Tải FREE sách 400 Từ Vựng Toeic Cập Nhật 2018 PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách 400 Từ Vựng Toeic Cập Nhật 2018 PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách 400 Từ Vựng Toeic Cập Nhật 2018 PDF có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách 400 Từ Vựng Toeic Cập Nhật 2018 PDF có tiếng Việt đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách 400 Từ Vựng Toeic Cập Nhật 2018 PDF có tiếng Việt về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

TOEIC VOCABULARY – VERBS (PART 1)

TỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨAĐỒNG NGHĨAVÍ DỤ MINH HỌA
HOLD (v)/həʊld/cầm, nắm; tổ chứccarry, bearHe was holding a gun. → Anh ta cầm một khẩu súng.
SIT (v)/sɪt/ngồiseatedThey sit in an armchair. → Họ ngồi trên một cái ghế bành.
STAND (v)/stænd/đứngStand still and be quiet! → Đứng yên và giữ im lặng!
USE (v)/juːz/sử dụngavail, adoptThe man is using a hose. → Người đàn ông đang sử dụng vòi nước.
EXAMINE (v)/ɪɡˈzæm.ɪn/xem xét, kiểm traanalyse, investigateThe woman is examining a magazine. → Người phụ nữ đang xem tạp chí.
PREPARE (v)/prɪˈpeər/chuẩn bịbatten, build upShe is preparing a meal. → Cô ấy đang chuẩn bị một bữa ăn.

TOEIC VOCABULARY – VERBS (PART 2)

TỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨAĐỒNG NGHĨAVÍ DỤ MINH HỌA
REFLECT (v)/rɪˈflekt/phản chiếu, phản ánhmirror, echoThe mirror reflects light. → Gương phản chiếu ánh sáng.
TAKE (v)/teɪk/cầm, lấy, mang, đưahold, graspHe took my hand. → Anh ấy nắm lấy tay tôi.
PUT (v)/pʊt/đặt, đểplace, layShe put the keys on the table. → Cô ấy đặt chìa khóa lên bàn.
OPEN (v)/ˈəʊ.pən/mởunlock, unfastenPlease open the window. → Làm ơn mở cửa sổ.
CLOSE (v)/kləʊz/đóng, khépshut, sealClose the door before you leave. → Đóng cửa lại trước khi bạn đi.
TURN (v)/tɜːn/quay, xoay, chuyểnrotate, spinShe turned her head to look. → Cô ấy quay đầu lại nhìn.
CARRY (v)/ˈkæri/mang, vác, chởtransport, conveyThe man is carrying a bag. → Người đàn ông đang mang một chiếc túi.
BRING (v)/brɪŋ/mang đến, đem lạideliver, fetchPlease bring me some water. → Làm ơn mang cho tôi ít nước.
SEND (v)/send/gửi, phái đidispatch, forwardShe sent me a letter. → Cô ấy đã gửi cho tôi một bức thư.
RECEIVE (v)/rɪˈsiːv/nhận, tiếp nhậnget, obtainI received your email yesterday. → Tôi đã nhận được email của bạn hôm qua.
SIGN (v)/saɪn/ký tên, ra hiệuautograph, endorseHe signed the contract. → Anh ta ký vào hợp đồng.
REVIEW (v)/rɪˈvjuː/xem lại, ôn tập, đánh giáinspect, evaluatePlease review the report carefully. → Vui lòng xem lại báo cáo cẩn thận.
APPROVE (v)/əˈpruːv/chấp thuận, phê duyệtaccept, authorizeThe manager approved our plan. → Quản lý đã phê duyệt kế hoạch của chúng tôi.
REJECT (v)/rɪˈdʒekt/từ chối, bác bỏrefuse, declineHis proposal was rejected. → Đề xuất của anh ta đã bị từ chối.
CANCEL (v)/ˈkæn.səl/hủy bỏcall off, revokeThey canceled the meeting. → Họ đã hủy buổi họp.
ARRANGE (v)/əˈreɪndʒ/sắp xếp, thu xếporganize, planShe arranged the chairs neatly. → Cô ấy sắp xếp ghế gọn gàng.
SCHEDULE (v)/ˈʃed.juːl/lên lịch, dự địnhplan, setThe event is scheduled for next week. → Sự kiện được lên lịch vào tuần tới.
ATTEND (v)/əˈtend/tham dự, có mặtjoin, participateHe attended the conference. → Anh ấy tham dự hội nghị.
PARTICIPATE (v)/pɑːˈtɪs.ɪ.peɪt/tham giajoin, engageMany students participated in the contest. → Nhiều sinh viên đã tham gia cuộc thi.
JOIN (v)/dʒɔɪn/gia nhập, kết nốicombine, connectWould you like to join us for dinner? → Bạn có muốn dùng bữa cùng chúng tôi không?
DISCUSS (v)/dɪˈskʌs/thảo luậntalk over, debateWe discussed the new project. → Chúng tôi đã thảo luận về dự án mới.
EXPLAIN (v)/ɪkˈspleɪn/giải thíchclarify, interpretHe explained the reason clearly. → Anh ta đã giải thích lý do rõ ràng.
DESCRIBE (v)/dɪˈskraɪb/mô tảdepict, portrayCan you describe what happened? → Bạn có thể mô tả chuyện gì đã xảy ra không?
REPORT (v)/rɪˈpɔːt/báo cáoinform, notifyShe reported the incident to the police. → Cô ấy đã báo cáo vụ việc cho cảnh sát.
INFORM (v)/ɪnˈfɔːm/thông báonotify, tellPlease inform me of any change. → Vui lòng thông báo cho tôi mọi thay đổi.
ANNOUNCE (v)/əˈnaʊns/công bố, thông báodeclare, proclaimThe company announced its new policy. → Công ty đã công bố chính sách mới.
ADVERTISE (v)/ˈæd.və.taɪz/quảng cáopromote, publicizeThey advertised the product on TV. → Họ quảng cáo sản phẩm trên truyền hình.
PROMOTE (v)/prəˈməʊt/thúc đẩy, thăng chứcadvance, encourageHe was promoted to manager. → Anh ấy được thăng chức lên quản lý.
SUPPORT (v)/səˈpɔːt/ủng hộ, hỗ trợassist, backWe support your decision. → Chúng tôi ủng hộ quyết định của bạn.
HELP (v)/help/giúp đỡaid, assistCould you help me with this? → Bạn có thể giúp tôi việc này không?
IMPROVE (v)/ɪmˈpruːv/cải thiệnenhance, upgradeYou need to improve your pronunciation. → Bạn cần cải thiện phát âm của mình.
INCREASE (v)/ɪnˈkriːs/tăng, gia tăngraise, boostSales increased sharply last month. → Doanh số tăng mạnh tháng trước.
REDUCE (v)/rɪˈdʒuːs/giảm bớtdecrease, lessenThey reduced the price by 10%. → Họ đã giảm giá 10%.
SAVE (v)/seɪv/tiết kiệm, cứu, lưu lạiconserve, rescueYou should save money for the future. → Bạn nên tiết kiệm tiền cho tương lai.
SPEND (v)/spend/tiêu, dành (thời gian, tiền)use, expendHe spent a lot of money on books. → Anh ấy đã tiêu nhiều tiền mua sách.
BORROW (v)/ˈbɒr.əʊ/mượntake, obtainCan I borrow your pen? → Tôi có thể mượn bút của bạn không?
LEND (v)/lend/cho mượnloan, advanceShe lent me her car. → Cô ấy cho tôi mượn xe.
PAY (v)/peɪ/trả tiềncompensate, remitI paid the bill yesterday. → Tôi đã thanh toán hóa đơn hôm qua.
CHARGE (v)/tʃɑːdʒ/tính phí, sạc điệnbill, loadThey charged me $20 for delivery. → Họ tính tôi 20 đô cho việc giao hàng.
EARN (v)/ɜːn/kiếm được (tiền, danh tiếng)gain, obtainShe earns $2000 a month. → Cô ấy kiếm 2000 đô mỗi tháng.
SPEND (v)/spend/tiêu, sử dụngconsume, wasteWe spent two hours waiting. → Chúng tôi đã chờ hai tiếng đồng hồ.
BUY (v)/baɪ/muapurchase, acquireI bought a new laptop. → Tôi đã mua một chiếc máy tính xách tay mới.
SELL (v)/sel/bántrade, marketHe sells cars for a living. → Anh ấy bán xe hơi để kiếm sống.
ORDER (v)/ˈɔː.dər/đặt hàng, ra lệnhcommand, requestShe ordered a cup of coffee. → Cô ấy gọi một tách cà phê.
DELIVER (v)/dɪˈlɪv.ər/giao hàng, phát biểudistribute, conveyThe package was delivered on time. → Gói hàng được giao đúng hạn.
RETURN (v)/rɪˈtɜːn/quay lại, trả lạicome back, refundPlease return the book tomorrow. → Làm ơn trả lại cuốn sách vào ngày mai.
PERFORM (v)/pəˈfɔːm/thực hiện, biểu diễnexecute, carry outThe team performed well. → Đội đã thể hiện rất tốt.