


NỘI DUNG
I. Những Thành Ngữ Thông Dụng …………………………………………………………… 4
II. Chào Hỏi …………………………………………………………………………………………. 14
III. Du Lịch – Phương Hướng ………………………………………………………………… 16
IV. Con Số – Tiền Bạc…………………………………………………………………………….. 20
V. Địa Điểm…………………………………………………………………………………………… 23
VI. Điện Thoại – Internet – Thư………………………………………………………………. 26
VII. Thời Gian – Ngày Tháng…………………………………………………………………… 29
VIII. Chỗ Ăn Ở ………………………………………………………………………………………. 34
IX. Ăn Uống …………………………………………………………………………………………… 36
X. Kết Bạn…………………………………………………………………………………………….. 40
XI. Giải Trí……………………………………………………………………………………………… 46
XII. Mua Sắm………………………………………………………………………………………….. 48
XIII. Khó Khăn Trong Giao Tiếp ……………………………………………………………….. 51
XIV. Trường Hợp Khẩn Cấp & Sức Khỏe…………………………………………………… 54
XV. Những Câu Hỏi Thông Thường…………………………………………………………… 56
XVI. Việc Làm …………………………………………………………………………………………. 61
XVII. Thời Tiết………………………………………………………………………………………… 64
I. NHỮNG THÀNH NGỮ THÔNG DỤNG
Lái xe cẩn thận.
Be careful driving.
/bi ˈkerfəl ˈdraɪvɪŋ/
Hãy cẩn thận.
Be careful.
/bi ˈkerfəl/
Bạn có thể dịch giúp tôi cái này không?
Can you translate this for me?
/kən ju trænzˈleɪt ðɪs fər miː/
Chicago rất khác Boston.
Chicago is very different from Boston.
/ʃəˈkɑːɡoʊ ɪz ˈveri ˈdɪfərənt frəm ˈbɑːstən/
Đừng lo.
Don’t worry.
/doʊnt ˈwɜːri/
Mọi người biết điều đó.
Everyone knows it.
/ˈevriˌwʌn ˈnoʊz ɪt/
Mọi thứ đã sẵn sàng.
Everything is ready.
/ˈevriθɪŋ ɪz ˈredi/
Xuất sắc.
Excellent.
/ˈeksələnt/
Thỉnh thoảng.
From time to time.
/frəm ˈtaɪm tə ˈtaɪm/
Ý kiến hay.
Good idea.
/gʊd aɪˈdiːə/
Anh ta thích nó lắm.
He likes it very much.
/hi ˈlaɪks ɪt ˈveri ˈmʌtʃ/
Giúp tôi!
Help!
/help/
Anh ta sắp tới.
He’s coming soon.
/hiːz ˈkʌmɪŋ ˈsuːn/
Anh ta đúng.
He’s right.
/hiːz raɪt/
Anh ta quấy rối quá.
He’s very annoying.
/hiːz ˈveri əˈnɔɪɪŋ/
Anh ta rất nổi tiếng.
He’s very famous.
/hiːz ˈveri ˈfeɪməs/
Bạn khỏe không?
How are you?
/haʊ ɑːr juː/
Việc làm thế nào?
How’s work going?
/haʊz wɜːrk ˈɡoʊɪŋ/
Nhanh lên!
Hurry!
/ˈhɜːri/
Tôi đã ăn rồi.
I ate already.
/aɪ eɪt ɔːlˈredi/
Tôi không thể nghe bạn nói.
I can’t hear you.
/aɪ kænt hɪr juː/
Tôi không biết cách dùng nó.
I don’t know how to use it.
/aɪ doʊnt noʊ haʊ tuː juːz ɪt/
Tôi không thích anh ta.
I don’t like him.
/aɪ doʊnt laɪk hɪm/
Tôi không thích nó.
I don’t like it.
/aɪ doʊnt laɪk ɪt/
Tôi không nói giỏi lắm.
I don’t speak very well.
/aɪ doʊnt spiːk ˈveri wel/
Tôi không hiểu.
I don’t understand.
/aɪ doʊnt ˌʌndərˈstænd/
Tôi không muốn nó.
I don’t want it.
/aɪ doʊnt wɑːnt ɪt/
Tôi không muốn cái đó.
I don’t want that.
/aɪ doʊnt wɑːnt ðæt/
Tôi không muốn làm phiền bạn.
I don’t want to bother you.
/aɪ doʊnt wɑːnt tə ˈbɑːðər ju/
Tôi cảm thấy khỏe.
I feel good.
/aɪ fiːl ɡʊd/
Tôi xong việc lúc 6 giờ.
I get off work at 6.
/aɪ get ɔːf wɜːrk æt sɪks/
Tôi bị nhức đầu.
I have a headache.
/aɪ hæv ə ˈhedeɪk/
Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có một chuyến đi thú vị.
I hope you and your wife have a nice trip.
/aɪ hoʊp ju ənd jʊr waɪf hæv ə naɪs trɪp/
Tôi biết.
I know.
/aɪ noʊ/
IV. CON SỐ – TIỀN BẠC
11 đô.
11 dollars.
ɪˈlevən ˈdɑːlərz
52 xu.
52 cents.
,fɪfti’tuː sents
Một vài.
A few.
ə fjuː
Một ít.
A little.
ə ˈlɪtəl
Hãy gọi cảnh sát.
Call the police.
kɑːl ðə pəˈliːs
Vợ của bạn có thích California không?
Did your wife like California?
dɪd jʊr waɪf laɪk ,kælɪ’fɔːrnjə
Bạn có cà phê không?
Do you have any coffee?
duː juː həv ˈeniː ˈkɑːfiː
Bạn có thứ gì rẻ hơn không?
Do you have anything cheaper?
duː juː həv ‘eniˌθɪŋ ˈʧiːpə
Bạn có nhận thẻ tín dụng không?
Do you take credit cards?
duː juː teɪk ˈkredɪt kɑːrdz
Bạn trả bằng gì?
How are you paying?
haʊ ɑːr juː ˈpeɪɪŋ
Ở New York có bao nhiêu người?
How many people are there in New York?
haʊ ˈmeni ˈpiːpəl ɑːr ðer ɪn nuː’jɔːk
Đôi bông tai này giá bao nhiêu?
How much are these earrings?
haʊ mʌʧ ɑːr ðiːz ‘ɪr.ɪŋz
Tôi nợ bạn bao nhiêu?
How much do I owe you?
haʊ mʌʧ duː aɪ oʊ juː
Giá bao nhiêu một ngày?
How much does it cost per day?
haʊ mʌʧ dʌz ɪt kɑːst pɜːr deɪ
Nó giá bao nhiêu?
How much does this cost?
haʊ mʌʧ dʌz ðɪs kɑːst
Tới Miami giá bao nhiêu?
How much is it to go to Miami?
haʊ mʌʧ ɪz ɪt tuː goʊ tuː maɪˈæm.i
Bạn kiếm bao nhiêu tiền?
How much money do you make?
haʊ mʌʧ ˈmʌniː duː juː meɪk
Tôi không có bạn gái.
I don’t have a girlfriend.
aɪ doʊnt həv ə ‘gɝːlfrend
Tôi không có tiền.
I don’t have any money.
aɪ doʊnt həv ˈeni ˈmʌni
Tôi đã đặt trước.
I have a reservation.
aɪ həv ə ˌrezərˈveɪʃən
Tôi cần thực hành tiếng Anh.
I need to practice my English.
aɪ niːd tuː ˈpræktɪs maɪ ˈɪŋglɪʃ
Tôi muốn ăn ở nhà hàng trên đường số 5.
I’d like to eat at 5th street restaurant.
aɪd laɪk tuː iːt ət fɪfθ striːt ‘restərɑːn
Tôi sẽ có cùng món như vậy.
I’ll have the same thing.
aɪl həv ðə seɪm θɪŋ
Tôi sẽ trả tiền cho bữa tối.
I’ll pay for dinner.
aɪl peɪ fər ˈdɪnər
Tôi sẽ trả tiền vé.
I’ll pay for the tickets.
aɪl peɪ fər ðə ˈtɪkɪts
Nhà hàng đó không đắt.
That restaurant is not expensive.
ðæt ‘restərɑːnt ɪz nɑːt ɪkˈspensɪv
Tôi 26 tuổi.
I’m 26 years old.
aɪm ,twenti‘sɪks jirz oʊld
Như vậy đắt quá.
That’s too expensive.
ðæts tuː ɪkˈspensɪv
Như vậy được không?
Is that ok?
ɪz ðæt oʊ’keɪ
Ở đây có nhiều người.
There are many people here.
ðer ɑːr ˈmeni ˈpiːpəl hɪr
Có thư cho tôi không?
Is there any mail for me?
ɪz ðer ˈeni meɪl fər ˈmiː
Họ tính 26 đô một ngày.
They charge 26 dollars per day.
ðeɪ ʧɑːrʤ ,twenti‘sɪks ˈdɑːlərz pɜːr deɪ
Phải không?
Isn’t it?
ˈɪzənt ɪt
Tỷ giá đô la là bao nhiêu?
What’s the exchange rate for dollars?
wɑːts ðiː ɪksˈʧeɪnʤ reɪt fər ˈdɑːlərz
Bây giờ là 11:30 tối.
It’s 11:30pm.
ɪts ɪ’levən ‘θɜːrti piː em
Số điện thoại là gì?
What’s the phone number?
wɑːts ðə foʊn ˈnʌmbər
Bây giờ là 9 giờ 15.
It’s a quarter past nine.
ɪts ə ˈkwɑːrtər pæst naɪn
Tôi có thể mua vé ở đâu?
Where can I buy tickets?
wer kæn aɪ baɪ ˈtɪkɪts
Làm ơn vào đi.
Please come in.
pliːz kʌm ɪn
Bạn muốn gặp nhau ở đâu?
Where would you like to meet?
wer wʊd juː laɪk tuː miːt
Xin lỗi, chúng tôi không nhận thẻ tín dụng.
Sorry, we don’t accept credit cards.
ˈsɑːri wiː doʊnt əkˈsept ˈkredɪt kɑːrdz
Cái nào tốt hơn?
Which one is better?
wɪʧ wʌn ɪz ˈbetər
Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt.
Sorry, we only accept cash.
ˈsɑːri wiː ˈoʊnli ækˈsept kæʃ
V. ĐỊA ĐIỂM
Đối diện bưu điện.
Across from the post office.
əˈkrɑːs frəm ðə poʊst ˈɑːfɪs
Lúc 3 giờ.
At 3 o’clock.
ət θriː əˈklɑːk
Hãy yên lặng.
Be quiet.
biː ˈkwaɪət
Bạn có thể đề nghị một nhà hàng ngon không?
Can you recommend a good restaurant?
kæn juː ˌrekəˈmend ə gʊd restəˌrɑːnt
Anh ta học ở đại học Boston.
He studies at Boston University.
hiː ˈstʌdiːz ət ˈbɑːstən ˌjuːnəˈvɜːrsɪti
Nó đây.
Here it is.
hɪr ɪt ɪz
Đây nè.
Here you are.
hɪr juː ɑːr
Anh ta ở trong bếp.
He’s in the kitchen.
hiːz ɪn ðə ˈkɪʧən
Tới Chicago bao xa?
How far is it to Chicago?
haʊ fɑːr ɪz ɪt tuː ʃɪˈkɑːgoʊ
Nó bao xa?
How far is it?
haʊ fɑːr ɪz ɪt
Tới Pennsylvania bao nhiêu dặm?
How many miles is it to Pennsylvania?
haʊ ˈmeni maɪlz ɪz ɪt tuː ˌpensəlˈveɪni.ə
Tôi thích xem tivi.
I like to watch TV.
aɪ laɪk tuː wɑːʧ ˈtiːˌvi
Tôi đang đi tới thư viện.
I am going to the library.
aɪ æm ˈgoʊɪŋ tuː ðə ˈlaɪbreri
Bên trái.
On the left.
ɑːn ðə left
Tôi ở trong thư viện.
I was in the library.
aɪ wəz ɪn ðə ˈlaɪbreri
Bên phải.
On the right.
ɑːn ðə raɪt
Tôi muốn một phòng đơn.
I’d like a single room.
aɪd laɪk ə ˈsɪŋgəl ruːm
Ở tầng hai.
On the second floor.
ɑːn ðə ˈsekənd flɔːr
Món này ngon!
It’s delicious!
ɪts dɪˈlɪʃəs
Bên ngoài khách sạn.
Outside the hotel.
ˈaʊtsaɪd ðə hoʊˈtel
Bây giờ là 11 giờ rưỡi.
It’s half past 11.
ɪts hæf pæst ɪlˈevən
Ở đây.
Over here.
ˈoʊvər hɪr
Nó ít hơn 5 đô.
It’s less than 5 dollars.
ɪts les ðæn faɪv ˈdɑːlərz
Ở đằng kia.
Over there.
ˈoʊvər ðer
Nó hơn 5 đô.
It’s more than 5 dollars.
ɪts mɔːr ðæn faɪv ˈdɑːlərz
Quyển sách ở sau cái bàn.
The book is behind the table.
ðə bʊk ɪz bɪˈhaɪnd ðə ˈteɪbəl
Nó gần siêu thị.
It’s near the supermarket.
ɪts nɪr ðə ˈsuːpərˌmɑːrkɪt
Quyển sách ở trước cái bàn.
The book is in front of the table.
ðə bʊk ɪz ɪn frʌnt əv ðə ˈteɪbəl
Hôm nay có lẽ không mưa.
It’s not supposed to rain today.
ɪts nɑːt səˈpoʊzd tə reɪn tə’deɪ
Quyển sách ở gần cái bàn.
The book is near the table.
ðə bʊk ɪz nɪr ðə ˈteɪbəl
Được rồi.
It’s ok.
ɪts oʊ’keɪ
Quyển sách ở cạnh cái bàn.
The book is next to the table.
ðə bʊk ɪz nekst tuː ðə ˈteɪbəl
Nó trên đường số 7.
It’s on 7th street.
ɪts ɑːn ˈsevənθ striːt
Quyển sách ở trên mặt bàn.
The book is on top of the table.
ðə bʊk ɪz ɑːn tɑːp əv ðə ˈteɪbəl
Thực là nóng.
It’s really hot.
ɪts ˈriːəli hɑːt
Có vài quyển sách trên bàn.
There are some books on the table.
ðer ɑːr sʌm bʊks ɑːn ðə ˈteɪbəl
Trời có thể mưa ngày mai.
It’s supposed to rain tomorrow.
ɪts səˈpoʊzd tuː reɪn təˈmɑːroʊ
Có một quyển sách dưới bàn.
There’s a book under the table.
ðerz ə bʊk ˈʌndər ðə ˈteɪbəl
Chúng ta đi.
Let’s go.
lets goʊ
Chúng tôi từ California.
We’re from California.
wɪr frəm ˌkæləˈfɔːnjə
Có lẽ.
Maybe.
ˈmeɪbi
Địa chỉ là gì?
What’s the address?
wɑːts ðiː ˈædres
Hơn 200 dặm.
More than 200 miles.
mɔːr ðæn tuː ˈhʌndrəd maɪlz
Bạn sẽ đi đâu?
Where are you going?
wer ɑːr juː ˈgoʊɪŋ
Nhà tôi gần ngân hàng.
My house is close to the bank.
maɪ ˌhæʊs ɪz kloʊs tuː ðə bæŋk
Nó ở đâu?
Where is it?
wer ɪz ɪt
Gần ngân hàng.
Near the bank.
nɪr ðə bæŋk
Bạn muốn đi đâu?
Where would you like to go?
wer wʊd juː laɪk tuː goʊ

