


LỜI NÓI ĐẦU
Trong xu thế hội nhập hiện nay, tiếng Anh đã trở thành một công cụ giao tiếp không thể thiếu trong các lĩnh vực như ngoại giao, kinh tế, xã hội, hợp tác quốc tế, cũng như trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, để có thể nắm vững và vận dụng một cách thông thạo và linh hoạt các cách nói khẩu ngữ của tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày, đòi hỏi người học phải có sự tích lũy, trau dồi và thực hành thường xuyên.
Nhằm cung cấp thêm cho bạn đọc tài liệu thực hành nói và đàm thoại tiếng Anh có hiệu quả, chúng tôi xin giới thiệu cuốn sách “10.000 Câu Đàm Thoại Tiếng Anh – Giao Tiếp Cơ Bản Nhất”.
Cuốn sách được biên soạn với 5 chủ đề thông dụng, ứng với các đơn vị bài học gần gũi quen thuộc, liên quan đến các lĩnh vực trong cuộc sống hàng ngày như tình cảm, công việc, giải trí,…
Mỗi đơn vị bài học được chia thành các phần:
- Phần mẫu câu cơ bản: Giới thiệu các mẫu câu giao tiếp có tần số sử dụng cao nhất.
- Phần mẫu câu mở rộng: Cung cấp các mẫu câu thay thế trong từng tình huống cụ thể, giúp người học có thể vận dụng các mẫu câu một cách linh hoạt trong quá trình giao tiếp.
- Phần từ vựng và ứng dụng đặt câu: Cung cấp cho người học các từ vựng và cụm từ đáng chú ý xuất hiện trong mỗi bài học; việc ứng dụng chúng vào các ví dụ cụ thể giúp người học nắm bắt được ý nghĩa và sử dụng chúng một cách thành thạo.
- Phần hội thoại tình huống thực tế: Cung cấp cho người học các đoạn hội thoại ngắn gọn, bám sát chủ đề, giúp hình dung bài học và thực hành nói hiệu quả.
Đĩa MP3 được tặng kèm theo sách sẽ giúp người học thuận lợi hơn trong việc thực hành, nâng cao cả hai kỹ năng nghe và nói tiếng Anh của mình.
Trong quá trình biên soạn, chắc chắn không thể tránh khỏi thiếu sót. Chúng tôi rất mong nhận được sự đóng góp quý báu của bạn đọc để lần tái bản cuốn sách được hoàn thiện hơn.
PHẦN I
CUỘC SỐNG THƯỜNG NHẬT
The Daily Life
CHÀO HỎI
Greeting
MẪU CÂU CƠ BẢN
Good morning!
Chúc buổi sáng tốt lành!
Good morning / afternoon / evening / night
→ Chúc buổi sáng / buổi chiều / buổi tối / ngủ ngon.
How are you?
Cô khỏe không?
How are you / you keeping / your parents / things with your husband
→ Cô khỏe không? / Cô vẫn khỏe chứ? / Bố mẹ cô thế nào? / Mọi chuyện với chồng cô ra sao?
Glad to meet you.
Rất vui được gặp anh.
Glad / Nice / Pleased to meet you
→ Rất vui được gặp, làm quen với anh.
I haven’t seen you for ages!
Lâu rồi tôi chưa gặp anh!
I haven’t seen you for a long time
→ Lâu rồi tôi chưa gặp anh.
I have a lot of things to do.
Tôi có rất nhiều việc phải làm.
I have a heap of things / many things to do
→ Tôi có rất nhiều việc phải làm.
MẪU CÂU MỞ RỘNG
Hello! – Xin chào!
Howdy! – Xin chào!
In good shape, are you? – Anh vẫn khỏe phải không?
Are you well? – Anh khỏe chứ?
I trust you are keeping well? – Tôi tin là cô vẫn khỏe, phải vậy không?
Very well indeed. Thank you. – Tôi rất khỏe, cảm ơn anh!
I am glad to see you. – Tôi rất vui được gặp bạn.
It’s nice to see you again. – Thật tuyệt khi gặp lại anh!
Fancy meeting you here! – Không thể ngờ được gặp anh ở đây!
What a pleasant surprise meeting you here! – Thật ngạc nhiên khi gặp anh ở đây!
What brings you here today? – Ngọn gió nào đưa anh đến đây thế?
I can’t imagine meeting you here! – Tôi không thể tưởng tượng là gặp anh ở đây!
Long time no see! – Lâu rồi không gặp anh!
What have you been up to? – Dạo này anh đang làm gì thế?
I have been keeping myself busy. – Dạo này tôi bận lắm.
I don’t have time to breathe. – Tôi bận đến nghẹt thở.
I have been running around like a chicken with its head cut off. – Gần đây tôi bận túi bụi.
TỪ VỰNG VÀ ỨNG DỤNG ĐẶT CÂU
morning: buổi sáng
Ví dụ: I often get up at 6 o’clock in the morning.
→ Tôi thường dậy lúc 6 giờ sáng.
afternoon: buổi chiều
Ví dụ: It is cloudy in the afternoon.
→ Buổi chiều trời có nhiều mây.
evening: buổi tối
Ví dụ: Have a nice evening, sir!
→ Chúc ông một buổi tối vui vẻ!
family: gia đình
Ví dụ: I have a happy family.
→ Tôi có một gia đình hạnh phúc.
busy: bận rộn
Ví dụ: I am very busy with my work.
→ Công việc của tôi rất bận.
imagine: tưởng tượng
Ví dụ: I imagine him to be a tall and stout man.
→ Tôi tưởng rằng ông ta là người cao lớn, mập mạp.
surprise: ngạc nhiên
Ví dụ: His appearance is a surprise to me.
→ Sự xuất hiện của anh ấy làm tôi ngạc nhiên.
company: công ty
Ví dụ: My company has 200 staff.
→ Công ty tôi có 200 nhân viên.
HỘI THOẠI TÌNH HUỐNG THỰC TẾ
A: Hey! Haven’t seen you for ages.
Ồ! Lâu lắm rồi không gặp cô.
B: It’s a pleasure to meet you again.
Rất vui được gặp lại anh.
A: How’s life?
Cuộc sống của cô thế nào?
B: Great. You?
Tuyệt vời. Còn anh?
A: Nothing special.
Không có gì đặc biệt cả.
B: You’ve really changed.
Anh thay đổi nhiều đấy.
A: The same to you.
Cô cũng vậy mà.
GIỚI THIỆU
Introduction
MẪU CÂU CƠ BẢN
Let me introduce myself. My name is Thao.
→ Tôi xin tự giới thiệu. Tên tôi là Thảo.
I am from Da Nang.
→ Tôi đến từ Đà Nẵng.
I’d like you to meet Mr. Binh.
→ Tôi muốn anh gặp ông Bình.
This is Lan.
→ Đây là Lan.
Have you met her before?
→ Trước đây anh đã gặp cô ấy chưa?
MẪU CÂU MỞ RỘNG
Hello! My name is Thuong.
→ Xin chào! Tên tôi là Thương.
My surname is Nguyen, and my first name is Nam.
→ Tôi họ Nguyễn, tên là Nam.
May I introduce myself? I’m Lan Phuong.
→ Cho phép tôi tự giới thiệu. Tôi là Lan Phương.
I’m from Hai Duong.
→ Tôi đến từ Hải Dương.
I’m Nga. I’m a student.
→ Tôi là Nga, sinh viên.
I’m Huy, director of Van Minh company.
→ Tôi là Huy, giám đốc công ty Văn Minh.
Let me introduce you to my mother.
→ Để tôi giới thiệu anh với mẹ tôi nhé.
May I ask who you are?
→ Tôi có thể biết anh là ai được không?
Do you know each other?
→ Hai anh có biết nhau không?
Phuong, have you met Thu?
→ Phương, cô gặp Thu chưa?
TỪ VỰNG VÀ ỨNG DỤNG ĐẶT CÂU
pleasure: niềm vui, điều thú vị
Ví dụ: It’s a pleasure to meet you here.
→ Rất vui được gặp cô ở đây.
introduce: giới thiệu
Ví dụ: I would like to briefly introduce our product line to you.
→ Tôi muốn giới thiệu qua về các mặt hàng của chúng tôi.
colleague: đồng nghiệp
Ví dụ: My colleagues always help me with my work.
→ Các đồng nghiệp luôn giúp tôi trong công việc.
briefly: ngắn gọn, tóm tắt
Ví dụ: Please briefly tell the story.
→ Hãy kể tóm tắt câu chuyện.
HỘI THOẠI TÌNH HUỐNG THỰC TẾ
A: Mr. Khanh, this is my colleague Mr. Duy.
Anh Khánh này, đây là anh Duy, đồng nghiệp của tôi.
B: How do you do?
Chào anh.
C: Mr. Duy, how do you do?
Chào anh Duy.
A: Mr. Duy has just come back to Vietnam from Japan. He has learnt and worked there for 6 years.
Anh Duy vừa từ Nhật trở về. Anh ấy đã học tập và công tác ở đó 6 năm.
C: Oh, you must be so experienced, Mr. Duy. I’m really lucky to meet you here today.
Ồ, chắc anh là người có nhiều kinh nghiệm. Tôi thật may mắn khi gặp anh hôm nay.
B: Thanks for your compliment. It’s my pleasure to meet you.
Cảm ơn anh đã khen. Tôi rất hân hạnh được gặp các anh.

