Sách TOEIC Speaking And Writing - Revision 03 Phụ Lục Hướng Dẫn Luyện Thi PDF tải FREE

Sách TOEIC Speaking And Writing – Revision 03 Phụ Lục Hướng Dẫn Luyện Thi PDF tải FREE

Sách TOEIC Speaking And Writing – Revision 03 Phụ Lục Hướng Dẫn Luyện Thi PDF tải FREE là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách TOEIC Speaking And Writing – Revision 03 Phụ Lục Hướng Dẫn Luyện Thi PDF tải FREE đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Sách TOEIC Speaking And Writing – Revision 03 Phụ Lục Hướng Dẫn Luyện Thi PDF tải FREE về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Chủ Đề 1: Mạo Từ A/An và The

1. Mạo từ A/An

  • Dùng cho danh từ đếm được số ít.
  • “A” đứng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm, còn “An” đứng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u).
  • Dùng trong câu mang tính khái quát hoặc khi đề cập đến một chủ thể chưa được nhắc đến trước đó.

Ví dụ:

  • John has a dog. He usually takes the dog for a walk.
    → “A dog” dùng lần đầu, “the dog” dùng lại sau khi đã xác định.
  • In this picture, I think it is in a classroom. I can see a chair. Next, there is a man. The man is sitting on the chair in the classroom.
    → “A classroom”, “a chair”, “a man” dùng lần đầu, sau đó dùng “the classroom”, “the chair”, “the man” khi đã xác định.

2. Mạo từ The

  • Dùng trước danh từ đã được xác định cụ thể về đặc điểm, vị trí hoặc đã được nhắc đến.
  • Dùng cho những khái niệm phổ thông mà người nói và người nghe đều biết.
  • Ngoài ra, “the” còn được dùng trong cấu trúc so sánh nhấtsố thứ tự.

Ví dụ:

  • The man next to Nhi is my friend.
  • The Sun is big.
  • Money is the most important thing for many people.
  • The first problem has been solved.

Chủ Đề 2: It và There

1. “It” (Nó)

“It” được sử dụng ở vị trí chủ ngữ giả trong các cấu trúc diễn đạt:

  • Thời tiết, mùa, thời gian, ngày tháng, khoảng cách, sự thật, tình huống.

Ví dụ:

  • It is summer.
  • It is raining.
  • It is January 1, 2022.
  • It is 3:00 AM.
  • It is 7 kilometers.
  • It is true that the director will retire in March.
  • The festival will begin tomorrow. It will be exciting.

2. “There” (Có)

“There” dùng ở vị trí chủ ngữ thật, mang nghĩa “có”.

  • Số ít:
    A book is on the desk → There is a book on the desk.
  • Số nhiều:
    A lot of people are in the park → There are a lot of people in the park.

Lưu ý:
Nếu liệt kê nhiều đối tượng, căn cứ vào danh từ đầu tiên:

  • There is a dog and some cats.
  • There are some cats and a dog.

Chủ Đề 3: Danh Từ (Noun)

1. Khái niệm

Danh từ là từ chỉ người, nơi chốn, sự vật hoặc tên gọi.

  • Danh từ đếm được (Countable Noun): có thể dùng ở dạng số ít và số nhiều, có thể đi với số đếm.
    Ví dụ: two dogs, five books.
  • Danh từ không đếm được (Uncountable Noun): không thêm s/es, muốn chỉ số lượng phải đi với cụm định lượng.

2. Cách thành lập danh từ số nhiều

Có quy tắc:

Quy tắcVí dụ
Thêm -sbook → books, girl → girls
Thêm -es (s, ss, x, sh, ch, o)box → boxes, dish → dishes
Phụ âm + y → iesbaby → babies, city → cities
Nguyên âm + y → +sboy → boys, monkey → monkeys
-f / -fe → -vesleaf → leaves, wife → wives

Bất quy tắc:

Số ítSố nhiều
manmen
womanwomen
childchildren
personpeople
footfeet
toothteeth
mousemice
datumdata
criterioncriteria

3. Danh từ luôn ở dạng số nhiều

Dùng với cụm “a pair of …” cho những vật đôi (quần áo, giày dép, …).
Ví dụ: socks → a pair of socks; boots → a pair of boots.


4. Danh từ tập hợp (Collective Noun)

  • Chỉ nhóm người hoặc tổ chức.
  • Xem là số ít khi nói đến toàn bộ tập thể, và số nhiều khi nói đến các cá thể.

Ví dụ:

  • My family consists of four members.
  • My family are all kind.

Danh từ tập hợp không thêm -s: police, staff, audience, crew, jury, family, …
Danh từ tập hợp có thể thêm -s: customers, workers, visitors, spectators, …


5. Danh từ không đếm được

Bao gồm:

  • Danh từ riêng (Proper Noun): tên người, địa danh, tháng, ngày → viết hoa, không có mạo từ.
    Ví dụ: America, Chris, Sunday, May.
  • Danh từ trừu tượng (Abstract Noun): peace, kindness, education, success, …
  • Danh từ chỉ vật chất: air, rice, sugar, paper, fire, tea, …

Diễn tả số nhiều cho danh từ không đếm được:

MẫuVí dụ
a piece of → two pieces ofsashimi
a sheet of → two sheets ofpaper
a gram of → two grams ofsalt
a loaf of → two loaves ofbread
a cup of → two cups oftea
a glass of → two glasses ofwine

6. Tính từ chỉ số lượng

  • Cho danh từ đếm được: many, a few, few, …
    Ví dụ: There are many apples on the table.
  • Cho danh từ không đếm được: much, a little, little, …
    Ví dụ: We drank a large amount of water.
  • Cho cả hai loại: a lot of, lots of, plenty of, some, any.
Cấu trúcNghĩaVí dụ
a few + N (đếm được)một vàiThere are a few apples on the table.
few + N (đếm được)rất ítFew students can speak Thai.
a little + N (không đếm được)một ítA little rice is in the bowl.
little + N (không đếm được)rất ítHarry drank little wine.

“Any”:

  • Trong câu phủ định → nghĩa là “không có gì”.
    Ví dụ: I do not have any money.
  • Trong câu nghi vấn → nghĩa là “bất kỳ”.
    Ví dụ: Do you have any questions?

Chủ Đề 4: Đại Từ Nhân Xưng và Các Hình Thái

DạngTính từ sở hữuTân ngữĐại từ sở hữuĐại từ phản thân
Imymeminemyself
weourusoursourselves
you (số ít)youryouyoursyourself
you (số nhiều)youryouyoursyourselves
ititsititsitself
hehishimhishimself
sheherherhersherself
theytheirthemtheirsthemselves

Chủ Đề 5: Động Từ (Verb)

1. Động từ chỉ hành động (Action Verb)

  • Chỉ hành động mà chủ ngữ thực hiện.
  • Ví dụ: visit, travel, eat, drink, move, put.

Ví dụ:

  • I visit my grandparents every week.
  • The waiter puts the cup of coffee on my table.

2. Động từ chỉ trạng thái (Stative Verb)

  • Diễn tả cảm giác, cảm xúc, sự sở hữu, phẩm chất.
  • Gồm: to be, feel, seem, look, know, have, believe, …

Ví dụ:

  • Chris’s answer is wrong.
  • I feel terrible these days.
  • The dogs are hungry.
  • Harry is 170 centimetres tall.

Sense verbs: feel, smell, sound, seem, look, appear, taste.
→ Thường theo sau là tính từ.

Ví dụ:

  • The fish smells awful.
  • Our new dish tastes really good.

3. Động từ cảm xúc, sở hữu, nhận thức

  • Cảm xúc: like, love, hate, enjoy.
    Ví dụ: I like this store.
  • Sở hữu: have, own, hold.
    Ví dụ: I have a pen. That woman owns seven houses.
  • Nhận thức: think, understand, know, consider.
    Ví dụ: We understand the problem.

Lưu ý:
Stative verbs không dùng ở thì tiếp diễn, trừ khi mang nghĩa hành động.

Hành độngTrạng thái
The woman is holding the baby.The man holds a certificate.
We are enjoying the music.We enjoy the food.
The scientists are looking at data.The car looks nice.
The chef is tasting food.The dish tastes good.
The soldiers are sounding the alarm.This plan sounds bad.

4. Động từ nhẹ (Light Verb)

  • Không có nghĩa cụ thể, nghĩa phụ thuộc vào cụm đi kèm: do, make, have, take.
    Ví dụ:
  • We did the test yesterday.
  • Take your time. It is still early.

5. Động từ khởi phát (Causative Verb)

  • Diễn tả việc khiến hoặc nhờ ai làm gì.

a. + V nguyên mẫu: have, make, let, help
Ví dụ:

  • The parents let their children play in the park.
  • We have them clean the house for us.

b. + to V: get, help, enable, allow, require
Ví dụ:

  • The director requires everyone to wear uniforms.
  • Lewis gets a law firm to protect him in the court.

Chủ Đề 6: Thể Bị Động (Passive Voice)

1. Ý nghĩa

  • Chủ động: Chủ ngữ thực hiện hành động.
    Ví dụ: Helen reads a book every day.
  • Bị động: Chủ ngữ chịu tác động của hành động.
    Ví dụ: A book is read every day by Helen.

2. Cách chuyển từ chủ động sang bị động

  1. Đưa tân ngữ của câu chủ động thành chủ ngữ của câu bị động.
  2. Động từ đổi sang dạng BE + PAST PARTICIPLE.
  3. Chủ ngữ chủ động → thành tân ngữ sau “by”.

Ví dụ:

  • Active: Helen reads a book every day.
  • Passive: A book is read every day by Helen.

Chủ Đề 7: Nội Động Từ và Ngoại Động Từ

1. Nội Động Từ (Intransitive Verb)

  • Không cần tân ngữ theo sau.
  • Không thể chuyển sang bị động.
    Ví dụ: agree, arrive, depend, happen, sleep, wait, …

Ví dụ:

  • Haley is working hard.
  • Who is speaking?
  • Can you talk to me again?
  • We are waiting for his safe return.

2. Ngoại Động Từ (Transitive Verb)

  • Cần có tân ngữ theo sau để hoàn chỉnh nghĩa.
  • Có thể chuyển sang bị động.

Ví dụ: watch, borrow, bring, buy, clean, give, send, want.

Ví dụ:

  • This company hires many talented people.
  • Please submit your homework.

Một số từ có thể là cả hai loại: move, start, change, open, stop, run, write.


Chủ Đề 8: Tính Từ (Adjective)

1. Cách dùng

  • Hạn định: đứng trước danh từ → bổ nghĩa cho danh từ.
    Ví dụ: A beautiful woman.
  • Vị ngữ: đứng sau động từ to be → miêu tả chủ ngữ.
    Ví dụ: Helen is kind and beautiful.

2. Tính từ chỉ số lượng

Loại danh từCụm từ thường dùngVí dụ
Đếm đượcmany, a few, fewThere are many apples on the table.
Không đếm đượcmuch, a little, littleWe spent a large amount of money.
Cả haia lot of, some, anySome bread is on the table.
Cấu trúcNghĩaVí dụ
a few + N (đếm được)một vàiThere are a few apples in the refrigerator.
few + N (đếm được)rất ítFew people can speak French.
a little + N (không đếm được)một ítA little water is left.
little + N (không đếm được)rất ítHarry spent little money.

3. Tính từ chỉ định

  • This/That + danh từ số ít
  • These/Those + danh từ số nhiều

Ví dụ:

  • This book is good.
  • These books are good.

4. Vị trí của tính từ

  • Mạo từ + Tính từ + Danh từ
    Ví dụ: The kind man.
  • Tính từ chỉ số lượng + Tính từ + Danh từ
    Ví dụ: Two kind men.

5. Tính từ so sánh

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất
good / wellbetterbest
badworseworst
many / muchmoremost
littlelessleast

So sánh hơn:

  • Sử dụng -er / better / more, có than.
    Ví dụ: I am happier than before.
    Ví dụ: Working in a big company is better than in a small one.*

So sánh nhất:

  • Dùng -est / the most / the best.
    Ví dụ: It is the tallest building.
    Ví dụ: Harry is one of the best students in the class.*

Lưu ý:
Tính từ 3 âm tiết trở lên → dùng more (so sánh hơn) / the most (so sánh nhất).
Ví dụ: more beautiful → the most beautiful.
Ví dụ: more interesting → the most interesting.*