Tải FREE sách 20 Chuyên Đề Ngữ Pháp Bồi Dưỡng Học Sinh Giỏi Môn Tiếng Anh PDF

Tải FREE sách 20 Chuyên Đề Ngữ Pháp Bồi Dưỡng Học Sinh Giỏi Môn Tiếng Anh PDF

Tải FREE sách 20 Chuyên Đề Ngữ Pháp Bồi Dưỡng Học Sinh Giỏi Môn Tiếng Anh PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách 20 Chuyên Đề Ngữ Pháp Bồi Dưỡng Học Sinh Giỏi Môn Tiếng Anh PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách 20 Chuyên Đề Ngữ Pháp Bồi Dưỡng Học Sinh Giỏi Môn Tiếng Anh PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)

a. Cấu trúc (Form)

Loại câuĐộng từ thườngTo be
Khẳng định (+)I/You/We/They + V
He/She/It + V(s/es)
I am
You/We/They are
He/She/It is
Phủ định (-)I/You/We/They don’t + V
He/She/It doesn’t + V
I am not
You/We/They aren’t
He/She/It isn’t
Nghi vấn (?)Do + I/You/We/They + V?
Does + He/She/It + V?
Am I …?
Are You/We/They …?
Is He/She/It …?

Chú ý:
are not = aren’t  is not = isn’t  do not = don’t  does not = doesn’t


b. Cách sử dụng (Usage)

  1. Diễn tả hành động thường xuyên, thói quen, quy luật.
    Linda goes to school every day.
    My mother usually has breakfast at 7 a.m.
  2. Diễn tả sự thật hiển nhiên.
    The earth goes around the sun.
    Water boils at 100°C.
  3. Diễn tả thời gian biểu, lịch trình cố định.
    The plane arrives at 8 p.m. tonight.
    The news programme starts at 7 p.m.

c. Trạng ngữ thường dùng

  • always, usually, often, sometimes, seldom, never
  • every day / week / month / year
  • in the morning / afternoon / evening

d. Cách thêm đuôi s/es

  • Thông thường thêm –s: play → plays
  • Kết thúc bằng o, ch, sh, ss, x → thêm –es: goes, watches, finishes, misses
  • Kết thúc bằng phụ âm + y → đổi y → i rồi thêm –es: fly → flies; carry → carries

2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

a. Cấu trúc (Form)

Loại câuCấu trúc
Khẳng định (+)I am V-ing / You/We/They are V-ing / He/She/It is V-ing
Phủ định (-)I am not V-ing / You/We/They aren’t V-ing / He/She/It isn’t V-ing
Nghi vấn (?)Am I V-ing? / Are you/we/they V-ing? / Is he/she/it V-ing?

b. Cách sử dụng (Usage)

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
    Please don’t make so much noise. I’m studying.
  • Diễn tả hành động xảy ra quanh thời điểm nói.
    We are learning English this afternoon.

c. Trạng ngữ thường dùng

now, at present, at the moment, right now, look!, listen!, watch out!


d. Các động từ không dùng ở thì tiếp diễn

Các động từ chỉ trạng thái, cảm xúc, giác quan thường không dùng ở dạng tiếp diễn:
know, understand, believe, hate, need, love, like, want, see, hear, own, seem, appear, sound, wish…

Nhưng có thể dùng ở tiếp diễn khi diễn tả hành động:
He is having his dinner.


e. Cách thêm “ing”

  • Thêm trực tiếp: play → playing
  • Tận cùng “e” → bỏ “e”, thêm “ing”: make → making
  • Một âm tiết, kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm → nhân đôi phụ âm: run → running

f. Hiện tại tiếp diễn dùng cho tương lai

Ann is coming tomorrow morning.
I’m working tomorrow morning.


3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

a. Cấu trúc (Form)

Loại câuCấu trúc
Khẳng định (+)I/You/We/They have + PII
He/She/It has + PII
Phủ định (-)I/You/We/They haven’t + PII
He/She/It hasn’t + PII
Nghi vấn (?)Have I/You/We/They + PII?
Has He/She/It + PII?

b. Cách sử dụng (Usage)

  1. Hành động xảy ra trong quá khứ và còn kết quả ở hiện tại.
    The teacher has just cleaned the board.
  2. Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại.
    I have lived in Hanoi since 1990.

c. Trạng ngữ thường gặp

just, already, yet, never, ever, recently, for + thời gian, since + mốc thời gian


4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)

a. Cấu trúc (Form)

Loại câuCấu trúc
Khẳng định (+)S + have/has + been + V-ing
Phủ định (-)S + haven’t/hasn’t + been + V-ing
Nghi vấn (?)Have/Has + S + been + V-ing?

b. Cách sử dụng (Usage)

  • Hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn hoặc vừa chấm dứt.
    It has been raining.
    I have been working in the garage.

So sánh:

  • Present Perfect → nhấn mạnh kết quả
  • Present Perfect Continuous → nhấn mạnh thời lượng, sự tiếp diễn

5. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)

a. Cấu trúc (Form)

Loại câuĐộng từ thườngTo be
Khẳng định (+)S + V(ed)/V2I/He/She/It was, You/We/They were
Phủ định (-)S + didn’t + VI/He/She/It wasn’t, You/We/They weren’t
Nghi vấn (?)Did + S + V?Was/Were + S …?

b. Cách sử dụng (Usage)

  • Hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
    I lived in Hanoi in 1990.
  • Một chuỗi hành động quá khứ.
    She ate, drank, then went to bed.

c. Trạng ngữ thường gặp

yesterday, ago, last week/month/year, in + năm quá khứ


6. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

a. Cấu trúc

Loại câuCấu trúc
Khẳng định (+)I/He/She/It was V-ing / You/We/They were V-ing
Phủ định (-)I/He/She/It wasn’t V-ing / You/We/They weren’t V-ing
Nghi vấn (?)Was/Were + S + V-ing?

b. Cách sử dụng (Usage)

  1. Hành động đang xảy ra tại một thời điểm quá khứ.
    At 12 yesterday, we were having lunch.
  2. Hành động đang diễn ra thì bị xen vào.
    He was chatting when his mother came.
  3. Hai hành động song song trong quá khứ.
    I was studying while my brother was listening to music.

7. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)

a. Cấu trúc

Loại câuCấu trúc
Khẳng định (+)S + had + PII
Phủ định (-)S + hadn’t + PII
Nghi vấn (?)Had + S + PII?

b. Cách sử dụng

  • Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
    When we arrived, the train had left.

9. Thì Tương Lai Đơn (Future Simple)

a. Cấu trúc

Loại câuCấu trúc
Khẳng định (+)S + will + V
Phủ định (-)S + won’t + V
Nghi vấn (?)Will + S + V?

b. Cách sử dụng

  • Hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Quyết định tức thì.
  • Lời hứa.

I’ll call you tomorrow.


c. Trạng ngữ thường dùng

tomorrow, next week/month/year, later, in + năm tương lai


10. Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)

Cấu trúc

Loại câuCấu trúc
Khẳng định (+)S + will + be + V-ing
Phủ định (-)S + won’t + be + V-ing
Nghi vấn (?)Will + S + be + V-ing?

Cách sử dụng

  • Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.
    I’ll be working at 10 tomorrow.

11. Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)

Loại câuCấu trúc
Khẳng định (+)S + will + have + PII
Phủ định (-)S + won’t + have + PII
Nghi vấn (?)Will + S + have + PII?

Dùng để diễn tả: Hành động hoàn tất trước một thời điểm tương lai.
He will have finished his work by 9 o’clock.


12. Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)

Loại câuCấu trúc
Khẳng định (+)S + will + have been + V-ing
Phủ định (-)S + won’t + have been + V-ing
Nghi vấn (?)Will + S + have been + V-ing?

I will have been studying English for 10 years by next month.


13. Thì Tương Lai Gần (Near Future – be going to)

Loại câuCấu trúc
Khẳng định (+)I am / He/She/It is / You/We/They are + going to + V
Phủ định (-)I am not / He/She/It isn’t / You/We/They aren’t + going to + V
Nghi vấn (?)Am / Is / Are + S + going to + V?
  • Dự định, kế hoạch tương lai: We are going to travel next weekend.
  • Dự đoán có căn cứ: Look at those clouds! It’s going to rain.

BÀI TẬP LUYỆN TẬP

Bao gồm Exercise 1 → 10: Hoàn chỉnh động từ trong ngoặc ở các thì tương ứng.
(Đã giữ nguyên nội dung đầy đủ từ bản gốc để luyện tập.)