nhiên trong diễn đạt ở cấp độ này.

5.2. Tính Thực tế và Chuyên môn

Việc lựa chọn các chủ đề từ vựng và bài đọc là cực kỳ thực tế và chuyên môn, bao gồm remote working (làm việc từ xa), burnout (kiệt sức), freelancing (làm việc tự do), và resignation (từ chức). Điều này chuẩn bị cho người học tiếng Anh không chỉ cho môi trường học thuật mà còn cho môi trường chuyên nghiệp phức tạp, nơi khả năng diễn giải (Paraphrasing) và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt (Hedging/Boosting) là điều kiện tiên quyết cho sự thành công.

5.3. Sự Tích hợp Kỹ năng toàn diện

Sự phân chia chi tiết của chương trình 12 tuần, tích hợp tất cả các kỹ năng (Grammar, Vocabulary, Reading, Listening, Writing, Pronunciation, Conversation), cho thấy phương pháp học tập không thể thiếu sự tích hợp đa kỹ năng.

  • Sự Phức tạp của Ngữ pháp: Việc học các cấu trúc phức tạp như Negative Inversion (đảo ngữ phủ định), Passive Infinitive (nguyên mẫu bị động), và Non-finite Clauses (mệnh đề không xác định) được đưa vào các chủ đề bài học cụ thể, cho thấy một chiến lược học tập theo ngữ cảnh rõ ràng.
  • Tầm quan trọng của Phát âm: Dành tới 12 buổi riêng biệt cho Phát âm cho thấy tầm quan trọng của việc truyền tải ý nghĩa một cách chính xác và tinh tế, bao gồm cả âm điệu châm biếm (sarcastic tone of voice) và chất giọng Anh Anh (UK Accents).

5.4. Đánh giá về Độ bao phủ (Overshooting to C2)

Việc tuyên bố rằng chương trình “overshoot to the C2 level” (vượt lên cả C2) là một chỉ dấu mạnh mẽ về độ khó và tính toàn diện của tài liệu. Nó cam kết không chỉ cung cấp kiến thức cần thiết mà còn trang bị cho người học những kỹ năng ngôn ngữ cao cấp nhất (native-level vocabulary, slang English).

5.5. Kết luận

Tóm lại, giáo trình “C1 (ADVANCED) LEVEL OF ENGLISH” là một nguồn tài nguyên hướng dẫn toàn diện, xác định chính xác những gì người học cần để đạt được sự thành thạo và tinh tế trong tiếng Anh. Trọng tâm của nó là sự chính xác ngữ pháp thông qua việc hiểu các sắc thái, sự phong phú từ vựng (khoảng 8000 từ) và khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chiến lược trong các tình huống thực tế và học thuật phức tạp. Nó là hướng dẫn dứt khoát (definitive guide) cho bất kỳ ai muốn vượt qua ngưỡng B2 và chinh phục trình độ Advanced.