Tải FREE sách 30 Ngày Thành Thạo IELTS Writing PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách 30 Ngày Thành Thạo IELTS Writing PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách 30 Ngày Thành Thạo IELTS Writing PDF có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách 30 Ngày Thành Thạo IELTS Writing PDF có tiếng Việt đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách 30 Ngày Thành Thạo IELTS Writing PDF có tiếng Việt về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

DAY 3: DYNAMIC CHART

Dynamic chart (Biểu đồ động) là loại biểu đồ thể hiện xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian. Khi mô tả loại biểu đồ này, bạn cần sử dụng những động từ, danh từ và trạng từ thể hiện mức độ thay đổi, tốc độ thay đổi, và xu hướng tăng – giảm – ổn định.

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng thường dùng trong dạng biểu đồ động:


1. Verbs to Describe Stability

No.Verb / PhraseMeaning
1Remain unchanged / stable / staticGiữ nguyên, không thay đổi
2Stay the sameGiữ nguyên
3Stabilize / Level offỔn định lại
4Witness / See no changeKhông có sự thay đổi

2. Verbs and Nouns to Describe Increases

No.Verb / NounMeaning
1Rise / A riseTăng lên
2Go up / An upturnTăng lên
3Climb / A climbLeo lên, tăng dần
4Grow / A growthPhát triển, tăng trưởng

3. Verbs and Nouns to Describe Decreases

No.Verb / NounMeaning
1Decline / A declineGiảm xuống
2Go downGiảm xuống
3Drop / A dropRơi, giảm mạnh
4Fall / A fallGiảm xuống

4. Adjectives and Adverbs of Degree

No.AdjectiveAdverbMeaning
1Significant / Considerable / SharpSignificantly / Considerably / SharplyMạnh, đáng kể
2Slight / Modest / MinimalSlightly / Modestly / MinimallyNhẹ, ít
3Rapid / SwiftRapidly / SwiftlyNhanh
4Slow / SteadySlowly / SteadilyChậm, đều
5Gradual / ModerateGradually / ModeratelyTừ từ, vừa phải

5. Vocabulary for Fluctuation, Peak and Bottom

No.Word / PhraseMeaning
1FluctuateDao động
2FluctuationSự dao động
3Reach a peak ofĐạt đỉnh tại
4Hit a bottom ofChạm đáy tại
5Reach the highest point ofĐạt điểm cao nhất
6Hit the lowest point ofĐạt điểm thấp nhất

Ghi nhớ:
Khi mô tả biểu đồ động, bạn nên:

  • Kết hợp linh hoạt các từ chỉ xu hướng và mức độ thay đổi.
  • Sử dụng đa dạng cấu trúc câu để tránh lặp lại.
  • Chú ý thời thì (thường là quá khứ đơn) nếu dữ liệu thể hiện trong quá khứ.

DAY 4: DYNAMIC CHART

Ở phần này, chúng ta sẽ học cách phân tích và triển khai bài viết Task 1 dạng biểu đồ động (Dynamic Chart) thông qua các bước viết chi tiết, cấu trúc bài, cùng từ vựng và cấu trúc câu mẫu thường dùng trong mô tả xu hướng thay đổi theo thời gian.


I. Cách tiếp cận dạng bài Dynamic Chart

Khi gặp dạng biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo thời gian, bạn cần:

  1. Nhận diện loại biểu đồ: Line graph, bar chart, hoặc multiple charts có yếu tố thời gian.
  2. Xác định mốc thời gian chính: Các năm hoặc giai đoạn thể hiện rõ sự thay đổi.
  3. Xác định đối tượng so sánh: Các nhóm, quốc gia, lĩnh vực, hoặc loại dữ liệu.
  4. Tìm điểm nổi bật (main trends):
    • Xu hướng tăng, giảm, ổn định hoặc dao động.
    • Mức tăng/giảm mạnh nhất và thấp nhất.
  5. Nhóm thông tin:
    • Có thể chia thành 2 nhóm lớn theo xu hướng giống nhau hoặc đối tượng tương tự để mô tả logic hơn.

II. Cấu trúc bài viết chuẩn cho Dynamic Chart

PhầnNội dung chínhMục tiêu
1. Introduction (Mở bài)Paraphrase lại đề bài, nêu rõ biểu đồ thể hiện điều gì và trong giai đoạn nào.Giới thiệu biểu đồ một cách tự nhiên, tránh chép nguyên đề.
2. Overview (Tổng quan)Tóm tắt xu hướng chính, nêu 1–2 đặc điểm nổi bật.Giúp giám khảo thấy bạn nắm được ý chính.
3. Body Paragraph 1Mô tả chi tiết nhóm dữ liệu đầu tiên. Nêu rõ sự tăng/giảm, mức cao/thấp, so sánh theo thời gian.Phát triển ý theo trình tự logic.
4. Body Paragraph 2Mô tả nhóm dữ liệu còn lại hoặc phần so sánh tổng hợp.Hoàn thiện bài viết, thể hiện khả năng tổng hợp số liệu.

III. Cấu trúc câu thường dùng trong Dynamic Chart

  1. Miêu tả xu hướng tăng:
    • The number of students increased dramatically from 2000 to 2010.
    • There was a sharp rise in the unemployment rate between 1995 and 2000.
  2. Miêu tả xu hướng giảm:
    • The figure for exports fell significantly in the last decade.
    • There was a steady decline in population growth.
  3. Miêu tả sự ổn định hoặc dao động:
    • The percentage remained stable throughout the period.
    • The rate fluctuated slightly over the 20-year span.
  4. Cấu trúc so sánh:
    • The number of male students was higher than that of female students in all given years.
    • Sales in 2015 were almost twice as high as those in 2005.
  5. Miêu tả đỉnh và đáy:
    • The figure reached a peak of 80% in 2010.
    • The rate hit the lowest point at just 10% in 2005.

IV. Từ vựng bổ trợ mô tả xu hướng

Xu hướng tăngXu hướng giảmỔn định / Dao động
Rise, increase, climb, grow, surge, soarFall, decline, drop, decrease, plummet, shrinkRemain stable, stay constant, fluctuate, vary slightly

V. Cách viết phần Overview hiệu quả

Phần Overview là nơi ghi điểm quan trọng nhất trong bài Task 1.
Một Overview tốt cần:

  • Nêu 2 ý chính nổi bật nhất của biểu đồ.
  • Không đi vào chi tiết số liệu.
  • Dùng các cụm từ tổng quát như:
    Overall, it can be seen that…
    In general, the chart shows that…
    It is clear that…

Ví dụ:

Overall, it is clear that the percentage of people using the Internet increased steadily over the period, while the figure for those watching television fell slightly.


VI. Mẫu bài viết minh họa

Đề bài:
The line graph below shows the number of tourists visiting three different countries from 2000 to 2015.

Bài mẫu:

Introduction:
The line graph compares the number of visitors to three countries — France, Italy, and Spain — between 2000 and 2015.

Overview:
Overall, the number of tourists visiting all three countries rose over the period. France attracted the highest number of visitors throughout, while Spain experienced the most significant growth.

Body Paragraph 1:
In 2000, France welcomed around 30 million tourists, nearly twice as many as Spain. Over the next decade, this figure climbed steadily, peaking at around 45 million in 2010. Italy’s numbers also rose moderately, from 20 million to approximately 35 million in the same period.

Body Paragraph 2:
Spain, on the other hand, showed a dramatic increase from 15 million to 40 million visitors by 2015, surpassing Italy by the end of the period. Despite fluctuations in some years, all three countries experienced an upward trend overall.


VII. Ghi nhớ quan trọng

  • Luôn nêu xu hướng chính trước khi đi vào chi tiết.
  • Không phân tích từng số liệu nhỏ lẻ — hãy nhóm dữ liệu để bài viết mạch lạc.
  • Sử dụng linh hoạt các cấu trúc câu phức, từ nối và collocations học thuật.