


DAY 3: DYNAMIC CHART
Dynamic chart (Biểu đồ động) là loại biểu đồ thể hiện xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian. Khi mô tả loại biểu đồ này, bạn cần sử dụng những động từ, danh từ và trạng từ thể hiện mức độ thay đổi, tốc độ thay đổi, và xu hướng tăng – giảm – ổn định.
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng thường dùng trong dạng biểu đồ động:
1. Verbs to Describe Stability
| No. | Verb / Phrase | Meaning |
|---|---|---|
| 1 | Remain unchanged / stable / static | Giữ nguyên, không thay đổi |
| 2 | Stay the same | Giữ nguyên |
| 3 | Stabilize / Level off | Ổn định lại |
| 4 | Witness / See no change | Không có sự thay đổi |
2. Verbs and Nouns to Describe Increases
| No. | Verb / Noun | Meaning |
|---|---|---|
| 1 | Rise / A rise | Tăng lên |
| 2 | Go up / An upturn | Tăng lên |
| 3 | Climb / A climb | Leo lên, tăng dần |
| 4 | Grow / A growth | Phát triển, tăng trưởng |
3. Verbs and Nouns to Describe Decreases
| No. | Verb / Noun | Meaning |
|---|---|---|
| 1 | Decline / A decline | Giảm xuống |
| 2 | Go down | Giảm xuống |
| 3 | Drop / A drop | Rơi, giảm mạnh |
| 4 | Fall / A fall | Giảm xuống |
4. Adjectives and Adverbs of Degree
| No. | Adjective | Adverb | Meaning |
|---|---|---|---|
| 1 | Significant / Considerable / Sharp | Significantly / Considerably / Sharply | Mạnh, đáng kể |
| 2 | Slight / Modest / Minimal | Slightly / Modestly / Minimally | Nhẹ, ít |
| 3 | Rapid / Swift | Rapidly / Swiftly | Nhanh |
| 4 | Slow / Steady | Slowly / Steadily | Chậm, đều |
| 5 | Gradual / Moderate | Gradually / Moderately | Từ từ, vừa phải |
5. Vocabulary for Fluctuation, Peak and Bottom
| No. | Word / Phrase | Meaning |
|---|---|---|
| 1 | Fluctuate | Dao động |
| 2 | Fluctuation | Sự dao động |
| 3 | Reach a peak of | Đạt đỉnh tại |
| 4 | Hit a bottom of | Chạm đáy tại |
| 5 | Reach the highest point of | Đạt điểm cao nhất |
| 6 | Hit the lowest point of | Đạt điểm thấp nhất |
Ghi nhớ:
Khi mô tả biểu đồ động, bạn nên:
- Kết hợp linh hoạt các từ chỉ xu hướng và mức độ thay đổi.
- Sử dụng đa dạng cấu trúc câu để tránh lặp lại.
- Chú ý thời thì (thường là quá khứ đơn) nếu dữ liệu thể hiện trong quá khứ.
DAY 4: DYNAMIC CHART
Ở phần này, chúng ta sẽ học cách phân tích và triển khai bài viết Task 1 dạng biểu đồ động (Dynamic Chart) thông qua các bước viết chi tiết, cấu trúc bài, cùng từ vựng và cấu trúc câu mẫu thường dùng trong mô tả xu hướng thay đổi theo thời gian.
I. Cách tiếp cận dạng bài Dynamic Chart
Khi gặp dạng biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo thời gian, bạn cần:
- Nhận diện loại biểu đồ: Line graph, bar chart, hoặc multiple charts có yếu tố thời gian.
- Xác định mốc thời gian chính: Các năm hoặc giai đoạn thể hiện rõ sự thay đổi.
- Xác định đối tượng so sánh: Các nhóm, quốc gia, lĩnh vực, hoặc loại dữ liệu.
- Tìm điểm nổi bật (main trends):
- Xu hướng tăng, giảm, ổn định hoặc dao động.
- Mức tăng/giảm mạnh nhất và thấp nhất.
- Nhóm thông tin:
- Có thể chia thành 2 nhóm lớn theo xu hướng giống nhau hoặc đối tượng tương tự để mô tả logic hơn.
II. Cấu trúc bài viết chuẩn cho Dynamic Chart
| Phần | Nội dung chính | Mục tiêu |
|---|---|---|
| 1. Introduction (Mở bài) | Paraphrase lại đề bài, nêu rõ biểu đồ thể hiện điều gì và trong giai đoạn nào. | Giới thiệu biểu đồ một cách tự nhiên, tránh chép nguyên đề. |
| 2. Overview (Tổng quan) | Tóm tắt xu hướng chính, nêu 1–2 đặc điểm nổi bật. | Giúp giám khảo thấy bạn nắm được ý chính. |
| 3. Body Paragraph 1 | Mô tả chi tiết nhóm dữ liệu đầu tiên. Nêu rõ sự tăng/giảm, mức cao/thấp, so sánh theo thời gian. | Phát triển ý theo trình tự logic. |
| 4. Body Paragraph 2 | Mô tả nhóm dữ liệu còn lại hoặc phần so sánh tổng hợp. | Hoàn thiện bài viết, thể hiện khả năng tổng hợp số liệu. |
III. Cấu trúc câu thường dùng trong Dynamic Chart
- Miêu tả xu hướng tăng:
- The number of students increased dramatically from 2000 to 2010.
- There was a sharp rise in the unemployment rate between 1995 and 2000.
- Miêu tả xu hướng giảm:
- The figure for exports fell significantly in the last decade.
- There was a steady decline in population growth.
- Miêu tả sự ổn định hoặc dao động:
- The percentage remained stable throughout the period.
- The rate fluctuated slightly over the 20-year span.
- Cấu trúc so sánh:
- The number of male students was higher than that of female students in all given years.
- Sales in 2015 were almost twice as high as those in 2005.
- Miêu tả đỉnh và đáy:
- The figure reached a peak of 80% in 2010.
- The rate hit the lowest point at just 10% in 2005.
IV. Từ vựng bổ trợ mô tả xu hướng
| Xu hướng tăng | Xu hướng giảm | Ổn định / Dao động |
|---|---|---|
| Rise, increase, climb, grow, surge, soar | Fall, decline, drop, decrease, plummet, shrink | Remain stable, stay constant, fluctuate, vary slightly |
V. Cách viết phần Overview hiệu quả
Phần Overview là nơi ghi điểm quan trọng nhất trong bài Task 1.
Một Overview tốt cần:
- Nêu 2 ý chính nổi bật nhất của biểu đồ.
- Không đi vào chi tiết số liệu.
- Dùng các cụm từ tổng quát như:
Overall, it can be seen that…
In general, the chart shows that…
It is clear that…
Ví dụ:
Overall, it is clear that the percentage of people using the Internet increased steadily over the period, while the figure for those watching television fell slightly.
VI. Mẫu bài viết minh họa
Đề bài:
The line graph below shows the number of tourists visiting three different countries from 2000 to 2015.
Bài mẫu:
Introduction:
The line graph compares the number of visitors to three countries — France, Italy, and Spain — between 2000 and 2015.
Overview:
Overall, the number of tourists visiting all three countries rose over the period. France attracted the highest number of visitors throughout, while Spain experienced the most significant growth.
Body Paragraph 1:
In 2000, France welcomed around 30 million tourists, nearly twice as many as Spain. Over the next decade, this figure climbed steadily, peaking at around 45 million in 2010. Italy’s numbers also rose moderately, from 20 million to approximately 35 million in the same period.
Body Paragraph 2:
Spain, on the other hand, showed a dramatic increase from 15 million to 40 million visitors by 2015, surpassing Italy by the end of the period. Despite fluctuations in some years, all three countries experienced an upward trend overall.
VII. Ghi nhớ quan trọng
- Luôn nêu xu hướng chính trước khi đi vào chi tiết.
- Không phân tích từng số liệu nhỏ lẻ — hãy nhóm dữ liệu để bài viết mạch lạc.
- Sử dụng linh hoạt các cấu trúc câu phức, từ nối và collocations học thuật.

