Tải FREE sách 650+ English Phrases For Everyday Speaking PDF

Tải FREE sách 650+ English Phrases For Everyday Speaking PDF

Tải FREE sách 650+ English Phrases For Everyday Speaking PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách 650+ English Phrases For Everyday Speaking PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách 650+ English Phrases For Everyday Speaking PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tổng Quan và Triết Lý Học Tập Của Tài Liệu 650+

Cuốn sách “650+ English Phrases for Everyday Speaking” của Janet Gerber là một tài liệu thực hành giao tiếp được thiết kế đặc biệt cho người học tiếng Anh ở cấp độ Beginner and Intermediate (Sơ cấp và Trung cấp). Mục tiêu cốt lõi của tác phẩm này là cung cấp các cụm từ (phrases) thông dụng và thiết yếu để người học có thể tự tin trò chuyện về các chủ đề hàng ngày.

1.1. Triết Lý Học Tập Đặt Nền Tảng Cho Sự Thành Công

Janet Gerber, một giáo viên và người học ngôn ngữ (teacher and language learner), đặt ra một triết lý học tập rõ ràng, thách thức phương pháp truyền thống. Bà khẳng định rằng để học một ngôn ngữ mới, điều quan trọng nhất là khả năng giao tiếp với người khác (communicate with other people).

  • Tập trung vào Cụm từ: Tác giả khuyến khích người học tập trung vào việc học các cụm từ (focus on learning phrases) mà họ có thể sử dụng đi sử dụng lại nhiều lần.
  • Gạt bỏ Áp lực Ngữ pháp: Quan trọng hơn, tác giả khuyên người học không nên quá lo lắng về các thì động từ (verb tenses) hay danh sách từ vựng mở rộng (extensive vocabulary lists).
  • Mục tiêu Thực tiễn: Janet Gerber nhấn mạnh rằng mục tiêu của bà là giúp người học cải thiện tiếng Anh bằng các phương pháp thực tế (practical methods) và bà sẽ không bao giờ khuyến khích việc ghi nhớ các thì hay danh sách từ.
  • Không cần Hoàn hảo: “Bạn không cần phải hoàn hảo. Bạn chỉ cần cố gắng” (You don’t have to be perfect. You just have to try).

Cuốn sách này không phải là một sách giáo khoa (not a text book) hay tài liệu dành cho những người yêu thích các quy tắc ngữ pháp (people who love grammar rules). Nó là một bộ sưu tập (compilation) các cụm từ thông dụng và tài nguyên bổ sung.

1.2. Các Con Số Cốt Lõi và Giá Trị Cung Cấp

Cuốn sách cam kết cung cấp 650+ cụm từ thông dụng (common phrases). Con số này có ý nghĩa quan trọng, tượng trưng cho một lượng kiến thức vừa đủ, không quá choáng ngợp đối với người học trung cấp và sơ cấp.

  • Quy mô Chủ đề: Các cụm từ này được tổ chức xoay quanh bốn mươi (40) chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày (common every day subjects).
  • Cấu trúc Nội dung: Mỗi phần trong 40 chủ đề đều bao gồm các cụm từ và câu hỏi thông dụng (common phrases and questions), cùng với các câu ví dụ (example sentences) để củng cố sự hiểu biết.
  • Tài nguyên Bổ sung: Hầu hết các phần đều kèm theo các liên kết đến tài nguyên bổ sung (additional resources) như video và bài nghe, giúp người học có cơ hội nghe và xem để cải thiện kỹ năng nghe và nói.
  • Món quà Độc quyền: Tác giả còn cung cấp một khóa học điện tử miễn phí 5-Day (5-Day e-course) độc quyền, dưới định dạng video (video format), tập trung vào việc nói và hiểu tiếng Anh tốt hơn. Khóa học 5-Day này mở rộng các cách thức giúp người học cải thiện khả năng nói và hiểu.

2. Phân Tích Chi Tiết 40 Chủ Đề Giao Tiếp Thiết Yếu

Cấu trúc của cuốn sách đi từ các chức năng giao tiếp cơ bản nhất đến các chủ đề phức tạp hơn trong cuộc sống. Bốn mươi (40) chủ đề này được sắp xếp một cách có chủ đích để xây dựng sự tự tin từng bước một.

2.1. Các Chức Năng Giao Tiếp Cơ Bản (Chương I – IV)

Các phần đầu tiên tập trung vào các hành vi xã giao thiết yếu, nhấn mạnh sự khác biệt giữa các tình huống trang trọng (Formal)thân mật (Informal).

  • Chào hỏi (Greeting Someone): Sách phân biệt rõ ràng giữa các lời chào trang trọng (ví dụ: Hello, How are you doing?, Good Evening!) và các lời chào thân mật (ví dụ: Hi!, Hey!, What’s up?) . Ở Hoa Kỳ, cách chào phổ biến nhất là bằng lời nói, và trong các tình huống trang trọng, người ta thường bắt tay (shake hands).
  • Nói Lời Tạm biệt (Saying Good-Bye): Tạm biệt có ba cấp độ: Formal (ví dụ: Have a nice day!, Take care) , Informal (ví dụ: See you later!, Talk to you later) , và Really Informal (ví dụ: I’m out, Peace) . Việc sử dụng lời tạm biệt phụ thuộc vào người bạn đang nói chuyện (who you are talking to).
  • Giới thiệu (Introductions): Cung cấp các cụm từ để tự giới thiệu (ví dụ: Hello, I’m…) hoặc giới thiệu người khác, bao gồm cả cách trang trọng (I’d like to introduce you to…) và thân mật (This is my friend…) .

2.2. Biểu Đạt Quan Điểm và Cảm Xúc (Chương V – VII)

Các phần này cho phép người học thể hiện cá tính và ý kiến cá nhân.

  • Nói về Sở thích và Điều không thích (Likes & Dislikes): Cung cấp các cách khác nhau để thể hiện sự yêu thích (I like, I enjoy, I love, I adore) và sự không thích (I don’t like, I hate, My least favorite…). Sách lưu ý rằng từ “dislike” không được sử dụng phổ biến (not very commonly used) trong tiếng Anh Mỹ bằng “don’t like” hay “hate”.
  • Trình bày Ý kiến (Stating Your Opinion): Liệt kê nhiều cách mở đầu câu để đưa ra ý kiến, từ đơn giản (I think…) đến trang trọng (In my opinion…, As far as I’m concerned…).
  • Đồng ý và Không Đồng ý (Agreeing and Disagreeing): Dạy các cụm từ phản hồi nhanh chóng như “Me too” (phản hồi câu khẳng định) và “Me neither” (phản hồi câu phủ định) . Sách còn chỉ ra các cụm từ khác như “So do I”“Neither do I” , và cách không đồng ý đơn giản nhất là “I don’t”.

2.3. Các Chủ Đề Đời Sống Hàng Ngày (Chương VIII – XX)

Đây là xương sống của cuốn sách, bao quát các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.

  • Công việc (What do you do? / Jobs): Giải thích rằng “What do you do?” là câu hỏi thông thường để hỏi về công việc, và việc hỏi trực tiếp “What is your job?” bị coi là không lịch sự (impolite and not common). Các câu trả lời phổ biến bao gồm I’m a… hoặc I work as a….
  • Thì Hiện tại (What are you doing right now?): Giới thiệu cấu trúc I am + verb +ing để nói về hành động đang diễn ra chính xác tại thời điểm hiện tại (in this exact moment).
  • Quá khứ và Tương lai (Past and Future): Cung cấp các động từ quá khứ thường dùng (ví dụ: I went, I ate) và các mốc thời gian phổ biến trong quá khứ (Yesterday, Seven years ago). Đối với Tương lai, hai cụm từ phổ biến nhất là I will…I am going to… , cùng với các mốc thời gian (Tomorrow, Next year, In a few years) .
  • Thói quen (Routines): Dạy cách diễn đạt các hoạt động làm hàng ngày hoặc thường xuyên (every day or often). Các mẫu câu bao gồm I ____________ every day hoặc I ___________ three times a week. Ví dụ, I go to school five days a week hay I eat three times a day.
  • Sở thích (Hobbies & Free Time): Lưu ý rằng từ “hobby” không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ (not common in American English). Thay vào đó, người ta thường hỏi What do you like to do for fun?. Các câu trả lời thường dùng cấu trúc In my free time, I….
  • Gia đình (Family): Các cụm từ tập trung vào việc mô tả số lượng thành viên (There are ____ people in my family) hoặc tình trạng nơi ở (I live with my…).

2.4. Các Chủ đề Giao dịch và Dịch vụ (Chương XXI – XL)

Các chủ đề còn lại bao gồm các tình huống thực tế khác nhau:

  • Thời tiết (Weather): Đề cập đến bốn mùa (four seasons) là fall, winter, spring and summer.
  • Con số (Numbers): Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc biết đọc và hiểu các con số, cung cấp ví dụ về các số lớn như 100 (one hundred), 1,000 (one thousand), và 1,000,000 (one million).
  • Mua sắm Thực phẩm (Grocery Shopping): Giới thiệu các từ vựng chuyên môn như Shopping Cart (xe đẩy), Aisle (lối đi), và các khu vực như Produce (rau củ), Dairy (sữa), Bakery (bánh), Deli (thịt nguội).
  • Nhà hàng/Quán Cà phê (Restaurant or Coffee Shop): Dạy các cụm từ đặt bàn (I would like a table for…) , gọi món (Can I get…; What do you recommend?) , và thanh toán (Could I have the bill please?; Can I get the check please?). Sách lưu ý rằng việc Tip (boa) thường là 15% hoặc 20% trong các nhà hàng phục vụ tại bàn ở Hoa Kỳ.
  • Vấn đề/Lời khuyên (Problems/Advice): Cung cấp các cụm từ để hỏi về vấn đề (What’s wrong?) và đưa ra lời khuyên (You should…, If I were you, I would…).
  • Lời mời (Invitations): Hướng dẫn cách mời ai đó (Would you like to…; Are you free on…?) và cách từ chối (I’m sorry I can’t…). Sách cũng giải thích thuật ngữ RSVP.

3. Cảm Nhận Sâu Sắc và Đánh Giá Phương Pháp Tiếp Cận Giao Tiếp

Cuốn sách “650+ English Phrases for Everyday Speaking” không chỉ là một danh sách cụm từ; nó là một chiến lược tâm lý và sư phạm được đóng gói để tạo ra hiệu ứng học tập tức thì.

3.1. Sức Mạnh của Phương Pháp “Học Theo Cụm”

Thành công của cuốn sách nằm ở sự từ bỏ chiến lược học ngôn ngữ dựa trên ngữ pháp. Tác giả Gerber hiểu rằng việc học ngữ pháp theo quy tắc (grammar rules) thường gây nản lòng và không hiệu quả đối với người học Sơ cấp và Trung cấp. Thay vào đó, việc cung cấp 650+ cụm từ đóng (ready-made phrases) cho phép người học:

  1. Giao tiếp Ngay lập tức: Người học có thể sử dụng các cụm từ như “What’s up?” hay “I’m a full time student” ngay lập tức, vượt qua rào cản sợ mắc lỗi cú pháp.
  2. Hấp thụ Ngữ pháp Ngầm: Bằng cách lặp lại các cấu trúc mẫu (như I am + verb +ing ), người học dần dần tiếp thu các quy tắc ngữ pháp một cách tự nhiên hơn, mà không cần phải ghi nhớ 3 thể hay 12 thì. Điều này hoàn toàn phù hợp với lời khuyên “Don’t worry too much about verbs tenses”.
  3. Tập trung vào Ý nghĩa: Mục tiêu là giao tiếp (communicate). Khi có 650+ cụm từ trong tay, người học có thể chuyển sự tập trung từ việc cố gắng xây dựng câu đúng sang việc truyền tải thông điệp một cách hiệu quả, sử dụng các công thức đã được chứng minh.

3.2. Tính Toàn Diện và Tính Ứng Dụng của 40 Chủ Đề

Việc chia nhỏ nội dung thành 40 chủ đề là một quyết định chiến lược tuyệt vời. Bốn mươi (40) chủ đề này bao quát gần như mọi tình huống xã hội và chức năng giao tiếp mà một người học Sơ cấp/Trung cấp có thể gặp phải trong cuộc sống thực.

  • Tính Đời sống: Các chủ đề không chỉ dừng lại ở giao tiếp cá nhân (Family, Relationships) mà còn mở rộng sang các giao dịch thực tế như Grocery Shopping hay Restaurant or Coffee Shop. Việc học cụm từ “Could I have the bill please?” quan trọng hơn nhiều so với việc phân tích thì hiện tại hoàn thành trong bối cảnh này.
  • Xã hội và Văn hóa: Sách còn khéo léo lồng ghép các sắc thái văn hóa. Ví dụ, cảnh báo rằng hỏi trực tiếp “What is your job?” là không lịch sự , hoặc giải thích sự khác biệt trong việc sử dụng từ “hobby” trong tiếng Anh Mỹ. Điều này vượt ra khỏi phạm vi ngôn ngữ đơn thuần, cung cấp kiến thức về “văn hóa giao tiếp”.
  • Quản lý Tình huống: Các phần về Being Sick, Doctors and Hospitals , Crime, Safety and Police , và Problems/Advice chuẩn bị cho người học các tình huống khẩn cấp hoặc cần hỗ trợ. Việc có sẵn các cụm từ như “I need to go to the doctor” hoặc “I have a cold” là vô giá.

3.3. 5-Day E-course và Vai Trò của Đa Phương Tiện

Sự bổ sung của các tài nguyên bên ngoài, đặc biệt là khóa học điện tử miễn phí 5-Day và các liên kết video/audio trong hầu hết các chương, là một yếu tố then chốt khác. Tác giả thừa nhận rằng việc học ngôn ngữ là một quá trình toàn diện, cần cải thiện cả đọc, viết, nói và nghe (reading, writing, speaking and listening skills).

  • Học bằng Âm thanh: Giao tiếp hiệu quả đòi hỏi sự lưu loát và ngữ điệu. Các tài nguyên âm thanh giúp người học nghe (hear) và bắt chước cách người bản xứ sử dụng các cụm từ (ví dụ: video về 10 cách cơ bản để nói Tạm biệt hay audio về formal and informal greetings ). Điều này giúp người học không chỉ biết 650+ cụm từ mà còn biết cách phát âm và sử dụng chúng một cách tự nhiên.
  • Học Trực quan: Khóa học 5-Day dưới dạng video cung cấp một kênh học tập trực quan (visual learning), bổ sung cho nội dung dựa trên văn bản của sách. Điều này đặc biệt hữu ích cho các cụm từ về cảm xúc (feelings) hay giao tiếp phi ngôn ngữ.

3.4. Đánh Giá 650+ Là Một Con Số Vừa Phải

Con số 650+ không phải là ngẫu nhiên. Nó đại diện cho một danh mục “có thể quản lý được”. Nếu tác giả đưa ra hàng nghìn cụm từ, điều đó sẽ mâu thuẫn với triết lý “Don’t worry too much about… extensive vocabulary lists”.

  • Tính Khả thi: 650+ cụm từ phân bổ trên 40 chủ đề, tức là khoảng 16 cụm từ cho mỗi chủ đề. Đây là một lượng kiến thức nhỏ, dễ tiêu hóa cho mỗi lần học, tạo cảm giác tiến bộ liên tục.
  • Tính Lưu loát (Fluency): Đối với giao tiếp hàng ngày (everyday speaking), việc thành thạo 650+ cụm từ thiết yếu cho phép người học xử lý hầu hết các cuộc trò chuyện thông thường. Việc lưu loát trong một phạm vi giới hạn nhưng quan trọng tốt hơn nhiều so với việc có kiến thức rộng lớn nhưng mơ hồ về ngữ pháp phức tạp. Cuốn sách không nhằm mục đích biến người học thành người bản xứ (native speakers) hay người học nâng cao (advanced learners) mà là giúp họ giao tiếp hiệu quả.

Kết luận chung về Cảm nhận (3.5): Cuốn sách “650+ English Phrases for Everyday Speaking” của Janet Gerber là một tài liệu thực hành giao tiếp xuất sắc. Nó đáp ứng nhu cầu cốt lõi của người học Sơ cấp và Trung cấp bằng cách cung cấp một bộ công cụ giao tiếp hữu ích (bao gồm 650+ cụm từ, 40 chủ đề, và khóa học 5-Day) một cách có hệ thống, đồng thời giải phóng họ khỏi gánh nặng của các quy tắc ngữ pháp phức tạp. Đây là một con đường trực tiếp để đạt được mục tiêu giao tiếp, nơi mà việc cố gắng (just have to try) được ưu tiên hơn sự hoàn hảo.