


I. Culture
| Collocation | Meaning | Example sentence | Vietnamese |
|---|---|---|---|
| Cultural adaptation | Thích ứng văn hóa | Cultural adaptation is essential for immigrants to feel at home in their new country. | Thích ứng văn hóa là điều cần thiết để người nhập cư cảm thấy như ở nhà tại đất nước mới của họ. |
| Pop culture | Văn hoá đại chúng | Pop culture often influences fashion trends and music preferences among young people. | Văn hóa đại chúng thường ảnh hưởng đến xu hướng thời trang và sở thích âm nhạc của giới trẻ. |
| Cultural exchange | Trao đổi văn hoá | Cultural exchange programs can lead to lifelong friendships and a deeper understanding of other cultures. | Các chương trình trao đổi văn hóa có thể dẫn đến tình bạn lâu dài và sự hiểu biết sâu sắc hơn về các nền văn hóa khác. |
| Cultural diversity | Sự đa dạng văn hoá | Cultural diversity is a valuable asset for any community. | Đa dạng văn hóa là một tài sản quý giá cho bất kỳ cộng đồng nào. |
| Cultural identity | Bản sắc văn hoá | Cultural identity is an important aspect of personal and collective identity. | Bản sắc văn hóa là một khía cạnh quan trọng của bản sắc cá nhân và tập thể. |
| Cultural norms | Chuẩn mực văn hoá | Cultural norms can sometimes clash with personal values. | Các chuẩn mực văn hóa đôi khi có thể xung đột với các giá trị hoặc niềm tin cá nhân. |
| Cultural traditions | Truyền thống văn hoá | Cultural traditions provide a sense of continuity and connection to the past. | Các truyền thống văn hóa mang lại cảm giác liên tục và kết nối với quá khứ. |
| Cultural values | Giá trị văn hoá | Cultural values such as respect and honesty influence behavior. | Các giá trị văn hóa ảnh hưởng đến hành vi. |
| Cultural differences | Sự khác biệt văn hoá | Cultural differences can create misunderstandings. | Sự khác biệt văn hóa có thể tạo ra sự hiểu lầm. |
| Cultural sensitivity | Sự nhạy cảm văn hoá | Cultural sensitivity is important when working with diverse groups. | Sự nhạy cảm văn hóa rất quan trọng khi làm việc với người từ nhiều nền văn hóa. |
| Cultural assimilation | Đồng hoá văn hoá | Cultural assimilation can be difficult for immigrants. | Đồng hóa văn hóa có thể là quá trình khó khăn đối với người nhập cư. |
| Cultural tourism | Du lịch văn hoá | Cultural tourism provides economic benefits and preserves heritage. | Du lịch văn hóa mang lại lợi ích kinh tế và bảo tồn các địa danh lịch sử. |
| Cultural enrichment | Làm giàu văn hoá | Cultural enrichment broadens one’s horizons. | Làm giàu văn hóa mở rộng tầm nhìn. |
| Cultural immersion | Hoà nhập văn hoá | Cultural immersion helps learners fully experience another culture. | Hòa nhập văn hóa giúp học sinh hòa mình vào nền văn hóa khác. |
| Cultural adaptation | Thích ứng văn hoá | Cultural adaptation to new technologies helps preserve traditions. | Thích ứng văn hóa với công nghệ mới giúp kết nối với truyền thống. |
| Cultural appreciation | Sự đánh giá cao văn hoá | Cultural appreciation requires openness. | Đánh giá cao văn hóa đòi hỏi sự cởi mở. |
| Cultural expression | Biểu hiện văn hoá | Cultural expression through art provides insight into values. | Biểu hiện văn hóa qua nghệ thuật cung cấp góc nhìn về giá trị xã hội. |
| Cultural globalisation | Toàn cầu hoá văn hoá | Cultural globalisation spreads popular culture worldwide. | Toàn cầu hóa văn hóa lan rộng văn hóa đại chúng. |
| Cultural influences | Ảnh hưởng văn hoá | Cultural influences shape beliefs and values. | Ảnh hưởng văn hóa định hình niềm tin và giá trị. |
| Cultural significance | Ý nghĩa văn hóa | Cultural significance is seen in efforts to preserve historic buildings. | Ý nghĩa văn hóa thể hiện qua việc bảo tồn công trình lịch sử. |
II. Education
| Collocation | Meaning | Example sentence | Vietnamese |
|---|---|---|---|
| Academic achievement | Thành tích học tập | Doing well in school is influenced by many factors. | Thành tích học tập bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. |
| Classroom management | Quản lý lớp học | Effective management requires clear expectations. | Quản lý lớp học cần kỳ vọng rõ ràng. |
| Curriculum development | Phát triển chương trình | Curriculum should consider students’ needs. | Phát triển chương trình cần xem xét nhu cầu học viên. |
| Distance education | Giáo dục từ xa | Distance education allows learning from anywhere. | Giáo dục từ xa cho phép học từ bất cứ đâu. |
| E-learning | Học trực tuyến | E-learning is increasingly popular. | Học trực tuyến ngày càng phổ biến. |
| Educational technology | Công nghệ giáo dục | Technology supports teaching. | Công nghệ giáo dục hỗ trợ giảng dạy. |
| Higher education | Giáo dục đại học | Higher education prepares for future careers. | Giáo dục đại học chuẩn bị cho nghề nghiệp tương lai. |
| Inclusive education | Giáo dục hòa nhập | Inclusive education welcomes all students. | Giáo dục hòa nhập tạo môi trường thân thiện. |
| Learning disabilities | Khuyết tật học tập | Students can succeed with support. | Học sinh khuyết tật có thể học tốt với hỗ trợ. |
| Learning outcomes | Kết quả học tập | Outcomes guide teaching practices. | Kết quả học tập định hướng giảng dạy. |
| Lifelong learning | Học tập suốt đời | Lifelong learning fosters growth. | Học tập suốt đời thúc đẩy phát triển. |
| Pedagogical strategies | Chiến lược sư phạm | Teachers use strategies to facilitate learning. | Chiến lược sư phạm giúp quá trình học tập. |
| Primary education | Giáo dục tiểu học | Forms foundation for growth. | Giáo dục tiểu học là nền tảng. |
| Secondary education | Giáo dục trung học | Offers advanced subjects. | Giáo dục trung học cung cấp môn nâng cao. |
| Standardized testing | Thử nghiệm chuẩn hoá | Used to assess achievement. | Kiểm tra chuẩn hóa để đánh giá. |
| Student assessment | Đánh giá học sinh | Ongoing evaluation of progress. | Đánh giá học sinh là quá trình liên tục. |
| Student engagement | Sự tham gia của học sinh | Engagement boosts motivation. | Sự tham gia giúp tăng động lực. |
| Teacher training | Đào tạo giáo viên | Essential for effective teaching. | Đào tạo giáo viên là điều cần thiết. |
| Tertiary education | Giáo dục sau THPT | Offers advanced training. | Giáo dục sau THPT cung cấp đào tạo nâng cao. |
| Vocational education | Giáo dục nghề nghiệp | Provides practical skills. | Giáo dục nghề nghiệp cung cấp kỹ năng thực tế. |
III. Environment
| Collocation | Meaning | Example sentence | Vietnamese |
|---|---|---|---|
| Environmental protection | Bảo vệ môi trường | Protecting the environment is crucial. | Bảo vệ môi trường rất quan trọng. |
| Climate change | Biến đổi khí hậu | Climate change causes rising temperatures. | Biến đổi khí hậu khiến nhiệt độ tăng. |
| Global warming | Sự nóng lên toàn cầu | Global warming melts ice caps. | Sự nóng lên toàn cầu làm tan băng. |
| Sustainable development | Phát triển bền vững | Meets present needs without harming the future. | Phát triển bền vững đáp ứng nhu cầu hiện tại. |
| Renewable energy | Năng lượng tái tạo | Comes from replenishable sources. | Năng lượng tái tạo đến từ nguồn có thể bổ sung. |
| Alternative energy | Năng lượng thay thế | Energy not from fossil fuels. | Năng lượng thay thế không dựa vào nhiên liệu hóa thạch. |
| Environmental policy | Chính sách môi trường | Policies aim to protect the environment. | Chính sách nhằm bảo vệ môi trường. |
| Environmental degradation | Suy thoái môi trường | Caused by pollution and overuse of resources. | Suy thoái môi trường do ô nhiễm và khai thác quá mức. |
| Biodiversity conservation | Bảo tồn đa dạng sinh học | Protects plant and animal variety. | Bảo tồn sự đa dạng của sự sống. |
| Ecosystem services | Dịch vụ hệ sinh thái | Benefits from nature such as clean air. | Dịch vụ hệ sinh thái mang lại lợi ích từ thiên nhiên. |
| Carbon footprint | Dấu chân carbon | Amount of greenhouse gases released. | Lượng khí nhà kính thải vào môi |

