


1. Giới thiệu chung và Triết lý cốt lõi của Sách
1.1. Thông tin Tác phẩm và Nhà Xuất bản
Cuốn sách 21st Century Communication: Listening, Speaking, and Critical Thinking, Student Book 2 được viết bởi Jessica Williams và được xuất bản bởi National Geographic Learning, một bộ phận của Cengage Learning. Sách được in lần đầu vào năm 2016 và được phát hành rộng rãi tại nhiều quốc gia.
1.2. Mục tiêu Sư phạm và Kỹ năng Thế kỷ 21
Mục tiêu cốt lõi của series này là phát triển các kỹ năng nghe, nói và thuyết trình thiết yếu, giúp người học thành công trong học tập và nghề nghiệp. Sách tập trung vào các chủ đề và kỹ năng của thế kỷ 21, bao gồm:
- Global Awareness (Nhận thức toàn cầu).
- Information Literacy (Khả năng đọc hiểu thông tin).
- Critical Thinking (Tư duy phê phán).
1.3. Quan hệ đối tác với National Geographic và TED
Một yếu tố độc đáo của cuốn sách là sự hợp tác với National Geographic và TED.
- National Geographic: Giúp mang thế giới vào lớp học và làm cho lớp học trở nên sống động, thông qua các chương trình tiếng Anh, học sinh khám phá thế giới bằng cách trải nghiệm nó.
- TED Talks: Cung cấp các bài nói chuyện ngắn, mạnh mẽ, kích thích tư duy. Mỗi đơn vị bài học (Unit) trong sách đều sử dụng một bài TED Talk làm nội dung chính .
1.4. Cấu trúc Unit
Mỗi Unit được thiết kế để phát triển đồng thời nhiều kỹ năng:
- Phần 1: Giới thiệu các đầu vào nghe đa dạng, bao gồm các bài giảng (lectures), phỏng vấn (interviews), podcast, và thảo luận trong lớp học. Một số bài nghe có kèm theo video slide show.
- Unit Opener: Mở đầu bằng hình ảnh ấn tượng liên quan đến chủ đề của thế kỷ 21, kèm theo các câu hỏi Think và Discuss để thu hút học sinh vào chủ đề.
- Kỹ năng: Các kỹ năng nghe (listening), nói (speaking), ghi chú (note-taking), và phát âm (pronunciation) được giảng dạy và thực hành rõ ràng.
2. Tóm tắt Chi tiết các Đơn vị Bài học (Units 1-8)
Cuốn sách bao gồm 8 đơn vị bài học chính, mỗi đơn vị tập trung vào một chủ đề lớn và tích hợp đầy đủ các kỹ năng.
2.1. Unit 1: Secret Wishes (Những điều ước thầm kín)
- Chủ đề: Xã hội học (Sociology).
- Nội dung Nghe (Listening):
- Phần Listening 1: Một tin nhắn trên tường (Message on a Wall).
- Phần Listening 2: Một cuộc thảo luận trong lớp (A class discussion).
- Kỹ năng Nghe (Listening Skill): Nhận diện các ví dụ (Recognize examples).
- Kỹ năng Nói (Speaking Skill): Đồng ý và không đồng ý (Agree and disagree).
- Kỹ năng Tư duy Phê phán (Critical Thinking Skills): Dự đoán (Predict), Giải thích (Interpret), Áp dụng (Apply), và Suy luận (Infer).
- Kỹ năng Ghi chú (Note-Taking Skill): Sử dụng dàn ý (Use an outline).
- Kỹ năng Phát âm (Pronunciation Skill): Nhấn mạnh từ nội dung (Stress content words).
- Bài TED Talk: Half a million secrets (Nửa triệu bí mật) của Frank Warren.
- Kỹ năng Thuyết trình (Presentation Skill): Bắt đầu mạnh mẽ (Start strong).
- Bài tập Unit (Unit Assignment): Thực hiện một bài thuyết trình nhóm về cách mọi người trong cộng đồng có thể chia sẻ hy vọng, suy nghĩ và ý tưởng của họ.
2.2. Unit 2: Changing Climate, Changing Minds (Thay đổi Khí hậu, Thay đổi Tư duy)
- Chủ đề: Chủ nghĩa Môi trường (Environmentalism).
- Nội dung Nghe (Listening):
- Phần Listening 1: Đất dưới nước (Land Underwater!).
- Phần Listening 2: Một bài thuyết trình của sinh viên (A student presentation) có kèm slide show.
- Kỹ năng Nghe (Listening Skill): Nghe lấy chi tiết (Listen for details).
- Kỹ năng Nói (Speaking Skill): Nói về nguyên nhân và kết quả (Talk about causes and effects).
- Kỹ năng Tư duy Phê phán (Critical Thinking Skills): Suy ngẫm (Reflect), Tổng hợp (Synthesize), Đánh giá (Evaluate), Phân tích (Analyze), Giải thích (Interpret).
- Kỹ năng Ghi chú (Note-Taking Skill): Sử dụng các cụm từ ngắn (Use short phrases).
- Kỹ năng Phát âm (Pronunciation Skill): Giảm âm nguyên âm (Reduced vowels).
- Bài TED Talk: How I swam the North Pole (Tôi đã bơi qua Bắc Cực như thế nào) của Lewis Pugh.
- Kỹ năng Thuyết trình (Presentation Skill): Tạo kết nối cảm xúc (Make an emotional connection).
- Bài tập Unit (Unit Assignment): Thực hiện một bài thuyết trình cá nhân về một chủ đề môi trường hoặc xã hội quan trọng đối với bản thân.
2.3. Unit 3: Unexpected Discoveries (Những khám phá Bất ngờ)
- Chủ đề: Công nghệ (Technology).
- Nội dung Nghe (Listening):
- Phần Listening 1: Phát minh May mắn? (Lucky Invention?) – Một podcast.
- Phần Listening 2: (Không ghi rõ).
- Kỹ năng Nghe (Listening Skill): Suy luận nghĩa (Infer meaning).
- Kỹ năng Nói (Speaking Skill): (Không ghi rõ).
- Kỹ năng Tư duy Phê phán (Critical Thinking Skills): Áp dụng (Apply), Suy ngẫm (Reflect), Suy luận (Infer), Tổng hợp (Synthesize), và Đánh giá (Evaluate).
- Kỹ năng Ghi chú (Note-Taking Skill): Lập mốc thời gian (Make a time line).
- Kỹ năng Phát âm (Pronunciation Skill): Phân biệt Can và can’t.
- Bài TED Talk: Happy maps (Bản đồ Hạnh phúc) của Daniele Quercia.
- Kỹ năng Thuyết trình (Presentation Skill): Tạm dừng (Pause).
- Bài tập Unit (Unit Assignment): Thực hiện một bài thuyết trình cá nhân về bản đồ hạnh phúc của riêng bạn.
2.4. Unit 4: The Business Of Style (Ngành kinh doanh của Phong cách)
- Chủ đề: Thiết kế & Đổi mới (Design & Innovation).
- Nội dung Nghe (Listening):
- Phần Listening 1: Sneakerheads – Một cuộc trò chuyện.
- Phần Listening 2: Một cuộc trò chuyện có kèm slide show.
- Kỹ năng Nghe (Listening Skill): Đưa ra dự đoán (Make predictions).
- Kỹ năng Nói (Speaking Skill): Kiểm tra sự hiểu biết của bạn (Check your understanding), Đưa ra gợi ý (Make suggestions), Sử dụng từ tín hiệu để đánh dấu sự chuyển đổi (Use signal words to mark transitions).
- Kỹ năng Tư duy Phê phán (Critical Thinking Skills): Suy luận (Infer), Giải thích (Interpret), Suy ngẫm (Reflect), Tổng hợp (Synthesize), Phân tích (Analyze), và Đánh giá (Evaluate).
- Kỹ năng Ghi chú (Note-Taking Skill): Xem lại ghi chú của bạn (Review your notes).
- Kỹ năng Phát âm (Pronunciation Skill): Phát âm số (Numbers).
- Bài TED Talk: Forget shopping. Soon you’ll download your new clothes. (Hãy quên mua sắm đi. Chẳng mấy chốc bạn sẽ tải quần áo mới của mình.) của Danit Peleg.
- Kỹ năng Thuyết trình (Presentation Skill): Chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn (Prepare for an interview).
- Bài tập Unit (Unit Assignment): Làm việc với một đối tác để phỏng vấn một bạn cùng lớp về ý kiến của họ đối với các xu hướng thời trang gần đây.
2.5. Unit 5: Engineered by Nature (Thiết kế bởi Thiên nhiên)
- Chủ đề: Kỹ thuật & Người máy học (Engineering & Robotics).
- Nội dung Nghe (Listening):
- Phần Listening 1: Khoa học về các bề mặt (The Science of Surfaces) – Một bộ phim tài liệu.
- Phần Listening 2: Một bộ phim tài liệu có kèm slide show.
- Kỹ năng Nghe (Listening Skill): Nhận diện tham chiếu đến các thuật ngữ chính (Recognize references to key terms).
- Kỹ năng Nói (Speaking Skill): (Không ghi rõ).
- Kỹ năng Tư duy Phê phán (Critical Thinking Skills): Dự đoán (Predict), Suy ngẫm (Reflect), Áp dụng (Apply), Giải thích (Interpret), Suy luận (Infer), Tổng hợp (Synthesize), và Đánh giá (Evaluate).
- Kỹ năng Ghi chú (Note-Taking Skill): Ghi chú bằng các thuật ngữ chính (Take notes using key terms).
- Kỹ năng Phát âm (Pronunciation Skill): Nối âm (Linking sounds).
- Bài TED Talk: Why I make robots the size of a grain of rice (Tại sao tôi làm những con robot có kích thước bằng hạt gạo) của Sarah Bergbreiter.
- Kỹ năng Thuyết trình (Presentation Skill): Có một đoạn kết mạnh mẽ (Have a strong ending).
- Bài tập Unit (Unit Assignment): Thực hiện một bài thuyết trình nhóm về các ứng dụng khác cho các dự án mô phỏng sinh học (biomimicry projects).
2.6. Unit 6: Lending a Hand (Giúp một tay)
- Chủ đề: Kinh doanh & Từ thiện (Business & Philanthropy).
- Nội dung Nghe (Listening):
- Phần Listening 1: Các khoản vay vi mô (Microloans): Phá vỡ Vòng nghèo đói (Breaking the Cycle of Poverty).
- Phần Listening 2: Một bài giảng (A lecture) có kèm slide show.
- Kỹ năng Nghe (Listening Skill): Nhận diện sự thật và ý kiến (Recognize facts and opinions).
- Kỹ năng Nói (Speaking Skill): Bày tỏ ý kiến (Express an opinion).
- Kỹ năng Tư duy Phê phán (Critical Thinking Skills): Dự đoán (Predict), Phân tích (Analyze), Giải thích (Interpret), Suy ngẫm (Reflect), Suy luận (Infer), Tổng hợp (Synthesize), và Đánh giá (Evaluate).
- Kỹ năng Ghi chú (Note-Taking Skill): Sử dụng các biểu tượng (Use symbols).
- Kỹ năng Phát âm (Pronunciation Skill): Nói theo nhóm ý (Speak in thought groups).
- Bài TED Talk: Should you donate differently? (Bạn có nên quyên góp khác đi?) của Joy Sun.
- Kỹ năng Thuyết trình (Presentation Skill): Có tính cách thân thiện (Be personable).
- Bài tập Unit (Unit Assignment): Tham gia vào một buổi đóng vai (role play) về cách quyên góp tiền cho những người có nhu cầu.
2.7. Unit 7: Less is More (Ít là Nhiều hơn)
- Chủ đề: Tâm lý học (Psychology).
- Nội dung Nghe (Listening):
- Phần Listening 1: Nhiều lựa chọn hơn, Nhiều Hạnh phúc hơn? (More Choice, More Happiness?) .
- Phần Listening 2: Một bài giảng (A lecture) có kèm slide show.
- Kỹ năng Nghe (Listening Skill): Nghe lấy các câu hỏi tu từ (Listen for rhetorical questions).
- Kỹ năng Nói (Speaking Skill): Sử dụng các dấu hiệu dẫn đường để sắp xếp ý tưởng (Use signposts to organize ideas).
- Kỹ năng Tư duy Phê phán (Critical Thinking Skills): Phân tích (Analyze), Áp dụng (Apply), Giải thích (Interpret), Suy ngẫm (Reflect), Suy luận (Infer), Tổng hợp (Synthesize), và Đánh giá (Evaluate).
- Kỹ năng Ghi chú (Note-Taking Skill): Ghi lại thông tin dưới dạng danh sách (Record information in a list).
- Kỹ năng Phát âm (Pronunciation Skill): Ngữ điệu trong câu hỏi Yes/No và câu hỏi lựa chọn (Intonation in yes/no and choice questions).
- Bài TED Talk: Less stuff, more happiness (Ít đồ đạc hơn, nhiều hạnh phúc hơn) của Graham Hill.
- Kỹ năng Thuyết trình (Presentation Skill): Kết nối đoạn kết với đoạn mở đầu (Connect the ending to the beginning).
- Bài tập Unit (Unit Assignment): Thực hiện một bài thuyết trình nhóm về chủ đề “ít là nhiều hơn”.
2.8. Unit 8: Justice in the Jungle (Công lý trong Rừng xanh)
- Chủ đề: Bảo tồn Động vật Hoang dã & Đổi mới (Wildlife Conservation & Innovation).
- Nội dung Nghe (Listening):
- Phần Listening 1: Chống lại những kẻ buôn người (Fighting the Traffickers) – Một cuộc phỏng vấn.
- Phần Listening 2: Một cuộc phỏng vấn có kèm slide show.
- Kỹ năng Nghe (Listening Skill): Nghe lấy các cụm từ báo hiệu điều sắp xảy ra (Listen for phrases that signal what to expect).
- Kỹ năng Nói (Speaking Skill): Hỏi các câu hỏi tiếp theo (Ask follow-up questions).
- Kỹ năng Tư duy Phê phán (Critical Thinking Skills): Dự đoán (Predict), Suy luận (Infer), Giải thích (Interpret), Suy ngẫm (Reflect), Tổng hợp (Synthesize), Áp dụng (Apply), và Đánh giá (Evaluate).
- Kỹ năng Ghi chú (Note-Taking Skill): Sử dụng bản đồ tư duy (Use mind maps).
- Kỹ năng Phát âm (Pronunciation Skill): Ngữ điệu trong câu hỏi Wh- (Intonation in wh- questions).
- Bài TED Talk: A drone’s-eye view of conservation (Góc nhìn bảo tồn từ trên cao của máy bay không người lái) của Lian Pin Koh.
- Kỹ năng Thuyết trình (Presentation Skill): Sử dụng hình ảnh trực quan hiệu quả (Use visuals effectively).
- Bài tập Unit (Unit Assignment): Thực hiện một bài thuyết trình nhóm về một loài động vật đang bị đe dọa.
3. Các Diễn giả TED Nổi bật trong Sách
Sách giới thiệu 8 diễn giả TED nổi tiếng và các bài nói chuyện của họ, được tích hợp vào mỗi Unit .
3.1. Danh sách Diễn giả và Chủ đề
- 1. Frank Warren: Người giữ bí mật (Secret keeper), với bài nói chuyện Half a million secrets (Nửa triệu bí mật).
- 2. Lewis Pugh: Vận động viên bơi lội nước lạnh (Coldwater swimmer), với bài nói chuyện How I swam the North Pole (Tôi đã bơi qua Bắc Cực như thế nào).
- 3. Daniele Quercia: Nhà nghiên cứu bản đồ (Map researcher), với bài nói chuyện Happy maps (Bản đồ Hạnh phúc).
- 4. Danit Peleg: Nhà thiết kế thời trang (Fashion designer), với bài nói chuyện Forget shopping. Soon you’ll download your new clothes (Hãy quên mua sắm đi. Chẳng mấy chốc bạn sẽ tải quần áo mới của mình).
- 5. Sarah Bergbreiter: Nhà rô-bốt học siêu nhỏ (Microroboticist), với bài nói chuyện Why I make robots the size of a grain of rice (Tại sao tôi làm những con robot có kích thước bằng hạt gạo).
- 6. Joy Sun: Nhân viên cứu trợ (Aid worker), với bài nói chuyện Should you donate differently? (Bạn có nên quyên góp khác đi?).
- 7. Graham Hill: Nhà văn và nhà thiết kế (Writer and designer), với bài nói chuyện Less stuff, more happiness (Ít đồ đạc hơn, nhiều hạnh phúc hơn).
- 8. Lian Pin Koh: Nhà sinh thái học máy bay không người lái (Drones ecologist), với bài nói chuyện A drone’s-eye view of conservation (Góc nhìn bảo tồn từ trên cao của máy bay không người lái).
4. Tập trung vào Kỹ năng Học thuật
Các kỹ năng trong sách được giảng dạy một cách rõ ràng nhằm phát triển khả năng giao tiếp học thuật và chuyên nghiệp.
4.1. Kỹ năng Nghe và Ghi chú (Listening and Note-Taking)
- Nghe cho mục đích cụ thể: Sách luyện tập các kỹ năng nghe chuyên biệt như nghe lấy ví dụ (Unit 1) , nghe lấy chi tiết (Unit 2) , phân biệt sự thật và ý kiến (Unit 6) , và nhận biết câu hỏi tu từ (Unit 7).
- Hệ thống ghi chú đa dạng: Cung cấp nhiều phương pháp ghi chú khác nhau, quan trọng cho việc học tập ở bậc đại học, bao gồm sử dụng dàn ý (Unit 1) , cụm từ ngắn (Unit 2) , lập mốc thời gian (Unit 3) , ghi chú bằng thuật ngữ chính (Unit 5) , và sử dụng bản đồ tư duy (Unit 8).
4.2. Kỹ năng Nói và Phát âm (Speaking and Pronunciation)
- Giao tiếp chức năng: Luyện tập các chức năng giao tiếp quan trọng như đồng ý và không đồng ý (Unit 1) , nói về nguyên nhân và kết quả (Unit 2) , bày tỏ ý kiến (Unit 6) , và sử dụng từ chuyển tiếp để sắp xếp ý tưởng (Unit 4, 7).
- Ngữ âm và Ngữ điệu: Tập trung vào các khía cạnh phát âm giúp tăng tính trôi chảy và dễ hiểu, bao gồm nhấn từ nội dung (Unit 1) , giảm âm nguyên âm (Unit 2) , nối âm (Unit 5) , và ngữ điệu trong các loại câu hỏi (Unit 7, 8).
4.3. Kỹ năng Thuyết trình (Presentation Skills)
Mỗi Unit đều có một Bài tập Unit yêu cầu học sinh thực hiện một hình thức thuyết trình hoặc giao tiếp phức tạp, được hỗ trợ bởi các kỹ năng thuyết trình cụ thể.
- Kỹ thuật trình bày: Các kỹ năng được giảng dạy bao gồm bắt đầu mạnh mẽ (Unit 1) , tạo kết nối cảm xúc (Unit 2) , biết tạm dừng (Unit 3) , có đoạn kết mạnh mẽ (Unit 5) , và sử dụng hình ảnh trực quan hiệu quả (Unit 8).

