


I. KHÁI QUÁT VỀ BỘ SÁCH VÀ MỤC TIÊU CỦA CẤP ĐỘ 2
Time Zones Level 2 Student’s Book, Second Edition là một phần trong series giáo trình tiếng Anh 4 kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) được thiết kế đặc biệt cho lứa tuổi học sinh trung học. Mục tiêu cốt lõi của bộ sách là không chỉ trang bị nền tảng ngôn ngữ vững chắc mà còn bồi dưỡng kỹ năng công dân toàn cầu (Global Citizenship) thông qua nội dung thực tế, hấp dẫn từ National Geographic. Cấp độ 2 này được xây dựng dựa trên kiến thức sơ cấp, giúp học sinh chuyển tiếp lên trình độ tiền trung cấp (Pre-Intermediate) một cách tự tin.
Nội dung của sách Level 2 được phân bổ thành 12 đơn vị bài học (Units) chính, cùng với 4 bài ôn tập (Review) sau mỗi 3 đơn vị, và các phần bổ sung về giá trị sống (Values) và kỹ năng viết chuyên sâu (Writing Workshops). Sách được thiết kế với giao diện trực quan, sử dụng ảnh và video chất lượng cao từ National Geographic để làm phong phú thêm bài học, biến lớp học thành một chuyến phiêu lưu khám phá thế giới. Mỗi bài học đều tích hợp chặt chẽ 4 kỹ năng ngôn ngữ và các kỹ năng sống quan trọng của thế kỷ 21, bao gồm tư duy phản biện, hợp tác, giao tiếp và sáng tạo.
II. CẤU TRÚC CHI TIẾT CỦA CÁC ĐƠN VỊ BÀI HỌC
Mỗi đơn vị bài học (Unit) kéo dài 12 trang, được chia thành các phần rõ ràng, đảm bảo sự phát triển toàn diện của học sinh:
1. Bài học Ngữ pháp và Từ vựng (Lessons 1 & 2): Tập trung giới thiệu từ vựng, chức năng giao tiếp (Functions), và cấu trúc ngữ pháp trọng tâm của đơn vị. 2. Bài đọc và Video (Lesson 3 – National Geographic Reading & Video): Cung cấp các bài đọc và video xác thực, lôi cuốn, liên quan đến các chủ đề khoa học, văn hóa, và địa lý, giúp học sinh luyện kỹ năng đọc hiểu và mở rộng kiến thức thế giới. 3. Bài nghe và Nói (Lesson 4): Luyện tập kỹ năng giao tiếp thực tế, thường liên quan đến bối cảnh xã hội hoặc học thuật. 4. Bài viết và Kỹ năng (Writing & Study Skills): Dạy các thể loại viết khác nhau (email, blog, miêu tả, tường thuật) và các kỹ năng học tập thiết yếu.
III. TÓM TẮT NỘI DUNG 12 ĐƠN VỊ CỤ THỂ
**Unit 1: Hobbies and Interests (Sở Thích và Mối Quan Tâm)
- Chủ đề: Các hoạt động giải trí, sở thích cá nhân, và cách sử dụng thời gian rảnh rỗi.
- Ngữ pháp trọng tâm: Ôn tập và mở rộng thì Hiện tại Đơn (Simple Present). Trọng điểm là Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) và cụm từ chỉ tần suất (once, twice, 3 times a week).
- Từ vựng: Các động từ và cụm danh từ chỉ hoạt động (e.g., play sports, collect stamps, go hiking).
- Kỹ năng Đọc: Bài đọc giới thiệu về những Incredible Kids (Những đứa trẻ phi thường) trên thế giới, truyền cảm hứng về việc theo đuổi đam mê.
- Kỹ năng Viết: Học cách viết một đoạn văn ngắn về sở thích của bản thân, sử dụng các trạng từ tần suất.
**Unit 2: People and Appearance (Con Người và Ngoại Hình)
- Chủ đề: Miêu tả ngoại hình, tính cách, và so sánh người với người.
- Ngữ pháp trọng tâm: Tính từ miêu tả ngoại hình và tính cách. So sánh hơn và so sánh nhất (Comparative and Superlative Adjectives).
- Từ vựng: Adjectives về chiều cao (tall, short), cân nặng (heavy, thin), màu tóc/mắt (blond, dark), và tính cách (friendly, reserved).
- Kỹ năng Đọc/Video: Xem video về các nền văn hóa khác nhau và cách họ thể hiện vẻ đẹp, hoặc đọc về những người có ngoại hình độc đáo tạo nên thành công.
- Kỹ năng Nói: Thực hành miêu tả một người nổi tiếng hoặc một thành viên trong gia đình chi tiết, sử dụng các cấu trúc so sánh.
**Unit 3: School and Study (Trường Học và Học Tập)
- Chủ đề: Cuộc sống học đường, các môn học, và các hoạt động ngoại khóa.
- Ngữ pháp trọng tâm: Thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous) để nói về các hoạt động đang diễn ra và các dự định trong tương lai gần. Phân biệt rõ ràng giữa Hiện tại Đơn và Hiện tại Tiếp diễn.
- Từ vựng: Tên các môn học (History, Chemistry, P.E.), hoạt động trong lớp (take notes, present, research), và dụng cụ học tập.
- Kỹ năng Đọc/Video: Bài đọc về các phương pháp học tập hiệu quả trên thế giới hoặc video về một trường học độc đáo (ví dụ: trường học dưới nước, trường học di động).
- Kỹ năng Viết: Viết email hoặc tin nhắn cho bạn bè để kể về các hoạt động đang diễn ra tại trường vào thời điểm hiện tại.
**Unit 4: Places and Transportation (Địa Điểm và Phương Tiện Giao Thông)
- Chủ đề: Miêu tả thành phố, các địa điểm công cộng, và các phương tiện di chuyển.
- Ngữ pháp trọng tâm: Đại từ chỉ định (Demonstratives: This/That, These/Those). Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place: in, on, next to, between).
- Từ vựng: Tên các địa điểm công cộng (library, museum, post office), phương tiện giao thông (bus, subway, scooter).
- Kỹ năng Nói: Thực hành đưa ra và hỏi đường (Asking and Giving Directions) trong một thành phố cụ thể.
- Kỹ năng Đọc/Video: Khám phá một thành phố lớn trên thế giới qua góc nhìn của National Geographic, tập trung vào hệ thống giao thông công cộng và các địa danh nổi tiếng.
**Unit 5: Past Experiences (Trải Nghiệm Trong Quá Khứ)
- Chủ đề: Kể lại các sự kiện đã xảy ra, các kỳ nghỉ hoặc chuyến đi đáng nhớ.
- Ngữ pháp trọng tâm: Thì Quá khứ Đơn (Simple Past). Phân biệt động từ có quy tắc và bất quy tắc. Thực hành sử dụng ago.
- Từ vựng: Các Phrasal Verbs thường gặp trong bối cảnh du lịch (check in, set off, look around). Từ vựng về cảm xúc khi đi du lịch (excited, exhausted, delighted).
- Kỹ năng Nói: Kể chuyện (Storytelling) về một sự kiện đã qua, chú trọng vào trình tự thời gian và cảm xúc.
- Kỹ năng Đọc/Video: Bài đọc về hành trình của một nhà thám hiểm National Geographic hoặc câu chuyện lịch sử thú vị về một khám phá quan trọng.
**Unit 6: Technology and Communication (Công Nghệ và Giao Tiếp)
- Chủ đề: Tác động của công nghệ, các thiết bị điện tử, và cách chúng ta giao tiếp trong thời đại 4.0.
- Ngữ pháp trọng tâm: Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) để nói về kinh nghiệm sống và các hành động đã xảy ra nhưng không rõ thời điểm. Kết hợp với ever và never.
- Từ vựng: Các thuật ngữ công nghệ (app, download, stream, social media), tên các thiết bị (tablet, smartphone, drone).
- Kỹ năng Viết: Viết bài đăng blog hoặc một bài đánh giá (review) về một sản phẩm công nghệ mới.
- Kỹ năng Nghe: Nghe các cuộc đối thoại về cách giới trẻ sử dụng mạng xã hội và các vấn đề tiềm ẩn.
**Unit 7: Food and Nutrition (Thực Phẩm và Dinh Dưỡng)
- Chủ đề: Đồ ăn, thức uống, thói quen ăn uống, và các dụng cụ trong nhà bếp.
- Ngữ pháp trọng tâm: Danh từ đếm được và không đếm được (Countable and Uncountable Nouns). Định lượng từ (Quantifiers): some, any, much, many, a lot of.
- Từ vựng: Các nhóm thực phẩm (dairy, grains, protein), cách chế biến (bake, grill, fry), và dụng cụ bếp núc.
- Kỹ năng Đọc/Video: Bài đọc mang tính lịch sử về A Slice of History (Một Lát Cắt Lịch Sử) của một món ăn phổ biến (ví dụ: pizza, hamburger) hoặc video về ẩm thực đường phố độc đáo trên thế giới.
- Kỹ năng Nói: Thực hành mua sắm tại siêu thị hoặc thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh.
**Unit 8: Health and Wellness (Sức Khỏe và Hạnh Phúc)
- Chủ đề: Các vấn đề sức khỏe phổ biến, tập thể dục, và lời khuyên giữ gìn sức khỏe.
- Ngữ pháp trọng tâm: Động từ khiếm khuyết đưa ra lời khuyên (Modals for Advice): should, shouldn’t. Động từ khiếm khuyết chỉ khả năng (Modals for Ability): can, could.
- Từ vựng: Tên các bệnh thông thường (headache, fever, flu), các hoạt động thể chất (yoga, jogging, cycling).
- Kỹ năng Viết: Viết một bản hướng dẫn hoặc danh sách các lời khuyên để có một lối sống lành mạnh (ví dụ: Top 10 Tips for a Healthy Life).
- Kỹ năng Nghe: Lắng nghe lời khuyên từ một chuyên gia dinh dưỡng hoặc huấn luyện viên thể hình.
**Unit 9: Nature and Environment (Thiên Nhiên và Môi Trường)
- Chủ đề: Động vật hoang dã, các hệ sinh thái, và các vấn đề về bảo tồn môi trường.
- Ngữ pháp trọng tâm: Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) để nói về kết quả có thể xảy ra trong tương lai. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses) sử dụng who, which, that.
- Từ vựng: Tên các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng (endangered species), thuật ngữ môi trường (pollution, recycle, habitat).
- Kỹ năng Đọc/Video: Bài đọc chuyên sâu về một khu bảo tồn thiên nhiên hoặc một loài động vật đặc trưng của National Geographic.
- Kỹ năng Nói: Thảo luận về những hành động cá nhân có thể làm để bảo vệ môi trường, sử dụng cấu trúc câu điều kiện.
**Unit 10: Future Plans and Predictions (Kế Hoạch Tương Lai và Dự Đoán)
- Chủ đề: Mục tiêu cá nhân, ước mơ nghề nghiệp, và dự đoán về tương lai của thế giới.
- Ngữ pháp trọng tâm: Các hình thức diễn tả tương lai: will (dự đoán/quyết định tức thời) và be going to (kế hoạch/dự định đã có).
- Từ vựng: Các danh từ và động từ liên quan đến nghề nghiệp (engineer, designer, volunteer, pursue a career).
- Kỹ năng Viết: Viết thư xin việc (đơn giản) hoặc một bài luận ngắn về kế hoạch học tập/nghề nghiệp trong 5 năm tới.
- Kỹ năng Nghe/Nói: Thực hành phỏng vấn (role-play interview) về một công việc hoặc ngành nghề yêu thích.
**Unit 11: Money and Shopping (Tiền Bạc và Mua Sắm)
- Chủ đề: Mua sắm, giá cả, và quản lý tài chính cá nhân (tiết kiệm, chi tiêu).
- Ngữ pháp trọng tâm: Đại từ bất định (Indefinite Pronouns): someone, nobody, everywhere. Cấu trúc too và enough để diễn tả sự thiếu hoặc thừa.
- Từ vựng: Các loại hình mua sắm (online shopping, retail, bargain), tiền tệ, và cụm từ giao tiếp khi mua bán (How much is this? Can I try this on?).
- Kỹ năng Nói: Đóng vai một cuộc đàm phán giá cả (negotiation) hoặc yêu cầu đổi trả hàng hóa.
- Kỹ năng Đọc/Video: Bài đọc về lịch sử tiền tệ hoặc sự phát triển của thương mại điện tử.
**Unit 12: Culture and Traditions (Văn Hóa và Truyền Thống)
- Chủ đề: Các lễ hội, phong tục, và nét độc đáo trong văn hóa các nước.
- Ngữ pháp trọng tâm: Câu bị động (Passive Voice) ở thì Hiện tại Đơn và Quá khứ Đơn để miêu tả các phong tục hoặc sự kiện lịch sử (ví dụ: This ceremony is celebrated…).
- Từ vựng: Tên các lễ hội lớn (Carnival, New Year’s Eve, Thanksgiving), các nghi lễ và truyền thống.
- Kỹ năng Đọc/Video: Bài đọc/video về một lễ hội truyền thống ít được biết đến của một quốc gia, với trọng tâm là sự tôn trọng và đa dạng văn hóa.
- Kỹ năng Viết: Viết bài miêu tả một ngày lễ quan trọng tại địa phương, sử dụng câu bị động để làm nổi bật các hoạt động truyền thống được thực hiện.
IV. CÁC PHẦN BỔ SUNG VÀ GIÁO DỤC GIÁ TRỊ
Bên cạnh 12 đơn vị bài học, cuốn sách còn có các phần quan trọng giúp củng cố kiến thức và phát triển nhân cách:
1. 4 Bài Ôn Tập (Review): Sau mỗi 3 đơn vị bài học (tức là sau Unit 3, 6, 9, 12), có một bài ôn tập tổng hợp kiểm tra ngữ pháp, từ vựng, và các chức năng giao tiếp đã học trong 3 đơn vị trước đó. Điều này đảm bảo học sinh có cơ hội củng cố kiến thức một cách hệ thống.
2. 4 Bài Học Giá Trị Sống (Values): Xen kẽ giữa các đơn vị, sách lồng ghép các bài học về đạo đức và giá trị sống. Các chủ đề này thường liên quan đến tinh thần trách nhiệm, sự trung thực, sự tôn trọng đa dạng văn hóa, và lòng nhân ái. Ví dụ, một bài học có thể tập trung vào giá trị của sự hợp tác (Cooperation) sau một đơn vị về thể thao hoặc hoạt động nhóm.
3. Phần Kỹ Năng Viết (Writing Workshops): Cung cấp hướng dẫn chi tiết về các loại hình viết, từ viết thư thân mật, miêu tả, đến viết báo cáo đơn giản. Mỗi bài học đều có các bước rõ ràng (Pre-writing, Drafting, Editing) giúp học sinh xây dựng kỹ năng viết học thuật và sáng tạo.
4. Phần Ngữ Pháp Bổ Sung (Grammar Reference): Là tài liệu tham khảo nhanh nằm ở cuối sách, tổng hợp lại tất cả các cấu trúc ngữ pháp quan trọng đã được giới thiệu trong 12 đơn vị.
V. PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY VÀ KỸ NĂNG THẾ KỶ 21
Time Zones Level 2 được thiết kế theo phương pháp giao tiếp (Communicative Approach). Học sinh được khuyến khích sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế ngay từ đầu. Cuốn sách đặc biệt chú trọng vào việc phát triển các kỹ năng sau:
- Tư Duy Phản Biện (Critical Thinking): Các hoạt động đọc và thảo luận được xây dựng để học sinh phải phân tích thông tin, đánh giá quan điểm, và đưa ra lập luận cá nhân, đặc biệt là trong các chủ đề phức tạp như môi trường (Unit 9) hoặc công nghệ (Unit 6).
- Hợp Tác (Collaboration): Nhiều bài tập yêu cầu học sinh làm việc theo cặp hoặc theo nhóm (2 hoặc 4 người) để thực hiện các dự án, phỏng vấn, hoặc giải quyết vấn đề.
- Sử Dụng Truyền Thông Kỹ Thuật Số (Digital Literacy): Việc tích hợp video National Geographic vào mỗi đơn vị và các bài tập liên quan đến nghiên cứu trực tuyến hoặc viết blog (Unit 6) giúp học sinh làm quen với việc sử dụng tiếng Anh trong môi trường kỹ thuật số.
Tóm lại, Time Zones Level 2 Student’s Book, Second Edition là một giáo trình toàn diện, hiện đại, mang lại cho học sinh nền tảng tiếng Anh vững chắc cùng với cái nhìn sâu sắc và rộng mở về thế giới xung quanh, thông qua 12 đơn vị bài học cốt lõi, 4 bài ôn tập, và nội dung xác thực từ National Geographic. Cuốn sách không chỉ là công cụ học ngôn ngữ mà còn là cầu nối để học sinh trở thành những công dân toàn cầu có hiểu biết và trách nhiệm trong thế kỷ 21.

