| REFLECT (v) | /rɪˈflekt/ | phản chiếu, phản ánh | mirror, echo | The mirror reflects light. → Gương phản chiếu ánh sáng. |
| TAKE (v) | /teɪk/ | cầm, lấy, mang, đưa | hold, grasp | He took my hand. → Anh ấy nắm lấy tay tôi. |
| PUT (v) | /pʊt/ | đặt, để | place, lay | She put the keys on the table. → Cô ấy đặt chìa khóa lên bàn. |
| OPEN (v) | /ˈəʊ.pən/ | mở | unlock, unfasten | Please open the window. → Làm ơn mở cửa sổ. |
| CLOSE (v) | /kləʊz/ | đóng, khép | shut, seal | Close the door before you leave. → Đóng cửa lại trước khi bạn đi. |
| TURN (v) | /tɜːn/ | quay, xoay, chuyển | rotate, spin | She turned her head to look. → Cô ấy quay đầu lại nhìn. |
| CARRY (v) | /ˈkæri/ | mang, vác, chở | transport, convey | The man is carrying a bag. → Người đàn ông đang mang một chiếc túi. |
| BRING (v) | /brɪŋ/ | mang đến, đem lại | deliver, fetch | Please bring me some water. → Làm ơn mang cho tôi ít nước. |
| SEND (v) | /send/ | gửi, phái đi | dispatch, forward | She sent me a letter. → Cô ấy đã gửi cho tôi một bức thư. |
| RECEIVE (v) | /rɪˈsiːv/ | nhận, tiếp nhận | get, obtain | I received your email yesterday. → Tôi đã nhận được email của bạn hôm qua. |
| SIGN (v) | /saɪn/ | ký tên, ra hiệu | autograph, endorse | He signed the contract. → Anh ta ký vào hợp đồng. |
| REVIEW (v) | /rɪˈvjuː/ | xem lại, ôn tập, đánh giá | inspect, evaluate | Please review the report carefully. → Vui lòng xem lại báo cáo cẩn thận. |
| APPROVE (v) | /əˈpruːv/ | chấp thuận, phê duyệt | accept, authorize | The manager approved our plan. → Quản lý đã phê duyệt kế hoạch của chúng tôi. |
| REJECT (v) | /rɪˈdʒekt/ | từ chối, bác bỏ | refuse, decline | His proposal was rejected. → Đề xuất của anh ta đã bị từ chối. |
| CANCEL (v) | /ˈkæn.səl/ | hủy bỏ | call off, revoke | They canceled the meeting. → Họ đã hủy buổi họp. |
| ARRANGE (v) | /əˈreɪndʒ/ | sắp xếp, thu xếp | organize, plan | She arranged the chairs neatly. → Cô ấy sắp xếp ghế gọn gàng. |
| SCHEDULE (v) | /ˈʃed.juːl/ | lên lịch, dự định | plan, set | The event is scheduled for next week. → Sự kiện được lên lịch vào tuần tới. |
| ATTEND (v) | /əˈtend/ | tham dự, có mặt | join, participate | He attended the conference. → Anh ấy tham dự hội nghị. |
| PARTICIPATE (v) | /pɑːˈtɪs.ɪ.peɪt/ | tham gia | join, engage | Many students participated in the contest. → Nhiều sinh viên đã tham gia cuộc thi. |
| JOIN (v) | /dʒɔɪn/ | gia nhập, kết nối | combine, connect | Would you like to join us for dinner? → Bạn có muốn dùng bữa cùng chúng tôi không? |
| DISCUSS (v) | /dɪˈskʌs/ | thảo luận | talk over, debate | We discussed the new project. → Chúng tôi đã thảo luận về dự án mới. |
| EXPLAIN (v) | /ɪkˈspleɪn/ | giải thích | clarify, interpret | He explained the reason clearly. → Anh ta đã giải thích lý do rõ ràng. |
| DESCRIBE (v) | /dɪˈskraɪb/ | mô tả | depict, portray | Can you describe what happened? → Bạn có thể mô tả chuyện gì đã xảy ra không? |
| REPORT (v) | /rɪˈpɔːt/ | báo cáo | inform, notify | She reported the incident to the police. → Cô ấy đã báo cáo vụ việc cho cảnh sát. |
| INFORM (v) | /ɪnˈfɔːm/ | thông báo | notify, tell | Please inform me of any change. → Vui lòng thông báo cho tôi mọi thay đổi. |
| ANNOUNCE (v) | /əˈnaʊns/ | công bố, thông báo | declare, proclaim | The company announced its new policy. → Công ty đã công bố chính sách mới. |
| ADVERTISE (v) | /ˈæd.və.taɪz/ | quảng cáo | promote, publicize | They advertised the product on TV. → Họ quảng cáo sản phẩm trên truyền hình. |
| PROMOTE (v) | /prəˈməʊt/ | thúc đẩy, thăng chức | advance, encourage | He was promoted to manager. → Anh ấy được thăng chức lên quản lý. |
| SUPPORT (v) | /səˈpɔːt/ | ủng hộ, hỗ trợ | assist, back | We support your decision. → Chúng tôi ủng hộ quyết định của bạn. |
| HELP (v) | /help/ | giúp đỡ | aid, assist | Could you help me with this? → Bạn có thể giúp tôi việc này không? |
| IMPROVE (v) | /ɪmˈpruːv/ | cải thiện | enhance, upgrade | You need to improve your pronunciation. → Bạn cần cải thiện phát âm của mình. |
| INCREASE (v) | /ɪnˈkriːs/ | tăng, gia tăng | raise, boost | Sales increased sharply last month. → Doanh số tăng mạnh tháng trước. |
| REDUCE (v) | /rɪˈdʒuːs/ | giảm bớt | decrease, lessen | They reduced the price by 10%. → Họ đã giảm giá 10%. |
| SAVE (v) | /seɪv/ | tiết kiệm, cứu, lưu lại | conserve, rescue | You should save money for the future. → Bạn nên tiết kiệm tiền cho tương lai. |
| SPEND (v) | /spend/ | tiêu, dành (thời gian, tiền) | use, expend | He spent a lot of money on books. → Anh ấy đã tiêu nhiều tiền mua sách. |
| BORROW (v) | /ˈbɒr.əʊ/ | mượn | take, obtain | Can I borrow your pen? → Tôi có thể mượn bút của bạn không? |
| LEND (v) | /lend/ | cho mượn | loan, advance | She lent me her car. → Cô ấy cho tôi mượn xe. |
| PAY (v) | /peɪ/ | trả tiền | compensate, remit | I paid the bill yesterday. → Tôi đã thanh toán hóa đơn hôm qua. |
| CHARGE (v) | /tʃɑːdʒ/ | tính phí, sạc điện | bill, load | They charged me $20 for delivery. → Họ tính tôi 20 đô cho việc giao hàng. |
| EARN (v) | /ɜːn/ | kiếm được (tiền, danh tiếng) | gain, obtain | She earns $2000 a month. → Cô ấy kiếm 2000 đô mỗi tháng. |
| SPEND (v) | /spend/ | tiêu, sử dụng | consume, waste | We spent two hours waiting. → Chúng tôi đã chờ hai tiếng đồng hồ. |
| BUY (v) | /baɪ/ | mua | purchase, acquire | I bought a new laptop. → Tôi đã mua một chiếc máy tính xách tay mới. |
| SELL (v) | /sel/ | bán | trade, market | He sells cars for a living. → Anh ấy bán xe hơi để kiếm sống. |
| ORDER (v) | /ˈɔː.dər/ | đặt hàng, ra lệnh | command, request | She ordered a cup of coffee. → Cô ấy gọi một tách cà phê. |
| DELIVER (v) | /dɪˈlɪv.ər/ | giao hàng, phát biểu | distribute, convey | The package was delivered on time. → Gói hàng được giao đúng hạn. |
| RETURN (v) | /rɪˈtɜːn/ | quay lại, trả lại | come back, refund | Please return the book tomorrow. → Làm ơn trả lại cuốn sách vào ngày mai. |
| PERFORM (v) | /pəˈfɔːm/ | thực hiện, biểu diễn | execute, carry out | The team performed well. → Đội đã thể hiện rất tốt. |