Tải FREE sách Boost Your Vocabulary Cambridge IELTS 18 PDF - Second Edition

Tải FREE sách Boost Your Vocabulary Cambridge IELTS 18 PDF – Second Edition

Tải FREE sách Boost Your Vocabulary Cambridge IELTS 18 PDF – Second Edition là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Boost Your Vocabulary Cambridge IELTS 18 PDF – Second Edition đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Boost Your Vocabulary Cambridge IELTS 18 PDF – Second Edition về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tổng Quan về Mục Tiêu và Triết Lý Biên Soạn Của Bộ Sách

Cuốn sách Boost your vocabulary – Cambridge IELTS 18 là một phần trong chuỗi tài liệu được xây dựng trên nền tảng bộ sách Cambridge IELTS của Nhà xuất bản Đại học Cambridge – Anh Quốc , nhằm mục đích cốt lõi là giúp người học cải thiện vốn từ vựng cho phần thi IELTS Reading. Khác biệt với các sách từ vựng thông thường, triết lý của tài liệu này là tối ưu hóa thời gian và năng lượng của người học thông qua tính chọn lọc cao và tính ngữ cảnh hóa triệt để.

1.1. Định vị Người Dùng và Kết Quả Thực tiễn

Cuốn sách nhắm đến đối tượng có mức độ từ vựng tương đương 5.5 trở lên (theo thang điểm 9 của IELTS). Sự định vị này là then chốt, bởi nó cho phép tác giả loại bỏ các từ quá cơ bản, tập trung vào những từ học thuật (academic word) có khả năng xuất hiện lặp lại cao và đóng vai trò quyết định trong việc đạt các band điểm cao hơn, đặc biệt là 7.0 trở lên.

Thành công của bộ sách được chứng minh qua thực tế, khi Thầy Đinh Thắng và team A&M IELTS tự hào công bố đã giúp 24 bạn đạt 9.0 Reading và rất nhiều học viên khác đạt được mục tiêu điểm số của mình. Việc cuốn sách được các thầy cô, các trung tâm tin tưởng lựa chọn làm giáo trình và được cả bạn bè quốc tế sử dụng càng củng cố thêm tính hiệu quả và chất lượng sư phạm của nó.

1.2. Tính Thực tiễn: Giải Pháp cho Rào cản Tra Cứu

Lý do lớn nhất khiến cuốn sách này trở nên thiết thực là khả năng giải phóng người học khỏi gánh nặng tra từ điển. Quá trình tra từ là một rào cản tâm lý và là yếu tố gây gián đoạn dòng chảy tư duy lớn nhất khi làm bài Reading, đặc biệt trong môi trường phòng thi áp lực thời gian. Thay vì tốn thời gian cho việc tìm kiếm nghĩa, người học có thể tập trung vào việc hiểu, phân tích và ghi nhớ từ vựng ngay trong ngữ cảnh.

1.3. Tính Chiến lược: Học một từ, Mở rộng Nhiều từ

Phương pháp cốt lõi để nâng cấp vốn từ là việc cung cấp từ đồng nghĩa (synonym) hoặc định nghĩa (definition) cho các từ học thuật. Đây là một chiến lược thông minh vì IELTS không chỉ kiểm tra vốn từ mà còn kiểm tra khả năng diễn giải lại (paraphrasing). Việc học một từ kèm theo một nhóm các từ đồng nghĩa (ví dụ: approach = method, technique, strategy ) không chỉ làm giàu vốn từ mà còn trực tiếp cải thiện kỹ năng paraphrase, một kỹ năng bắt buộc để đạt điểm cao trong cả ba kỹ năng Reading, Writing và Speaking.


2. Phân Tích Chi Tiết Cấu Trúc và Hai Phương Pháp Học Tập

Cuốn sách được thiết kế với cấu trúc hai cột song song (cột trái là văn bản gốc bôi đậm từ học thuật, cột phải là giải thích/đồng nghĩa ) để tối ưu hóa sự đối chiếu. Tài liệu hướng dẫn sử dụng đưa ra hai cách tiếp cận linh hoạt, cho phép người học lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với phong cách và mục tiêu của mình.

2.1. Cách 1: Tiếp Cận Luyện Thi Truyền Thống – “Làm Test Trước, Học Từ Vựng Sau”

Đây là phương pháp học tập bổ sung, phù hợp với những người học đang trong giai đoạn luyện đề và muốn kiểm tra trình độ cũng như lấp đầy lỗ hổng từ vựng một cách có hệ thống.

  1. Thực hành Đề thi (Input Test): Người học bắt đầu bằng việc làm một bài test/passage bất kỳ trong bộ sách Cambridge IELTS (khuyến nghị các cuốn từ 8-17).
  2. Lọc và Đối chiếu (Filtering): Sau khi hoàn thành bài làm, người học đối chiếu ngay với cuốn Boost your vocabulary. Các từ học thuật quan trọng, được bôi đậm trong bản gốc (cột trái) và được giải thích ở cột phải, sẽ được lọc ra. Việc làm test trước giúp người học nhận diện được những từ mình đã không hiểu, từ đó việc học trở nên có chủ đích hơn, tập trung tối đa nguồn lực tinh thần vào những điểm yếu cần cải thiện.

Phương pháp này tạo ra sự kết hợp chặt chẽ giữa thực hành kỹ năngmở rộng vốn từ, đảm bảo rằng từ vựng được học không phải là từ vựng chết, mà là những từ được sử dụng ngay trong bối cảnh thực tế của đề thi IELTS.

2.2. Cách 2: Tiếp Cận Học Thuật Toàn Diện – “Học Từ Vựng Trước, Đọc Test Sau”

Đây là phương pháp thiên về phát triển vốn từ vựng chủ động (active vocabulary)khả năng đọc tự nhiên (natural reading). Nó phù hợp với những người học có nhiều thời gian hơn và muốn xây dựng một nền tảng từ vựng học thuật vững chắc, không chỉ để làm bài Reading mà còn để phục vụ cho các kỹ năng khác.

  1. Phát triển Đọc Tự nhiên (Contextual Reading): Người học đọc cột bên trái như đọc báo hàng ngày , duy trì liên tục, chỉ tra cứu nghĩa hoặc từ đồng nghĩa ở cột bên phải khi thật sự không hiểu. Việc này giúp người học tập trung vào ngữ cảnhcố gắng nhớ từ theo ngữ cảnh, làm tăng khả năng tiếp thu và ghi nhớ lâu dài.
  2. Áp dụng và Tái nhận diện (Application and Recycling): Sau khi học xong một cuốn Boost your vocabulary (ví dụ Cam 9&10), người học chuyển sang làm test trong cuốn Cambridge IELTS khác (ví dụ Cam 11). Khi làm test, người học cố gắng phát hiện các từ đã học. Chu trình đầy đủ bao gồm việc đọc từ vựng Cam 9&10, làm test Cam 11, rồi đọc từ vựng Cam 11 và tìm các từ lặp lại từ 9&10.

Sự kết hợp này rất khoa học: nó khuyến khích việc tái chế (recycling) từ vựng đã học, khiến người học nhận ra tần suất lặp lại cao của các từ học thuật, từ đó củng cố chúng vào bộ nhớ dài hạn. Khả năng ghi nhớ tốt sẽ giúp người học gặp lại rất nhiều từ đã học.


3. Đánh Giá Sư Phạm và Phân Tích Từ Vựng Học Thuật Cụ Thể

Giá trị của cuốn sách nằm ở sự tinh gọn trong việc chọn lọc từ vựng. Bằng cách phân tích các từ vựng được trích xuất từ các bài đọc Cambridge IELTS 18, ta có thể thấy rõ sự khắt khe trong quá trình biên soạn.

3.1. Phân Tích Sự Lựa Chọn Từ Vựng Theo Chủ Đề

Các bài đọc trong IELTS luôn xoay quanh các chủ đề học thuật chính (Khoa học, Môi trường, Lịch sử, Xã hội, Công nghệ). Cuốn sách đã cung cấp từ vựng một cách chọn lọc cho các chủ đề này:

  1. Chủ đề Công nghệ Xanh và Đô thị (Vertical Farming):
    • Các từ vựng mô tả địa điểm và khái niệm: urban (metropolitan, city-related, municipal ), vertical farming (the practice of growing crops in vertically stacked levels ).
    • Các từ vựng mô tả phương pháp và nguồn lực: approach (method, technique, strategy ), resource (asset, material, provision ), yield (productivity, output, harvest ).
    • Các từ vựng mô tả sự vật/hiện tượng: phenomenon (trend, occurrence, phenomenon ), disused (abandoned, unused, neglected ).
    • Việc học những từ như vast (huge, enormous, massive ) hay striking (impressive, remarkable, eye-catching ) giúp người học có thể miêu tả quy mô và tính chất của các dự án nông nghiệp đô thị. 2. Chủ đề Tài nguyên và Bảo tồn (Low Use Wood/Timber):
    • Các từ vựng chuyên ngành: timber (wood prepared for use in building and carpentry ), pathogens (microorganisms, germs, bacteria ), condition (the state of something with regard to its appearance, quality, or working order ).
    • Từ vựng về quản lý và quy trình: practice (something that is usually or regularly done, often as a habit, tradition, or ), procedure (method, technique, protocol ), solely (only, exclusively, purely ).
    • Từ vựng mô tả chất lượng: vigorous (strong, robust, healthy ).
    • Sự xuất hiện của các từ như solelypractice là ví dụ điển hình cho các từ thường được sử dụng trong các câu hỏi True/False/Not Given hoặc Matching Headings, nơi sắc thái của từ có thể thay đổi toàn bộ ý nghĩa của câu.
  2. Chủ đề Vũ trụ và Môi trường (Space Junk/Satellites):
    • Các thuật ngữ kỹ thuật: shrapnel (shards, fragments, debris, splinters ), altitude (height ), operator (controller, manager, handler ).
    • Các từ vựng học thuật về giải pháp và vấn đề: concern (worry, anxiety, distress ), alleviate (ease, reduce, mitigate ), tackle (address, deal with, confront ), precision (accuracy, exactness, rigor ).
    • Các từ vựng về hành chính và tuân thủ: abided by (followed, complied with, obeyed ), steward (custodian, guardian, caretaker ).

3.2. Sức Mạnh Của Việc Học Từ Đồng Nghĩa (Synonymy)

Chiến lược then chốt của cuốn sách là việc cung cấp các từ đồng nghĩa ngay lập tức. Đây là một phương pháp xây dựng lưới từ vựng (lexical network) trong tâm trí người học.

  1. Hỗ trợ Paraphrasing Đa Chiều: Ví dụ, từ vastness được định nghĩa là bigness, immensity, extent, enormity. Khi người học nhìn thấy từ immensity trong câu hỏi, họ ngay lập tức có thể liên kết nó với vastness trong bài đọc. Khả năng tái nhận diện từ vựng này là yếu tố quyết định để làm bài Reading nhanh và chính xác.
  2. Tăng Cường Độ Phong Phú Ngôn Ngữ: Đối với Writing và Speaking, việc có sẵn một loạt từ đồng nghĩa như approach, method, technique, strategy để diễn đạt khái niệm “phương pháp” sẽ giúp bài làm tránh được sự lặp từ (repetition), một lỗi thường bị trừ điểm trong tiêu chí Lexical Resource.

4. Cảm Nhận Chuyên Sâu về Tính Hiệu Quả và Đóng Góp của Tài Liệu

Cuốn Boost your vocabulary – Cambridge IELTS 18 không chỉ là một cuốn sách từ vựng mà là một sản phẩm của nghiên cứu chuyên sâu về hành vi học tập và yêu cầu của kỳ thi IELTS. Tôi cảm nhận rằng giá trị cốt lõi của nó nằm ở việc kết hợp sự tiện lợi với chiến lược học tập hiệu quả.

4.1. Tối Ưu Hóa Kỷ Luật Tự Học

Yêu cầu in cuốn sách ra và sử dụng kèm với bút đánh dấu (mặc dù không được đề cập chi tiết trong các snippet được fetch, nhưng là kinh nghiệm học tập phổ biến), thể hiện sự thấu hiểu về tâm lý học tập. Việc đọc trên tài liệu vật lý giúp tăng cường sự tập trung và giảm thiểu sự phân tâm so với việc đọc trên màn hình. Hơn nữa, hành động ghi chép, đánh dấu, và đối chiếu bằng tay tạo ra một kết nối vật lý-tinh thần mạnh mẽ hơn, củng cố thông tin vào bộ nhớ dài hạn.

Việc thiết lập mục tiêu về điểm số Reading và số lần đọc sách mỗi tuần (trống để điền vào: ít nhất …….. lần/tuần ) là một cách khéo léo để cá nhân hóa (personalize)khuyến khích kỷ luật (discipline) tự học. Nó chuyển từ một tài liệu chung chung thành một kế hoạch học tập cá nhân có thể đo lường được.

4.2. Khả Năng Mở Rộng Ra Ngoài Kỹ Năng Reading

Mặc dù mục đích chính là cải thiện Reading, chiến lược cung cấp từ đồng nghĩa đã giúp cuốn sách có giá trị lan tỏa sang hai kỹ năng sản xuất (Production Skills) là WritingSpeaking.

  1. Viết (Writing): Từ vựng học thuật được học trong ngữ cảnh Reading thường là những từ có tính học thuật cao (academic) và có thể được tái sử dụng ngay trong các bài Writing Task 2. Việc học alleviate thay vì reduce hay steward thay vì caretaker giúp nâng cao đáng kể chất lượng ngôn ngữ.
  2. Nói (Speaking): Mặc dù một số từ quá chuyên ngành có thể không được sử dụng trong Speaking, phần lớn từ vựng học thuật như phenomenon, vigorous, resource, approach là những từ đa dụng, giúp thí sinh thể hiện được độ phức tạp và chiều sâu trong câu trả lời Speaking Part 3.

4.3. Sự Chắc Chắn Từ Nguồn Gốc Chính Thống

Nguồn gốc từ Cambridge IELTS 18 là một đảm bảo về tính xác thực (authenticity) của từ vựng. Người học hoàn toàn yên tâm rằng mình đang học những từ đã thực sự xuất hiệnđược sử dụng bởi chính Nhà xuất bản Đại học Cambridge, loại bỏ mọi nghi ngờ về độ phù hợp của tài liệu. Điều này củng cố lòng tin của người học vào quá trình ôn luyện, một yếu tố tâm lý quan trọng.

4.4. Đánh Giá Tổng Thể

Boost your vocabulary – Cambridge IELTS 18 là một công cụ chiến lược và hiệu quả vượt trội. Nó không cố gắng bao quát tất cả từ vựng tiếng Anh, mà tập trung vào chất lượng và tính ứng dụng của từ vựng học thuật trong môi trường thi cử.

  1. Điểm mạnh:
    • Tiết kiệm thời gian bằng cách loại bỏ công đoạn tra từ.
    • Tăng hiệu quả ghi nhớ thông qua học tập theo ngữ cảnh (Cột trái là bối cảnh, cột phải là giải thích ).
    • Tăng cường kỹ năng paraphrase nhờ tập trung vào từ đồng nghĩa.
    • Nguồn gốc đáng tin cậy từ đề thi chính thức.
  2. Khuyến nghị và Hạn chế Tiềm ẩn:
    • Yêu cầu nền tảng: Cuốn sách đòi hỏi người học phải có nền tảng từ vựng tương đương 5.5. Đối với người mới bắt đầu (dưới 5.5), việc sử dụng sách có thể gây nản chí.
    • Cần kết hợp Output: Để từ vựng từ sách trở thành active vocabulary, người học phải chủ động tái sử dụng chúng trong Writing và Speaking, ngoài việc chỉ đọc và đối chiếu.

Tóm lại, Boost your vocabulary – Cambridge IELTS 18 là một giải pháp học thuật tinh gọn, giúp người học định hướng rõ ràng và đạt được mục tiêu điểm số IELTS Reading một cách nhanh chóng và có hệ thống. Nó là minh chứng cho việc học ít, hiểu sâu, và vận dụng hiệu quả là con đường bền vững để chinh phục kỳ thi ngôn ngữ học thuật này.