Sách Trau Dồi Từ Vựng Toeic 600Eco PDF tải FREE có tiếng Việt

Sách Trau Dồi Từ Vựng Toeic 600Eco PDF tải FREE có tiếng Việt

Sách Trau Dồi Từ Vựng Toeic 600Eco PDF tải FREE có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách Trau Dồi Từ Vựng Toeic 600Eco PDF tải FREE có tiếng Việt đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Sách Trau Dồi Từ Vựng Toeic 600Eco PDF tải FREE có tiếng Việt về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

OHANA TOEIC

Tác giả: Phương Eco – Admin Group “Toeic Practice Club”


Lời mở đầu

Để khai thác tối đa lợi ích của cuốn sách này, mình khuyên bạn nên đọc kỹ hướng dẫn dưới đây.


Lý do mình làm cuốn sách này

Thứ nhất: Đây là một món quà mà mình muốn gửi tặng cho Group “Toeic Practice Group”. Chúc cho Group luôn phát triển.
Thứ hai: Mình mong tài liệu này sẽ giúp cho các bạn dự thi TOEIC có thể tự ôn luyện tốt hơn, dù có điều kiện hay không thể trực tiếp theo học tại các lớp luyện thi hay trung tâm tiếng Anh.


Thông tin về nội dung cuốn sách

Phần 1

Phần đầu của cuốn sách được biên soạn dựa theo cuốn “600 Essential Words for the TOEIC – 3rd Edition” của Barron.
Đối với những người mới bắt đầu học TOEIC hoặc đã lâu không luyện tập tiếng Anh, phần từ vựng trong TOEIC là một trở ngại lớn. Chính phần này khiến nhiều bạn gặp khó khăn nhất trong bài thi TOEIC nói riêng và trong việc học tiếng Anh nói chung.

Cuốn sách 600 Essential Words for the TOEIC giúp bạn nắm vững những nền tảng cơ bản để hiểu các ngữ cảnh thường gặp trong đề thi. Mỗi bài học giới thiệu một chủ đề chuyên môn cụ thể và các từ vựng kèm theo. Những từ này không phải là từ chuyên ngành mà là từ thông dụng, dễ gặp nhất trong TOEIC.

Đây là một giáo trình luyện thi TOEIC cần thiết, không chỉ cho người chuẩn bị thi mà còn cho bất cứ ai muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

Tuy nhiên, phần lớn người học mới đều thấy khó tiếp cận với cuốn sách gốc. Các bản biên soạn trước đây thường sơ sài và chưa có bản dịch phần nghe.
Chính vì vậy, mình đã biên soạn lại tài liệu này, có kèm bản dịch song ngữ phần nghe, giúp các bạn dễ học hơn.


Phần 2

Phần này là bản dịch song ngữ phần nghe của bộ sách Economy TOEIC (Hàn Quốc) — được xem là rất sát với đề thi thật của IIG Việt Nam.

Cụ thể:

  • TEST 3: Economy 3
  • TEST 4: Economy 4
  • TEST 5: Economy 5

Tất cả các TEST đều có KEY ở cuối.


Lời nhắn từ tác giả

“Đây là quyển sách do Phương Eco – Admin Group ‘Toeic Practice Club’ biên soạn nhằm giúp các bạn tự học có tài liệu học từ vựng tốt hơn.
Đừng mua bán quyển sách này vì sẽ làm mất đi giá trị mà tác giả đã đóng góp cho cộng đồng.”


HỌC NGHE LÀM SAO?

1️⃣ Luyện phát âm trước khi luyện nghe

“Phát âm tốt thì nghe tốt hơn.”
Khi bạn phát âm sai, bạn sẽ quen với lỗi sai đó. Khi nghe người khác phát âm đúng, bạn sẽ không hiểu. Vì vậy, nên luyện phát âm song song với việc học nghe.
Gợi ý: Pronunciation Workshop.

2️⃣ Ôn ngữ pháp cơ bản

Bạn nên đọc qua các chủ điểm ngữ pháp thường gặp. Sách đề nghị: Giải thích ngữ pháp – Mai Lan Hương.

3️⃣ Vì sao chọn “600 Essential Words”?

Đây là cuốn sách kinh điển cho người luyện thi TOEIC từ nhiều năm nay. Tuy nhiên, chưa có bản biên soạn nào đầy đủ, dễ hiểu và dịch chi tiết phần nghe, nên mình quyết định làm lại.

4️⃣ Tại sao tập trung phần nghe (LC) mà không phải đọc (RC)?

nghe là kỹ năng cốt lõi để đạt sự lưu loát.
Lưu loát là khả năng nói và hiểu tiếng Anh nhanh chóng, không cần dịch ra tiếng Việt.
Để đạt được điều này, chỉ có luyện nghe thường xuyên và đúng cách.


Phương pháp luyện nghe

Cách 1: Nghe trước – hiểu sau

  • Nghe nắm ý chính, xem nói về gì.
  • Sau đó mới xem transcript, tra từ mới.
  • Cách này giúp tăng khả năng đoán và tập trung, nhưng dễ nản khi không nghe được.

Cách 2: Đọc trước – nghe sau

  • Đọc transcript, gạch từ mới, hiểu nội dung trước khi nghe.
  • Khi nghe lại, bạn đã biết ý nên sẽ dễ theo hơn.
  • Nhược điểm: giảm khả năng đoán và phản xạ.

Nếu bạn đã có nền tảng tiếng Anh, hãy chọn Cách 1.
Nếu bạn mới bắt đầu, nên chọn Cách 2 trước, sau đó quay lại Cách 1 khi quen hơn.


Mẹo “Chia để trị”

  • Chia nhỏ bài nghe thành từng đoạn (ví dụ: Part 3 có 10 đoạn → luyện từng đoạn).
  • Có thể dùng trang mp3cut.net/vi để cắt file nghe.
  • Copy vào điện thoại để nghe đi nghe lại ít nhất 10 lần mỗi ngày.
  • Nên chia nhỏ thời gian nghe (30 phút sáng – trưa – tối – trước ngủ).
  • Không nghe được là do chưa quen, không phải do khó. Cứ nghe nhiều sẽ hiểu dần.

Học từ vựng trong sách này như thế nào?

Ví dụ bạn học từ Economize:

  1. Nghe phát âm ít nhất 50 lần.
  2. Đọc giải thích tiếng Anh nếu hiểu.
  3. Nhìn hình minh họa (người “thắt lưng buộc bụng”).
  4. Đoán nghĩa → nhìn nghĩa tiếng Việt → ghi nhớ.

Kết hợp hình ảnh + âm thanh giúp nhớ lâu hơn.
Theo nghiên cứu:

  • Sau 24h chỉ nhớ 33,7% kiến thức.
  • Sau 1 tháng chỉ còn 21%.
    Do đó, phải ôn lại thường xuyên.
    Tony Buzan nói:

“Không có hoạt động ôn luyện hiệu quả thì kiến thức sẽ nhanh chóng biến mất.”

Tóm lại:

Học từ vựng = nghe + nhìn + lặp lại nhiều lần trong ngày.


Từ khóa

Ohana, luyện thi TOEIC hiệu quả, phương pháp luyện nghe TOEIC, cách học từ vựng TOEIC, Toeic Practice Club.


Tác giả

Sài Gòn, mùa mưa năm Ất Mùi – 2015
Phương Eco


Tài liệu tham khảo

  • 600 Essential Words for the TOEIC – 3rd Edition (Barron)
  • Economy TOEIC 3, 4, 5

PHẦN 1: 600 ESSENTIAL WORDS

Lesson 1: Contracts – Hợp đồng

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ minh họa
abide by (v) /ə’baid/tuân theo, tôn trọng, giữ lời1️⃣ The two parties agreed to abide by the judge’s decision.
→ Hai bên đồng ý tuân theo quyết định của thẩm phán.
2️⃣ For years he has abided by a commitment to annual employee raises.
→ Ông ta giữ lời cam kết tăng lương hàng năm.
agreement (n) /ə’gri:mənt/hợp đồng, thỏa thuận1️⃣ The landlord and tenant were in agreement that the rent should be prorated.
→ Chủ nhà và người thuê đồng ý chia tiền thuê theo tỷ lệ giữa tháng.
2️⃣ According to the agreement, the caterer will also supply the flowers.
→ Theo thỏa thuận, nhà cung cấp đồ ăn cũng sẽ cung cấp hoa.
assurance (n) /ə’ʃʊərəns/sự cam đoan, bảo đảm, tự tin1️⃣ The sales associate gave his assurance that the missing keyboard would be replaced.
→ Nhân viên bán hàng đảm bảo rằng bàn phím bị mất sẽ được thay thế.
2️⃣ Her self-assurance made it clear why she led the negotiations.
→ Sự tự tin khiến cô ấy trở thành người phụ trách đàm phán.
cancellation (n) /,kænsə’leiʃn/sự hủy bỏ1️⃣ The cancellation of her flight caused her problems for the rest of the week.
→ Việc hủy chuyến bay khiến cô ấy gặp rắc rối cả tuần.
2️⃣ The cancellation clause appears at the back of the contract.
→ Điều khoản hủy bỏ nằm ở mặt sau hợp đồng.
determine (v) /di’tɜ:min/xác định, quyết định1️⃣ After reading the contract, I was still unable to determine if our company was liable.
→ Đọc hợp đồng xong, tôi vẫn không thể xác định công ty có chịu trách nhiệm không.
2️⃣ The skill of the union bargainers will determine whether the plant opens next week.
→ Kỹ năng thương lượng quyết định việc nhà máy có mở cửa tuần tới.
engage (v), engagement (n) /in’geidʒ/tham gia, cam kết, lễ đính hôn1️⃣ The engagement begins at 7:30.
→ Lễ đính hôn bắt đầu lúc 7:30.
2️⃣ Before engaging in a new business, it is important to research thoroughly.
→ Trước khi tham gia kinh doanh mới, cần nghiên cứu kỹ lưỡng.
establish (v) /is’tæbliʃ/thiết lập, thành lập1️⃣ Dr. Wan established herself as an authority on conflict resolution.
→ TS Wan tự khẳng định uy tín trong lĩnh vực giải quyết xung đột.
2️⃣ The merger of the two companies established a powerful corporation.
→ Sự hợp nhất hai công ty tạo nên một tập đoàn hùng mạnh.
obligate (v) /’ɒbligeit/ràng buộc pháp lý hoặc đạo đức(Phần ví dụ sẽ tiếp tục trong trang sau của sách.)