


Chủ Đề 1: Mạo Từ A/An và The
1. Mạo từ A/An
- Dùng cho danh từ đếm được số ít.
- “A” đứng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm, còn “An” đứng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u).
- Dùng trong câu mang tính khái quát hoặc khi đề cập đến một chủ thể chưa được nhắc đến trước đó.
Ví dụ:
- John has a dog. He usually takes the dog for a walk.
→ “A dog” dùng lần đầu, “the dog” dùng lại sau khi đã xác định. - In this picture, I think it is in a classroom. I can see a chair. Next, there is a man. The man is sitting on the chair in the classroom.
→ “A classroom”, “a chair”, “a man” dùng lần đầu, sau đó dùng “the classroom”, “the chair”, “the man” khi đã xác định.
2. Mạo từ The
- Dùng trước danh từ đã được xác định cụ thể về đặc điểm, vị trí hoặc đã được nhắc đến.
- Dùng cho những khái niệm phổ thông mà người nói và người nghe đều biết.
- Ngoài ra, “the” còn được dùng trong cấu trúc so sánh nhất và số thứ tự.
Ví dụ:
- The man next to Nhi is my friend.
- The Sun is big.
- Money is the most important thing for many people.
- The first problem has been solved.
Chủ Đề 2: It và There
1. “It” (Nó)
“It” được sử dụng ở vị trí chủ ngữ giả trong các cấu trúc diễn đạt:
- Thời tiết, mùa, thời gian, ngày tháng, khoảng cách, sự thật, tình huống.
Ví dụ:
- It is summer.
- It is raining.
- It is January 1, 2022.
- It is 3:00 AM.
- It is 7 kilometers.
- It is true that the director will retire in March.
- The festival will begin tomorrow. It will be exciting.
2. “There” (Có)
“There” dùng ở vị trí chủ ngữ thật, mang nghĩa “có”.
- Số ít:
A book is on the desk → There is a book on the desk. - Số nhiều:
A lot of people are in the park → There are a lot of people in the park.
Lưu ý:
Nếu liệt kê nhiều đối tượng, căn cứ vào danh từ đầu tiên:
- There is a dog and some cats.
- There are some cats and a dog.
Chủ Đề 3: Danh Từ (Noun)
1. Khái niệm
Danh từ là từ chỉ người, nơi chốn, sự vật hoặc tên gọi.
- Danh từ đếm được (Countable Noun): có thể dùng ở dạng số ít và số nhiều, có thể đi với số đếm.
Ví dụ: two dogs, five books. - Danh từ không đếm được (Uncountable Noun): không thêm s/es, muốn chỉ số lượng phải đi với cụm định lượng.
2. Cách thành lập danh từ số nhiều
Có quy tắc:
| Quy tắc | Ví dụ |
|---|---|
| Thêm -s | book → books, girl → girls |
| Thêm -es (s, ss, x, sh, ch, o) | box → boxes, dish → dishes |
| Phụ âm + y → ies | baby → babies, city → cities |
| Nguyên âm + y → +s | boy → boys, monkey → monkeys |
| -f / -fe → -ves | leaf → leaves, wife → wives |
Bất quy tắc:
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| man | men |
| woman | women |
| child | children |
| person | people |
| foot | feet |
| tooth | teeth |
| mouse | mice |
| datum | data |
| criterion | criteria |
3. Danh từ luôn ở dạng số nhiều
Dùng với cụm “a pair of …” cho những vật đôi (quần áo, giày dép, …).
Ví dụ: socks → a pair of socks; boots → a pair of boots.
4. Danh từ tập hợp (Collective Noun)
- Chỉ nhóm người hoặc tổ chức.
- Xem là số ít khi nói đến toàn bộ tập thể, và số nhiều khi nói đến các cá thể.
Ví dụ:
- My family consists of four members.
- My family are all kind.
Danh từ tập hợp không thêm -s: police, staff, audience, crew, jury, family, …
Danh từ tập hợp có thể thêm -s: customers, workers, visitors, spectators, …
5. Danh từ không đếm được
Bao gồm:
- Danh từ riêng (Proper Noun): tên người, địa danh, tháng, ngày → viết hoa, không có mạo từ.
Ví dụ: America, Chris, Sunday, May. - Danh từ trừu tượng (Abstract Noun): peace, kindness, education, success, …
- Danh từ chỉ vật chất: air, rice, sugar, paper, fire, tea, …
Diễn tả số nhiều cho danh từ không đếm được:
| Mẫu | Ví dụ |
|---|---|
| a piece of → two pieces of | sashimi |
| a sheet of → two sheets of | paper |
| a gram of → two grams of | salt |
| a loaf of → two loaves of | bread |
| a cup of → two cups of | tea |
| a glass of → two glasses of | wine |
6. Tính từ chỉ số lượng
- Cho danh từ đếm được: many, a few, few, …
Ví dụ: There are many apples on the table. - Cho danh từ không đếm được: much, a little, little, …
Ví dụ: We drank a large amount of water. - Cho cả hai loại: a lot of, lots of, plenty of, some, any.
| Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| a few + N (đếm được) | một vài | There are a few apples on the table. |
| few + N (đếm được) | rất ít | Few students can speak Thai. |
| a little + N (không đếm được) | một ít | A little rice is in the bowl. |
| little + N (không đếm được) | rất ít | Harry drank little wine. |
“Any”:
- Trong câu phủ định → nghĩa là “không có gì”.
Ví dụ: I do not have any money. - Trong câu nghi vấn → nghĩa là “bất kỳ”.
Ví dụ: Do you have any questions?
Chủ Đề 4: Đại Từ Nhân Xưng và Các Hình Thái
| Dạng | Tính từ sở hữu | Tân ngữ | Đại từ sở hữu | Đại từ phản thân |
|---|---|---|---|---|
| I | my | me | mine | myself |
| we | our | us | ours | ourselves |
| you (số ít) | your | you | yours | yourself |
| you (số nhiều) | your | you | yours | yourselves |
| it | its | it | its | itself |
| he | his | him | his | himself |
| she | her | her | hers | herself |
| they | their | them | theirs | themselves |
Chủ Đề 5: Động Từ (Verb)
1. Động từ chỉ hành động (Action Verb)
- Chỉ hành động mà chủ ngữ thực hiện.
- Ví dụ: visit, travel, eat, drink, move, put.
Ví dụ:
- I visit my grandparents every week.
- The waiter puts the cup of coffee on my table.
2. Động từ chỉ trạng thái (Stative Verb)
- Diễn tả cảm giác, cảm xúc, sự sở hữu, phẩm chất.
- Gồm: to be, feel, seem, look, know, have, believe, …
Ví dụ:
- Chris’s answer is wrong.
- I feel terrible these days.
- The dogs are hungry.
- Harry is 170 centimetres tall.
Sense verbs: feel, smell, sound, seem, look, appear, taste.
→ Thường theo sau là tính từ.
Ví dụ:
- The fish smells awful.
- Our new dish tastes really good.
3. Động từ cảm xúc, sở hữu, nhận thức
- Cảm xúc: like, love, hate, enjoy.
Ví dụ: I like this store. - Sở hữu: have, own, hold.
Ví dụ: I have a pen. That woman owns seven houses. - Nhận thức: think, understand, know, consider.
Ví dụ: We understand the problem.
Lưu ý:
Stative verbs không dùng ở thì tiếp diễn, trừ khi mang nghĩa hành động.
| Hành động | Trạng thái |
|---|---|
| The woman is holding the baby. | The man holds a certificate. |
| We are enjoying the music. | We enjoy the food. |
| The scientists are looking at data. | The car looks nice. |
| The chef is tasting food. | The dish tastes good. |
| The soldiers are sounding the alarm. | This plan sounds bad. |
4. Động từ nhẹ (Light Verb)
- Không có nghĩa cụ thể, nghĩa phụ thuộc vào cụm đi kèm: do, make, have, take.
Ví dụ: - We did the test yesterday.
- Take your time. It is still early.
5. Động từ khởi phát (Causative Verb)
- Diễn tả việc khiến hoặc nhờ ai làm gì.
a. + V nguyên mẫu: have, make, let, help
Ví dụ:
- The parents let their children play in the park.
- We have them clean the house for us.
b. + to V: get, help, enable, allow, require
Ví dụ:
- The director requires everyone to wear uniforms.
- Lewis gets a law firm to protect him in the court.
Chủ Đề 6: Thể Bị Động (Passive Voice)
1. Ý nghĩa
- Chủ động: Chủ ngữ thực hiện hành động.
Ví dụ: Helen reads a book every day. - Bị động: Chủ ngữ chịu tác động của hành động.
Ví dụ: A book is read every day by Helen.
2. Cách chuyển từ chủ động sang bị động
- Đưa tân ngữ của câu chủ động thành chủ ngữ của câu bị động.
- Động từ đổi sang dạng BE + PAST PARTICIPLE.
- Chủ ngữ chủ động → thành tân ngữ sau “by”.
Ví dụ:
- Active: Helen reads a book every day.
- Passive: A book is read every day by Helen.
Chủ Đề 7: Nội Động Từ và Ngoại Động Từ
1. Nội Động Từ (Intransitive Verb)
- Không cần tân ngữ theo sau.
- Không thể chuyển sang bị động.
Ví dụ: agree, arrive, depend, happen, sleep, wait, …
Ví dụ:
- Haley is working hard.
- Who is speaking?
- Can you talk to me again?
- We are waiting for his safe return.
2. Ngoại Động Từ (Transitive Verb)
- Cần có tân ngữ theo sau để hoàn chỉnh nghĩa.
- Có thể chuyển sang bị động.
Ví dụ: watch, borrow, bring, buy, clean, give, send, want.
Ví dụ:
- This company hires many talented people.
- Please submit your homework.
Một số từ có thể là cả hai loại: move, start, change, open, stop, run, write.
Chủ Đề 8: Tính Từ (Adjective)
1. Cách dùng
- Hạn định: đứng trước danh từ → bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ: A beautiful woman. - Vị ngữ: đứng sau động từ to be → miêu tả chủ ngữ.
Ví dụ: Helen is kind and beautiful.
2. Tính từ chỉ số lượng
| Loại danh từ | Cụm từ thường dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Đếm được | many, a few, few | There are many apples on the table. |
| Không đếm được | much, a little, little | We spent a large amount of money. |
| Cả hai | a lot of, some, any | Some bread is on the table. |
| Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| a few + N (đếm được) | một vài | There are a few apples in the refrigerator. |
| few + N (đếm được) | rất ít | Few people can speak French. |
| a little + N (không đếm được) | một ít | A little water is left. |
| little + N (không đếm được) | rất ít | Harry spent little money. |
3. Tính từ chỉ định
- This/That + danh từ số ít
- These/Those + danh từ số nhiều
Ví dụ:
- This book is good.
- These books are good.
4. Vị trí của tính từ
- Mạo từ + Tính từ + Danh từ
Ví dụ: The kind man. - Tính từ chỉ số lượng + Tính từ + Danh từ
Ví dụ: Two kind men.
5. Tính từ so sánh
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
| good / well | better | best |
| bad | worse | worst |
| many / much | more | most |
| little | less | least |
So sánh hơn:
- Sử dụng -er / better / more, có than.
Ví dụ: I am happier than before.
Ví dụ: Working in a big company is better than in a small one.*
So sánh nhất:
- Dùng -est / the most / the best.
Ví dụ: It is the tallest building.
Ví dụ: Harry is one of the best students in the class.*
Lưu ý:
Tính từ 3 âm tiết trở lên → dùng more (so sánh hơn) / the most (so sánh nhất).
Ví dụ: more beautiful → the most beautiful.
Ví dụ: more interesting → the most interesting.*

