Tải FREE sách Bộ Gộp Đề Speaking Quý 1 Năm 2024 PDF

Tải FREE sách Bộ Gộp Đề Speaking Quý 1 Năm 2024 PDF

Tải FREE sách Bộ Gộp Đề Speaking Quý 1 Năm 2024 PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Bộ Gộp Đề Speaking Quý 1 Năm 2024 PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Bộ Gộp Đề Speaking Quý 1 Năm 2024 PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

TÓM TẮT VÀ PHÂN TÍCH NỘI DUNG BỘ GỘP ĐỀ SPEAKING QUÝ 1/2024

1. Phân Tích Chiến Lược Gộp Đề (Topic Grouping Strategy)

Chiến lược gộp đề là một phương pháp chuẩn bị thông minh và thực tế, được thiết kế để xử lý khối lượng lớn đề thi Speaking mới được cập nhật hàng quý. Với 3 lưu ý chiến lược quan trọng ngay từ đầu, tài liệu đã định hướng người học không chỉ học thuộc lòng mà phải áp dụng tư duy linh hoạt.

1.1. Mục Tiêu Chiến Lược: Giảm Tải Nhận Thức

Mục đích chính của việc gộp đề là giảm tải số lượng ideas cần phải nghĩ và nhớ. Trong điều kiện áp lực của phòng thi, việc phải xây dựng một câu chuyện mới trong vòng 1 phút cho mỗi đề bài là cực kỳ căng thẳng. Bằng cách gộp 2 hoặc 3 đề bài khác nhau vào một câu chuyện duy nhất, thí sinh có thể tiết kiệm năng lượng nhận thức và tập trung hơn vào việc sử dụng ngôn ngữ phức tạp (ngữ pháp, từ vựng) và đảm bảo tính trôi chảy (fluency).

1.2. Tính Linh Hoạt Trong Ứng Dụng Thực Tế

Tài liệu nhấn mạnh rằng đây là cách gộp đề mang tính tham khảo, người học có thể thay đổi, thêm, bớt đề cho phù hợp. Điều này khuyến khích cá nhân hóa nội dung, làm cho câu chuyện trở nên chân thực và dễ nhớ hơn. Đặc biệt, Lưu ý 3 (“Trong mỗi nhóm đề gộp, tùy vào từng đề cụ thể khi đi thi mà nhấn mạnh nhiều/ ít vào các chi tiết cho hợp lý” ) là then chốt. Nó buộc người học phải tư duy về cách điều chỉnh trọng tâm câu chuyện để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng đề bài (ví dụ: cùng một nhân vật nhưng có lúc cần tập trung vào khả năng nói chuyện, lúc khác lại tập trung vào sự hiếu khách).

1.3. Cấu Trúc Đơn Vị Gộp Đề

Mỗi đơn vị gộp đề trong tài liệu đều được tổ chức một cách nhất quán, bao gồm 4 thành phần chính:

  • Bộ Đề Gộp (SET): Đề xuất bối cảnh hoặc nhân vật chung có thể dùng để trả lời nhiều đề bài khác nhau (ví dụ: SET 1 dùng nhân vật có khả năng nói chuyện hoạt bát và hiếu khách ).
  • Các Đề Bài Cụ Thể (Part 2): Liệt kê các đề bài riêng biệt có thể áp dụng chiến lược gộp này (ví dụ: Đề 1 Describe a person you know who likes to talk a lot và Đề 2 Describe a person who is good at making people feel welcome in his/her home ).
  • Các Câu Hỏi Mở Rộng (Part 3): Cung cấp các câu hỏi thảo luận liên quan đến chủ đề của Part 2, giúp người học chuẩn bị ý tưởng cho phần thi khó nhất này (ví dụ: Part 3 của Set 1 hỏi về cách khuyến khích trẻ em và sự hiếu khách trong xã hội ).
  • Bài Mẫu (SAMPLE) và Từ Vựng (VOCAB): Cung cấp câu trả lời mẫu được biên soạn kỹ lưỡng, thể hiện cách kết hợp các ý tưởng và sử dụng từ vựng nâng cao, cùng với danh sách từ vựng trọng tâm.

2. Phân Tích Chi Tiết 3 Nhóm Đề Mẫu Tiêu Biểu

Tài liệu cung cấp các ví dụ cụ thể về cách gộp đề, mỗi ví dụ là một bài học giá trị về cách xây dựng một câu chuyện đa năng.

2.1.

Nhóm Đề 1: Mô Tả Con Người (DESCRIBE A PERSON)

Chiến lược Gộp: Sử dụng một nhân vật duy nhất (Cô Lan – giáo viên trung học ) để mô tả cả tài nói chuyện (talks a lot ) và lòng hiếu khách (good at making people feel welcome ).

Phân tích Ứng dụng:

  • Tài nói chuyện: Trong bài mẫu, cô Lan được mô tả là người có khả năng effortlessly engage in lively conversations , sử dụng engaging storytelling stylenarrative để truyền đạt các bài học về perseverance (kiên trì) và overcoming obstacles (vượt qua trở ngại).
  • Lòng hiếu khách: Nhân vật này mở rộng sự hiếu khách (hospitality) ra ngoài lớp học, tổ chức các buổi học nhóm tại nhà (hosting study sessions ) và tạo ra một môi trường hòa nhập (inclusive environment ).
  • Từ vựng Nâng cao: Bài mẫu cung cấp các cụm từ đắt giá như Engage in (Tham gia tích cực vào ), Shape someone into something (Định hình vào… của ai đó ), Lighten the mood (Giúp tinh thần phấn khởi ), Lift someone’s spirits (Cải thiện tinh thần ), và cấu trúc Not only… but also….

2.2. Nhóm Đề 2: Người Nước Ngoài/Người Muốn Tìm Hiểu Thêm

Chiến lược Gộp: Dùng nhân vật nổi tiếng (dynamic influencer ) Rufino Aybar (quốc tịch Tây Ban Nha ) để trả lời cả đề Người nước ngoài nói tiếng Việt giỏi Người bạn muốn biết thêm.

Phân tích Ứng dụng:

  • Tài năng Ngôn ngữ: Rufino được mô tả là bilingual (song ngữ ) và nói fluent Vietnamese với a special Vietnamese accenta wide range of Vietnamese vocabulary. Việc giải thích lý do thành công được lý giải bằng cả an ideal environment (sống ở Việt Nam hơn 20 năm ) và linguistic talent (năng khiếu ngôn ngữ ).
  • Nhu cầu Tìm hiểu: Bài mẫu khéo léo chuyển sang đề bài “muốn biết thêm” bằng cách nêu các thắc mắc cá nhân về hành trình học ngôn ngữ, sự nghiệp luật pháp và giải trí, cùng với mong muốn được gặp mặt để hỏi về effective time management skill (kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả).
  • Từ vựng Nâng cao: Cung cấp từ vựng học thuật như bilingual (C1) , Highly compliment sth (C1) (Khen ngợi ), Come across sth (B2) (Tình cờ thấy ), và Possess a linguistic talent.

2.3. Nhóm Đề 3: Người Thành Công/Ý Tưởng Thú Vị

Chiến lược Gộp: Sử dụng một doanh nhân thành công (Ms. Linh, founder của một công ty giáo dục giới tính ) để mô tả cả người thành công người có ý tưởng thú vị.

Phân tích Ứng dụng:

  • Thành công và Ý tưởng: Ms. Linh được giới thiệu là famous entrepreneur với progressive mindset (tư duy tiến bộ ) và là một diligent, enthusiastic and innovative businesswoman. Thành công của cô được minh chứng bằng một novel idea (ý tưởng mới mẻ ) là sản phẩm “Hộp Hào Hức” , chứa các captivating stories and intriguing games để khuyến khích việc khám phá giáo dục giới tính.
  • Đúc kết Thành công: Bài mẫu kết luận bằng việc khẳng định innovation (sự sáng tạo) là the key to her success , thể hiện sự ngưỡng mộ (I really look up to Ms. Linh ).
  • Từ vựng Nâng cao: Tập trung vào các từ vựng C1/C2 liên quan đến kinh doanh và tư duy: progressive mindset , overlook (C2) (Bỏ sót ), diligent , innovative (C1) , novel idea , intriguing (C2).

3. Đánh Giá Chuyên Sâu Về Tính Hiệu Quả Của Phương Pháp Gộp Đề

Phương pháp gộp đề không chỉ là một thủ thuật tiết kiệm thời gian mà còn có tác động sâu sắc đến hiệu suất của thí sinh đối với 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking.

3.1. Tăng Cường Tính Trôi Chảy và Mạch Lạc (Fluency and Coherence)

Đây là lợi ích trực tiếp và rõ ràng nhất. Bằng cách chuẩn bị trước một kịch bản chung cho nhiều đề, thí sinh giảm đáng kể thời gian động não (brainstorming) trong vòng 1 phút chuẩn bị của Part 2.

  • Giảm Thời gian Do dự (Hesitation): Vì câu chuyện và các chi tiết chính đã được định hình, thí sinh có thể tập trung vào việc thể hiện ngôn ngữ hơn là tìm kiếm ý tưởng. Điều này giúp bài nói trôi chảy hơn (fluency).
  • Liên kết Chặt chẽ (Cohesion): Việc sử dụng một câu chuyện nền tảng cho phép người học luyện tập các từ nối và cấu trúc chuyển ý từ trước, đảm bảo tính mạch lạc giữa các ý (ví dụ: chuyển từ nói về khả năng nói chuyện của cô Lan sang sự hiếu khách của cô ấy ).

3.2. Nâng Cao Vốn Từ Vựng (Lexical Resource)

Chiến lược gộp đề buộc người học phải xây dựng một bộ từ vựng cốt lõi có thể sử dụng đa mục đích.

  • Từ Vựng Chuyên Biệt và Đa Dụng: Thay vì học từ vựng riêng lẻ cho từng đề, người học phải chọn lọc các từ và cụm từ có thể áp dụng được cho nhiều ngữ cảnh. Ví dụ, từ progressive mindset (tư duy tiến bộ ) có thể dùng cho chủ đề Successful Person, Interesting Ideas, Education, hay Social Change.
  • Tổ hợp Từ (Collocations) Nâng cao: Các bài mẫu liên tục sử dụng collocations C1/C2, ví dụ: Lighten the mood , Possess a linguistic talent , A novel idea. Việc học collocations trong bối cảnh gộp đề giúp thí sinh sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên hơn, đáp ứng yêu cầu band 7.0+.

3.3. Cải Thiện Phạm Vi và Độ Chính Xác Ngữ Pháp (Grammatical Range and Accuracy)

Mặc dù không trực tiếp dạy ngữ pháp, các bài mẫu trong tài liệu là một nguồn tham khảo tuyệt vời cho các cấu trúc ngữ pháp phức tạp cần thiết cho band điểm cao.

  • Cấu trúc Câu Phức: Bài mẫu Set 1 sử dụng cấu trúc tương phản/nhấn mạnh Not only… but also… để tăng độ phức tạp cho câu. Các câu trả lời cũng khéo léo lồng ghép các mệnh đề quan hệ và mệnh đề phân từ, vốn là yêu cầu cơ bản của Grammatical Range band 7 trở lên.
  • Sử dụng Ngôn ngữ Giả định: Ví dụ, bài mẫu Set 2 sử dụng câu điều kiện loại 2 để diễn đạt mong muốn không có thật ở hiện tại (I wonder if he’s still pursuing… I also wish to meet him face-to-face… ), thể hiện sự kiểm soát tốt đối với các cấu trúc phức tạp.

3.4. Chuẩn Bị cho Part 3 (Discussion)

Phần 3 là thách thức lớn nhất vì đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và học thuật. Tài liệu này liên kết các câu hỏi Part 3 một cách logic với chủ đề của Part 2.

  • Liên kết Ý tưởng: Ví dụ, sau khi nói về Ms. Linh và innovation (sáng tạo ), Part 3 chuyển sang hỏi về cách inventors or philosophers come up with new ideas và ảnh hưởng của các old ideas. Điều này đảm bảo người học có một cơ sở ý tưởng nhất quán để mở rộng thành các câu trả lời Part 3 phức tạp.

4. Cảm Nhận Cá Nhân Về Giá Trị Học Thuật và Thực Tiễn

“BỘ GỘP ĐỀ SPEAKING QUÝ 1/2024” là một tài liệu chuẩn bị thi thực dụng và hiệu quả cao. Nó thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về tâm lý thí sinh và yêu cầu chấm điểm của IELTS.

4.1. Ưu Điểm Tuyệt Vời: Tính Chiến Lược và Tính Học Thuật

  • Tính Chiến lược Cao: Phương pháp gộp đề không chỉ giúp nhớ 1 câu chuyện cho 2 hoặc 3 đề, mà còn là một bài tập luyện tư duy, buộc người học phải phân tích điểm chung và khác biệt giữa các đề bài, từ đó điều chỉnh nội dung cho phù hợp. Điều này phát triển tính linh hoạt (flexibility) – một yếu tố quan trọng của người nói tiếng Anh thành thạo.
  • Ngôn ngữ Mẫu Chất lượng: Các bài mẫu được chữa bởi giám khảo IELTS và cung cấp một kho từ vựng C1/C2 được sử dụng đúng ngữ cảnh. Việc học từ vựng trực tiếp trong bối cảnh câu chuyện (như cách Ms. Linh sử dụng progressive mindset ) có giá trị gấp nhiều lần việc học từ vựng đơn lẻ.
  • Định hướng Luyện tập Rõ ràng: Tài liệu không dừng lại ở việc cung cấp câu trả lời mà còn chỉ ra cách xây dựng câu trả lời (Outline ) và công cụ ngôn ngữ cần thiết (VOCAB ).

4.2. Thách Thức và Khuyến Nghị

  • Nguy cơ Học Thuộc Lòng: Mặc dù tài liệu đã đưa ra lưu ý 2 (Cách gộp đề dưới đây mang tính tham khảo… ) và lưu ý 3 (tùy vào từng đề cụ thể khi đi thi mà nhấn mạnh nhiều/ ít vào các chi tiết ), nguy cơ lớn nhất đối với người học là học thuộc lòng hoàn toàn các bài mẫu. Nếu thí sinh trình bày một câu chuyện quá máy móc mà không điều chỉnh linh hoạt theo cue card (đề bài), nó sẽ làm giảm điểm FluencyCoherence do không thể hiện sự giao tiếp tự nhiên.
  • Thiếu Độ Phủ Về Ý Tưởng Cá Nhân: Việc dựa quá nhiều vào outlinesample có sẵn có thể hạn chế khả năng sáng tạo ý tưởng cá nhân của thí sinh. Khuyến nghị là sử dụng câu chuyện mẫu như một khung sườn ngữ pháp và từ vựng, sau đó cá nhân hóa các chi tiết (Mrs. Lan thành một người thầy/cô khác, Rufino Aybar thành một người nổi tiếng khác) để câu chuyện trở nên thuyết phục hơn.

4.3. Kết Luận Tổng Thể

“BỘ GỘP ĐỀ SPEAKING QUÝ 1/2024” là một tài liệu chuẩn bị thiết yếu cho các thí sinh IELTS, đặc biệt những người hướng đến band 7.0 trở lên. Nó không chỉ cung cấp một kho tàng đề thi cập nhật mà còn trang bị cho người học một phương pháp chiến lược để quản lý thông tin và thời gian hiệu quả. Bằng cách giảm áp lực tìm kiếm ý tưởng (giảm tải số lượng ideas cần phải nghĩ và nhớ ), tài liệu cho phép người học tập trung vào việc trau dồi và thể hiện nguồn từ vựng phong phú, chính xáccấu trúc ngữ pháp đa dạng trong các bài nói Part 23. Giá trị của cuốn sách nằm ở tính thực tiễn, giúp người học chuẩn bị một cách có hệ thống và tự tin bước vào kỳ thi quan trọng.